1. Việc sử dụng bao bì chống ẩm, chống thấm khí khi đóng gói thức ăn chăn nuôi có tác dụng gì?
A. Tăng cường quá trình oxy hóa.
B. Ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm và oxy, hạn chế hư hỏng.
C. Thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi.
D. Làm giảm nhiệt độ bên trong bao bì.
2. Khi bảo quản thức ăn chăn nuôi dạng bột, việc giữ cho khối bột tơi xốp, không bị vón cục là rất quan trọng vì?
A. Giúp thức ăn dễ dàng hấp thụ nước hơn.
B. Tăng cường sự lưu thông không khí, hạn chế sự phát triển của vi sinh vật yếm khí.
C. Giảm khả năng tích tụ nhiệt độ.
D. Tăng giá trị dinh dưỡng.
3. Bảo quản thức ăn chăn nuôi bằng phương pháp làm lạnh hoặc đông lạnh có ưu điểm nổi bật là gì?
A. Chi phí vận hành rất thấp.
B. Ức chế mạnh mẽ sự phát triển của vi sinh vật và enzym.
C. Duy trì độ ẩm cao trong thức ăn.
D. Tăng cường hương vị của thức ăn.
4. Phương pháp phơi khô truyền thống để bảo quản thức ăn chăn nuôi có ưu điểm chính là gì?
A. Giữ nguyên vẹn hàm lượng dinh dưỡng tối đa.
B. Chi phí đầu tư thấp, dễ thực hiện.
C. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của mọi vi sinh vật.
D. Cải thiện khả năng tiêu hóa của thức ăn.
5. Yếu tố nào KHÔNG được coi là nguyên nhân gây hư hỏng thức ăn chăn nuôi?
A. Ánh sáng mặt trời trực tiếp.
B. Sự có mặt của oxy.
C. Độ ẩm cao.
D. Việc thông gió thường xuyên và hiệu quả.
6. Chất phụ gia nào thường được sử dụng để chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi, giúp bảo quản chất béo và vitamin?
A. Axit formic.
B. BHT (Butylated hydroxytoluene), BHA (Butylated hydroxyanisole).
C. Axit lactic.
D. Natri clorua.
7. Sử dụng axit hữu cơ để bảo quản thức ăn chăn nuôi hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Tăng cường oxy hóa các chất dinh dưỡng.
B. Giảm pH, tạo môi trường không thuận lợi cho vi sinh vật phát triển.
C. Kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi.
D. Thay đổi cấu trúc vật lý của thức ăn.
8. Nhiệt độ bảo quản thức ăn chăn nuôi có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng?
A. Nhiệt độ càng cao, vi sinh vật phát triển càng nhanh.
B. Nhiệt độ thấp làm tăng tốc độ sinh trưởng của hầu hết vi sinh vật.
C. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều có thể ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật.
9. Phương pháp đóng gói chân không cho thức ăn chăn nuôi có lợi ích chính là gì?
A. Tăng cường độ ẩm.
B. Loại bỏ oxy, làm chậm quá trình oxy hóa và hạn chế vi sinh vật hiếu khí.
C. Giảm trọng lượng của thức ăn.
D. Tạo ra môi trường kỵ khí hoàn toàn.
10. Khi bảo quản thức ăn chăn nuôi dạng hạt, việc thông gió đóng vai trò gì?
A. Tăng cường độ ẩm để giữ độ tươi.
B. Giảm nhiệt độ và độ ẩm, loại bỏ khí CO2 sinh ra.
C. Kích thích quá trình lên men có lợi.
D. Tạo môi trường kỵ khí để ngăn vi khuẩn.
11. Độ ẩm trong thức ăn chăn nuôi là yếu tố nhạy cảm nhất đối với sự phát triển của loại vi sinh vật nào?
A. Vi khuẩn hiếu khí.
B. Nấm mốc.
C. Vi khuẩn kỵ khí.
D. Virus.
12. Loại độc tố nào thường được sinh ra bởi nấm mốc phát triển trên ngũ cốc bảo quản không đúng cách?
A. Salmonella.
B. E. coli.
C. Mycotoxins (như Aflatoxin, Ochratoxin).
D. Listeria.
13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để xác định phương pháp bảo quản thức ăn chăn nuôi phù hợp nhất?
A. Thời gian sử dụng dự kiến của thức ăn.
B. Loại vật nuôi sẽ sử dụng thức ăn.
C. Đặc điểm lý hóa của nguyên liệu thức ăn và điều kiện môi trường bảo quản.
D. Giá thành của phương pháp bảo quản.
14. Nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện của mọt, côn trùng trong kho bảo quản thức ăn chăn nuôi là gì?
A. Kho bảo quản quá sạch sẽ.
B. Độ ẩm và nhiệt độ cao, kho không kín.
C. Sử dụng quá nhiều chất chống oxy hóa.
D. Thức ăn được đóng gói quá kín.
15. Phương pháp bảo quản nào phù hợp nhất cho thức ăn chăn nuôi tươi sống, dễ bị hư hỏng nhanh chóng?
A. Phơi khô hoàn toàn.
B. Đóng gói chân không.
C. Làm lạnh hoặc đông lạnh.
D. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
16. Khi bảo quản thức ăn chăn nuôi dạng viên nén, hiện tượng bụi hóa (phân rã thành bột) có thể xảy ra do nguyên nhân nào sau đây?
A. Độ ẩm thấp.
B. Thao tác vận chuyển, đóng gói không cẩn thận, làm viên nén bị va đập mạnh.
C. Nhiệt độ bảo quản quá thấp.
D. Sử dụng chất chống oxy hóa.
17. Phương pháp bảo quản nào có thể làm tăng nguy cơ phát triển của vi khuẩn kỵ khí nếu không thực hiện đúng kỹ thuật?
A. Phơi khô.
B. Làm lạnh.
C. Đóng gói chân không hoặc ủ kín (silage).
D. Sấy khô bằng nhiệt.
18. Tại sao lại cần có khoảng trống phía trên khi dự trữ thức ăn chăn nuôi dạng khối lớn trong silo?
A. Để tăng cường độ ẩm.
B. Để tạo không gian cho hơi nước ngưng tụ và thoát ra, hạn chế sự phát triển của nấm mốc.
C. Để giúp thức ăn được nén chặt hơn.
D. Để dễ dàng thêm chất bảo quản.
19. Thức ăn chăn nuôi được bảo quản quá lâu có thể dẫn đến tình trạng gì?
A. Tăng hàm lượng vitamin.
B. Giảm giá trị dinh dưỡng, sinh độc tố và hư hỏng.
C. Cải thiện khả năng tiêu hóa.
D. Tăng cường khả năng kháng bệnh cho vật nuôi.
20. Khi bảo quản thức ăn chăn nuôi ở dạng ướt, cần chú ý điều gì để hạn chế hư hỏng?
A. Tăng cường tiếp xúc với không khí.
B. Sử dụng các chất bảo quản hóa học an toàn và kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ.
C. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
D. Đóng gói trong bao bì thoáng khí.
21. Tác động của ánh sáng mặt trời trực tiếp lên thức ăn chăn nuôi có thể gây ra hiện tượng gì?
A. Tăng cường hàm lượng vitamin.
B. Phân hủy một số vitamin nhạy cảm với ánh sáng và làm biến đổi màu sắc.
C. Thúc đẩy quá trình lên men.
D. Giảm độ ẩm.
22. Việc kiểm soát sự xâm nhập của nước mưa hoặc nước từ các nguồn khác vào khu vực bảo quản thức ăn là cực kỳ quan trọng vì?
A. Nước làm tăng khả năng hấp thụ oxy.
B. Nước làm tăng độ ẩm, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển và hư hỏng thức ăn.
C. Nước giúp thức ăn trở nên mềm hơn.
D. Nước làm tăng nhiệt độ của thức ăn.
23. Việc loại bỏ bụi bẩn và mảnh vụn trong kho bảo quản thức ăn chăn nuôi có ý nghĩa gì đối với công tác bảo quản?
A. Tăng cường độ ẩm.
B. Giảm nguồn thức ăn và nơi trú ẩn cho côn trùng, mầm bệnh.
C. Thúc đẩy quá trình lên men.
D. Làm cho không khí trong kho sạch hơn.
24. Tại sao việc kiểm tra định kỳ khối thức ăn bảo quản (đặc biệt là dạng hạt, bột) lại quan trọng?
A. Để đảm bảo không có oxy trong khối thức ăn.
B. Để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng như tự nóng, nấm mốc, côn trùng.
C. Để kích thích quá trình lên men tự nhiên.
D. Để tăng cường khả năng hấp thụ nước của thức ăn.
25. Phương pháp bảo quản nào có thể làm giảm hàm lượng một số vitamin nhạy cảm với nhiệt trong thức ăn chăn nuôi?
A. Làm lạnh.
B. Phơi khô tự nhiên.
C. Sấy khô bằng nhiệt độ cao.
D. Đóng gói chân không.