1. Mục đích chính của việc khoanh nuôi tái sinh rừng là gì?
A. Tăng cường khai thác gỗ.
B. Bảo vệ rừng khỏi cháy và phá rừng, tạo điều kiện cho rừng tự phục hồi.
C. Trồng mới các loài cây có giá trị kinh tế cao.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
2. Loại đất nào thường không phù hợp để trồng rừng vì khả năng thoát nước kém và dễ gây úng cho rễ cây?
A. Đất feralit.
B. Đất phù sa.
C. Đất cát.
D. Đất sét nặng, đất ngập úng.
3. Việc quản lý rừng bền vững bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ tập trung vào khai thác gỗ.
B. Kết hợp hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Ưu tiên phát triển du lịch sinh thái.
D. Chỉ tập trung vào bảo vệ đa dạng sinh học.
4. Đâu là dấu hiệu cho thấy cây trồng rừng đang bị thiếu nước nghiêm trọng?
A. Lá cây xanh tốt, mọc vươn cao.
B. Thân cây thẳng đứng, cành lá sum suê.
C. Lá cây héo rũ, cong mép, có thể vàng úa.
D. Cây ra hoa nhiều và đậu quả sai.
5. Loại cây trồng rừng nào thường được sử dụng để làm nguyên liệu sản xuất đồ gỗ, đồ nội thất và xây dựng?
A. Cây phi lao.
B. Cây thông.
C. Cây keo.
D. Cây tràm.
6. Hành động nào sau đây là vi phạm nghiêm trọng quy định về bảo vệ rừng?
A. Tổ chức các hoạt động thể thao trong rừng.
B. Khai thác gỗ trái phép và săn bắt động vật hoang dã.
C. Tham gia các chương trình trồng cây gây rừng.
D. Thu gom củi khô đã gãy đổ.
7. Việc bảo vệ rừng có vai trò quan trọng như thế nào đối với môi trường tự nhiên?
A. Chỉ giúp điều hòa khí hậu cục bộ.
B. Là lá phổi xanh, điều hòa khí hậu, giữ nước, chống xói mòn.
C. Chủ yếu cung cấp nguồn gỗ cho công nghiệp.
D. Tạo cảnh quan đẹp mắt cho khu dân cư.
8. Đâu là loại cây trồng rừng có khả năng chịu hạn tốt và thường được sử dụng để phủ xanh đất trống, đồi núi trọc ở những vùng khô hạn?
A. Cây keo lai.
B. Cây thông ba lá.
C. Cây bạch đàn.
D. Cây phi lao.
9. Trong chăm sóc rừng, biện pháp nào giúp hạn chế cỏ dại cạnh tranh dinh dưỡng và ánh sáng với cây trồng?
A. Tưới nước đầy đủ.
B. Bón phân hữu cơ.
C. Làm cỏ, vun gốc.
D. Phun thuốc bảo vệ thực vật.
10. Trong các loại đất dùng để trồng rừng, loại đất nào thường có độ phì nhiêu cao và phù hợp với nhiều loài cây trồng rừng?
A. Đất bạc màu.
B. Đất phèn.
C. Đất phù sa.
D. Đất cát khô hạn.
11. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng rừng trước sâu bệnh hại?
A. Tăng cường bón phân hóa học.
B. Thường xuyên tưới nước.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác tổng hợp (IPM) và sử dụng giống kháng bệnh.
D. Trồng cây với mật độ rất dày.
12. Tại sao việc giám sát và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ rừng lại quan trọng?
A. Để tăng nguồn thu cho ngân sách.
B. Ngăn chặn các hành vi phá hoại, bảo vệ tài nguyên rừng và môi trường.
C. Tạo công ăn việc làm cho lực lượng kiểm lâm.
D. Khuyến khích người dân khai thác rừng hợp pháp.
13. Trong các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại rừng, biện pháp nào mang tính phòng ngừa và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường nhất?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phun diện rộng.
B. Phát hiện và tiêu hủy ổ dịch sớm.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác, phòng trừ tổng hợp.
D. Trồng các loài cây có khả năng chống chịu kém.
14. Trong quy trình trồng rừng, giai đoạn nào đóng vai trò quyết định đến sự sống sót và phát triển ban đầu của cây con?
A. Giai đoạn làm đất và chuẩn bị hố trồng.
B. Giai đoạn chọn cây giống và vận chuyển.
C. Giai đoạn trồng cây con và chăm sóc ban đầu.
D. Giai đoạn tỉa thưa và phòng trừ sâu bệnh.
15. Khi trồng cây rừng, khoảng cách trồng hợp lý phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào chiều cao của cây giống.
B. Phụ thuộc vào loài cây, điều kiện đất đai, khí hậu và mục đích trồng rừng.
C. Chỉ phụ thuộc vào diện tích trồng rừng.
D. Phụ thuộc vào mùa vụ trồng rừng.
16. Tại sao việc bảo vệ tầng đất mặt trong quá trình làm đất trồng rừng lại quan trọng?
A. Để dễ dàng di chuyển máy móc.
B. Tầng đất mặt chứa nhiều dinh dưỡng và vi sinh vật có lợi cho cây.
C. Giúp tăng độ ẩm cho đất.
D. Ngăn chặn sự phát triển của cây con.
17. Loại cây trồng rừng nào sau đây thường được dùng để sản xuất giấy và bột giấy?
A. Cây lim.
B. Cây sưa.
C. Cây bạch đàn.
D. Cây gụ.
18. Loại cây trồng rừng nào thường được trồng để lấy nhựa, mủ phục vụ công nghiệp chế biến?
A. Cây thông.
B. Cây cao su.
C. Cây bạch đàn.
D. Cây keo.
19. Việc tỉa thưa trong rừng trồng có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Tăng mật độ cây để rừng nhanh khép tán.
B. Loại bỏ cây kém phẩm chất, tạo không gian cho cây sinh trưởng tốt hơn.
C. Tạo điều kiện cho ánh sáng chiếu xuống tầng dưới tán rừng.
D. Giảm nguy cơ cháy rừng bằng cách loại bỏ vật liệu dễ cháy.
20. Tại sao việc trồng cây rừng phòng hộ đầu nguồn sông suối lại quan trọng?
A. Để cung cấp gỗ cho xây dựng.
B. Giúp điều hòa nguồn nước, hạn chế lũ lụt, xói mòn đất.
C. Tạo cảnh quan cho du lịch.
D. Tăng cường đa dạng sinh học cho khu vực đó.
21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp phòng cháy rừng?
A. Lập vành đai cách ly.
B. Tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng.
C. Kiểm lâm tuần tra, canh gác và phát hiện sớm điểm cháy.
D. Tưới nước định kỳ cho cây trồng rừng.
22. Mục đích chính của việc làm đất trong trồng rừng là gì?
A. Tăng cường độ ẩm cho đất.
B. Loại bỏ hoàn toàn cỏ dại và tạo lớp mặt tơi xốp.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho rễ cây phát triển và hấp thụ dinh dưỡng.
D. Chuẩn bị mặt bằng để dễ dàng cơ giới hóa trong chăm sóc.
23. Tại sao việc bón phân cho cây trồng rừng mới trồng cần được thực hiện cẩn thận?
A. Để cây nhanh chóng phát triển chiều cao.
B. Tránh gây cháy rễ hoặc ngộ độc cho cây con.
C. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh.
D. Giúp cây ra hoa sớm.
24. Loại cây trồng rừng nào thường được ưa chuộng để lấy gỗ làm đồ mỹ nghệ và nội thất cao cấp?
A. Cây tre.
B. Cây thông Caribe.
C. Cây lim, cây gụ, cây sưa.
D. Cây tràm.
25. Nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái rừng ở nhiều khu vực là gì?
A. Tăng cường trồng rừng thay thế.
B. Hoạt động khai thác gỗ trái phép và lấn chiếm đất rừng.
C. Áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào quản lý rừng.
D. Nâng cao nhận thức của người dân về bảo vệ rừng.