Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 17 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi
1. Việc sử dụng thức ăn viên (pellets) cho gia cầm thường có ưu điểm gì so với thức ăn bột (mash)?
A. Thức ăn viên dễ bị vỡ vụn và phân tán trong máng.
B. Giảm thất thoát thức ăn, đảm bảo vật nuôi ăn đủ lượng và cân đối dinh dưỡng hơn.
C. Thức ăn viên khó bảo quản hơn thức ăn bột.
D. Vật nuôi thích ăn thức ăn bột hơn.
2. Tại sao cần quan sát hành vi của vật nuôi để đánh giá sức khỏe?
A. Hành vi của vật nuôi không phản ánh đúng sức khỏe.
B. Thay đổi hành vi là dấu hiệu sớm nhất để nhận biết vật nuôi có vấn đề về sức khỏe hoặc môi trường.
C. Chỉ cần quan sát khi vật nuôi có biểu hiện ốm rõ ràng.
D. Hành vi của vật nuôi chỉ liên quan đến nhu cầu sinh sản.
3. Tại sao cần cung cấp đủ protein cho vật nuôi trong giai đoạn sinh trưởng?
A. Protein chỉ cần thiết cho vật nuôi trưởng thành.
B. Protein là thành phần cấu tạo nên cơ bắp, xương, nội tạng và các enzyme, hormone quan trọng cho sự phát triển.
C. Protein giúp vật nuôi có bộ lông bóng mượt hơn.
D. Protein giúp vật nuôi chống chịu tốt hơn với thời tiết lạnh.
4. Biện pháp nào sau đây thuộc về chăm sóc quản lý để phòng bệnh cho vật nuôi?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh khi phát hiện bệnh.
B. Tiêm phòng vắc xin định kỳ theo hướng dẫn của thú y.
C. Thay đổi giống vật nuôi có sức đề kháng cao hơn.
D. Thường xuyên kiểm tra, vệ sinh chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi.
5. Biện pháp nào sau đây là quan trọng trong việc chăm sóc vật nuôi mới sinh để đảm bảo chúng sống sót tốt?
A. Để con non tự lập ngay từ đầu.
B. Đảm bảo con non được bú sữa đầu đủ và kịp thời, giữ ấm và vệ sinh sạch sẽ.
C. Chỉ cung cấp thức ăn dạng rắn cho con non.
D. Nuôi chung con non với vật nuôi trưởng thành.
6. Tại sao cần phải luân phiên hoặc thay đổi loại thức ăn cho vật nuôi theo định kỳ?
A. Để tránh việc vật nuôi bị chán ăn và bỏ ăn.
B. Đảm bảo cung cấp đầy đủ và cân đối các loại vitamin, khoáng chất mà một loại thức ăn có thể thiếu.
C. Giúp vật nuôi làm quen với nhiều loại thức ăn khác nhau để thích nghi với môi trường mới.
D. Giảm chi phí sản xuất thức ăn chăn nuôi.
7. Tại sao cần kiểm soát chặt chẽ lượng thức ăn cho vật nuôi trong giai đoạn sinh sản?
A. Để tránh vật nuôi bị béo phì, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
B. Giúp vật nuôi tiết kiệm năng lượng cho quá trình mang thai và nuôi con.
C. Chỉ cần cung cấp đủ lượng thức ăn cho giai đoạn tiết sữa.
D. Để đảm bảo vật nuôi không bị còi cọc.
8. Biện pháp nào sau đây là quan trọng để phòng bệnh đường tiêu hóa cho bê?
A. Cho bê uống kháng sinh phòng bệnh định kỳ.
B. Đảm bảo vệ sinh sạch sẽ máng ăn, máng uống và nguồn nước.
C. Nuôi bê với số lượng lớn để tạo sự ấm áp.
D. Giảm lượng thức ăn thô xanh trong khẩu phần ăn.
9. Biện pháp nào giúp phòng bệnh viêm vú ở bò sữa?
A. Chỉ cần tập trung vào việc điều trị khi bò bị bệnh.
B. Đảm bảo vệ sinh bầu vú trước và sau khi vắt sữa, kiểm tra máy vắt sữa định kỳ.
C. Tăng cường bổ sung khoáng chất cho bò.
D. Cho bò ăn thức ăn giàu năng lượng.
10. Việc bổ sung khoáng chất vào khẩu phần ăn cho gia súc, gia cầm có vai trò chủ yếu nào?
A. Tăng cường sức đề kháng và phòng bệnh.
B. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn và hấp thụ dinh dưỡng.
C. Thúc đẩy tăng trưởng xương, răng và các chức năng sinh lý khác.
D. Giảm mùi hôi chuồng trại và cải thiện chất lượng phân.
11. Việc sử dụng thức ăn tinh bổ sung cho vật nuôi ăn cỏ có mục đích chính là gì?
A. Tăng cường khả năng nhai lại của vật nuôi.
B. Bổ sung năng lượng và protein còn thiếu để cân bằng dinh dưỡng.
C. Giúp vật nuôi tiêu hóa cỏ tốt hơn.
D. Kích thích vật nuôi ăn nhiều cỏ hơn.
12. Tại sao không nên cho vật nuôi ăn thức ăn bị mốc hoặc ôi thiu?
A. Thức ăn mốc hoặc ôi thiu có mùi vị không hấp dẫn.
B. Thức ăn mốc có thể chứa độc tố (mycotoxins) gây bệnh nghiêm trọng cho vật nuôi.
C. Chỉ làm giảm nhẹ khả năng tiêu hóa của vật nuôi.
D. Thức ăn mốc sẽ làm cho chuồng trại có mùi khó chịu.
13. Việc vệ sinh định kỳ dụng cụ cho ăn, uống của vật nuôi có tác dụng quan trọng nhất là gì?
A. Giúp thức ăn và nước uống trông sạch sẽ hơn.
B. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, virus và ký sinh trùng gây bệnh.
C. Tăng cường sự ngon miệng cho vật nuôi.
D. Giảm công sức cho người chăn nuôi trong việc dọn dẹp.
14. Tại sao cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong chuồng nuôi gia súc, gia cầm?
A. Chỉ để vật nuôi cảm thấy dễ chịu hơn.
B. Để duy trì điều kiện môi trường tối ưu cho sức khỏe, sinh trưởng và sản xuất, đồng thời hạn chế mầm bệnh phát triển.
C. Giúp giảm lượng thức ăn tiêu thụ.
D. Tăng cường khả năng thụ phấn cho cây trồng gần đó.
15. Tại sao cần phân loại vật nuôi theo lứa tuổi và giới tính khi chăm sóc?
A. Để dễ dàng quản lý số lượng vật nuôi.
B. Đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và sinh lý khác nhau của từng nhóm, tối ưu hóa hiệu quả chăn nuôi.
C. Giúp vật nuôi dễ dàng giao phối hơn.
D. Chỉ để trang trí chuồng trại cho đẹp mắt.
16. Việc bổ sung vitamin A cho vật nuôi có vai trò quan trọng nhất trong việc:
A. Tăng cường sức đề kháng của mắt và niêm mạc.
B. Thúc đẩy quá trình hóa xương.
C. Cải thiện chất lượng thịt.
D. Giảm stress do thay đổi thời tiết.
17. Dấu hiệu nào cho thấy vật nuôi đang bị stress do nhiệt độ cao?
A. Vật nuôi ủ rũ, ăn ít, thở nhanh.
B. Vật nuôi uống nhiều nước, thở nhanh, há miệng để thở (đối với gia cầm).
C. Vật nuôi hoạt động mạnh, kêu nhiều.
D. Vật nuôi có biểu hiện đi lại nhiều trong chuồng.
18. Trong kỹ thuật chăm sóc, việc theo dõi và ghi chép các chỉ tiêu sinh lý của vật nuôi giúp ích gì cho người chăn nuôi?
A. Chỉ giúp đánh giá tốc độ tăng trọng của vật nuôi.
B. Hỗ trợ phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường về sức khỏe và điều chỉnh chế độ chăm sóc kịp thời.
C. Chủ yếu dùng để tính toán lượng thức ăn cần cung cấp hàng ngày.
D. Chỉ có ý nghĩa khi vật nuôi bị bệnh nặng.
19. Tại sao việc cung cấp đủ nước sạch cho vật nuôi lại quan trọng?
A. Nước chỉ cần thiết cho quá trình trao đổi chất cơ bản.
B. Nước giúp điều hòa thân nhiệt, vận chuyển dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.
C. Nước giúp vật nuôi cảm thấy dễ chịu hơn trong môi trường nóng.
D. Nước là thành phần chính của thức ăn, giúp vật nuôi ăn ngon miệng hơn.
20. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả để phòng bệnh cầu trùng ở gà con?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh phổ rộng.
B. Đảm bảo chuồng trại khô ráo, sạch sẽ, tránh ẩm ướt và thay chất độn chuồng thường xuyên.
C. Bổ sung men tiêu hóa vào thức ăn.
D. Tiêm phòng vắc xin chống cầu trùng.
21. Việc bổ sung chất xơ trong khẩu phần ăn cho vật nuôi nhai lại (như bò, cừu) có tác dụng chính là gì?
A. Tăng cường khả năng hấp thụ vitamin.
B. Kích thích hoạt động của hệ vi sinh vật trong dạ cỏ, hỗ trợ tiêu hóa và duy trì sức khỏe hệ tiêu hóa.
C. Giảm lượng nước vật nuôi cần uống.
D. Tăng cường khả năng sinh sản.
22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đảm bảo sức khỏe và năng suất của vật nuôi trong giai đoạn sinh trưởng?
A. Cung cấp khẩu phần ăn đầy đủ dinh dưỡng, cân đối theo từng giai đoạn sinh trưởng.
B. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, thông thoáng, đảm bảo nhiệt độ phù hợp.
C. Kiểm soát chặt chẽ các loại mầm bệnh thông qua tiêm phòng và vệ sinh thú y.
D. Tạo môi trường sống thoải mái, tránh stress cho vật nuôi.
23. Yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng sữa mẹ và khả năng sinh trưởng của con non?
A. Chỉ có yếu tố di truyền của con non.
B. Chỉ có chế độ dinh dưỡng của con non.
C. Chế độ dinh dưỡng, sức khỏe và điều kiện chăm sóc của vật mẹ.
D. Thời tiết và môi trường xung quanh nơi nuôi con non.
24. Tại sao giai đoạn cai sữa lại là giai đoạn nhạy cảm đối với heo con?
A. Heo con chưa quen với thức ăn dạng rắn và hệ tiêu hóa còn non yếu.
B. Heo con dễ bị các bệnh truyền nhiễm từ heo mẹ.
C. Heo con chưa có khả năng điều hòa thân nhiệt tốt.
D. Heo con chưa hình thành được hệ miễn dịch hoàn chỉnh.
25. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng bệnh hô hấp cho đàn gia cầm?
A. Sử dụng kháng sinh phòng ngừa định kỳ.
B. Đảm bảo chuồng trại thông thoáng, khô ráo, tránh bụi và khí độc (amoniac, CO2).
C. Tăng cường vitamin C trong khẩu phần ăn.
D. Tiêm phòng vắc xin đầy đủ theo lịch.