1. Tác nhân gây bệnh nào sau đây thuộc nhóm sinh vật đơn bào ký sinh trong đường ruột vật nuôi, gây tiêu chảy?
A. Virus.
B. Vi khuẩn.
C. Ký sinh trùng đơn bào (ví dụ: Eimeria, Giardia).
D. Nấm.
2. Tại sao việc vệ sinh dụng cụ chăn nuôi (như máng ăn, máng uống) lại quan trọng trong phòng bệnh?
A. Để làm cho dụng cụ trông đẹp hơn.
B. Dụng cụ bẩn có thể là nơi tích tụ và lây lan mầm bệnh từ vật nuôi này sang vật nuôi khác hoặc từ môi trường vào.
C. Giúp vật nuôi ăn uống nhanh hơn.
D. Để tiết kiệm chi phí mua dụng cụ mới.
3. Khi vật nuôi bị bệnh, việc sử dụng thuốc thú y cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Sử dụng thuốc theo kinh nghiệm cá nhân mà không cần tư vấn.
B. Sử dụng đúng loại thuốc, đúng liều lượng, đúng thời gian và đảm bảo thời gian ngừng thuốc trước khi xuất bán sản phẩm.
C. Ưu tiên sử dụng thuốc kháng sinh liều cao để đảm bảo hiệu quả nhanh nhất.
D. Chỉ dùng thuốc khi vật nuôi có dấu hiệu bệnh rất nặng.
4. Mục đích chính của việc kiểm dịch động vật khi vận chuyển là gì?
A. Đảm bảo vật nuôi có ngoại hình đẹp và giống tốt.
B. Ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh từ vùng này sang vùng khác qua hoạt động vận chuyển.
C. Kiểm tra xem vật nuôi có đủ sức khỏe để vận chuyển đường dài hay không.
D. Xác định nguồn gốc xuất xứ của vật nuôi.
5. Trong chăn nuôi bò, bệnh nào thường gây ra triệu chứng sốt, lở loét ở miệng, lưỡi, bầu vú và chân, có khả năng lây lan nhanh?
A. Bệnh Sán lá gan.
B. Bệnh Lở mồm long móng (FMD).
C. Bệnh Viêm phổi.
D. Bệnh Tụ huyết trùng.
6. Khi phát hiện vật nuôi có dấu hiệu mắc bệnh, biện pháp xử lý ban đầu nào là cần thiết?
A. Ngay lập tức cho uống thuốc kháng sinh mạnh để tiêu diệt mầm bệnh.
B. Cách ly vật nuôi bệnh ra khỏi đàn để tránh lây lan và thông báo cho cán bộ thú y hoặc người có chuyên môn.
C. Tăng cường khẩu phần ăn để vật nuôi mau chóng phục hồi.
D. Chỉ cần theo dõi thêm và không cần can thiệp gì nếu bệnh nhẹ.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây bệnh cho vật nuôi?
A. Vi khuẩn, virus, ký sinh trùng.
B. Môi trường sống ô nhiễm, thiếu vệ sinh.
C. Chế độ dinh dưỡng không cân đối, thiếu vitamin và khoáng chất.
D. Thời tiết nắng nóng kéo dài và ôn hòa.
8. Khi vật nuôi bị bệnh đường hô hấp, dấu hiệu lâm sàng phổ biến nào thường gặp?
A. Vật nuôi có triệu chứng tiêu chảy, phân lỏng.
B. Vật nuôi có biểu hiện ho, khó thở, chảy nước mũi hoặc nước mắt.
C. Vật nuôi bị sưng chân, đi lại khó khăn.
D. Vật nuôi có dấu hiệu da bị viêm loét, nổi mẩn đỏ.
9. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm phòng bệnh bằng cách kiểm soát vật trung gian truyền bệnh?
A. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ.
B. Phun thuốc diệt côn trùng (muỗi, ruồi, ve, mạt) trong khu vực chăn nuôi.
C. Cho vật nuôi ăn thức ăn cân đối dinh dưỡng.
D. Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin.
10. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh truyền qua đường hô hấp ở vật nuôi?
A. Đảm bảo chuồng trại thông thoáng, sạch sẽ, tránh để vật nuôi tiếp xúc với vật nuôi từ bên ngoài không rõ nguồn gốc.
B. Thường xuyên vệ sinh sạch sẽ thức ăn thừa.
C. Kiểm soát tốt các loài gặm nhấm trong khu vực chăn nuôi.
D. Cho vật nuôi uống đủ nước sạch.
11. Tại sao việc xử lý chất thải chăn nuôi đúng cách lại quan trọng trong phòng chống dịch bệnh?
A. Chất thải chăn nuôi là nguồn phân bón tốt cho cây trồng.
B. Chất thải chăn nuôi có thể chứa mầm bệnh, nếu không được xử lý sẽ phát tán ra môi trường, gây ô nhiễm và lây lan dịch bệnh.
C. Chất thải chăn nuôi giúp tạo ra khí biogas để sử dụng.
D. Chất thải chăn nuôi làm tăng tính thẩm mỹ cho khu vực chăn nuôi.
12. Khi vật nuôi bị bệnh tiêu hóa, biểu hiện đặc trưng nhất là gì?
A. Vật nuôi ho, khó thở.
B. Vật nuôi có triệu chứng tiêu chảy, nôn mửa, hoặc táo bón.
C. Vật nuôi bị sưng khớp, đi lại khó khăn.
D. Vật nuôi có biểu hiện chảy nước mắt, nước mũi.
13. Biện pháp nào sau đây giúp phòng bệnh bằng cách loại bỏ mầm bệnh ra khỏi môi trường?
A. Cho vật nuôi ăn thức ăn bổ sung vitamin C.
B. Tiêm phòng vắc-xin phòng dại.
C. Phun thuốc sát trùng định kỳ chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi và xử lý chất thải.
D. Tổ chức tập huấn về phòng chống dịch bệnh cho người chăn nuôi.
14. Biện pháp nào sau đây là quan trọng để phòng bệnh cho vật nuôi khi thời tiết thay đổi đột ngột (ví dụ: chuyển mùa)?
A. Tăng cường phun thuốc sát trùng.
B. Giảm lượng thức ăn cho vật nuôi.
C. Điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm chuồng nuôi phù hợp và đảm bảo dinh dưỡng, sức khỏe cho vật nuôi.
D. Cho vật nuôi tiếp xúc nhiều hơn với môi trường bên ngoài.
15. Trong chăn nuôi gia cầm, bệnh nào thường gây ra triệu chứng hô hấp và thần kinh, có thể gây chết hàng loạt?
A. Bệnh Cúm gia cầm.
B. Bệnh Tụ huyết trùng.
C. Bệnh Gumboro.
D. Bệnh Đậu gà.
16. Trong chăn nuôi lợn, bệnh nào thường gây ra triệu chứng sốt cao, ho, chảy nước mũi, có thể gây sảy thai ở lợn nái và viêm phổi nặng?
A. Bệnh Tả lợn.
B. Bệnh Lở mồm long móng.
C. Bệnh Dịch tả lợn.
D. Bệnh Tai xanh (PRRS).
17. Trong chăn nuôi, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh cho vật nuôi?
A. Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin theo khuyến cáo của thú y.
B. Cho vật nuôi ăn thức ăn có hàm lượng dinh dưỡng cao.
C. Xây dựng chuồng trại thoáng mát, sạch sẽ và hợp vệ sinh.
D. Thường xuyên quan sát, kiểm tra sức khỏe của vật nuôi.
18. Đâu là dấu hiệu cho thấy vật nuôi có thể bị bệnh ngoài da?
A. Vật nuôi có biểu hiện ho khan, khò khè.
B. Vật nuôi có dấu hiệu ngứa, rụng lông, nổi mẩn đỏ, lở loét hoặc đóng vảy trên da.
C. Vật nuôi bỏ ăn, ủ rũ.
D. Vật nuôi đi lại khó khăn, có thể bị què chân.
19. Biện pháp nào sau đây là một phần của quy trình quản lý sức khỏe vật nuôi toàn diện?
A. Chỉ tập trung vào việc điều trị khi vật nuôi bị bệnh.
B. Kết hợp phòng bệnh (tiêm phòng, vệ sinh), phát hiện sớm bệnh, điều trị kịp thời và kiểm soát dịch bệnh.
C. Chỉ sử dụng thuốc kháng sinh mạnh để phòng bệnh.
D. Không cần quan tâm đến môi trường sống của vật nuôi.
20. Tại sao việc tiêm phòng vắc-xin lại đóng vai trò quan trọng trong phòng bệnh cho vật nuôi?
A. Vắc-xin giúp tiêu diệt trực tiếp các loại vi khuẩn gây bệnh.
B. Vắc-xin kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo kháng thể, giúp chống lại tác nhân gây bệnh cụ thể.
C. Vắc-xin cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của vật nuôi.
D. Vắc-xin giúp vật nuôi có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện thời tiết bất lợi.
21. Biện pháp nào sau đây giúp phòng bệnh bằng cách quản lý sự lây lan của mầm bệnh trong đàn?
A. Tăng cường chất lượng thức ăn.
B. Chia đàn, tách đàn khỏe mạnh ra khỏi đàn nghi bị bệnh hoặc mới nhập đàn.
C. Cung cấp đủ nước uống sạch.
D. Đảm bảo chuồng trại thoáng khí.
22. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây tập trung vào việc nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi?
A. Sử dụng thuốc sát trùng chuồng trại định kỳ.
B. Cung cấp thức ăn đầy đủ dinh dưỡng, cân đối và bổ sung vitamin, khoáng chất.
C. Kiểm soát chặt chẽ nguồn nước uống.
D. Tiêu hủy xác vật nuôi chết đúng cách.
23. Khi vật nuôi bị bệnh, việc sử dụng kháng sinh cần lưu ý điều gì để tránh kháng kháng sinh?
A. Tăng liều kháng sinh để tiêu diệt hết vi khuẩn.
B. Sử dụng kháng sinh theo đúng chỉ định của bác sĩ thú y, hoàn thành đủ liệu trình, tránh lạm dụng và không dùng cho mục đích kích thích tăng trọng.
C. Chỉ sử dụng kháng sinh khi vật nuôi có triệu chứng rõ ràng.
D. Luân phiên sử dụng nhiều loại kháng sinh khác nhau.
24. Biện pháp nào sau đây là quan trọng để phòng bệnh cho vật nuôi bị thương hoặc có vết thương hở?
A. Băng bó vết thương bằng bất kỳ vật liệu nào có sẵn.
B. Làm sạch vết thương, sát trùng bằng dung dịch phù hợp và theo dõi để tránh nhiễm trùng.
C. Che đậy vết thương bằng đất để giữ ấm.
D. Cho vật nuôi uống thuốc giảm đau.
25. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy vật nuôi có thể đang mắc bệnh truyền nhiễm?
A. Vật nuôi ăn, uống bình thường và di chuyển nhanh nhẹn.
B. Vật nuôi có biểu hiện ủ rũ, bỏ ăn, sốt cao, hoặc có những thay đổi bất thường về hành vi, ngoại hình.
C. Vật nuôi tăng cân đều đặn và có bộ lông bóng mượt.
D. Vật nuôi có phản ứng nhanh nhạy với môi trường xung quanh.