Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

1. Công nghệ nuôi cấy mô tế bào được ứng dụng trong phòng và trị bệnh vật nuôi như thế nào?

A. Chỉ dùng để nhân giống vật nuôi có giá trị kinh tế cao
B. Sản xuất vaccine, kháng thể, hoặc nuôi cấy các tế bào để phục vụ nghiên cứu và điều trị bệnh
C. Tạo ra các loại thức ăn bổ sung cho vật nuôi
D. Chỉ dùng để phân tích di truyền

2. Trong trị liệu, kỹ thuật nào giúp đưa các phân tử có hoạt tính sinh học (ví dụ: thuốc, enzyme) vào tế bào hoặc mô đích của vật nuôi một cách hiệu quả hơn?

A. Công nghệ PCR
B. Công nghệ nano sinh học (ví dụ: hạt nano mang thuốc)
C. Công nghệ ELISA
D. Công nghệ nuôi cấy mô

3. Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics) trong thức ăn chăn nuôi có tác dụng chính là gì?

A. Tăng cường hàm lượng protein thô trong thức ăn
B. Cung cấp vitamin và khoáng chất
C. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng và sức đề kháng
D. Làm chậm quá trình tiêu hóa

4. Công nghệ nào cho phép sản xuất các protein trị liệu hoặc enzyme thay thế cho các chức năng bị thiếu hụt ở vật nuôi mắc bệnh di truyền?

A. Công nghệ PCR
B. Công nghệ sản xuất kháng thể đơn dòng
C. Công nghệ DNA tái tổ hợp (sản xuất protein tái tổ hợp)
D. Công nghệ ELISA

5. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng kháng thể đơn dòng trong điều trị bệnh so với kháng sinh truyền thống là gì?

A. Chi phí sản xuất thấp hơn nhiều
B. Hiệu quả điều trị rộng rãi với nhiều loại vi khuẩn
C. Tính đặc hiệu cao, ít gây tác dụng phụ và giảm nguy cơ kháng thuốc
D. Dễ dàng sử dụng và bảo quản trong điều kiện bình thường

6. Kỹ thuật nào sử dụng kháng thể để phát hiện sự hiện diện của kháng nguyên trong mẫu bệnh phẩm, thường được dùng để chẩn đoán nhanh các bệnh truyền nhiễm ở vật nuôi?

A. Kỹ thuật PCR
B. Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)
C. Liệu pháp gen
D. Nuôi cấy vi sinh vật

7. Trong phòng bệnh, việc sử dụng các chất điều hòa sinh học có nguồn gốc từ công nghệ sinh học, ví dụ như các peptide kháng khuẩn, có vai trò gì?

A. Chỉ làm tăng trưởng nhanh chóng của vật nuôi
B. Tác động trực tiếp lên mầm bệnh, tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của chúng, tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên
C. Cung cấp năng lượng tức thời
D. Phân giải hoàn toàn thức ăn thừa

8. Công nghệ sinh học nào cho phép tạo ra các chủng vi sinh vật có khả năng tiết ra các enzyme tiêu hóa hoặc các chất kháng sinh tự nhiên, giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và khả năng kháng bệnh của vật nuôi?

A. Công nghệ lên men vi sinh vật
B. Công nghệ nuôi cấy mô tế bào
C. Công nghệ kỹ thuật di truyền
D. Công nghệ chẩn đoán nhanh

9. Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất kháng sinh mới cho vật nuôi thường tập trung vào việc:

A. Sử dụng hóa chất tổng hợp để tạo ra phân tử kháng sinh
B. Tìm kiếm và tối ưu hóa các chủng vi sinh vật có khả năng sản xuất kháng sinh hoặc biến đổi gen vi sinh vật để tăng hiệu quả sản xuất
C. Dùng kháng thể từ động vật khác để điều trị
D. Phát triển vaccine phòng bệnh

10. Mục đích của việc sử dụng các enzyme phân giải protein trong thức ăn chăn nuôi là gì?

A. Tăng cường khả năng gây bệnh của vi khuẩn đường ruột
B. Giúp vật nuôi tiêu hóa và hấp thu protein tốt hơn, giảm lượng protein chưa tiêu hóa thải ra môi trường
C. Ngăn chặn sự hấp thu các chất dinh dưỡng khác
D. Làm chậm quá trình trao đổi chất

11. Công nghệ nào cho phép phát hiện sớm sự hiện diện của mầm bệnh trong đàn vật nuôi thông qua việc phân tích mẫu máu, phân, hoặc nước bọt?

A. Công nghệ nuôi cấy mô
B. Công nghệ sinh học phân tử (ví dụ: PCR) và miễn dịch (ví dụ: ELISA)
C. Công nghệ lên men
D. Liệu pháp gen

12. Trong việc phòng và trị bệnh, việc tạo ra các giống vật nuôi có sức đề kháng tự nhiên cao hơn đối với một số bệnh cụ thể dựa trên công nghệ sinh học nào là chủ yếu?

A. Công nghệ lên men
B. Công nghệ kỹ thuật di truyền (chọn tạo giống)
C. Công nghệ nuôi cấy mô
D. Công nghệ chẩn đoán phân tử

13. Liệu pháp gen trong thú y có mục tiêu chính là gì?

A. Thay thế các gene bị lỗi hoặc thêm các gene mới vào tế bào vật nuôi để điều trị bệnh
B. Tạo ra kháng thể cho vật nuôi
C. Phát hiện sớm các tác nhân gây bệnh
D. Tăng cường sản lượng thịt

14. Việc sản xuất các loại vaccine thế hệ mới, ví dụ vaccine mRNA hoặc vaccine vector virus, là ứng dụng của công nghệ sinh học nào?

A. Công nghệ nuôi cấy mô
B. Công nghệ di truyền và kỹ thuật vaccine tái tổ hợp
C. Công nghệ lên men
D. Công nghệ chẩn đoán nhanh

15. Công nghệ sinh học nào giúp sản xuất các protein kháng viêm hoặc các yếu tố tăng trưởng để hỗ trợ quá trình phục hồi mô tổn thương ở vật nuôi bị bệnh hoặc bị thương?

A. Công nghệ PCR
B. Công nghệ DNA tái tổ hợp
C. Công nghệ ELISA
D. Công nghệ nuôi cấy mô

16. Tác dụng của việc sử dụng các enzyme ngoại sinh trong thức ăn vật nuôi, được sản xuất bằng công nghệ sinh học, là gì?

A. Làm tăng khả năng gây bệnh của vi khuẩn đường ruột
B. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn, giúp vật nuôi hấp thu dinh dưỡng tốt hơn và giảm các vấn đề về tiêu hóa
C. Ngăn chặn sự hấp thu vitamin
D. Tăng cường sự phát triển của ký sinh trùng

17. Mục đích chính của việc sử dụng vaccine tái tổ hợp trong phòng bệnh cho vật nuôi là gì?

A. Tăng cường khả năng sinh sản của vật nuôi
B. Tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại tác nhân gây bệnh mà không cần sử dụng mầm bệnh sống hoặc chết
C. Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của vật nuôi
D. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa thức ăn

18. Việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi ngày càng bị hạn chế do vấn đề kháng thuốc. Công nghệ sinh học nào đang được ưu tiên phát triển để thay thế hoặc bổ sung vai trò của kháng sinh?

A. Công nghệ sản xuất thức ăn tổng hợp
B. Công nghệ vaccine, chế phẩm sinh học (probiotics, prebiotics), phage therapy và kháng thể đơn dòng
C. Công nghệ thụ tinh nhân tạo
D. Công nghệ chẩn đoán hình ảnh

19. Công nghệ sinh học nào có vai trò quan trọng trong việc phát triển các kit chẩn đoán nhanh tại chỗ (point-of-care diagnostics) cho bệnh vật nuôi?

A. Công nghệ lên men vi sinh vật
B. Công nghệ kỹ thuật di truyền
C. Công nghệ miễn dịch và sinh học phân tử
D. Công nghệ sản xuất vaccine

20. Công nghệ sinh học nào cho phép phát hiện và định lượng các kháng thể đặc hiệu trong huyết thanh của vật nuôi, giúp đánh giá hiệu quả của vaccine hoặc chẩn đoán mức độ nhiễm bệnh?

A. Kỹ thuật PCR
B. Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)
C. Liệu pháp gen
D. Công nghệ nuôi cấy mô

21. Trong chẩn đoán bệnh do virus, kỹ thuật nào có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất hiện nay?

A. Quan sát triệu chứng lâm sàng
B. Phản ứng ngưng kết
C. Kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang
D. Các kỹ thuật sinh học phân tử (như PCR, Real-time PCR)

22. Trong các ứng dụng của công nghệ sinh học để phòng và trị bệnh cho vật nuôi, phương pháp nào sử dụng kháng thể được sản xuất bằng kỹ thuật tái tổ hợp DNA để nhận biết và trung hòa tác nhân gây bệnh?

A. Sử dụng vaccine tái tổ hợp
B. Liệu pháp gen
C. Sử dụng kháng thể đơn dòng
D. Chẩn đoán phân tử

23. Việc sử dụng các chế phẩm vi sinh vật đối kháng để cạnh tranh hoặc tiết chất ức chế sự phát triển của mầm bệnh trong đường ruột vật nuôi thuộc nhóm ứng dụng nào của công nghệ sinh học?

A. Công nghệ chẩn đoán phân tử
B. Công nghệ lên men và ứng dụng probiotics
C. Công nghệ sản xuất vaccine
D. Liệu pháp gen

24. Trong chẩn đoán bệnh vật nuôi, kỹ thuật nào dựa trên việc phát hiện các đoạn vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) đặc trưng của mầm bệnh?

A. Phản ứng ngưng kết hồng cầu
B. Kỹ thuật ELISA
C. Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi Polymerase)
D. Soi tươi

25. Công nghệ sinh học nào đang được nghiên cứu để tạo ra các kháng thể mới có khả năng trung hòa các độc tố vi khuẩn hoặc virus, nhằm phòng và trị bệnh hiệu quả hơn?

A. Công nghệ PCR
B. Công nghệ di truyền và kỹ thuật kháng thể đơn dòng
C. Công nghệ nuôi cấy mô
D. Công nghệ lên men

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Công nghệ nuôi cấy mô tế bào được ứng dụng trong phòng và trị bệnh vật nuôi như thế nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Trong trị liệu, kỹ thuật nào giúp đưa các phân tử có hoạt tính sinh học (ví dụ: thuốc, enzyme) vào tế bào hoặc mô đích của vật nuôi một cách hiệu quả hơn?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics) trong thức ăn chăn nuôi có tác dụng chính là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Công nghệ nào cho phép sản xuất các protein trị liệu hoặc enzyme thay thế cho các chức năng bị thiếu hụt ở vật nuôi mắc bệnh di truyền?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng kháng thể đơn dòng trong điều trị bệnh so với kháng sinh truyền thống là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Kỹ thuật nào sử dụng kháng thể để phát hiện sự hiện diện của kháng nguyên trong mẫu bệnh phẩm, thường được dùng để chẩn đoán nhanh các bệnh truyền nhiễm ở vật nuôi?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Trong phòng bệnh, việc sử dụng các chất điều hòa sinh học có nguồn gốc từ công nghệ sinh học, ví dụ như các peptide kháng khuẩn, có vai trò gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Công nghệ sinh học nào cho phép tạo ra các chủng vi sinh vật có khả năng tiết ra các enzyme tiêu hóa hoặc các chất kháng sinh tự nhiên, giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và khả năng kháng bệnh của vật nuôi?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất kháng sinh mới cho vật nuôi thường tập trung vào việc:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Mục đích của việc sử dụng các enzyme phân giải protein trong thức ăn chăn nuôi là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Công nghệ nào cho phép phát hiện sớm sự hiện diện của mầm bệnh trong đàn vật nuôi thông qua việc phân tích mẫu máu, phân, hoặc nước bọt?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Trong việc phòng và trị bệnh, việc tạo ra các giống vật nuôi có sức đề kháng tự nhiên cao hơn đối với một số bệnh cụ thể dựa trên công nghệ sinh học nào là chủ yếu?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Liệu pháp gen trong thú y có mục tiêu chính là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Việc sản xuất các loại vaccine thế hệ mới, ví dụ vaccine mRNA hoặc vaccine vector virus, là ứng dụng của công nghệ sinh học nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Công nghệ sinh học nào giúp sản xuất các protein kháng viêm hoặc các yếu tố tăng trưởng để hỗ trợ quá trình phục hồi mô tổn thương ở vật nuôi bị bệnh hoặc bị thương?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Tác dụng của việc sử dụng các enzyme ngoại sinh trong thức ăn vật nuôi, được sản xuất bằng công nghệ sinh học, là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Mục đích chính của việc sử dụng vaccine tái tổ hợp trong phòng bệnh cho vật nuôi là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi ngày càng bị hạn chế do vấn đề kháng thuốc. Công nghệ sinh học nào đang được ưu tiên phát triển để thay thế hoặc bổ sung vai trò của kháng sinh?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Công nghệ sinh học nào có vai trò quan trọng trong việc phát triển các kit chẩn đoán nhanh tại chỗ (point-of-care diagnostics) cho bệnh vật nuôi?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Công nghệ sinh học nào cho phép phát hiện và định lượng các kháng thể đặc hiệu trong huyết thanh của vật nuôi, giúp đánh giá hiệu quả của vaccine hoặc chẩn đoán mức độ nhiễm bệnh?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Trong chẩn đoán bệnh do virus, kỹ thuật nào có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất hiện nay?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các ứng dụng của công nghệ sinh học để phòng và trị bệnh cho vật nuôi, phương pháp nào sử dụng kháng thể được sản xuất bằng kỹ thuật tái tổ hợp DNA để nhận biết và trung hòa tác nhân gây bệnh?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Việc sử dụng các chế phẩm vi sinh vật đối kháng để cạnh tranh hoặc tiết chất ức chế sự phát triển của mầm bệnh trong đường ruột vật nuôi thuộc nhóm ứng dụng nào của công nghệ sinh học?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Trong chẩn đoán bệnh vật nuôi, kỹ thuật nào dựa trên việc phát hiện các đoạn vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) đặc trưng của mầm bệnh?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 15 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Công nghệ sinh học nào đang được nghiên cứu để tạo ra các kháng thể mới có khả năng trung hòa các độc tố vi khuẩn hoặc virus, nhằm phòng và trị bệnh hiệu quả hơn?