1. Khi hai chi tiết cần lắp ghép với nhau, ví dụ trục và lỗ, dung sai được quy định cho trục và lỗ như thế nào để đảm bảo lắp ghép được?
A. Trục và lỗ có dung sai giống nhau
B. Lỗ thường có dung sai lớn hơn trục một chút
C. Trục thường có dung sai lớn hơn lỗ một chút
D. Dung sai của trục và lỗ không liên quan đến nhau
2. Ký hiệu R theo sau một kích thước trên bản vẽ chi tiết (ví dụ: R5) thường chỉ:
A. Độ sâu của lỗ
B. Bán kính của cung tròn hoặc bo tròn
C. Độ nhám bề mặt
D. Đường kính của ren
3. Độ nhám bề mặt trên bản vẽ chi tiết thường được ký hiệu bằng biểu tượng nào?
A. Một đường thẳng đứng
B. Một hình tam giác đều
C. Một dấu tích
D. Một dấu V nghiêng
4. Việc thể hiện các mặt cắt trên bản vẽ chi tiết giúp làm rõ điều gì?
A. Màu sắc và vật liệu của chi tiết
B. Hình dạng bên trong và cấu tạo của chi tiết
C. Trọng lượng của chi tiết
D. Phương pháp đóng gói sản phẩm
5. Trong lắp ghép trục và lỗ, nếu muốn trục có thể xoay trơn tru trong lỗ, loại lắp ghép nào thường được ưu tiên sử dụng?
A. Lắp ghép chặt
B. Lắp ghép trung gian
C. Lắp ghép lỏng
D. Lắp ghép ép
6. Đâu là đặc điểm của dung sai chung?
A. Được quy định rất chặt chẽ cho từng kích thước lắp ghép
B. Cho phép sai lệch lớn, ít ảnh hưởng đến chức năng
C. Chỉ áp dụng cho các chi tiết không có yêu cầu độ chính xác cao
D. Luôn được ghi rõ ràng trên bản vẽ bằng ký hiệu cụ thể
7. Mục đích chính của việc ghi dung sai trên bản vẽ chi tiết là gì?
A. Quy định hình dáng bên ngoài của chi tiết
B. Xác định khối lượng riêng của vật liệu chế tạo
C. Đảm bảo tính chính xác và khả năng thay thế của chi tiết trong quá trình sản xuất
D. Quy định màu sắc và độ bóng bề mặt
8. Nếu trên bản vẽ chi tiết không ghi dung sai cho một kích thước, ta thường hiểu kích thước đó là:
A. Dung sai rất nhỏ, cần gia công tỉ mỉ
B. Dung sai chung, sai lệch cho phép lớn
C. Kích thước lý tưởng, không có sai lệch
D. Kích thước cần được xác nhận lại với kỹ sư thiết kế
9. Việc ghi Phay thô hoặc Tiện tinh trên bản vẽ chi tiết có ý nghĩa gì đối với quy trình sản xuất?
A. Quy định về hình thức trang trí bề mặt
B. Hướng dẫn thứ tự các nguyên công gia công
C. Chỉ định loại máy cắt sử dụng
D. Quy định về nhiệt độ phòng gia công
10. Việc sử dụng các ký hiệu về dung sai được chuẩn hóa (ví dụ: IT, H, h) nhằm mục đích gì?
A. Phân biệt các loại vật liệu khác nhau
B. Đảm bảo sự thống nhất và chính xác trong trao đổi thông tin kỹ thuật
C. Quy định về nhiệt độ làm việc của chi tiết
D. Chỉ định hướng lắp ráp
11. Trong bản vẽ chi tiết, các đường gióng kích thước và đường đo kích thước được vẽ bằng loại nét nào?
A. Nét đứt
B. Nét liền mảnh
C. Nét liền đậm
D. Nét lượn sóng
12. Đâu là yếu tố KHÔNG được thể hiện trên bản vẽ chi tiết?
A. Kích thước lắp ghép
B. Vật liệu chế tạo
C. Màu sắc sơn hoàn thiện
D. Yêu cầu về độ nhám bề mặt
13. Vai trò của bản vẽ chi tiết trong sản xuất cơ khí là gì?
A. Chỉ là tài liệu tham khảo không bắt buộc
B. Là căn cứ kỹ thuật chính để chế tạo, kiểm tra và lắp ráp sản phẩm
C. Chỉ dùng để minh họa cho quy trình lắp ráp
D. Là tài liệu để xác định giá thành sản phẩm
14. Trong bản vẽ chi tiết, việc thể hiện kích thước lắp ghép thường sử dụng loại dung sai nào để đảm bảo các chi tiết lắp với nhau một cách chính xác?
A. Dung sai chung
B. Dung sai lắp ghép
C. Dung sai chuẩn
D. Dung sai tự do
15. Bản vẽ chi tiết của một bánh răng thường sẽ thể hiện những thông tin kỹ thuật nào?
A. Chỉ số PID của nhà sản xuất
B. Số lượng bánh răng trong bộ truyền
C. Mô đun, số răng, góc nghiêng (nếu có), dung sai lắp ghép
D. Tần số hoạt động
16. Trên bản vẽ chi tiết, các đường nét liền mảnh thường được dùng để chỉ:
A. Các đường bao khuất của chi tiết
B. Các đường tâm và đường đối xứng
C. Các đường gióng kích thước và đường đo kích thước
D. Các đường gạch mặt cắt
17. Nếu trên bản vẽ chi tiết có ký hiệu Ø đứng trước một kích thước, điều đó có nghĩa là:
A. Đó là kích thước của cạnh
B. Đó là kích thước của đường kính
C. Đó là kích thước của bán kính
D. Đó là kích thước của góc
18. Tại sao việc kiểm soát độ nhám bề mặt lại quan trọng đối với các chi tiết máy có chuyển động tương đối?
A. Để tăng khối lượng của chi tiết
B. Để giảm ma sát, chống mài mòn và tăng tuổi thọ
C. Để làm cho chi tiết dễ dàng sơn hơn
D. Để làm cho chi tiết có màu sắc đẹp hơn
19. Khi xem xét bản vẽ chi tiết của một trục, nếu kích thước lỗ lắp bạc đạn là Ø25H7, thì ký hiệu H7 chỉ điều gì?
A. Độ cứng của vật liệu
B. Loại dung sai và cấp chính xác
C. Phương pháp gia công
D. Độ bóng bề mặt
20. Khi một kích thước được ghi kèm theo dung sai giới hạn (ví dụ: 20 ± 0.1 mm), điều này có nghĩa là kích thước thực tế của chi tiết phải nằm trong khoảng nào?
A. Từ 20 mm đến 20.1 mm
B. Từ 19.9 mm đến 20.1 mm
C. Từ 20 mm đến 20.2 mm
D. Từ 19.9 mm đến 20 mm
21. Nếu một lỗ được ghi chú là lỗ thông, điều này có nghĩa là:
A. Lỗ đó chỉ dùng để trang trí
B. Lỗ đó thông suốt qua vật liệu
C. Lỗ đó cần được gia công bằng máy khoan
D. Lỗ đó không cần đo đạc kích thước
22. Yêu cầu về việc làm sạch bề mặt chi tiết trước khi sơn thường được thể hiện trên bản vẽ chi tiết bằng cách nào?
A. Ghi chú trực tiếp Làm sạch
B. Sử dụng ký hiệu độ nhám bề mặt phù hợp
C. Không thể hiện trên bản vẽ chi tiết
D. Ghi chú về nhiệt độ xử lý bề mặt
23. Tại sao các đường bao thấy của chi tiết trên bản vẽ chi tiết lại được vẽ bằng nét liền đậm?
A. Để làm nổi bật các phần không quan trọng của chi tiết
B. Để thể hiện rõ ràng hình dạng và các cạnh thấy được của chi tiết
C. Để chỉ dẫn vị trí của các lỗ ren
D. Để làm cho bản vẽ trông chuyên nghiệp hơn
24. Khi ghi dung sai cho một lỗ có đường kính danh nghĩa là 30 mm, với dung sai trên là +0.025 mm và dung sai dưới là +0.010 mm, thì kích thước giới hạn lớn nhất và nhỏ nhất của lỗ là bao nhiêu?
A. 30.025 mm và 30.010 mm
B. 30.025 mm và 30.000 mm
C. 30.010 mm và 30.025 mm
D. 30.000 mm và 30.025 mm
25. Ký hiệu ren trên bản vẽ chi tiết (ví dụ: M10x1.5) cho biết thông tin gì?
A. Đường kính và bước ren
B. Chất liệu và độ bền của ren
C. Số lượng ren trên một đơn vị chiều dài
D. Loại ren (ví dụ: ren vuông, ren thang)