Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

1. Ưu điểm nổi bật của phương pháp thụ tinh nhân tạo (TTNT) so với giao phối tự nhiên trong chăn nuôi là gì?

A. Giúp kiểm soát chặt chẽ giới tính của con non ngay từ đầu.
B. Tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể vật nuôi.
C. Cho phép sử dụng rộng rãi các con đực giống tốt, nâng cao hiệu quả chọn giống.
D. Giảm thiểu rủi ro lây lan dịch bệnh qua đường sinh sản.

2. Tại sao việc sử dụng kháng sinh trong các dung dịch pha loãng tinh dịch lại cần được cân nhắc cẩn thận?

A. Kháng sinh làm giảm khả năng thụ tinh của tinh trùng.
B. Kháng sinh có thể gây độc cho tinh trùng ở nồng độ cao.
C. Kháng sinh có thể gây ra phản ứng miễn dịch ở con cái nhận.
D. Kháng sinh làm tăng chi phí sản xuất tinh dịch.

3. Khi thực hiện nhân bản vô tính, tế bào trứng được sử dụng làm tế bào nhận thường có nguồn gốc từ đâu?

A. Trứng đã thụ tinh.
B. Tế bào soma của cá thể cần nhân bản.
C. Trứng của cùng loài nhưng đã được loại bỏ nhân.
D. Trứng được tạo ra từ quá trình nuôi cấy invitro.

4. Phương pháp nào sau đây là quan trọng để đánh giá chất lượng tinh dịch sau khi lấy từ con đực giống?

A. Quan sát màu sắc và độ đậm đặc của tinh dịch.
B. Kiểm tra nồng độ hormone trong tinh dịch.
C. Đo lường mật độ, khả năng di động và hình thái của tinh trùng.
D. Phân tích thành phần protein trong dịch pha loãng.

5. Trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo cho bò, việc sử dụng tinh dịch đông lạnh đòi hỏi điều kiện bảo quản như thế nào là chủ yếu?

A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng để tinh dịch dễ dàng sử dụng.
B. Bảo quản trong nitơ lỏng ở nhiệt độ -196°C.
C. Bảo quản ở nhiệt độ 0-4°C trong tủ lạnh chuyên dụng.
D. Sấy khô tinh dịch và bảo quản trong túi chân không.

6. Khi sử dụng kỹ thuật cấy truyền phôi, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo phôi phát triển tốt sau khi cấy?

A. Chọn đúng thời điểm cấy phôi vào tử cung con cái nhận.
B. Chuẩn bị dung dịch cấy phôi có chứa các chất dinh dưỡng.
C. Sử dụng dụng cụ cấy phôi vô trùng tuyệt đối.
D. Đảm bảo con cái nhận có sức khỏe tốt và chu kỳ động dục phù hợp.

7. Kỹ thuật chọn lọc và nhân giống vật nuôi dựa trên đặc điểm ngoại hình có ý nghĩa gì?

A. Chỉ tập trung vào việc tạo ra vật nuôi có ngoại hình đẹp mắt.
B. Giúp phát hiện sớm các bệnh di truyền có biểu hiện ra bên ngoài.
C. Là phương pháp duy nhất để cải thiện năng suất vật nuôi.
D. Phản ánh một phần các đặc tính sinh trưởng và khả năng sản xuất của vật nuôi.

8. Kỹ thuật nhân giống nào cho phép tạo ra con lai có ưu thế lai cao?

A. Nhân bản vô tính.
B. Lai kinh tế (sử dụng con đực giống thuần chủng lai với con cái lai)
C. Lai giống truyền thống (lai xa, lai gần).
D. Cấy truyền phôi.

9. Kỹ thuật nhân bản vô tính động vật hiện đại chủ yếu dựa trên nguyên lý cơ bản nào?

A. Tái tổ hợp gen từ nhiều cá thể để tạo ra cá thể có đặc tính vượt trội.
B. Chuyển nhân của một tế bào soma vào tế bào trứng đã mất nhân.
C. Cấy phôi đã được biến đổi gen vào tử cung con mẹ.
D. Kích thích trứng chưa thụ tinh phát triển thành phôi bằng hóa chất.

10. Trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo ở gia súc, phương pháp bảo quản tinh dịch tươi phổ biến nhất hiện nay dựa trên nguyên tắc nào?

A. Giảm nhiệt độ xuống mức âm sâu để ngừng hoàn toàn hoạt động trao đổi chất.
B. Sử dụng các chất kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây hư hỏng tinh dịch.
C. Giảm nhiệt độ xuống mức 4-5°C để làm chậm quá trình trao đổi chất và ức chế vi sinh vật.
D. Sấy khô tinh dịch để loại bỏ nước, ngăn chặn sự phân hủy.

11. Kỹ thuật nào sau đây không thuộc các phương pháp nhân giống vật nuôi tiên tiến?

A. Thụ tinh nhân tạo.
B. Cấy truyền phôi.
C. Nhân bản vô tính.
D. Giao phối tự nhiên có kiểm soát.

12. Tại sao việc sử dụng các chất bảo quản (cryoprotectants) lại cần thiết trong quá trình đông lạnh tinh dịch?

A. Để tăng cường khả năng di động của tinh trùng sau khi rã đông.
B. Để ngăn chặn sự hình thành các tinh thể băng sắc nhọn làm tổn thương tế bào tinh trùng.
C. Để cung cấp thêm năng lượng cho tinh trùng trong quá trình bảo quản.
D. Để khử trùng dung dịch bảo quản tinh dịch.

13. Việc lựa chọn con cái nhận phôi trong kỹ thuật cấy truyền phôi cần dựa trên những tiêu chí nào?

A. Chỉ cần có sức khỏe tốt, không cần quan tâm đến chu kỳ sinh sản.
B. Có sức khỏe tốt, hệ thống sinh sản phát triển bình thường và chu kỳ động dục đồng bộ với con cái cho.
C. Có ngoại hình đẹp và giống với con cái cho.
D. Đã từng sinh sản thành công ít nhất một lần.

14. Tại sao việc theo dõi và ghi chép chính xác chu kỳ sinh sản của vật nuôi cái lại quan trọng trong công tác nhân giống?

A. Để dự đoán chính xác giới tính của con non.
B. Để xác định thời điểm phối giống hoặc thụ tinh nhân tạo hiệu quả nhất.
C. Để đánh giá mức độ tăng trưởng của vật nuôi con.
D. Để kiểm soát chế độ dinh dưỡng cho vật nuôi mẹ.

15. Ưu thế của việc sử dụng tinh dịch đông lạnh so với tinh dịch tươi trong thụ tinh nhân tạo là gì?

A. Tỷ lệ thụ thai luôn cao hơn tinh dịch tươi.
B. Cho phép vận chuyển và bảo quản trong thời gian dài, sử dụng cho nhiều con cái.
C. Không cần sử dụng chất pha loãng.
D. Giảm thiểu rủi ro lây lan bệnh tật hơn tinh dịch tươi.

16. Khi thực hiện cấy truyền phôi ở lợn, việc kích thích buồng trứng đa nang ở con cái cho là cần thiết nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường khả năng miễn dịch của lợn con.
B. Tạo ra số lượng lớn trứng rụng để thu nhận nhiều phôi.
C. Cải thiện chất lượng thịt của lợn con.
D. Giúp lợn con lớn nhanh hơn sau khi sinh.

17. Việc sử dụng phương pháp thụ tinh nhân tạo có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện giống vật nuôi theo hướng nào?

A. Tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể.
B. Giảm thiểu sự đồng nhất về di truyền.
C. Phổ biến nhanh chóng các gen có lợi từ những con đực giống tốt.
D. Tạo ra các giống vật nuôi hoàn toàn mới.

18. Mục đích chính của việc sử dụng các chất pha loãng tinh dịch có chứa lòng đỏ trứng là gì?

A. Tăng tốc độ di động của tinh trùng.
B. Cung cấp nguồn năng lượng và bảo vệ màng tế bào tinh trùng.
C. Giảm sự kết dính của tinh trùng.
D. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn.

19. Kỹ thuật nào cho phép tạo ra những cá thể vật nuôi có khả năng chống chịu bệnh tật cao hơn nhờ việc can thiệp vào bộ gen?

A. Lai kinh tế.
B. Chọn lọc cá thể.
C. Tạo ra sinh vật biến đổi gen.
D. Thụ tinh nhân tạo.

20. Kỹ thuật nào cho phép nhân lên một cá thể vật nuôi có khả năng sản xuất sữa vượt trội, giữ nguyên các đặc tính di truyền tốt?

A. Lai kinh tế.
B. Tạo giống mới.
C. Nhân bản vô tính.
D. Thụ tinh nhân tạo.

21. Yếu tố nào sau đây không phải là mục đích chính của việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật trong nhân giống vật nuôi?

A. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi.
B. Cải thiện và phát triển các giống vật nuôi theo hướng mong muốn.
C. Tăng cường sức đề kháng của vật nuôi với các loại bệnh thông thường.
D. Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng giống, giảm chi phí sản xuất.

22. Trong các phương pháp nhân giống vật nuôi, kỹ thuật nào cho phép tạo ra số lượng lớn con non giống hệt nhau trong thời gian ngắn?

A. Giao phối tự nhiên.
B. Thụ tinh nhân tạo.
C. Cấy truyền phôi.
D. Nhân bản vô tính.

23. Kỹ thuật nào giúp kiểm soát và nhân lên nhanh chóng các giống vật nuôi có gen quý hoặc có khả năng sản xuất đặc biệt?

A. Lai tạo giống mới.
B. Nhân bản vô tính.
C. Giao phối luân phiên.
D. Chọn lọc cá thể.

24. Trong quá trình bảo quản tinh dịch, tại sao cần thực hiện quá trình pha loãng chậm rãi và thêm từng phần dung dịch pha loãng?

A. Để tránh sốc nhiệt cho tinh trùng.
B. Để tránh sốc thẩm thấu cho tinh trùng.
C. Để đảm bảo dung dịch pha loãng phân bố đều.
D. Để tăng khả năng sống sót của tinh trùng.

25. Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, việc đánh giá chất lượng phôi trước khi cấy dựa vào những tiêu chí nào?

A. Chỉ dựa vào màu sắc và kích thước của phôi.
B. Dựa vào hình thái, số lượng tế bào và mức độ phát triển của phôi.
C. Dựa vào giới tính của phôi.
D. Dựa vào nguồn gốc di truyền của phôi.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Ưu điểm nổi bật của phương pháp thụ tinh nhân tạo (TTNT) so với giao phối tự nhiên trong chăn nuôi là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao việc sử dụng kháng sinh trong các dung dịch pha loãng tinh dịch lại cần được cân nhắc cẩn thận?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Khi thực hiện nhân bản vô tính, tế bào trứng được sử dụng làm tế bào nhận thường có nguồn gốc từ đâu?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Phương pháp nào sau đây là quan trọng để đánh giá chất lượng tinh dịch sau khi lấy từ con đực giống?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo cho bò, việc sử dụng tinh dịch đông lạnh đòi hỏi điều kiện bảo quản như thế nào là chủ yếu?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Khi sử dụng kỹ thuật cấy truyền phôi, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo phôi phát triển tốt sau khi cấy?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Kỹ thuật chọn lọc và nhân giống vật nuôi dựa trên đặc điểm ngoại hình có ý nghĩa gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Kỹ thuật nhân giống nào cho phép tạo ra con lai có ưu thế lai cao?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Kỹ thuật nhân bản vô tính động vật hiện đại chủ yếu dựa trên nguyên lý cơ bản nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo ở gia súc, phương pháp bảo quản tinh dịch tươi phổ biến nhất hiện nay dựa trên nguyên tắc nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Kỹ thuật nào sau đây không thuộc các phương pháp nhân giống vật nuôi tiên tiến?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao việc sử dụng các chất bảo quản (cryoprotectants) lại cần thiết trong quá trình đông lạnh tinh dịch?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Việc lựa chọn con cái nhận phôi trong kỹ thuật cấy truyền phôi cần dựa trên những tiêu chí nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao việc theo dõi và ghi chép chính xác chu kỳ sinh sản của vật nuôi cái lại quan trọng trong công tác nhân giống?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Ưu thế của việc sử dụng tinh dịch đông lạnh so với tinh dịch tươi trong thụ tinh nhân tạo là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Khi thực hiện cấy truyền phôi ở lợn, việc kích thích buồng trứng đa nang ở con cái cho là cần thiết nhằm mục đích gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Việc sử dụng phương pháp thụ tinh nhân tạo có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện giống vật nuôi theo hướng nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Mục đích chính của việc sử dụng các chất pha loãng tinh dịch có chứa lòng đỏ trứng là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Kỹ thuật nào cho phép tạo ra những cá thể vật nuôi có khả năng chống chịu bệnh tật cao hơn nhờ việc can thiệp vào bộ gen?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Kỹ thuật nào cho phép nhân lên một cá thể vật nuôi có khả năng sản xuất sữa vượt trội, giữ nguyên các đặc tính di truyền tốt?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây không phải là mục đích chính của việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật trong nhân giống vật nuôi?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các phương pháp nhân giống vật nuôi, kỹ thuật nào cho phép tạo ra số lượng lớn con non giống hệt nhau trong thời gian ngắn?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Kỹ thuật nào giúp kiểm soát và nhân lên nhanh chóng các giống vật nuôi có gen quý hoặc có khả năng sản xuất đặc biệt?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quá trình bảo quản tinh dịch, tại sao cần thực hiện quá trình pha loãng chậm rãi và thêm từng phần dung dịch pha loãng?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 5 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, việc đánh giá chất lượng phôi trước khi cấy dựa vào những tiêu chí nào?