Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 6 bài 5: Phương pháp bảo quản và chế biến thực phẩm
1. Mục đích chính của việc làm lạnh thực phẩm là gì?
A. Tăng cường dinh dưỡng
B. Làm chín thực phẩm
C. Làm chậm sự phát triển của vi sinh vật và enzyme
D. Giảm hàm lượng nước trong thực phẩm
2. Phương pháp chế biến nào sau đây làm chín thực phẩm bằng cách truyền nhiệt qua chất béo nóng chảy?
A. Luộc
B. Hấp
C. Chiên
D. Nướng
3. Tại sao việc rửa sạch rau củ quả trước khi bảo quản hoặc chế biến lại quan trọng?
A. Để loại bỏ bụi bẩn và thuốc trừ sâu còn sót lại
B. Để làm tăng độ giòn
C. Để làm mềm cấu trúc thực phẩm
D. Để tăng hương vị
4. Khi chế biến thực phẩm bằng phương pháp hấp, nhiệt lượng được truyền chủ yếu qua đâu?
A. Không khí khô
B. Hơi nước nóng
C. Dầu nóng
D. Bức xạ nhiệt trực tiếp
5. Trong quá trình làm chín thực phẩm, việc tạo ra phản ứng Maillard có ý nghĩa gì?
A. Làm giảm hàm lượng protein
B. Tạo ra màu nâu vàng hấp dẫn và hương vị đặc trưng
C. Tăng cường độ ẩm
D. Tiêu diệt hoàn toàn vitamin
6. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách thay đổi môi trường hoạt động của vi sinh vật?
A. Đóng gói chân không
B. Muối chua
C. Luộc chín
D. Ướp đường
7. Khi muối chua rau củ, vi khuẩn lactic đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?
A. Phân hủy protein
B. Chuyển hóa đường thành axit lactic, tạo vị chua và bảo quản
C. Tạo ra khí gas làm phồng rau củ
D. Tăng hàm lượng vitamin C
8. Phương pháp bảo quản nào sau đây phù hợp nhất để giữ nguyên hương vị và màu sắc của các loại trái cây sấy khô như nho khô, táo khô?
A. Đóng gói chân không
B. Làm lạnh sâu
C. Phơi nắng trực tiếp
D. Ngâm trong dung dịch đường
9. Tại sao phương pháp luộc lại được coi là phương pháp chế biến đơn giản và phổ biến?
A. Giữ được nhiều vitamin hơn phương pháp chiên
B. Yêu cầu ít dụng cụ và kỹ năng, đồng thời giúp tiêu diệt vi sinh vật
C. Tạo ra hương vị thơm ngon nhất
D. Làm chín thực phẩm nhanh nhất
10. Khi bảo quản thịt, cá bằng phương pháp ướp muối, mục đích chính của việc sử dụng muối là gì?
A. Tăng cường hương vị
B. Tạo môi trường ít nước, ức chế vi sinh vật
C. Giữ cho thịt, cá mềm hơn
D. Thẩm thấu ngược làm chín thực phẩm
11. Tại sao thực phẩm sau khi chế biến cần được làm nguội nhanh chóng trước khi bảo quản trong tủ lạnh?
A. Để tăng độ giòn
B. Để tránh làm tăng nhiệt độ của tủ lạnh và tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển ở vùng nhiệt độ nguy hiểm
C. Để làm chín kỹ hơn
D. Để tiết kiệm năng lượng làm lạnh
12. Phương pháp bảo quản nào giúp giữ được cấu trúc tế bào và các chất dinh dưỡng nhạy cảm với nhiệt một cách tốt nhất?
A. Đông lạnh
B. Phơi khô
C. Đóng hộp
D. Muối chua
13. Khi chế biến thực phẩm bằng phương pháp rang, nhiệt lượng được truyền trực tiếp từ đâu đến thực phẩm?
A. Không khí nóng
B. Nước nóng
C. Bề mặt nóng của dụng cụ chứa đựng
D. Bức xạ nhiệt
14. Việc sử dụng đường để bảo quản trái cây (ví dụ: mứt, siro) dựa trên nguyên lý nào?
A. Tạo môi trường axit làm chậm vi sinh vật
B. Tạo môi trường có nồng độ đường cao, làm giảm hoạt tính nước và ức chế vi sinh vật
C. Tăng cường quá trình lên men
D. Làm biến đổi cấu trúc tế bào
15. Phương pháp bảo quản nào sau đây giúp loại bỏ nước khỏi thực phẩm bằng cách sử dụng áp suất thấp và nhiệt độ thấp để làm bay hơi nước đóng băng?
A. Sấy khô
B. Phơi nắng
C. Sấy thăng hoa
D. Chiên chân không
16. Ưu điểm chính của việc bảo quản thực phẩm bằng phương pháp đông lạnh là gì?
A. Giữ nguyên kết cấu ban đầu của thực phẩm một cách hoàn hảo
B. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của mọi loại vi sinh vật và enzyme
C. Tiết kiệm năng lượng so với làm lạnh
D. Tăng cường hương vị tự nhiên
17. Khi bảo quản rau lá xanh trong tủ lạnh, việc sử dụng túi có lỗ thoát khí thay vì túi kín hoàn toàn có lợi gì?
A. Tăng cường quá trình chín
B. Giúp thoát hơi nước dư thừa, tránh úng và làm chậm quá trình hư hỏng
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn
D. Tăng cường độ ẩm
18. Trong quá trình làm chín thực phẩm bằng nhiệt, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?
A. Thời gian làm chín
B. Nhiệt độ và thời gian đủ để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh
C. Loại dụng cụ nấu ăn
D. Độ mềm của thực phẩm
19. Phương pháp bảo quản nào sau đây KHÔNG phù hợp cho các loại thực phẩm giàu chất béo như thịt mỡ, cá béo do nguy cơ ôi thiu?
A. Đông lạnh
B. Sấy khô
C. Đóng gói chân không
D. Ướp muối
20. Trong các phương pháp bảo quản thực phẩm thông thường, phương pháp nào giúp kéo dài thời gian sử dụng của rau củ quả bằng cách làm chậm quá trình hô hấp và hoạt động của vi sinh vật?
A. Phơi khô
B. Ướp muối
C. Làm lạnh
D. Đóng hộp
21. Phương pháp nào sau đây được xem là phương pháp chế biến khô, giúp loại bỏ phần lớn nước khỏi thực phẩm?
A. Luộc
B. Hầm
C. Rang
D. Sấy
22. Trong các phương pháp chế biến thực phẩm, phương pháp nào sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi sinh vật và tạo ra sản phẩm có thời gian bảo quản dài?
A. Làm nguội
B. Luộc
C. Hấp
D. Đóng hộp
23. Phương pháp bảo quản nào sau đây thường được áp dụng cho các loại hạt ngũ cốc như lúa, ngô để tránh ẩm mốc và côn trùng?
A. Đóng hộp
B. Làm lạnh
C. Sấy khô
D. Muối chua
24. Tại sao việc phơi khô thực phẩm dưới ánh nắng mặt trời đôi khi có thể làm thay đổi màu sắc và mùi vị của một số loại rau củ?
A. Nhiệt độ quá cao làm biến tính protein
B. Tia UV và nhiệt độ cao có thể gây oxy hóa các sắc tố và hợp chất tạo mùi
C. Độ ẩm không khí cao làm thực phẩm bị mốc
D. Sự tấn công của côn trùng làm hỏng cấu trúc
25. Việc ngâm thực phẩm trong dung dịch axit axetic (giấm) có tác dụng gì trong bảo quản?
A. Làm tăng hàm lượng đường
B. Tạo môi trường axit, ức chế sự phát triển của nhiều loại vi sinh vật
C. Làm mềm cấu trúc thực phẩm
D. Thúc đẩy quá trình lên men