Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 2 Vật nuôi và phương thức chăn nuôi
1. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi hiện đại là gì?
A. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, giảm chi phí và đảm bảo an toàn sinh học.
B. Chỉ nhằm mục đích làm cho chuồng trại trông đẹp mắt hơn.
C. Tăng cường việc sử dụng lao động thủ công trong chăn nuôi.
D. Giảm thiểu việc quản lý và giám sát đàn vật nuôi.
2. Đâu là một ví dụ về phương thức chăn nuôi bán thâm canh?
A. Chăn nuôi lợn thịt trong chuồng kín, sử dụng thức ăn hỗn hợp và có kiểm soát môi trường.
B. Chăn nuôi bò sữa trên đồng cỏ rộng, chỉ bổ sung thêm thức ăn tinh khi cần thiết.
C. Nuôi gà thả vườn, tận dụng thức ăn tự nhiên và chỉ cho ăn thêm cám.
D. Chăn nuôi cá trong ao, không sử dụng thức ăn công nghiệp.
3. Trong chăn nuôi, vai trò của việc chọn giống vật nuôi có ý nghĩa như thế nào?
A. Quyết định năng suất, chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế của hoạt động chăn nuôi.
B. Chỉ ảnh hưởng đến hình dáng bên ngoài của vật nuôi.
C. Chủ yếu liên quan đến việc trang trí chuồng trại.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chăn nuôi.
4. Trong chăn nuôi, khái niệm vật nuôi được hiểu rộng nhất như thế nào?
A. Tất cả các loài động vật có khả năng thuần hóa và được con người nuôi dưỡng để khai thác sản phẩm hoặc phục vụ mục đích khác.
B. Chỉ những loài gia súc như bò, lợn, gà được nuôi trong trang trại quy mô lớn.
C. Các loài động vật hoang dã được bắt về nuôi nhốt trong vườn thú.
D. Những loài chim cảnh có giá trị kinh tế cao.
5. Đâu là một ví dụ về phương thức chăn nuôi phù hợp với mô hình nông hộ nhỏ, tận dụng nguồn lực tại chỗ?
A. Chăn nuôi truyền thống hoặc chăn nuôi bán thâm canh với quy mô hợp lý.
B. Chăn nuôi công nghiệp sử dụng hoàn toàn thức ăn tổng hợp.
C. Chăn nuôi quảng canh trên diện tích đất rộng lớn.
D. Chăn nuôi chuyên canh các giống ngoại nhập năng suất cao.
6. Sự khác biệt cơ bản giữa vật nuôi và vật nuôi cảnh là gì?
A. Vật nuôi cảnh chủ yếu phục vụ mục đích giải trí, thẩm mỹ, còn vật nuôi kinh tế phục vụ sản xuất.
B. Vật nuôi cảnh có giá trị kinh tế cao hơn vật nuôi kinh tế.
C. Vật nuôi kinh tế có thể ăn thịt, còn vật nuôi cảnh thì không.
D. Vật nuôi kinh tế chỉ có số lượng ít, còn vật nuôi cảnh thì số lượng lớn.
7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với chăn nuôi truyền thống?
A. Sử dụng giống vật nuôi có năng suất cao, được chọn lọc kỹ lưỡng.
B. Tận dụng phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn cho vật nuôi.
C. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và thời tiết.
D. Quy mô thường nhỏ, gắn liền với sản xuất nông nghiệp.
8. Khi áp dụng phương thức chăn nuôi thâm canh, người chăn nuôi cần chú trọng nhất đến khía cạnh nào?
A. Quản lý chặt chẽ dinh dưỡng, sức khỏe vật nuôi và kiểm soát môi trường chuồng nuôi.
B. Tận dụng tối đa diện tích đất để vật nuôi có không gian vận động.
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào thức ăn và giống.
D. Chỉ cần quan tâm đến việc phòng bệnh định kỳ.
9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một giống vật nuôi cụ thể?
A. Tỷ lệ chuyển hóa thức ăn thành sản phẩm (thịt, sữa, trứng).
B. Khả năng chống chịu với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
C. Ngoại hình đẹp và màu lông đặc trưng.
D. Thời gian sinh trưởng nhanh.
10. Đâu là hệ quả của việc áp dụng phương thức chăn nuôi quảng canh với mật độ quá cao trên một đơn vị diện tích?
A. Gây suy thoái đất, ô nhiễm nguồn nước và tăng nguy cơ dịch bệnh.
B. Tăng năng suất chăn nuôi vượt trội.
C. Giảm chi phí thức ăn và công lao động.
D. Cải thiện chất lượng thức ăn tự nhiên.
11. Trong phương thức chăn nuôi quảng canh, việc kiểm soát dịch bệnh cho đàn vật nuôi thường gặp khó khăn vì lý do gì?
A. Mật độ vật nuôi thấp và sự phân tán trên diện rộng, khó khăn trong việc theo dõi và can thiệp kịp thời.
B. Vật nuôi được nuôi trong môi trường chuồng trại khép kín, an toàn.
C. Sử dụng thức ăn công nghiệp hoàn chỉnh, đảm bảo vệ sinh.
D. Vật nuôi có sức đề kháng cao, ít bị ảnh hưởng bởi mầm bệnh.
12. Phương thức chăn nuôi truyền thống thường gắn liền với yếu tố nào sau đây?
A. Quy mô nhỏ, tận dụng phụ phẩm nông nghiệp và sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
B. Áp dụng công nghệ cao, hệ thống chuồng trại tự động hóa và kiểm soát môi trường nghiêm ngặt.
C. Sử dụng thức ăn công nghiệp hoàn chỉnh và các biện pháp thú y tiên tiến.
D. Chăn nuôi theo hướng hữu cơ, không sử dụng kháng sinh và hóa chất.
13. Phương thức chăn nuôi nào có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường cao nhất nếu không được quản lý tốt?
A. Chăn nuôi thâm canh quy mô công nghiệp.
B. Chăn nuôi quảng canh trên diện tích rộng.
C. Chăn nuôi truyền thống quy mô hộ gia đình.
D. Chăn nuôi bán thâm canh trên diện tích vừa phải.
14. Phương thức chăn nuôi nào sau đây có xu hướng giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh và hóa chất trong sản xuất?
A. Chăn nuôi hữu cơ hoặc chăn nuôi theo hướng bền vững.
B. Chăn nuôi thâm canh công nghiệp.
C. Chăn nuôi truyền thống quy mô nhỏ.
D. Chăn nuôi quảng canh.
15. Việc chăn nuôi một giống vật nuôi có nguồn gốc từ vùng khí hậu khác đòi hỏi sự điều chỉnh gì?
A. Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, chuồng trại và biện pháp chăm sóc cho phù hợp với điều kiện mới.
B. Chỉ cần cho vật nuôi ăn uống đầy đủ.
C. Không cần điều chỉnh gì, vật nuôi sẽ tự thích nghi.
D. Giảm thiểu việc cho ăn để vật nuôi tiết kiệm năng lượng.
16. Việc lựa chọn vật nuôi phụ thuộc vào những yếu tố nào là chính?
A. Nhu cầu thị trường, điều kiện tự nhiên, nguồn lực và trình độ kỹ thuật.
B. Sở thích cá nhân của người chăn nuôi và màu sắc của vật nuôi.
C. Chỉ phụ thuộc vào giá cả thức ăn chăn nuôi trên thị trường.
D. Quan niệm dân gian về sự may mắn của từng loài vật nuôi.
17. Việc phân loại vật nuôi thành các nhóm (gia súc, gia cầm, thủy cầm, côn trùng) dựa trên tiêu chí nào là chính?
A. Đặc điểm sinh học, tập tính và cách thức khai thác của con người.
B. Chỉ dựa trên kích thước của chúng.
C. Dựa vào màu sắc lông hoặc da.
D. Dựa vào môi trường sống tự nhiên của chúng.
18. Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt vật nuôi với động vật hoang dã?
A. Khả năng sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt và sự thay đổi về hình thái, tập tính do con người tác động.
B. Kích thước cơ thể lớn hơn và khả năng thích nghi với môi trường tự nhiên tốt hơn.
C. Nhu cầu dinh dưỡng phức tạp và khả năng di chuyển xa.
D. Thời gian sống ngắn hơn và khả năng chống chịu bệnh tật cao.
19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định một loài động vật có khả năng trở thành vật nuôi?
A. Khả năng thích nghi với điều kiện sống do con người tạo ra và khả năng sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt.
B. Chỉ cần loài đó có giá trị kinh tế cao.
C. Tập tính hung dữ và khả năng tự vệ tốt.
D. Kích thước cơ thể lớn để dễ dàng khai thác sản phẩm.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương thức chăn nuôi?
A. Chăn nuôi theo mùa vụ.
B. Chăn nuôi thâm canh.
C. Chăn nuôi quảng canh.
D. Chăn nuôi bán thâm canh.
21. Việc xác định rõ vật nuôi và phương thức chăn nuôi giúp ích gì cho người chăn nuôi?
A. Lựa chọn giống, phương pháp nuôi dưỡng, chăm sóc và quản lý phù hợp, tối ưu hóa hiệu quả.
B. Chỉ giúp người chăn nuôi biết tên gọi của các loài động vật.
C. Giúp người chăn nuôi tránh xa các loài vật nuôi có nguy cơ gây bệnh.
D. Tăng cường sự cạnh tranh với các trang trại khác.
22. Ưu điểm nổi bật của phương thức chăn nuôi thâm canh là gì?
A. Cho năng suất cao trên một đơn vị diện tích hoặc một đơn vị vật nuôi nhờ đầu tư thâm canh.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và sử dụng ít nguồn lực đầu vào.
C. Phù hợp với điều kiện kinh tế hộ gia đình nhỏ lẻ.
D. Tạo ra sản phẩm mang tính bản địa, đặc trưng vùng miền.
23. Trong các phương thức chăn nuôi, phương thức nào đòi hỏi sự đầu tư lớn nhất về công nghệ và cơ sở hạ tầng?
A. Chăn nuôi thâm canh công nghiệp.
B. Chăn nuôi quảng canh.
C. Chăn nuôi truyền thống.
D. Chăn nuôi bán thâm canh.
24. Đâu là một ví dụ về việc thuần hóa vật nuôi?
A. Con người đã tác động để làm cho chó sói trở nên hiền lành, dễ sai bảo và sinh sản trong môi trường nuôi nhốt.
B. Bắt một con hổ từ rừng về nuôi trong lồng sắt.
C. Cho một con bò rừng ăn cỏ trong trang trại.
D. Theo dõi tập tính săn mồi của cáo trong tự nhiên.
25. Phương thức chăn nuôi quảng canh thường được áp dụng ở đâu và vì sao?
A. Những vùng có diện tích đất rộng, ít đầu tư, tận dụng thức ăn tự nhiên.
B. Các khu đô thị, nơi có mật độ dân cư cao và nhu cầu tiêu thụ lớn.
C. Các trang trại chăn nuôi quy mô lớn, sử dụng thức ăn công nghiệp.
D. Những vùng có khí hậu khắc nghiệt, đòi hỏi công nghệ chuồng trại hiện đại.