Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

1. Loại thức ăn nào thường được sử dụng phổ biến cho cá nuôi ao thương phẩm với quy mô lớn?

A. Chỉ rau xanh.
B. Thức ăn viên công nghiệp (viên nổi hoặc viên chìm).
C. Trùn chỉ và giun đất.
D. Cá nhỏ sống.

2. Khi thả cá giống vào ao, yếu tố nào sau đây cần được chú ý để tránh sốc cho cá?

A. Thả cá vào ban đêm.
B. Thả cá vào lúc nhiệt độ nước trong ao và trong túi vận chuyển chênh lệch lớn.
C. Thả cá vào lúc trời nắng gắt.
D. Cân bằng nhiệt độ nước và thời gian acclimatization (thích nghi dần) trước khi thả.

3. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình nuôi cá ao theo hướng bền vững và thân thiện với môi trường?

A. Sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh.
B. Thả cá với mật độ hợp lý.
C. Xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường.
D. Sử dụng thuốc kháng sinh hóa học với liều lượng cao để phòng bệnh.

4. Nếu ao nuôi cá bị hiện tượng nước có màu nâu đỏ và có mùi tanh đặc trưng, nguyên nhân có thể là gì?

A. Do ao có quá nhiều cá.
B. Do ao bị nhiễm phèn hoặc có sự phân hủy của các chất hữu cơ giàu sắt.
C. Do thực vật thủy sinh chết hàng loạt.
D. Do thức ăn cho cá không đủ dinh dưỡng.

5. Mục đích chính của việc cải tạo ao trước khi thả cá là gì?

A. Tăng thêm diện tích ao.
B. Tạo môi trường sống thuận lợi, loại bỏ tác nhân gây hại và chuẩn bị nền đáy tốt.
C. Thu hút các loài sinh vật tự nhiên khác đến sống trong ao.
D. Giảm thiểu lượng nước cần thiết cho ao.

6. Tại sao việc kiểm tra định kỳ chất lượng nước trong ao nuôi cá là cần thiết?

A. Để đo xem có bao nhiêu con cá trong ao.
B. Để phát hiện sớm các biến động bất lợi về môi trường nước, kịp thời xử lý, phòng tránh thiệt hại.
C. Để biết nước ao có đủ để tưới cây không.
D. Để thu hút thêm các loài sinh vật hoang dã đến ao.

7. Việc xi phong đáy ao nuôi cá trong quá trình nuôi nhằm mục đích gì?

A. Tăng thêm lượng nước trong ao.
B. Loại bỏ khí độc và chất thải tích tụ dưới đáy ao.
C. Cung cấp thêm oxy cho cá.
D. Giúp cá dễ tìm thức ăn hơn.

8. Nguyên tắc cơ bản khi cho cá ăn là gì để đảm bảo hiệu quả và tránh lãng phí?

A. Cho ăn càng nhiều càng tốt.
B. Cho ăn theo nhu cầu của cá, tránh thừa hoặc thiếu, chia thành nhiều bữa trong ngày.
C. Chỉ cho ăn khi thấy cá đói.
D. Cho ăn một lần duy nhất vào buổi chiều.

9. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy chất lượng nước trong ao nuôi cá đang bị suy giảm nghiêm trọng?

A. Mặt nước ao trong vắt.
B. Cá hoạt động bình thường, bơi lội tung tăng.
C. Mặt nước có màu xanh đục bất thường, có mùi hôi, cá nổi đầu.
D. Thực vật thủy sinh phát triển mạnh mẽ.

10. Trong các loại ao nuôi cá phổ biến, loại ao nào thường có khả năng kiểm soát môi trường nước và dịch bệnh tốt nhất?

A. Ao đất tự nhiên.
B. Ao xi măng.
C. Ao lót bạt.
D. Ao nuôi có hệ thống tuần hoàn nước.

11. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng nước ao nuôi cá bị xanh lá cây đậm hoặc xanh lơ?

A. Do ao có quá nhiều rong rêu.
B. Do sự phát triển quá mức của tảo đơn bào (nước nở hoa).
C. Do ao bị nhiễm phèn.
D. Do có nhiều xác cá chết.

12. Khi thu hoạch cá, phương pháp nào được xem là hiệu quả và ít gây tổn thương nhất cho cá?

A. Dùng lưới kéo thô để gom hết cá.
B. Sử dụng lưới có mắt lưới phù hợp, thao tác nhẹ nhàng và nhanh chóng.
C. Tháo cạn nước ao đột ngột để cá tập trung.
D. Dùng vợt lớn để bắt từng con một.

13. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cá nuôi ao, yếu tố nào thường khó kiểm soát nhất đối với ao đất tự nhiên?

A. Nhiệt độ nước.
B. Lượng oxy hòa tan.
C. Chất lượng nước đầu vào (từ nguồn cấp).
D. Ánh sáng mặt trời.

14. Biện pháp nào sau đây không được coi là hoạt động cải tạo nền đáy ao nuôi cá?

A. Xử lý vôi bột.
B. Phơi đáy ao.
C. Bón phân hữu cơ.
D. Nạo vét bùn đáy.

15. Việc thả cá với mật độ quá cao trong ao nuôi có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

A. Cá lớn nhanh hơn.
B. Cá dễ bị thiếu oxy, chậm lớn, dễ nhiễm bệnh và tăng tỷ lệ chết.
C. Chất lượng nước trong ao được cải thiện.
D. Tăng cường sự đa dạng sinh học trong ao.

16. Thực vật thủy sinh trong ao nuôi cá có vai trò gì?

A. Chỉ làm cảnh.
B. Cung cấp oxy, làm nơi trú ẩn và làm sạch nước.
C. Cạnh tranh thức ăn với cá.
D. Gây ô nhiễm nước ao.

17. Khi lựa chọn giống cá để nuôi ao, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả kinh tế và khả năng thích nghi?

A. Kích thước của cá giống.
B. Màu sắc của cá giống.
C. Khả năng sinh sản của cá giống trong ao nuôi.
D. Giống cá có năng suất cao, chống chịu bệnh tốt và phù hợp với điều kiện tự nhiên của ao.

18. Việc bổ sung chế phẩm sinh học (vi sinh) vào ao nuôi cá có tác dụng chính là gì?

A. Tăng độ mặn của nước.
B. Phân hủy các chất hữu cơ dư thừa, khí độc, và cải thiện chất lượng nước.
C. Kích thích cá ăn nhiều hơn một cách không kiểm soát.
D. Làm cho nước ao có màu tím.

19. Mục đích của việc gây màu nước cho ao nuôi cá là gì?

A. Để nước ao có màu sắc đẹp mắt.
B. Tạo điều kiện cho tảo phát triển, cung cấp oxy và nguồn thức ăn tự nhiên cho cá.
C. Làm giảm nhiệt độ nước ao.
D. Ngăn chặn ánh sáng mặt trời chiếu xuống đáy ao.

20. Trong quá trình nuôi cá ao, việc quản lý và kiểm soát dịch bệnh là vô cùng quan trọng. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất là gì?

A. Chỉ sử dụng thuốc kháng sinh khi cá bị bệnh nặng.
B. Thường xuyên thay nước ao.
C. Vệ sinh ao sạch sẽ, chọn giống khỏe mạnh, cho ăn đủ dinh dưỡng và bổ sung vitamin, khoáng chất.
D. Tăng cường sục khí cho ao.

21. Loại cá nào thường được ưu tiên nuôi trong các ao có điều kiện khí hậu lạnh hoặc ôn đới?

A. Cá rô phi.
B. Cá tra.
C. Cá hồi, cá tầm.
D. Cá chép.

22. Thức ăn cho cá nuôi ao bao gồm những thành phần dinh dưỡng chính nào?

A. Chỉ có protein.
B. Protein, lipid, carbohydrate, vitamin và khoáng chất.
C. Chỉ có carbohydrate và vitamin.
D. Chỉ có lipid và khoáng chất.

23. Trong hoạt động nuôi cá ao, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp oxy cho cá và các sinh vật thủy sinh khác?

A. Hệ thống sục khí nhân tạo.
B. Độ sâu trung bình của ao.
C. Sự quang hợp của thực vật thủy sinh và trao đổi khí với môi trường.
D. Lượng thức ăn dư thừa trong ao.

24. Việc sử dụng vôi bột (CaCO3) để xử lý ao nuôi cá có tác dụng gì?

A. Làm tăng độ chua của nước.
B. Khử trùng, diệt mầm bệnh, ổn định pH và cải thiện kết cấu nền đáy.
C. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho cá.
D. Làm nước ao có màu vàng.

25. Nếu phát hiện cá có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ và có đốm trắng trên thân, biện pháp xử lý ban đầu hiệu quả nhất là gì?

A. Tiếp tục cho ăn như bình thường.
B. Kiểm tra chất lượng nước, giảm lượng thức ăn và tiến hành xử lý nước, đồng thời tham khảo ý kiến chuyên gia để dùng thuốc trị bệnh phù hợp.
C. Tăng cường sục khí.
D. Tháo cạn nước ao ngay lập tức.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

1. Loại thức ăn nào thường được sử dụng phổ biến cho cá nuôi ao thương phẩm với quy mô lớn?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

2. Khi thả cá giống vào ao, yếu tố nào sau đây cần được chú ý để tránh sốc cho cá?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

3. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình nuôi cá ao theo hướng bền vững và thân thiện với môi trường?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

4. Nếu ao nuôi cá bị hiện tượng nước có màu nâu đỏ và có mùi tanh đặc trưng, nguyên nhân có thể là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

5. Mục đích chính của việc cải tạo ao trước khi thả cá là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao việc kiểm tra định kỳ chất lượng nước trong ao nuôi cá là cần thiết?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

7. Việc xi phong đáy ao nuôi cá trong quá trình nuôi nhằm mục đích gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

8. Nguyên tắc cơ bản khi cho cá ăn là gì để đảm bảo hiệu quả và tránh lãng phí?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

9. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy chất lượng nước trong ao nuôi cá đang bị suy giảm nghiêm trọng?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

10. Trong các loại ao nuôi cá phổ biến, loại ao nào thường có khả năng kiểm soát môi trường nước và dịch bệnh tốt nhất?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng nước ao nuôi cá bị xanh lá cây đậm hoặc xanh lơ?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

12. Khi thu hoạch cá, phương pháp nào được xem là hiệu quả và ít gây tổn thương nhất cho cá?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

13. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cá nuôi ao, yếu tố nào thường khó kiểm soát nhất đối với ao đất tự nhiên?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

14. Biện pháp nào sau đây không được coi là hoạt động cải tạo nền đáy ao nuôi cá?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

15. Việc thả cá với mật độ quá cao trong ao nuôi có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

16. Thực vật thủy sinh trong ao nuôi cá có vai trò gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

17. Khi lựa chọn giống cá để nuôi ao, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả kinh tế và khả năng thích nghi?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

18. Việc bổ sung chế phẩm sinh học (vi sinh) vào ao nuôi cá có tác dụng chính là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

19. Mục đích của việc gây màu nước cho ao nuôi cá là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quá trình nuôi cá ao, việc quản lý và kiểm soát dịch bệnh là vô cùng quan trọng. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

21. Loại cá nào thường được ưu tiên nuôi trong các ao có điều kiện khí hậu lạnh hoặc ôn đới?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

22. Thức ăn cho cá nuôi ao bao gồm những thành phần dinh dưỡng chính nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

23. Trong hoạt động nuôi cá ao, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp oxy cho cá và các sinh vật thủy sinh khác?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

24. Việc sử dụng vôi bột (CaCO3) để xử lý ao nuôi cá có tác dụng gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 7 bài 15 Nuôi cá ao

Tags: Bộ đề 1

25. Nếu phát hiện cá có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ và có đốm trắng trên thân, biện pháp xử lý ban đầu hiệu quả nhất là gì?