Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm bài 5: Dự án: Tính toán chi phí bữa ăn theo thực đơn
1. Nếu mục tiêu là giảm chi phí bữa ăn mà vẫn giữ nguyên chất lượng, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tìm kiếm các nhà cung cấp nguyên liệu có giá tốt hơn hoặc thay thế bằng nguyên liệu tương đương có chi phí thấp hơn.
B. Giảm định lượng của tất cả các nguyên liệu.
C. Loại bỏ các món ăn phức tạp.
D. Giảm chất lượng của các nguyên liệu chính.
2. Khi lập dự toán chi phí cho một thực đơn, việc xác định Định lượng cho từng món ăn có ý nghĩa gì?
A. Xác định số lượng nguyên liệu cần dùng cho mỗi khẩu phần ăn.
B. Quyết định phương pháp chế biến món ăn.
C. Ước lượng thời gian hoàn thành món ăn.
D. Đảm bảo tính thẩm mỹ của món ăn khi trình bày.
3. Nếu bạn cần tính chi phí cho 50 suất ăn, và một món ăn cần 150g thịt gà/suất với giá 80.000 VNĐ/kg, tổng chi phí thịt gà cho 50 suất là bao nhiêu?
A. 600.000 VNĐ
B. 60.000 VNĐ
C. 6.000.000 VNĐ
D. 120.000 VNĐ
4. Nếu một món ăn yêu cầu sử dụng gia vị đặc biệt nhập khẩu với giá cao, người thực hiện dự án nên làm gì để kiểm soát chi phí?
A. Giảm thiểu lượng gia vị sử dụng hoặc tìm nguồn cung cấp có giá cạnh tranh hơn.
B. Tăng giá bán của món ăn tương ứng.
C. Thay thế hoàn toàn bằng gia vị nội địa giá rẻ.
D. Không tính chi phí cho gia vị này.
5. Đâu là nguyên tắc cơ bản khi xây dựng một thực đơn cân bằng về dinh dưỡng và chi phí?
A. Kết hợp các nguyên liệu có giá trị dinh dưỡng cao và chi phí hợp lý.
B. Ưu tiên các nguyên liệu đắt tiền nhất.
C. Chỉ tập trung vào các món ăn phổ biến nhất.
D. Sử dụng các nguyên liệu theo mùa vụ mà không xem xét giá.
6. Trong dự án tính toán chi phí bữa ăn theo thực đơn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tổng chi phí nguyên vật liệu?
A. Định lượng chi tiết từng nguyên liệu và đơn giá của chúng.
B. Số lượng món ăn có trong thực đơn.
C. Ngân sách dự kiến cho mỗi bữa ăn.
D. Thời gian chuẩn bị và chế biến mỗi món ăn.
7. Trong dự án tính toán chi phí bữa ăn, chi phí chung có thể bao gồm những khoản nào sau đây?
A. Tiền điện, nước, gas, khấu hao dụng cụ, nhân công gián tiếp.
B. Chỉ bao gồm tiền mua nguyên liệu chính.
C. Chi phí quảng cáo và tiếp thị cho bữa ăn.
D. Tiền lương của tất cả nhân viên phục vụ.
8. Khi thực hiện dự án, việc lập bảng theo dõi chi phí theo từng nguyên liệu giúp ích gì cho người thực hiện?
A. Dễ dàng kiểm soát ngân sách và phát hiện sai sót.
B. Tăng thời gian chuẩn bị món ăn.
C. Chỉ giúp ích cho việc trang trí món ăn.
D. Làm phức tạp hóa quá trình tính toán.
9. Nếu giá thịt lợn tăng 10% và định lượng không đổi, chi phí nguyên liệu cho món ăn sử dụng thịt lợn sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng 10%.
B. Giảm 10%.
C. Không thay đổi.
D. Tăng hoặc giảm tùy thuộc vào các nguyên liệu khác.
10. Việc tính toán chi phí nhân công trực tiếp trong dự án này thường dựa trên yếu tố nào?
A. Thời gian làm việc của nhân viên trực tiếp chế biến món ăn.
B. Số lượng món ăn trong thực đơn.
C. Chi phí nguyên vật liệu.
D. Tiền điện, nước sử dụng.
11. Trong dự án, khi tính toán chi phí cho món Cơm trắng, yếu tố định lượng và đơn giá quan trọng nhất là gì?
A. Định lượng gạo trên mỗi suất ăn và giá gạo.
B. Định lượng nước và giá nước.
C. Thời gian nấu cơm.
D. Loại nồi dùng để nấu cơm.
12. Nếu một thực đơn có 5 món, mỗi món sử dụng các nguyên liệu khác nhau, để tính tổng chi phí nguyên liệu, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Tính chi phí nguyên liệu cho từng món ăn riêng lẻ.
B. Ước lượng tổng chi phí cho tất cả các món ăn cùng lúc.
C. Chỉ cần tính chi phí cho món ăn chính.
D. So sánh giá của các nguyên liệu đắt nhất.
13. Đâu là cách tiếp cận đúng đắn nhất để xác định Đơn giá của các nguyên liệu trong dự án tính chi phí bữa ăn?
A. Tham khảo giá trung bình trên thị trường hoặc giá tại các nhà cung cấp uy tín gần nhất.
B. Ước lượng dựa trên kinh nghiệm cá nhân mà không cần kiểm tra.
C. Sử dụng giá niêm yết trên bao bì sản phẩm, bất kể nguồn gốc.
D. Lấy giá của nguyên liệu tương tự nhưng khác loại để làm tham chiếu.
14. Tại sao việc phân loại chi phí thành Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và Chi phí chung lại quan trọng trong dự án tính toán chi phí bữa ăn?
A. Giúp hiểu rõ nguồn gốc chi phí và cơ sở để đánh giá hiệu quả.
B. Chỉ có chi phí nguyên vật liệu trực tiếp mới cần tính toán.
C. Phân loại này không ảnh hưởng đến việc tính toán chi phí cuối cùng.
D. Chi phí chung chỉ bao gồm tiền lương của đầu bếp.
15. Khi so sánh hai thực đơn khác nhau, tiêu chí nào sau đây giúp đánh giá hiệu quả chi phí?
A. Tổng chi phí cho mỗi suất ăn.
B. Số lượng món ăn trong mỗi thực đơn.
C. Độ phức tạp của cách trình bày.
D. Thời gian chuẩn bị trung bình của các món.
16. Yếu tố nào sau đây **không** trực tiếp ảnh hưởng đến việc tính toán chi phí nguyên vật liệu của một món ăn?
A. Màu sắc của món ăn.
B. Định lượng từng nguyên liệu.
C. Đơn giá của từng nguyên liệu.
D. Số lượng suất ăn cần chuẩn bị.
17. Trong dự án, chi phí cố định liên quan đến việc tính toán chi phí bữa ăn thường là gì?
A. Chi phí thuê mặt bằng, tiền lương cố định của nhân viên quản lý.
B. Chi phí nguyên liệu.
C. Chi phí điện, nước sử dụng cho chế biến.
D. Chi phí bao bì đóng gói.
18. Việc lập kế hoạch mua sắm nguyên liệu dựa trên thực đơn đã tính toán chi phí có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo đủ nguyên liệu cần thiết với chi phí tối ưu, tránh lãng phí.
B. Chỉ giúp việc sắp xếp nguyên liệu trong kho.
C. Tăng cường quảng bá món ăn.
D. Giảm thời gian chế biến.
19. Một thực đơn có thể có nhiều nguyên liệu, vậy đâu là cách hiệu quả để tổng hợp chi phí của tất cả các nguyên liệu?
A. Sử dụng bảng tính (ví dụ: Excel) để nhập và tính toán.
B. Ghi chép thủ công trên giấy và cộng lại.
C. Ước lượng bằng mắt.
D. Chỉ tính chi phí các nguyên liệu chính.
20. Nếu có sự chênh lệch lớn giữa chi phí dự kiến và chi phí thực tế của một món ăn, nguyên nhân phổ biến nhất có thể là gì?
A. Sai sót trong việc xác định định lượng hoặc đơn giá nguyên liệu.
B. Món ăn được chế biến quá nhanh.
C. Nhân viên không đủ kinh nghiệm.
D. Thực đơn quá đơn giản.
21. Trong quá trình lập thực đơn, yếu tố nào cần được xem xét để đảm bảo tính khả thi về chi phí?
A. Ngân sách dự kiến cho mỗi bữa ăn và giá thị trường của nguyên liệu.
B. Sở thích cá nhân của người lập thực đơn.
C. Sự đa dạng về màu sắc của các món ăn.
D. Thời gian nấu nướng của các món ăn.
22. Trong một thực đơn, nếu nguyên liệu X có định lượng 150g/suất và giá bán là 30.000 VNĐ/kg, chi phí nguyên liệu X cho một suất ăn là bao nhiêu?
A. 4.500 VNĐ
B. 45.000 VNĐ
C. 2.000 VNĐ
D. 3.000 VNĐ
23. Nếu một nhà hàng có thực đơn cố định hàng ngày, việc tính toán chi phí cho từng món ăn giúp ích gì trong việc quản lý?
A. Xác định lợi nhuận gộp cho từng món và đưa ra chiến lược giá phù hợp.
B. Chỉ giúp tăng tốc độ phục vụ.
C. Đảm bảo các món ăn có hương vị giống nhau.
D. Giảm nhu cầu về nguyên liệu.
24. Khi tính toán chi phí cho món Gà luộc sả, nếu định lượng cho 1 suất là 200g thịt gà và 5g sả, với giá thịt gà là 80.000 VNĐ/kg và sả là 10.000 VNĐ/kg, chi phí nguyên liệu cho món này là bao nhiêu?
A. 16.500 VNĐ
B. 1.650 VNĐ
C. 160.000 VNĐ
D. 500 VNĐ
25. Trong dự án, chi phí biến đổi liên quan đến việc tính toán chi phí bữa ăn thường là gì?
A. Chi phí nguyên vật liệu, vì số lượng phụ thuộc vào số suất ăn.
B. Chi phí thuê mặt bằng.
C. Tiền lương cố định của nhân viên.
D. Chi phí khấu hao thiết bị nhà bếp.