1. Khi nói về động cơ đốt trong, làm mát bằng nước có vai trò gì?
A. Tăng nhiệt độ của động cơ để hoạt động hiệu quả hơn.
B. Giúp tản nhiệt, duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu và ngăn ngừa quá nhiệt.
C. Tạo ra năng lượng phụ trợ cho động cơ.
D. Làm sạch nhiên liệu trước khi đốt.
2. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế một hệ thống truyền động bằng bánh răng?
A. Màu sắc của bánh răng.
B. Số răng, mô đun và vật liệu chế tạo bánh răng.
C. Độ ẩm môi trường làm việc.
D. Âm thanh phát ra trong quá trình hoạt động.
3. Trong cơ khí động lực, lực quán tính là gì?
A. Lực do ma sát sinh ra.
B. Xu hướng của một vật chống lại sự thay đổi trạng thái chuyển động của nó.
C. Lực do trọng trường tác dụng.
D. Lực do động cơ tạo ra.
4. Khi một hệ thống cơ khí động lực hoạt động, ma sát là một yếu tố không mong muốn. Ma sát gây ra tác động gì?
A. Tăng hiệu suất của hệ thống.
B. Làm tiêu hao năng lượng dưới dạng nhiệt.
C. Giảm tải trọng cho các chi tiết.
D. Tăng tốc độ quay của các trục.
5. Trong các ứng dụng của cơ khí động lực, máy nâng hạ (như cần cẩu, thang máy) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?
A. Nguyên lý truyền động bằng dây đai.
B. Nguyên lý biến đổi năng lượng từ điện năng sang cơ năng để nâng vật.
C. Nguyên lý cộng hưởng tần số.
D. Nguyên lý làm mát bằng nước.
6. Trong các loại động cơ đốt trong, động cơ Diesel khác biệt cơ bản với động cơ xăng ở điểm nào về quá trình đánh lửa?
A. Động cơ Diesel dùng bugi để đánh lửa.
B. Động cơ Diesel đánh lửa bằng tia lửa điện từ bugi.
C. Động cơ Diesel nén không khí đến nhiệt độ cao rồi phun nhiên liệu, tự bốc cháy.
D. Động cơ Diesel sử dụng năng lượng mặt trời để hoạt động.
7. Hệ thống phanh thủy lực trên ô tô hoạt động dựa trên nguyên lý nào của chất lỏng?
A. Nguyên lý bay hơi của chất lỏng.
B. Nguyên lý Pascal về sự truyền áp suất trong chất lỏng.
C. Nguyên lý Archimedes về lực đẩy.
D. Nguyên lý dẫn điện của chất lỏng.
8. Trong cơ khí động lực, khái niệm nào sau đây mô tả quá trình biến đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác để thực hiện công?
A. Truyền động
B. Biến đổi năng lượng
C. Hệ thống điều khiển
D. Cơ cấu cơ khí
9. Khi phân tích một hệ thống cơ khí động lực, thông số nào sau đây thường được quan tâm để đánh giá hiệu quả làm việc của nó?
A. Khối lượng riêng của vật liệu.
B. Hiệu suất (tỷ lệ giữa công hữu ích và năng lượng đầu vào).
C. Màu sắc của vỏ máy.
D. Độ nhám bề mặt của chi tiết.
10. Khi nói về cơ khí động lực, mô-men xoắn (torque) là đại lượng vật lý đo lường điều gì?
A. Lực tác dụng vuông góc với cánh tay đòn.
B. Khả năng sinh công của một động cơ.
C. Độ lớn của lực làm quay một vật quanh một trục.
D. Tốc độ thay đổi vận tốc góc.
11. Hệ thống truyền động bằng khớp nối (couplings) thường được sử dụng để làm gì trong cơ khí động lực?
A. Giảm tốc độ quay của trục.
B. Kết nối hai trục để truyền mô-men xoắn và chuyển động.
C. Tăng công suất của động cơ.
D. Hấp thụ rung động và làm lệch trục.
12. Hệ thống thủy lực trong cơ khí động lực sử dụng chất lỏng để truyền và biến đổi năng lượng. Chất lỏng được sử dụng phổ biến nhất trong hệ thống thủy lực là gì?
A. Nước tinh khiết.
B. Dầu thủy lực chuyên dụng.
C. Không khí nén.
D. Hỗn hợp khí gas.
13. Hệ thống truyền động bằng bánh răng ăn khớp ngoài thường được sử dụng để làm gì?
A. Tăng mô-men xoắn và giảm tốc độ.
B. Giảm mô-men xoắn và tăng tốc độ.
C. Truyền chuyển động quay giữa hai trục song song và có thể thay đổi tỷ số truyền.
D. Truyền chuyển động cho các trục vuông góc nhau.
14. Mục đích chính của việc nghiên cứu cơ khí động lực là gì trong bối cảnh phát triển công nghiệp và đời sống?
A. Chỉ để hiểu về các loại máy móc đơn giản.
B. Để thiết kế, chế tạo và vận hành hiệu quả các hệ thống sinh công.
C. Để nghiên cứu các hiện tượng vật lý trừu tượng.
D. Để phát triển các thuật toán điều khiển tự động.
15. Động cơ đốt trong là một ví dụ điển hình của hệ thống cơ khí động lực. Quá trình nào diễn ra bên trong động cơ đốt trong để tạo ra công cơ học?
A. Sự chuyển đổi năng lượng điện thành nhiệt năng.
B. Sự đốt cháy nhiên liệu để tạo ra nhiệt năng, sau đó biến thành cơ năng.
C. Sự truyền động từ trục khuỷu sang bánh răng.
D. Sự điều khiển van nạp và van xả.
16. Trong một hệ thống cơ khí động lực, hồi tiếp (feedback) là một khái niệm quan trọng trong điều khiển. Nó đề cập đến việc gì?
A. Sự tiêu hao năng lượng do ma sát.
B. Thông tin về trạng thái hoạt động của hệ thống được đưa ngược lại cho bộ điều khiển.
C. Lực đẩy sinh ra bởi động cơ.
D. Tốc độ quay của các bánh răng.
17. Trong hệ thống truyền động bằng dây đai, mục đích của việc sử dụng bộ căng đai (tensioner) là gì?
A. Tăng tốc độ quay của dây đai.
B. Giảm ma sát giữa dây đai và puly.
C. Đảm bảo độ căng phù hợp cho dây đai, tránh trượt.
D. Làm mát dây đai trong quá trình hoạt động.
18. Hệ thống khí nén (pneumatic system) trong cơ khí động lực sử dụng tác nhân gì để truyền và biến đổi năng lượng?
A. Chất lỏng có nhớt cao.
B. Không khí được nén.
C. Hơi nước áp suất cao.
D. Dung dịch điện phân.
19. Động cơ điện là một thành phần quan trọng trong nhiều hệ thống cơ khí động lực. Chức năng chính của động cơ điện là gì?
A. Chuyển đổi năng lượng nhiệt thành điện năng.
B. Chuyển đổi năng lượng điện thành cơ năng.
C. Chuyển đổi năng lượng hóa học thành nhiệt năng.
D. Chuyển đổi năng lượng cơ năng thành năng lượng thủy lực.
20. Trong cơ khí động lực, công suất (power) của một động cơ được định nghĩa là gì?
A. Tổng năng lượng mà động cơ tiêu thụ.
B. Tốc độ thực hiện công hoặc chuyển đổi năng lượng.
C. Khối lượng của động cơ.
D. Lực tác dụng lên trục khuỷu.
21. Hệ thống thủy lực sử dụng bơm để làm gì?
A. Làm mát dầu thủy lực.
B. Tạo áp suất cho dầu thủy lực, đẩy chất lỏng đi.
C. Lọc sạch cặn bẩn trong dầu.
D. Điều chỉnh hướng dòng chảy của dầu.
22. Tại sao việc bôi trơn các chi tiết chuyển động trong hệ thống cơ khí động lực lại quan trọng?
A. Để làm cho chi tiết sáng bóng hơn.
B. Để giảm ma sát, chống mài mòn và tản nhiệt.
C. Để tăng tiếng ồn khi hoạt động.
D. Để làm chậm quá trình truyền động.
23. Một hệ thống piston-xy lanh trong động cơ đốt trong thực hiện chức năng gì?
A. Chuyển đổi năng lượng nhiệt thành năng lượng điện.
B. Biến đổi áp suất khí cháy thành chuyển động tịnh tiến của piston.
C. Truyền động quay từ trục khuỷu đến bánh đà.
D. Làm mát hỗn hợp nhiên liệu và không khí.
24. Hệ thống truyền động bằng xích được sử dụng phổ biến trong xe máy và xe đạp. Ưu điểm chính của truyền động xích so với truyền động đai là gì?
A. Nhẹ hơn và êm hơn.
B. Truyền động chính xác, không trượt và chịu tải lớn hơn.
C. Dễ dàng điều chỉnh độ căng.
D. Ít cần bảo trì hơn.
25. Đâu là một ví dụ về hệ thống cơ khí động lực sử dụng năng lượng khí nén để hoạt động?
A. Xe đạp.
B. Máy khoan khí nén.
C. Bếp ga.
D. Máy phát điện chạy bằng dầu.