Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả bài 2: Nhân giống vô tính cây ăn quả
1. Ưu điểm của việc nhân giống cây ăn quả bằng nuôi cấy mô là gì khi so sánh với giâm cành?
A. Chi phí sản xuất thấp hơn.
B. Khả năng nhân nhanh số lượng lớn cây con đồng nhất trong thời gian ngắn.
C. Yêu cầu kỹ thuật đơn giản hơn.
D. Dễ dàng thực hiện ở quy mô hộ gia đình.
2. Phương pháp nhân giống bằng giâm cành có thể áp dụng hiệu quả cho loại cây ăn quả nào sau đây?
A. Sầu riêng
B. Chanh dây
C. Xoài
D. Mít
3. Việc sử dụng thuốc kích thích ra rễ cho cành giâm có mục đích chính là gì?
A. Tăng cường khả năng quang hợp của cành.
B. Kích thích sự hình thành và phát triển của rễ mới.
C. Ngăn chặn sự phát triển của nấm bệnh trên cành.
D. Giảm sự mất nước của cành giâm.
4. Trong kỹ thuật nuôi cấy mô, giai đoạn nào là quan trọng nhất để cây con phát triển khỏe mạnh và thích nghi với môi trường bên ngoài?
A. Giai đoạn nuôi cấy trong môi trường vô trùng.
B. Giai đoạn tạo chồi và tạo rễ trên môi trường dinh dưỡng.
C. Giai đoạn cây con được cấy chuyển ra vườn ươm (giai đoạn cây ngoài vườn ươm).
D. Giai đoạn chọn mẫu cấy ban đầu.
5. Trong các phương pháp nhân giống vô tính cây ăn quả, phương pháp nào thường được áp dụng để nhân nhanh giống cây quý hiếm, cây có giá trị kinh tế cao và cây khó nhân bằng các phương pháp khác?
A. Giâm cành
B. Ghép
C. Chiết cành
D. Nuôi cấy mô
6. Phương pháp nhân giống chiết cành thường được sử dụng cho các loại cây ăn quả có đặc điểm nào?
A. Cây có quả nhỏ, hạt lép.
B. Cây có thân gỗ, cành khó ra rễ khi giâm.
C. Cây có bộ rễ yếu, dễ bị bệnh.
D. Cây có khả năng ra chồi gốc mạnh.
7. Tại sao cần phải bó chặt mối ghép bằng dây nilông hoặc vật liệu tương tự?
A. Để tăng cường ánh sáng cho mắt ghép.
B. Để giữ ẩm cho mắt ghép và tạo áp lực cần thiết cho sự liền sẹo.
C. Để bảo vệ mắt ghép khỏi bị sâu bệnh tấn công.
D. Để cây con phát triển nhanh hơn.
8. Khi thực hiện nuôi cấy mô, việc sử dụng môi trường dinh dưỡng cần đảm bảo những yếu tố nào?
A. Chỉ cần cung cấp nước và khoáng chất.
B. Cần cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng đa lượng, vi lượng, vitamin và hormone thực vật.
C. Chỉ cần hormone sinh trưởng để kích thích tế bào phân chia.
D. Cung cấp đường glucose làm nguồn năng lượng duy nhất.
9. Trong kỹ thuật ghép, nếu mắt ghép không liền với gốc ghép, nguyên nhân phổ biến nhất có thể là gì?
A. Mắt ghép quá già.
B. Mắt ghép và gốc ghép không tương hợp sinh lý.
C. Cành ghép bị khô.
D. Thời tiết quá nóng.
10. Kỹ thuật giâm cành thường yêu cầu cành giâm phải có đủ mắt mầm và không bị sâu bệnh. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để cành giâm nhanh ra rễ và phát triển?
A. Ngâm cành giâm trong nước khoảng 24 giờ trước khi cắm.
B. Sử dụng hormone sinh trưởng (ví dụ: auxin) để xử lý phần gốc cành giâm.
C. Cắm cành giâm sâu vào đất ít nhất 1/3 chiều dài của nó.
D. Bao phủ cành giâm bằng túi nilon để giữ ẩm.
11. Kỹ thuật ghép mắt ngủ (bud grafting) thường sử dụng mắt ghép từ đâu trên cây mẹ?
A. Từ những chồi non mới nhú.
B. Từ những cành đã già, cứng.
C. Từ mắt ngủ trên cành bánh tẻ, khỏe mạnh.
D. Từ lá hoặc rễ của cây mẹ.
12. Phương pháp chiết cành được sử dụng phổ biến cho những loại cây ăn quả nào mà phương pháp giâm cành gặp khó khăn trong việc ra rễ?
A. Cây có thân gỗ cứng, khó ra rễ từ cành.
B. Cây có thân thảo, dễ bị úng nước.
C. Cây có tuổi đời non, chưa ra hoa.
D. Cây có quả nhỏ, dễ bị rụng.
13. Trong các phương pháp nhân giống vô tính, phương pháp nào cho phép cải thiện tính chống chịu sâu bệnh hoặc điều kiện bất lợi của cây trồng bằng cách kết hợp ưu điểm của hai giống khác nhau?
A. Giâm cành
B. Chiết cành
C. Ghép
D. Nuôi cấy mô
14. Phương pháp ghép mắt ngủ (grafting by budding) thường được áp dụng vào thời điểm nào trong năm để đạt hiệu quả cao nhất đối với cây ăn quả?
A. Vào mùa khô, khi cây sinh trưởng chậm.
B. Vào mùa mưa, khi cây sinh trưởng mạnh và nhựa cây lưu thông tốt.
C. Vào mùa đông, khi cây bắt đầu ngủ đông.
D. Ngay sau khi thu hoạch quả.
15. Trong phương pháp ghép cây ăn quả, việc lựa chọn gốc ghép phù hợp có vai trò quyết định đến sự phát triển và năng suất của cây. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng khi chọn gốc ghép?
A. Khả năng chống chịu với điều kiện đất đai và khí hậu.
B. Khả năng kháng sâu bệnh hại.
C. Khả năng tương hợp sinh lý với mắt ghép.
D. Tốc độ ra hoa và đậu quả của mắt ghép.
16. Tại sao phương pháp nhân giống vô tính lại được ưa chuộng hơn nhân giống hữu tính trong sản xuất cây ăn quả thương mại?
A. Nhân giống hữu tính tốn kém và phức tạp hơn.
B. Nhân giống vô tính giúp giữ nguyên đặc tính di truyền tốt của cây mẹ.
C. Cây con từ nhân giống hữu tính thường sinh trưởng chậm hơn.
D. Nhân giống hữu tính chỉ áp dụng được với cây trồng một năm.
17. Một trong những hạn chế của phương pháp chiết cành là gì so với phương pháp giâm cành?
A. Tốn nhiều thời gian hơn để cây con bắt đầu cho quả.
B. Yêu cầu kỹ thuật phức tạp hơn và tốn công hơn.
C. Tỷ lệ thành công thấp hơn đối với các loại cây ăn quả khó ra rễ.
D. Số lượng cây con thu được từ một cây mẹ ít hơn.
18. Kỹ thuật ghép bo (scion grafting) thường được áp dụng để:
A. Tạo ra bộ rễ khỏe cho cây trồng.
B. Cải tạo giống cây trồng kém năng suất bằng cách thay thế phần ngọn.
C. Nhân giống nhanh số lượng lớn cây trồng.
D. Phục hồi cây bị bệnh.
19. Để đảm bảo tỷ lệ thành công cao khi chiết cành, việc tạo bầu đất quanh mắt chiết cần lưu ý điều gì?
A. Sử dụng đất sét trộn với phân chuồng hoai mục theo tỷ lệ 1:1.
B. Bầu đất cần giữ ẩm tốt nhưng không bị sũng nước.
C. Chỉ sử dụng rêuPerlite để giữ ẩm cho mắt chiết.
D. Bao bầu đất bằng lá chuối tươi để giữ nhiệt độ ổn định.
20. Khi chiết cành, việc loại bỏ lớp vỏ theo khoanh tròn có mục đích gì?
A. Tăng cường khả năng quang hợp của cành.
B. Tạo điều kiện cho rễ phát triển từ phần mô sinh trưởng bên dưới vỏ.
C. Giúp cành mau khô và dễ ra rễ.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn.
21. Ưu điểm nổi bật của phương pháp giâm cành so với phương pháp ghép đối với nhiều loại cây ăn quả là gì?
A. Tạo ra cây có bộ rễ khỏe mạnh, chống chịu tốt với điều kiện đất đai khắc nghiệt.
B. Cho phép nhân giống nhanh chóng, đơn giản, không cần kỹ thuật phức tạp như ghép.
C. Giúp cây trồng có khả năng kháng bệnh cao hơn nhờ bộ phận gốc ghép.
D. Có thể áp dụng cho hầu hết các loại cây ăn quả mà không kén chọn giống.
22. Trong nuôi cấy mô, hiện tượng "vàng lá" hoặc "chết ngọn" ở cây con có thể do nguyên nhân nào gây ra?
A. Thiếu ánh sáng.
B. Nồng độ hormone hoặc dinh dưỡng trong môi trường không phù hợp.
C. Cây đã phát triển quá lớn trong môi trường nuôi cấy.
D. Sử dụng nước cất thay cho nước khử khoáng.
23. Trong kỹ thuật nuôi cấy mô, tại sao cần phải khử trùng dụng cụ và môi trường nuôi cấy?
A. Để tăng tốc độ sinh trưởng của cây con.
B. Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại làm ảnh hưởng đến mô nuôi cấy.
C. Để cây con có màu sắc đẹp hơn.
D. Để giảm chi phí sản xuất.
24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo mối ghép liền sẹo tốt và phát triển thành cây hoàn chỉnh?
A. Tốc độ phát triển của rễ cây mẹ.
B. Sự tiếp xúc và liền nhau của tầng sinh mạch (cambium) giữa mắt ghép và gốc ghép.
C. Lượng nước tưới cho cây sau khi ghép.
D. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào mối ghép.
25. Khi ghép cành (grafting by scion), phần cành ghép (scion) thường được lấy từ những bộ phận nào của cây mẹ?
A. Chỉ từ những cành đã già, cứng.
B. Từ những cành bánh tẻ, khỏe mạnh, không bị sâu bệnh.
C. Chỉ từ những cành non, còn mềm.
D. Từ bất kỳ bộ phận nào của cây mẹ.