1. Khi phân tích một bài thơ, việc xác định nhịp điệu của câu thơ chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Chỉ dựa vào số lượng chữ cái trong mỗi câu.
B. Sự ngắt nhịp, trường độ của âm tiết và cách gieo vần.
C. Việc sử dụng các dấu câu.
D. Độ dài của các từ đơn.
2. Câu Mặt trời nhút nhát không dám nhìn xuống sử dụng biện pháp tu từ gì và nó mang lại hiệu quả biểu đạt nào?
A. Ẩn dụ, thể hiện sự e lệ.
B. Nhân hóa, thể hiện sự che giấu.
C. So sánh, diễn tả sự thay đổi của ánh sáng.
D. Hoán dụ, liên kết mặt trời với hành động nhìn.
3. Trong chương III, việc ôn tập về các biện pháp tu từ ngữ pháp tập trung vào những yếu tố nào của ngôn ngữ?
A. Cách phát âm và ngữ điệu.
B. Sự sắp xếp, kết hợp từ ngữ và câu để tạo hiệu quả biểu đạt.
C. Nguồn gốc từ vựng và ngữ âm.
D. Lịch sử phát triển của các thể loại văn học.
4. Trong chương III, khi phân tích về Ngôn ngữ Tiếng Việt, tác giả thường nhấn mạnh vai trò của từ ngữ địa phương trong việc gì?
A. Thay thế hoàn toàn từ ngữ toàn dân.
B. Tạo sự khác biệt và đặc trưng cho vùng miền, tăng tính chân thực.
C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
D. Phản ánh sự thiếu chuẩn mực của ngôn ngữ.
5. Khi phân tích tác dụng của biện pháp tỉnh lược trong câu văn, ta thường xem xét nó giúp gì cho người đọc?
A. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
B. Tạo sự cô đọng, tránh lặp từ, làm cho câu văn gọn gàng và dễ hiểu hơn.
C. Tăng tính trang trọng của văn bản.
D. Thêm các chi tiết không cần thiết.
6. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm lòng con để thể hiện tình cảm sâu sắc của người mẹ?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ
7. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sống động, có hồn, có những đặc điểm, tính chất giống con người?
A. Hoán dụ
B. Nói quá
C. Nhân hóa
D. Chơi chữ
8. Việc ôn tập về Ngôn ngữ Tiếng Việt trong chương III có ý nghĩa gì đối với học sinh?
A. Chỉ giúp học sinh học thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp.
B. Nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt một cách hiệu quả, sáng tạo và tinh tế.
C. Giới thiệu các thuật ngữ khoa học mới.
D. Tập trung vào lịch sử hình thành ngôn ngữ.
9. Biện pháp tu từ nào thường được dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có nét liên quan về quan hệ (ví dụ: bộ phận thay thế cho toàn thể)?
A. Ẩn dụ
B. Nhân hóa
C. Nói quá
D. Hoán dụ
10. Trong ngữ cảnh phân tích văn bản Sài Gòn ta yêu, việc sử dụng từ ngữ mang tính tượng thanh, tượng hình có vai trò gì?
A. Tăng tính khách quan của thông tin.
B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận về Sài Gòn.
C. Thay thế hoàn toàn các từ ngữ diễn đạt cảm xúc.
D. Chứng minh tính khoa học của bài viết.
11. Biện pháp tu từ nào làm giảm nhẹ ý nghĩa của một từ hay một cụm từ, thường dùng để diễn tả những điều tế nhị, tránh gây sốc hay khó chịu?
A. Nói quá
B. Chơi chữ
C. Nói giảm, nói tránh
D. Điệp ngữ
12. Trong chương III, khi phân tích tính hô ứng trong câu hoặc đoạn văn, người ta thường xem xét sự tồn tại của các cặp từ, cụm từ nào?
A. Các từ trái nghĩa.
B. Các cặp từ biểu thị quan hệ nguyên nhân - kết quả.
C. Các cặp từ ngữ chỉ quan hệ về mặt ngữ pháp hoặc ngữ nghĩa, bổ sung cho nhau.
D. Các từ cùng trường nghĩa.
13. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu Trăm con sông đổ về ta để nhấn mạnh sự rộng lớn và quy tụ của một vùng đất?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ
14. Phân tích câu Nơi đây, tiếng nói cười rộn rã như một khúc ca, biện pháp tu từ chính được sử dụng là gì và tác dụng của nó?
A. So sánh, nhấn mạnh sự vui vẻ, náo nhiệt.
B. Nhân hóa, thể hiện sự sống động của âm thanh.
C. Hoán dụ, liên kết âm thanh với niềm vui.
D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu.
15. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Bao nhiêu thế hệ đã đi qua để nhấn mạnh sự lâu đời và bề dày lịch sử của một địa danh?
A. Điệp ngữ
B. Nói quá
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
16. Biện pháp tu từ nào giúp câu văn trở nên sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc, thường được sử dụng trong các bài ca ngợi quê hương, đất nước?
A. Nói giảm, nói tránh.
B. Chơi chữ.
C. Nhân hóa, ẩn dụ, so sánh.
D. Điệp ngữ.
17. Trong chương III Ngôn ngữ Tiếng Việt của sách Kết nối Tri thức với cuộc sống Công nghệ 8, văn bản nào sau đây thường được phân tích về các biện pháp tu từ vựng và ngữ pháp?
A. Văn bản Buổi học cuối cùng của An-phông-xơ Đô-đê.
B. Văn bản Làng của Kim Lân.
C. Văn bản Sài Gòn ta yêu của B.T.
D. Văn bản Bếp lửa của Bằng Việt.
18. Câu Cả làng ra đồng sử dụng biện pháp tu từ gì và nó có tác dụng gì?
A. Nhân hóa, thể hiện sự gắn bó của con người với công việc.
B. Hoán dụ, dùng cả làng để chỉ con người trong làng.
C. Nói quá, nhấn mạnh số lượng người ra đồng.
D. Tỉnh lược, lược bỏ chủ ngữ phụ.
19. Biện pháp tu từ nào giúp làm nổi bật tính chất của sự vật, hiện tượng bằng cách gọi tên một sự vật, hiện tượng này bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng về hình thức?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Nói giảm, nói tránh
20. Trong phân tích ngôn ngữ, tính liên kết trong một văn bản được hiểu là gì?
A. Sự giống nhau về cấu trúc của các câu.
B. Sự kết nối chặt chẽ về nội dung và hình thức giữa các câu, các đoạn văn.
C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ đồng nghĩa.
D. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
21. Trong câu Đôi mắt em như hai giọt sương, biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó làm nổi bật đặc điểm gì của đôi mắt?
A. Nhân hóa, làm nổi bật sự long lanh.
B. So sánh, làm nổi bật sự trong sáng, long lanh.
C. Ẩn dụ, liên kết mắt với sự tinh khiết.
D. Hoán dụ, dùng giọt sương thay cho đôi mắt.
22. Trong các văn bản thuộc chương III, khi phân tích tính mạch lạc của lời nói, người ta thường xem xét các yếu tố nào?
A. Chỉ xem xét cách dùng từ.
B. Sự liên kết giữa các câu, các bộ phận trong câu và sự mạch lạc về ý.
C. Độ dài của các câu.
D. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
23. Biện pháp tu từ nào giúp làm cho sự vật, hiện tượng trở nên quen thuộc, gần gũi hơn bằng cách gọi tên một sự vật, hiện tượng này bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Nói giảm, nói tránh
24. Khi phân tích một văn bản nghệ thuật, việc xác định các biện pháp tu từ giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?
A. Ngữ pháp và cấu trúc câu.
B. Ý đồ nghệ thuật và cảm xúc của tác giả.
C. Nguồn gốc và lịch sử của từ ngữ.
D. Số lượng các câu văn trong bài.
25. Biện pháp tu từ nào giúp người viết thể hiện thái độ, tình cảm một cách tinh tế, tránh gây cảm giác khó chịu hoặc quá nặng nề?
A. Nói quá
B. Nói giảm, nói tránh
C. Tỉnh lược
D. Hoán dụ