1. Khi nói về an toàn thông tin, hành động nào sau đây KHÔNG đóng góp vào việc đảm bảo an toàn?
A. Chia sẻ mật khẩu truy cập tài khoản trực tuyến với bạn bè.
B. Đặt mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ.
C. Cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên.
D. Cẩn trọng khi nhấp vào các liên kết hoặc tệp đính kèm đáng ngờ.
2. Trong lập trình, thuật toán là gì?
A. Một tập hợp các bước hoặc quy tắc được xác định rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
B. Chỉ là một đoạn mã lệnh ngắn.
C. Là tên của một ngôn ngữ lập trình.
D. Là giao diện đồ họa của phần mềm.
3. Trong ngữ cảnh công nghệ, mạng xã hội (social network) chủ yếu phục vụ mục đích gì?
A. Cho phép người dùng kết nối, chia sẻ thông tin, hình ảnh, video và tương tác với nhau.
B. Chỉ dùng để tra cứu thông tin.
C. Là nơi để mua bán hàng hóa trực tuyến.
D. Yêu cầu mọi người phải sử dụng tên thật.
4. Khi nói về bảo mật mạng, tường lửa (firewall) có chức năng chính là gì?
A. Kiểm soát và lọc lưu lượng truy cập mạng ra vào hệ thống để ngăn chặn các truy cập trái phép.
B. Tăng tốc độ kết nối Internet.
C. Chỉ cho phép truy cập vào các trang web giải trí.
D. Là phần mềm diệt virus duy nhất.
5. Khi một thiết bị kết nối Internet, địa chỉ IP đóng vai trò tương tự như gì?
A. Một địa chỉ nhà duy nhất giúp xác định vị trí của thiết bị trên mạng.
B. Một mật khẩu để truy cập mạng.
C. Tên của nhà cung cấp dịch vụ Internet.
D. Một loại mã hóa dữ liệu.
6. Trong chương trình Công nghệ lớp 7, khi tìm hiểu về mạng máy tính, khái niệm truy cập mạng thường đề cập đến hành động nào?
A. Kết nối một thiết bị với mạng để sử dụng các tài nguyên và dịch vụ mạng.
B. Chỉ có nghĩa là gửi email.
C. Là quá trình cài đặt hệ điều hành cho máy tính.
D. Liên quan đến việc tạo ra các trang web.
7. Khi nói về Internet of Things (IoT - Internet vạn vật), điều gì là đặc trưng cốt lõi nhất?
A. Kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị vật lý có khả năng nhận biết, điều khiển và tương tác với môi trường xung quanh.
B. Chỉ liên quan đến việc sử dụng điện thoại thông minh.
C. Tập trung vào phát triển phần mềm ứng dụng đơn lẻ.
D. Yêu cầu băng thông mạng cực kỳ lớn cho mọi hoạt động.
8. Khi tìm hiểu về phần mềm ứng dụng, hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì?
A. Là phần mềm quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho các phần mềm ứng dụng khác hoạt động.
B. Là phần mềm dùng để soạn thảo văn bản.
C. Là phần mềm duy nhất có thể kết nối Internet.
D. Là phần mềm chỉ dùng để chơi game.
9. Trong lĩnh vực công nghệ, phần mềm nguồn mở (open-source software) có đặc điểm chính là gì?
A. Mã nguồn của phần mềm được công khai, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối lại.
B. Luôn yêu cầu trả phí bản quyền sử dụng.
C. Chỉ có thể chạy trên một hệ điều hành duy nhất.
D. Không bao giờ có lỗi hoặc lỗ hổng bảo mật.
10. Một trong những lợi ích quan trọng của việc sử dụng phần mềm diệt virus là gì?
A. Ngăn chặn và loại bỏ các phần mềm độc hại (malware) có thể gây hại cho hệ thống và dữ liệu.
B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
C. Giúp truy cập vào các trang web bị chặn.
D. Cho phép sử dụng các phần mềm trả phí miễn phí.
11. Khi sử dụng các thiết bị di động, chế độ máy bay (airplane mode) có tác dụng gì?
A. Vô hiệu hóa tất cả các kết nối không dây như sóng di động, Wi-Fi, Bluetooth.
B. Tăng cường tín hiệu mạng.
C. Chỉ tắt màn hình thiết bị.
D. Giúp tiết kiệm pin bằng cách tắt nguồn.
12. Việc sao lưu dữ liệu (data backup) là một thực hành quan trọng nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo an toàn cho dữ liệu trước các sự cố như mất mát, hỏng hóc hoặc tấn công mạng.
B. Tăng dung lượng lưu trữ của thiết bị.
C. Làm cho dữ liệu truy cập nhanh hơn.
D. Chỉ sao lưu các tệp tin đã được chia sẻ công khai.
13. Trong giao tiếp điện tử, email là viết tắt của từ gì?
A. Electronic mail
B. Easy mail
C. Express mail
D. Essential mail
14. Trong công nghệ, phần mềm độc hại (malware) có thể xâm nhập vào hệ thống thông qua các hình thức nào?
A. Tải xuống tệp tin từ các nguồn không đáng tin cậy, nhấp vào liên kết độc hại, hoặc qua các lỗ hổng bảo mật.
B. Chỉ thông qua việc cài đặt các ứng dụng chính hãng.
C. Yêu cầu người dùng phải nhập mật khẩu quản trị.
D. Tự động bị xóa khi máy tính khởi động lại.
15. Trong lĩnh vực công nghệ, dữ liệu lớn (Big Data) đề cập đến tập hợp dữ liệu có đặc điểm gì?
A. Có khối lượng khổng lồ, tốc độ tạo ra nhanh và đa dạng về định dạng.
B. Chỉ bao gồm các tệp văn bản.
C. Luôn có cấu trúc đơn giản và dễ quản lý.
D. Yêu cầu ít tài nguyên xử lý.
16. Khi sử dụng các thiết bị điện tử thông minh, việc cập nhật phần mềm mang lại lợi ích gì?
A. Cải thiện hiệu năng, vá các lỗ hổng bảo mật và bổ sung các tính năng mới.
B. Chỉ làm thay đổi giao diện người dùng mà không ảnh hưởng đến chức năng.
C. Yêu cầu thiết bị phải kết nối Internet liên tục.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của thiết bị.
17. Khi sử dụng công cụ tìm kiếm trên Internet, việc sử dụng từ khóa hiệu quả giúp ích gì?
A. Giúp thu hẹp phạm vi tìm kiếm và nhanh chóng tìm được thông tin liên quan nhất.
B. Làm chậm quá trình tìm kiếm.
C. Chỉ cho phép tìm kiếm các trang web bằng tiếng Anh.
D. Tự động tải xuống tất cả các kết quả.
18. Khi tham gia Internet, việc duy trì mật khẩu mạnh có ý nghĩa gì đối với an toàn cá nhân?
A. Ngăn chặn người khác truy cập trái phép vào tài khoản và thông tin cá nhân.
B. Giúp tăng tốc độ Internet.
C. Tự động xóa các quảng cáo không mong muốn.
D. Cho phép sử dụng các ứng dụng không có bản quyền.
19. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thuật ngữ Cloud Computing (Điện toán đám mây) đề cập đến mô hình cung cấp tài nguyên tính toán như thế nào?
A. Cung cấp tài nguyên tính toán thông qua mạng Internet theo yêu cầu, với khả năng mở rộng linh hoạt.
B. Chỉ bao gồm việc lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ cá nhân.
C. Yêu cầu người dùng phải tự cài đặt và quản lý toàn bộ phần cứng và phần mềm.
D. Chỉ áp dụng cho các tổ chức lớn, không dành cho cá nhân.
20. Trong công nghệ, mã nguồn (source code) là gì?
A. Tập hợp các câu lệnh được viết bằng một ngôn ngữ lập trình để tạo ra phần mềm.
B. Là tên của phần mềm.
C. Là tệp tin cài đặt phần mềm.
D. Là mật khẩu để truy cập phần mềm.
21. Khái niệm AI (Artificial Intelligence) trong công nghệ đề cập đến lĩnh vực nào?
A. Sự phát triển của các hệ thống có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ con người.
B. Chỉ liên quan đến robot.
C. Tập trung vào việc thiết kế giao diện người dùng.
D. Là viết tắt của Internet Access.
22. Trong công nghệ, blockchain là một dạng công nghệ sổ cái phân tán, nổi bật với tính năng nào?
A. Tính minh bạch, bất biến và khả năng ghi lại giao dịch một cách an toàn, không thể thay đổi.
B. Chỉ dùng để giao dịch tiền tệ ảo.
C. Yêu cầu tập trung mọi dữ liệu vào một máy chủ duy nhất.
D. Tốc độ xử lý giao dịch rất chậm.
23. Khi nói về thương mại điện tử (e-commerce), hoạt động nào là cốt lõi nhất?
A. Mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua Internet.
B. Chỉ là việc gửi email quảng cáo.
C. Tham gia các diễn đàn trực tuyến.
D. Tạo các bài đăng trên mạng xã hội.
24. Trong các thiết bị lưu trữ dữ liệu, USB flash drive có đặc điểm nổi bật nào?
A. Nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và kết nối qua cổng USB.
B. Có dung lượng lưu trữ không giới hạn.
C. Chỉ dùng để sao chép nhạc.
D. Yêu cầu nguồn điện riêng biệt để hoạt động.
25. Một trong những nguy cơ khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng không an toàn là gì?
A. Dữ liệu cá nhân, thông tin đăng nhập có thể bị kẻ xấu đánh cắp.
B. Tốc độ Internet sẽ chậm hơn.
C. Thiết bị có thể bị quá tải nhiệt.
D. Cần phải mua thêm gói cước dữ liệu.