1. Khi sơ cứu người bị điện giật, việc gọi cấp cứu y tế là cần thiết trong trường hợp nào sau đây?
A. Chỉ khi người bị nạn bất tỉnh hoàn toàn.
B. Chỉ khi người bị nạn có dấu hiệu bỏng nặng.
C. Luôn luôn, bất kể mức độ nghiêm trọng ban đầu của vết thương.
D. Chỉ khi người bị nạn vẫn còn tiếp xúc với nguồn điện.
2. Nếu người bị điện giật có dấu hiệu bị bỏng sâu, kèm theo mất ý thức và không thở, bạn nên làm gì ngay sau khi gọi cấp cứu?
A. Chỉ tập trung vào việc xử lý vết bỏng.
B. Thực hiện hồi sinh tim phổi (CPR) nếu người bị nạn không thở.
C. Di chuyển người bị nạn đến bệnh viện ngay lập tức.
D. Cho người bị nạn uống nước.
3. Trong trường hợp nhiều người bị nạn do tai nạn điện, thứ tự ưu tiên sơ cứu là gì?
A. Ưu tiên những người có vẻ ngoài tỉnh táo nhất.
B. Ưu tiên những người có dấu hiệu ngừng tim, ngừng thở hoặc bỏng nặng.
C. Ưu tiên những người trẻ tuổi hơn.
D. Ưu tiên những người có khả năng phục hồi tốt nhất.
4. Đặc điểm nào của dòng điện xoay chiều (AC) làm cho nó nguy hiểm hơn trong một số trường hợp so với dòng điện một chiều (DC) cùng cường độ?
A. Dòng điện xoay chiều luôn có cường độ cao hơn.
B. Dòng điện xoay chiều có tần số rung động có thể gây co giật cơ liên tục, làm nạn nhân khó buông tay khỏi nguồn điện.
C. Dòng điện xoay chiều dễ gây bỏng nặng hơn.
D. Dòng điện xoay chiều chỉ ảnh hưởng đến bề mặt da.
5. Khi một người bị điện giật và vẫn còn tiếp xúc với nguồn điện, bước sơ cứu đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Nhanh chóng ngắt nguồn điện bằng cách rút phích cắm hoặc tắt cầu dao.
B. Dùng vật cách điện (như cây khô, dép cao su) để gạt dây điện ra khỏi người bị nạn.
C. Hô hấp nhân tạo cho người bị nạn ngay lập tức.
D. Gọi cấp cứu y tế đến hiện trường.
6. Tại sao không nên sử dụng nước để làm mát các vết bỏng do điện giật gây ra quá lâu hoặc quá lạnh?
A. Nước có thể làm vết bỏng nặng hơn.
B. Việc này có thể gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng cho người bị nạn, đặc biệt là trẻ em.
C. Nước có thể làm hỏng quần áo của người bị nạn.
D. Nước có thể làm cho dòng điện còn sót lại mạnh hơn.
7. Sau khi đã đảm bảo an toàn cho bản thân và người bị nạn bằng cách ngắt nguồn điện, nếu người bị nạn còn thở nhưng bất tỉnh, bạn nên làm gì tiếp theo?
A. Tiếp tục hô hấp nhân tạo.
B. Đặt người bị nạn ở tư thế nằm nghiêng an toàn (recovery position).
C. Cho người bị nạn uống nước để tỉnh lại.
D. Vận động nhẹ nhàng người bị nạn.
8. Nếu người bị điện giật bất tỉnh và không thở, sau khi gọi cấp cứu, bước tiếp theo là gì?
A. Di chuyển người bị nạn đến nơi thoáng khí.
B. Kiểm tra xem người bị nạn có bị gãy xương không.
C. Thực hiện ép tim ngoài lồng ngực theo đúng kỹ thuật.
D. Đảm bảo người bị nạn được giữ ấm.
9. Khi sơ cứu người bị điện giật, việc kiểm tra mạch đập có ý nghĩa gì?
A. Để biết người bị nạn có bị gãy xương không.
B. Để xác định xem tim có còn hoạt động hay không, từ đó quyết định có cần thực hiện ép tim hay không.
C. Để đánh giá mức độ bỏng trên da.
D. Để biết người bị nạn có bị sốc nhiệt không.
10. Nếu dây điện bị đứt và rơi xuống mặt đất ướt sũng nước, điều gì sẽ xảy ra với dòng điện?
A. Dòng điện sẽ bị tiêu tán hoàn toàn vào không khí.
B. Dòng điện sẽ lan truyền trong nước và đất, tạo ra vùng nguy hiểm.
C. Dòng điện sẽ ngừng chảy ngay lập tức.
D. Dòng điện chỉ tập trung tại điểm dây điện chạm đất.
11. Tại sao việc chạm vào người bị điện giật bằng tay trần lại nguy hiểm nếu nguồn điện chưa được ngắt?
A. Tay trần có thể làm giảm hiệu quả của dòng điện.
B. Cơ thể người sơ cứu cũng có thể trở thành một phần của mạch điện, dẫn đến bị điện giật.
C. Tay trần sẽ làm người bị nạn đau hơn.
D. Nó sẽ làm hỏng thiết bị điện.
12. Tại sao việc di chuyển một người bị điện giật mà vẫn còn tiếp xúc với nguồn điện là cực kỳ nguy hiểm?
A. Nó có thể làm hỏng quần áo của người bị nạn.
B. Nó có thể làm người bị nạn bị đau hơn.
C. Người sơ cứu và người bị nạn cùng lúc có thể tạo thành một mạch điện kín.
D. Nó sẽ làm thiết bị điện bị hỏng hoàn toàn.
13. Nếu không thể ngắt nguồn điện ngay lập tức, làm thế nào để tách người bị nạn ra khỏi nguồn điện một cách an toàn?
A. Dùng tay không kéo người bị nạn ra xa nguồn điện.
B. Dùng một vật bằng kim loại như thanh sắt để gạt dây điện.
C. Dùng vật liệu cách điện khô như thanh gỗ khô, chổi nhựa, hoặc quần áo khô để gạt dây điện ra khỏi người bị nạn.
D. Dùng nước để làm giảm điện áp.
14. Nếu người bị điện giật có dấu hiệu ngừng thở, bạn cần thực hiện biện pháp nào?
A. Tiếp tục ép tim mạnh vào lồng ngực.
B. Thực hiện hồi sinh tim phổi (CPR), bao gồm ép tim ngoài lồng ngực và hà hơi thổi ngạt.
C. Làm cho người bị nạn tỉnh lại bằng cách vỗ mạnh vào mặt.
D. Dùng nước lạnh dội vào người bị nạn.
15. Tại sao việc sơ cứu người bị điện giật cần thực hiện nhanh chóng và chính xác?
A. Để tránh làm người bị nạn bị phân tâm.
B. Để kịp thời ngăn chặn các tác động nguy hiểm của dòng điện lên cơ thể, như ngừng tim, ngừng thở, bỏng.
C. Để làm cho người bị nạn cảm thấy dễ chịu hơn.
D. Để người khác không nhìn thấy tình trạng của người bị nạn.
16. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu điển hình của người bị tai nạn điện?
A. Da bỏng rát tại điểm tiếp xúc với điện.
B. Cơ thể co giật hoặc run rẩy.
C. Nhịp tim chậm bất thường hoặc ngừng đập.
D. Da tái nhợt, môi và đầu chi tím tái, đồng tử giãn.
17. Nếu một người bị điện giật và rơi xuống nước, bạn nên làm gì trước khi tiếp cận họ?
A. Nhảy xuống nước ngay để cứu họ.
B. Tìm cách ngắt nguồn điện cung cấp cho khu vực đó, ví dụ như tắt cầu dao chính của tòa nhà hoặc rút phích cắm nếu có thể tiếp cận an toàn.
C. Đợi cho đến khi người đó tự bơi vào bờ.
D. Tìm một vật nhọn để chọc vào người bị nạn.
18. Khi sơ cứu người bị điện giật, tại sao người sơ cứu cần đảm bảo an toàn cho bản thân trước khi giúp đỡ nạn nhân?
A. Để người sơ cứu không bị mệt mỏi.
B. Để tránh trở thành nạn nhân thứ hai và có thể tiếp tục hỗ trợ hiệu quả.
C. Để có thời gian suy nghĩ kỹ về các bước tiếp theo.
D. Để giữ khoảng cách an toàn với đám đông.
19. Nếu người bị nạn vẫn còn tỉnh táo sau khi được tách khỏi nguồn điện, bạn nên hỏi họ về điều gì?
A. Họ có cảm thấy đói không.
B. Họ có bị đau ở đâu không, đặc biệt là vùng ngực, đầu hoặc cơ bắp.
C. Họ có nhìn thấy gì bất thường không.
D. Họ có muốn gọi điện thoại cho người thân không.
20. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến mức độ nguy hiểm của dòng điện đi qua cơ thể người?
A. Màu sắc của quần áo người bị nạn.
B. Cường độ dòng điện, điện áp, đường đi của dòng điện qua cơ thể, và thời gian tiếp xúc.
C. Thời tiết bên ngoài.
D. Loại thiết bị điện bị rò rỉ.
21. Sự khác biệt chính giữa sơ cứu cho người bị điện giật và sơ cứu cho người bị đuối nước là gì, liên quan đến hành động ban đầu?
A. Trong cả hai trường hợp, việc đầu tiên là hô hấp nhân tạo.
B. Với điện giật, ưu tiên hàng đầu là đảm bảo an toàn bằng cách ngắt nguồn điện; với đuối nước, ưu tiên là đưa nạn nhân ra khỏi nước.
C. Với điện giật, cần gọi điện thoại trước; với đuối nước, cần sơ cứu tại chỗ trước.
D. Không có sự khác biệt nào đáng kể.
22. Biện pháp phòng ngừa tai nạn điện tại nhà hiệu quả nhất là gì?
A. Chỉ sử dụng các thiết bị điện khi trời khô ráo.
B. Thường xuyên kiểm tra và sửa chữa các thiết bị điện, dây dẫn bị hỏng, cách điện kém và sử dụng thiết bị chống giật.
C. Tránh xa tất cả các thiết bị điện.
D. Chỉ sử dụng các thiết bị điện có màu sắc sặc sỡ.
23. Dấu hiệu nào cho thấy người bị điện giật đang có dấu hiệu hồi phục và thở lại?
A. Da của họ trở nên lạnh hơn.
B. Họ bắt đầu ho hoặc cử động tay chân một cách có ý thức.
C. Đồng tử của họ co lại.
D. Họ bắt đầu nói chuyện rõ ràng.
24. Trong trường hợp người bị điện giật có vết bỏng, cách xử lý vết bỏng đó như thế nào?
A. Chườm đá lạnh trực tiếp lên vết bỏng.
B. Bôi kem đánh răng hoặc thuốc mỡ lên vết bỏng.
C. Rửa vết bỏng bằng nước mát sạch hoặc nước muối sinh lý và băng lại bằng gạc vô trùng.
D. Chọc vỡ các nốt phồng rộp trên vết bỏng.
25. Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, tần số ép tim khuyến cáo là bao nhiêu lần mỗi phút?
A. 60-80 lần/phút.
B. 80-100 lần/phút.
C. 100-120 lần/phút.
D. 120-140 lần/phút.