Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 – Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

1. Chất béo chuyển hóa (trans fat) được khuyến cáo hạn chế tiêu thụ vì lý do sức khỏe nào?

A. Cung cấp năng lượng quá mức, gây béo phì.
B. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, làm tăng cholesterol xấu (LDL) và giảm cholesterol tốt (HDL).
C. Gây dị ứng thực phẩm phổ biến.
D. Cản trở quá trình hấp thụ vitamin.

2. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong dầu, có vai trò quan trọng đối với thị lực và sự phát triển của xương?

A. Vitamin C
B. Vitamin nhóm B
C. Vitamin A
D. Vitamin K

3. Sự khác biệt chính giữa vitamin tan trong nước và vitamin tan trong dầu là gì?

A. Vitamin tan trong nước dễ bị đào thải qua nước tiểu, vitamin tan trong dầu có thể tích trữ trong cơ thể.
B. Vitamin tan trong dầu cần chất béo để hấp thụ, vitamin tan trong nước không cần.
C. Vitamin tan trong nước ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao hơn vitamin tan trong dầu.
D. Vitamin tan trong dầu tham gia vào quá trình tạo năng lượng, vitamin tan trong nước không làm được điều đó.

4. Chất béo không bão hòa đơn (monounsaturated fats) thường được tìm thấy trong các loại thực phẩm nào và có lợi ích gì?

A. Dầu thực vật, hạt; giúp tăng cholesterol xấu.
B. Thịt đỏ, bơ; giúp giảm cholesterol tốt.
C. Dầu ô liu, quả bơ, các loại hạt; giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
D. Mỡ động vật, bơ thực vật; giúp cung cấp năng lượng nhanh.

5. Khi nói về các loại đường, loại đường đơn giản nhất và có vai trò cung cấp năng lượng tức thời cho não là:

A. Saccarozơ
B. Tinh bột
C. Fructozơ
D. Glucozơ

6. Sắt là một khoáng chất vi lượng quan trọng, chủ yếu tham gia vào chức năng nào của máu?

A. Cung cấp oxy cho tế bào.
B. Vận chuyển oxy đến các mô.
C. Đông máu.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.

7. Trong chế biến thực phẩm, việc bổ sung muối i-ốt có ý nghĩa quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh nào?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Bướu cổ do thiếu i-ốt.
C. Bệnh loãng xương.
D. Các bệnh về tim mạch.

8. Các thực phẩm như đậu nành, thịt gia cầm, cá và trứng là nguồn cung cấp chính của loại chất dinh dưỡng nào?

A. Chất xơ.
B. Carbohydrate phức tạp.
C. Chất đạm (protein) hoàn chỉnh.
D. Vitamin tan trong dầu.

9. Một chế độ ăn cân đối và đa dạng các loại thực phẩm sẽ đảm bảo cung cấp đủ các nhóm chất dinh dưỡng nào?

A. Chỉ carbohydrate và chất béo.
B. Chỉ protein và vitamin.
C. Đầy đủ carbohydrate, protein, chất béo, vitamin, khoáng chất và nước.
D. Chủ yếu là chất xơ và nước.

10. Chất đạm (protein) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Cung cấp năng lượng dự trữ cho cơ thể.
B. Tham gia vào cấu tạo tế bào, mô và các enzyme.
C. Giúp cơ thể hấp thụ các vitamin tan trong dầu.
D. Điều hòa các chức năng của cơ thể.

11. Vitamin C (axit ascorbic) có vai trò quan trọng trong việc:

A. Chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng.
B. Tổng hợp hemoglobin và chống oxy hóa.
C. Hỗ trợ hấp thụ canxi và sức khỏe xương.
D. Tham gia vào quá trình đông máu.

12. Vai trò của chất xơ hòa tan trong chế độ ăn uống là gì?

A. Tăng cường hấp thụ chất béo.
B. Giúp giảm cholesterol trong máu và kiểm soát đường huyết.
C. Cung cấp năng lượng nhanh chóng.
D. Kích thích sản xuất enzyme tiêu hóa.

13. Chất xơ (fiber) trong thực phẩm có lợi ích chính là gì đối với hệ tiêu hóa?

A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng.
B. Giúp tăng cường hấp thụ vitamin.
C. Hỗ trợ nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón.
D. Tham gia cấu tạo tế bào thần kinh.

14. Loại carbohydrate nào sau đây có cấu trúc phức tạp, tiêu hóa chậm và cung cấp năng lượng bền vững cho cơ thể?

A. Đường glucozơ
B. Đường fructozơ
C. Tinh bột
D. Đường sacarozơ

15. Cơ thể con người không tự tổng hợp được các axit amin thiết yếu. Điều này có nghĩa là chúng ta cần:

A. Bổ sung vitamin và khoáng chất từ thực phẩm chức năng.
B. Tiêu thụ đủ lượng protein từ chế độ ăn hàng ngày.
C. Tăng cường các loại carbohydrate phức tạp.
D. Giảm thiểu lượng chất béo trong khẩu phần ăn.

16. Kẽm là một vi chất dinh dưỡng quan trọng, có vai trò nổi bật trong các chức năng nào của cơ thể?

A. Cung cấp năng lượng và tham gia cấu tạo xương.
B. Hỗ trợ hệ miễn dịch, quá trình sinh trưởng và phát triển.
C. Vận chuyển oxy và đông máu.
D. Điều hòa chức năng tim mạch.

17. Khoáng chất nào sau đây là thành phần quan trọng của xương và răng, đồng thời tham gia vào quá trình đông máu?

A. Sắt
B. Natri
C. Canxi
D. Kẽm

18. Nước có vai trò thiết yếu trong cơ thể con người, ngoại trừ chức năng nào sau đây?

A. Tham gia vào quá trình trao đổi chất.
B. Vận chuyển các chất dinh dưỡng và oxy.
C. Điều hòa thân nhiệt.
D. Tích trữ năng lượng dưới dạng mỡ.

19. Khi đánh giá thành phần dinh dưỡng của một thực phẩm, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để xác định nó có cung cấp năng lượng hay không?

A. Hàm lượng vitamin và khoáng chất.
B. Hàm lượng chất xơ.
C. Hàm lượng carbohydrate, protein và chất béo.
D. Hàm lượng nước.

20. Nhóm vitamin B có vai trò chính là gì trong quá trình chuyển hóa năng lượng của cơ thể?

A. Cung cấp năng lượng trực tiếp.
B. Tham gia vào các phản ứng enzyme xúc tác quá trình chuyển hóa.
C. Tích trữ năng lượng dưới dạng glycogen.
D. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.

21. Trong thành phần dinh dưỡng, chất béo bão hòa thường có nhiều trong loại thực phẩm nào?

A. Dầu thực vật lỏng (dầu hạt cải, dầu hướng dương)
B. Các loại hạt, quả bơ
C. Mỡ động vật (thịt lợn, thịt bò), bơ động vật
D. Cá béo (cá hồi, cá thu)

22. Trong bài học về Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm, nhóm chất dinh dưỡng nào đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của cơ thể?

A. Vitamin và khoáng chất
B. Chất đạm (Protein)
C. Chất béo (Lipid)
D. Carbohydrate

23. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến bệnh gì ở trẻ em?

A. Bệnh scurvy
B. Bệnh còi xương
C. Bệnh pellagra
D. Bệnh beriberi

24. Khi chế biến thực phẩm, phương pháp nào thường làm mất đi nhiều vitamin tan trong nước như vitamin C và nhóm B nhất?

A. Luộc nhanh trong ít nước.
B. Hấp.
C. Chiên/rán ngập dầu.
D. Nấu canh hoặc luộc lâu trong nhiều nước.

25. Magie là một khoáng chất quan trọng, có chức năng nào sau đây?

A. Chỉ tham gia vào cấu tạo xương.
B. Tham gia vào hơn 300 phản ứng enzyme, bao gồm cả sản xuất năng lượng và chức năng cơ, thần kinh.
C. Vận chuyển oxy trong máu.
D. Tăng cường hấp thụ sắt.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

1. Chất béo chuyển hóa (trans fat) được khuyến cáo hạn chế tiêu thụ vì lý do sức khỏe nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

2. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong dầu, có vai trò quan trọng đối với thị lực và sự phát triển của xương?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

3. Sự khác biệt chính giữa vitamin tan trong nước và vitamin tan trong dầu là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

4. Chất béo không bão hòa đơn (monounsaturated fats) thường được tìm thấy trong các loại thực phẩm nào và có lợi ích gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

5. Khi nói về các loại đường, loại đường đơn giản nhất và có vai trò cung cấp năng lượng tức thời cho não là:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

6. Sắt là một khoáng chất vi lượng quan trọng, chủ yếu tham gia vào chức năng nào của máu?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

7. Trong chế biến thực phẩm, việc bổ sung muối i-ốt có ý nghĩa quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

8. Các thực phẩm như đậu nành, thịt gia cầm, cá và trứng là nguồn cung cấp chính của loại chất dinh dưỡng nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

9. Một chế độ ăn cân đối và đa dạng các loại thực phẩm sẽ đảm bảo cung cấp đủ các nhóm chất dinh dưỡng nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

10. Chất đạm (protein) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

11. Vitamin C (axit ascorbic) có vai trò quan trọng trong việc:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

12. Vai trò của chất xơ hòa tan trong chế độ ăn uống là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

13. Chất xơ (fiber) trong thực phẩm có lợi ích chính là gì đối với hệ tiêu hóa?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

14. Loại carbohydrate nào sau đây có cấu trúc phức tạp, tiêu hóa chậm và cung cấp năng lượng bền vững cho cơ thể?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

15. Cơ thể con người không tự tổng hợp được các axit amin thiết yếu. Điều này có nghĩa là chúng ta cần:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

16. Kẽm là một vi chất dinh dưỡng quan trọng, có vai trò nổi bật trong các chức năng nào của cơ thể?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

17. Khoáng chất nào sau đây là thành phần quan trọng của xương và răng, đồng thời tham gia vào quá trình đông máu?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

18. Nước có vai trò thiết yếu trong cơ thể con người, ngoại trừ chức năng nào sau đây?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

19. Khi đánh giá thành phần dinh dưỡng của một thực phẩm, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để xác định nó có cung cấp năng lượng hay không?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

20. Nhóm vitamin B có vai trò chính là gì trong quá trình chuyển hóa năng lượng của cơ thể?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

21. Trong thành phần dinh dưỡng, chất béo bão hòa thường có nhiều trong loại thực phẩm nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bài học về Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm, nhóm chất dinh dưỡng nào đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của cơ thể?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

23. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến bệnh gì ở trẻ em?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

24. Khi chế biến thực phẩm, phương pháp nào thường làm mất đi nhiều vitamin tan trong nước như vitamin C và nhóm B nhất?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

25. Magie là một khoáng chất quan trọng, có chức năng nào sau đây?