Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

1. Khi tủ lạnh không còn làm lạnh hiệu quả, nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng xảy ra nhất?

A. Gioăng cửa bị hở.
B. Tắc nghẽn dàn lạnh do quá nhiều tuyết.
C. Máy nén bị hỏng hoàn toàn.
D. Tủ lạnh được đặt quá gần nguồn nhiệt.

2. Lớp tuyết dày bám trên thành tủ lạnh ngăn đá cho thấy điều gì?

A. Tủ lạnh đang hoạt động rất hiệu quả.
B. Cần điều chỉnh nhiệt độ cài đặt cao hơn.
C. Có thể do cửa tủ không được đóng kín hoặc bộ phận rã đông gặp vấn đề.
D. Tủ lạnh sắp hết gas làm lạnh.

3. Hiện tượng sương muối hay đọng nước ở bên trong tủ lạnh có thể do nguyên nhân nào?

A. Tủ lạnh quá cũ.
B. Cửa tủ bị hở hoặc thường xuyên mở, làm hơi ẩm từ ngoài vào ngưng tụ.
C. Nguồn điện không ổn định.
D. Thực phẩm bên trong bị ôi thiu.

4. Nếu bạn phát hiện mùi lạ hoặc khó chịu bốc ra từ tủ lạnh, bạn nên làm gì đầu tiên?

A. Bỏ qua, có thể là mùi thức ăn thông thường.
B. Tăng cường độ làm lạnh.
C. Kiểm tra và loại bỏ các thực phẩm đã hỏng hoặc hết hạn sử dụng.
D. Tắt toàn bộ tủ lạnh và chờ đợi.

5. Tại sao nên để một khoảng trống phía sau và hai bên tủ lạnh?

A. Để dễ dàng di chuyển tủ lạnh khi cần.
B. Để đảm bảo luồng không khí lưu thông, giúp tản nhiệt cho dàn nóng hiệu quả.
C. Để tránh bụi bẩn tích tụ vào các bộ phận bên trong.
D. Để tạo không gian cho việc lắp đặt ống dẫn nước.

6. Vai trò của gioăng cao su quanh cửa tủ lạnh là gì?

A. Giữ cho đèn tủ lạnh sáng hơn.
B. Tạo độ kín, ngăn không khí lạnh thoát ra ngoài và không khí nóng xâm nhập vào.
C. Giúp tủ lạnh đứng vững hơn.
D. Làm giảm độ rung khi máy nén hoạt động.

7. Loại thực phẩm nào thường được bảo quản ở ngăn đông của tủ lạnh?

A. Rau lá xanh
B. Sữa chua
C. Thịt, cá đông lạnh, kem
D. Trái cây tươi

8. Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản thực phẩm trong ngăn mát của tủ lạnh là bao nhiêu độ C?

A. Khoảng -18 độ C
B. Khoảng 0 đến 4 độ C
C. Khoảng 10 đến 15 độ C
D. Khoảng 20 đến 25 độ C

9. Tại sao cần rã đông tủ lạnh định kỳ (đối với tủ không có chức năng tự động rã đông)?

A. Để làm sạch bề mặt tủ.
B. Để đảm bảo tủ hoạt động hiệu quả, tránh lớp tuyết dày cản trở quá trình làm lạnh và tiêu thụ nhiều điện hơn.
C. Để làm tăng dung tích sử dụng của tủ.
D. Để làm khô bên trong tủ.

10. Bộ phận nào của tủ lạnh có nhiệm vụ làm bay hơi chất làm lạnh, hấp thụ nhiệt từ bên trong tủ?

A. Dàn nóng
B. Ống mao dẫn
C. Dàn bay hơi
D. Bộ lọc gas

11. Khi sắp xếp thực phẩm trong tủ lạnh, nên ưu tiên đặt các loại thực phẩm dễ hỏng ở đâu?

A. Ở cánh cửa tủ lạnh
B. Ở phía trên cùng của ngăn mát
C. Ở các ngăn có nhiệt độ thấp hơn, gần dàn lạnh
D. Ở bất kỳ vị trí nào miễn là có đủ không gian

12. Chức năng chính của bộ phận nào trong tủ lạnh là làm lạnh thực phẩm?

A. Ngăn đá
B. Ngăn mát
C. Bộ điều khiển nhiệt độ
D. Đèn chiếu sáng

13. Tại sao cần đóng kín cửa tủ lạnh sau khi sử dụng?

A. Để tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ bên trong.
B. Để hơi lạnh thoát ra ngoài làm mát phòng.
C. Để tránh vi khuẩn xâm nhập từ môi trường bên ngoài vào.
D. Để giảm tiếng ồn do máy nén hoạt động.

14. Việc vệ sinh định kỳ bên trong tủ lạnh có tác dụng gì?

A. Chỉ làm cho tủ lạnh trông đẹp hơn.
B. Loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, mùi hôi và bảo vệ sức khỏe.
C. Giúp tủ lạnh hoạt động nhanh hơn.
D. Làm giảm tiếng ồn của máy nén.

15. Bộ phận nào có vai trò làm nóng không khí trong một số loại tủ lạnh để rã đông?

A. Bộ phận làm lạnh (bay hơi)
B. Bộ phận nén (máy nén)
C. Bộ phận làm nóng (sưởi)
D. Bộ phận tuần hoàn khí

16. Khi cần di chuyển tủ lạnh đến vị trí mới, nên làm gì trước khi cắm điện trở lại?

A. Cắm điện ngay lập tức để tủ hoạt động.
B. Để tủ đứng yên trong khoảng 2-4 giờ để dầu máy nén chảy về đúng vị trí.
C. Lau sạch toàn bộ bên trong tủ.
D. Kiểm tra lại dây điện.

17. Tại sao không nên đặt thực phẩm còn nóng vào tủ lạnh ngay lập tức?

A. Nó sẽ làm giảm nhiệt độ của các thực phẩm khác xung quanh.
B. Nó có thể làm hỏng lớp gioăng cao su của cửa tủ.
C. Nó làm tăng nhiệt độ bên trong tủ, buộc máy nén hoạt động nhiều hơn, tốn điện và có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ máy.
D. Nó sẽ làm cho thực phẩm chín thêm.

18. Chức năng của bộ điều khiển nhiệt độ trong tủ lạnh là gì?

A. Làm lạnh trực tiếp thực phẩm.
B. Kiểm soát và duy trì nhiệt độ cài đặt bên trong tủ.
C. Tự động rã đông khi cần thiết.
D. Phân phối đều khí lạnh đến các ngăn.

19. Khi tủ lạnh phát ra tiếng ồn lớn bất thường, bạn nên kiểm tra đầu tiên điều gì?

A. Bộ điều khiển nhiệt độ.
B. Đèn chiếu sáng bên trong.
C. Tủ lạnh có được đặt cân bằng trên sàn nhà không.
D. Lượng gas làm lạnh.

20. Chức năng của bộ phận dàn nóng (condenser) là gì?

A. Làm lạnh không khí bên trong tủ.
B. Nén gas lạnh và làm ngưng tụ gas nóng thành dạng lỏng, giải phóng nhiệt ra môi trường.
C. Điều chỉnh nhiệt độ cho phù hợp.
D. Làm bay hơi chất làm lạnh.

21. Tại sao không nên chất quá nhiều thực phẩm vào một ngăn tủ lạnh?

A. Nó sẽ làm tủ lạnh hoạt động êm hơn.
B. Nó có thể làm hỏng cấu trúc của các kệ tủ.
C. Nó cản trở luồng không khí lạnh lưu thông, dẫn đến nhiệt độ không đồng đều và giảm hiệu quả làm lạnh.
D. Nó sẽ làm tăng lượng điện tiêu thụ một cách không cần thiết.

22. Bộ phận nào trong tủ lạnh chịu trách nhiệm luân chuyển khí lạnh đến các ngăn?

A. Dàn nóng
B. Máy nén
C. Quạt gió
D. Bộ điều chỉnh nhiệt độ

23. Chất làm lạnh (gas tủ lạnh) trong tủ lạnh có vai trò gì trong chu trình làm lạnh?

A. Làm sạch không khí bên trong tủ.
B. Truyền nhiệt từ bên trong ra bên ngoài thông qua quá trình bay hơi và ngưng tụ.
C. Tạo ra điện năng cho tủ hoạt động.
D. Giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.

24. Trong trường hợp mất điện kéo dài, cách tốt nhất để bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh là gì?

A. Mở cửa tủ thường xuyên để kiểm tra.
B. Rút phích cắm điện ra để tiết kiệm điện.
C. Giữ nguyên cửa tủ đóng kín, hạn chế mở tối đa.
D. Chuyển tất cả thực phẩm ra ngoài và bảo quản ở nơi thoáng mát.

25. Tại sao một số tủ lạnh có chức năng làm lạnh nhanh (quick cool/fast freeze)?

A. Để làm ấm thực phẩm nhanh chóng.
B. Để giảm nhiệt độ bên trong tủ xuống mức thấp nhất trong thời gian ngắn, giúp làm lạnh hoặc cấp đông thực phẩm mới đưa vào nhanh hơn.
C. Để tăng tuổi thọ cho máy nén.
D. Để tiết kiệm điện năng khi tủ hoạt động.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

1. Khi tủ lạnh không còn làm lạnh hiệu quả, nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng xảy ra nhất?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

2. Lớp tuyết dày bám trên thành tủ lạnh ngăn đá cho thấy điều gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

3. Hiện tượng sương muối hay đọng nước ở bên trong tủ lạnh có thể do nguyên nhân nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

4. Nếu bạn phát hiện mùi lạ hoặc khó chịu bốc ra từ tủ lạnh, bạn nên làm gì đầu tiên?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao nên để một khoảng trống phía sau và hai bên tủ lạnh?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

6. Vai trò của gioăng cao su quanh cửa tủ lạnh là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

7. Loại thực phẩm nào thường được bảo quản ở ngăn đông của tủ lạnh?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

8. Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản thực phẩm trong ngăn mát của tủ lạnh là bao nhiêu độ C?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao cần rã đông tủ lạnh định kỳ (đối với tủ không có chức năng tự động rã đông)?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

10. Bộ phận nào của tủ lạnh có nhiệm vụ làm bay hơi chất làm lạnh, hấp thụ nhiệt từ bên trong tủ?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

11. Khi sắp xếp thực phẩm trong tủ lạnh, nên ưu tiên đặt các loại thực phẩm dễ hỏng ở đâu?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

12. Chức năng chính của bộ phận nào trong tủ lạnh là làm lạnh thực phẩm?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao cần đóng kín cửa tủ lạnh sau khi sử dụng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

14. Việc vệ sinh định kỳ bên trong tủ lạnh có tác dụng gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

15. Bộ phận nào có vai trò làm nóng không khí trong một số loại tủ lạnh để rã đông?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

16. Khi cần di chuyển tủ lạnh đến vị trí mới, nên làm gì trước khi cắm điện trở lại?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao không nên đặt thực phẩm còn nóng vào tủ lạnh ngay lập tức?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

18. Chức năng của bộ điều khiển nhiệt độ trong tủ lạnh là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

19. Khi tủ lạnh phát ra tiếng ồn lớn bất thường, bạn nên kiểm tra đầu tiên điều gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

20. Chức năng của bộ phận dàn nóng (condenser) là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao không nên chất quá nhiều thực phẩm vào một ngăn tủ lạnh?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

22. Bộ phận nào trong tủ lạnh chịu trách nhiệm luân chuyển khí lạnh đến các ngăn?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

23. Chất làm lạnh (gas tủ lạnh) trong tủ lạnh có vai trò gì trong chu trình làm lạnh?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

24. Trong trường hợp mất điện kéo dài, cách tốt nhất để bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 5 bài 6: Sử dụng tủ lạnh

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao một số tủ lạnh có chức năng làm lạnh nhanh (quick cool/fast freeze)?