1. Khi sử dụng bếp hồng ngoại để chiên, rán, người dùng cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều dầu mỡ hơn bình thường
B. Không để nước bắn vào mặt bếp khi đang nóng
C. Chỉ sử dụng các loại nồi có thành cao
D. Luôn bật quạt tản nhiệt ở chế độ cao nhất
2. So với bếp gas, bếp hồng ngoại có ưu điểm gì về mặt an toàn?
A. Nguy cơ cháy nổ thấp hơn
B. Không phát ra nhiệt lượng gây bỏng
C. Không cần hệ thống thông gió
D. Không gây ô nhiễm không khí trong nhà
3. Quá trình làm chín thức ăn bằng bếp hồng ngoại chủ yếu diễn ra theo cơ chế nào?
A. Đối lưu nhiệt từ không khí xung quanh
B. Truyền nhiệt bằng bức xạ từ mâm nhiệt
C. Truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt trực tiếp từ mặt kính
D. Sóng điện từ tác động trực tiếp vào phân tử nước trong thực phẩm
4. Loại bức xạ nào có thể gây hại cho mắt nếu nhìn trực tiếp vào mâm nhiệt đang hoạt động của bếp hồng ngoại?
A. Bức xạ hồng ngoại
B. Bức xạ nhìn thấy (ánh sáng đỏ)
C. Cả bức xạ hồng ngoại và bức xạ nhìn thấy
D. Không có loại bức xạ nào gây hại
5. Chức năng khóa trẻ em (Child Lock) trên bếp hồng ngoại có tác dụng gì?
A. Tự động điều chỉnh nhiệt độ
B. Ngăn trẻ em vô tình bật hoặc thay đổi cài đặt của bếp
C. Làm mát bề mặt bếp nhanh chóng
D. Tăng tốc độ nấu
6. Bộ phận nào trong bếp hồng ngoại có vai trò trực tiếp phát ra nhiệt năng để làm chín thức ăn?
A. Mặt kính chịu nhiệt
B. Dây mayso hoặc mâm nhiệt
C. Bảng điều khiển
D. Thân bếp
7. Bếp hồng ngoại có thể nấu được những loại thực phẩm nào?
A. Chỉ các loại súp và canh
B. Chỉ các món xào
C. Hầu hết các loại thực phẩm, bao gồm luộc, xào, rán, nướng, hâm nóng
D. Chỉ các loại thực phẩm khô
8. Bộ phận nào của bếp hồng ngoại giúp điều chỉnh nhiệt độ và các chức năng nấu?
A. Mâm nhiệt
B. Quạt tản nhiệt
C. Bảng điều khiển
D. Mặt kính
9. Khi vệ sinh bếp hồng ngoại, bạn nên thực hiện việc này khi nào để đảm bảo an toàn?
A. Ngay khi vừa tắt bếp
B. Khi bếp còn đang nóng
C. Sau khi bếp đã nguội hoàn toàn
D. Trong khi bếp đang hoạt động
10. Khi nấu các món ăn cần kiểm soát nhiệt độ chính xác, bếp hồng ngoại có ưu điểm gì so với bếp gas?
A. Dễ dàng tăng giảm nhiệt độ đột ngột
B. Cho phép điều chỉnh nhiệt độ ở nhiều mức nhỏ và ổn định hơn
C. Không cần quan tâm đến việc điều chỉnh nhiệt độ
D. Nhiệt độ luôn giữ ở mức cố định
11. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của bếp hồng ngoại so với bếp điện trở truyền thống?
A. Tốc độ làm nóng nhanh hơn
B. Tiết kiệm điện năng hơn
C. Ít phát thải khí độc hại hơn
D. Có thể sử dụng được hầu hết các loại nồi, chảo
12. Khi sử dụng bếp hồng ngoại, người dùng nên lưu ý gì về loại nồi, chảo sử dụng?
A. Chỉ sử dụng nồi, chảo có đáy phẳng tuyệt đối
B. Nồi, chảo có đáy bằng phẳng, chịu nhiệt tốt và có khả năng hấp thụ nhiệt
C. Nồi, chảo bằng nhôm là tốt nhất
D. Không cần quan tâm đến chất liệu nồi, chảo
13. Tại sao bếp hồng ngoại được coi là thân thiện với môi trường hơn một số loại bếp khác?
A. Sử dụng nhiên liệu tái tạo
B. Không phát thải khí CO2 trong quá trình hoạt động
C. Hiệu suất sử dụng năng lượng cao, ít phát thải khí độc hại
D. Tạo ra ít rác thải hơn trong quá trình sản xuất
14. Chức năng hâm nóng trên bếp hồng ngoại thường yêu cầu mức công suất như thế nào?
A. Mức công suất cao nhất
B. Mức công suất trung bình
C. Mức công suất thấp
D. Không có mức công suất cố định
15. Bộ phận nào của bếp hồng ngoại có tuổi thọ cao nhất và ít cần thay thế nhất?
A. Dây mayso
B. Bảng điều khiển
C. Mặt kính chịu nhiệt
D. Thân bếp
16. Điểm khác biệt cơ bản giữa bếp hồng ngoại và bếp điện từ về nguyên lý làm nóng nồi là gì?
A. Bếp hồng ngoại làm nóng trực tiếp nồi, bếp điện từ làm nóng không khí
B. Bếp hồng ngoại làm nóng bằng bức xạ, bếp điện từ làm nóng bằng cảm ứng điện từ
C. Bếp hồng ngoại sử dụng điện trở, bếp điện từ sử dụng tia hồng ngoại
D. Bếp hồng ngoại làm nóng mặt bếp, bếp điện từ làm nóng thức ăn trực tiếp
17. Tại sao không nên đặt các vật dụng bằng nhựa gần bếp hồng ngoại khi đang hoạt động?
A. Nhựa có thể làm trầy xước mặt bếp
B. Nhiệt lượng tỏa ra từ bếp có thể làm chảy hoặc biến dạng vật dụng bằng nhựa
C. Nhựa sẽ hấp thụ nhiệt từ bếp và làm thức ăn chín nhanh hơn
D. Bếp sẽ hoạt động không ổn định nếu có vật dụng bằng nhựa gần đó
18. Tại sao bếp hồng ngoại có thể phát ra ánh sáng đỏ khi hoạt động?
A. Đây là tia laser dùng để nấu chín thức ăn
B. Là do nhiệt độ cao làm dây mayso phát sáng trong dải ánh sáng nhìn thấy
C. Là tín hiệu cảnh báo cho người sử dụng
D. Do lỗi kỹ thuật của bếp
19. Nguyên lý hoạt động chính của bếp hồng ngoại dựa trên sự phát xạ của loại bức xạ nào?
A. Bức xạ vi sóng
B. Bức xạ tử ngoại
C. Bức xạ hồng ngoại
D. Bức xạ tia X
20. Bếp hồng ngoại có thể được sử dụng để nướng thực phẩm trực tiếp trên mặt bếp không?
A. Có, vì bề mặt nóng và bức xạ nhiệt giúp nướng chín
B. Không, vì bề mặt bếp không được thiết kế để nướng trực tiếp
C. Chỉ nướng được các loại rau củ
D. Cần có phụ kiện chuyên dụng để nướng
21. Chức năng hẹn giờ trên bếp hồng ngoại giúp ích gì cho người sử dụng?
A. Giúp bếp tự động tắt sau một khoảng thời gian cài đặt
B. Làm cho thức ăn chín nhanh hơn
C. Tự động điều chỉnh nhiệt độ nấu
D. Giúp tiết kiệm điện năng tối đa
22. Tại sao mặt kính của bếp hồng ngoại thường được làm bằng chất liệu chịu nhiệt cao?
A. Để dễ dàng lau chùi vết bẩn
B. Để chịu được nhiệt độ cao từ bộ phận sinh nhiệt và truyền nhiệt hiệu quả
C. Để tăng tính thẩm mỹ cho bếp
D. Để cách điện tốt hơn
23. Yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả truyền nhiệt từ mâm nhiệt đến đáy nồi trên bếp hồng ngoại?
A. Màu sắc của nồi
B. Độ phẳng và chất liệu của đáy nồi, khoảng cách giữa nồi và mâm nhiệt
C. Chất liệu của bảng điều khiển
D. Công suất của quạt tản nhiệt
24. Tại sao một số bếp hồng ngoại có quạt tản nhiệt đi kèm?
A. Để làm mát thức ăn nhanh hơn
B. Để tản nhiệt cho các linh kiện điện tử bên trong bếp, đảm bảo hoạt động ổn định
C. Để tạo ra luồng khí nóng giúp nấu chín thức ăn
D. Để giảm tiếng ồn khi hoạt động
25. Chức năng nấu nhanh (ví dụ: Booster) trên bếp hồng ngoại thường được kích hoạt bằng cách nào?
A. Giảm công suất hoạt động
B. Tăng công suất lên mức tối đa trong một khoảng thời gian nhất định
C. Chuyển sang chế độ giữ ấm
D. Tắt bếp và khởi động lại