Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

1. Đâu là một trong những mục tiêu chính của các quốc gia Tây Nam Á khi đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng hiện đại (sân bay, cảng biển, đường cao tốc)?

A. Thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy thương mại.
B. Hạn chế sự phát triển của ngành du lịch.
C. Tăng cường hoạt động quân sự.
D. Giảm thiểu sử dụng phương tiện cá nhân.

2. Đâu là quốc gia có diện tích lớn nhất tại khu vực Tây Nam Á, đồng thời sở hữu trữ lượng dầu mỏ và khí đốt lớn?

A. Thổ Nhĩ Kỳ.
B. Iran.
C. Saudi Arabia.
D. Iraq.

3. Đâu là thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Tây Nam Á phải đối mặt, ảnh hưởng đến năng suất và sản lượng?

A. Thiếu lao động có kỹ năng trong nông nghiệp.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước xuất khẩu nông sản.
C. Khí hậu khô hạn, nguồn nước khan hiếm và đất đai bạc màu.
D. Chính sách hỗ trợ nông nghiệp của chính phủ còn hạn chế.

4. Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển nông nghiệp bền vững ở các vùng nội địa khô hạn của Tây Nam Á là gì?

A. Đất đai quá màu mỡ, khó canh tác.
B. Nguồn nước ngầm cạn kiệt và ô nhiễm.
C. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ hiện đại.
D. Sâu bệnh hại cây trồng bùng phát.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh kinh tế truyền thống của khu vực Tây Nam Á?

A. Trữ lượng dầu mỏ và khí đốt.
B. Vị trí địa lý chiến lược.
C. Ngành công nghiệp sản xuất ô tô quy mô lớn.
D. Ngành thủ công mỹ nghệ.

6. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt tự nhiên có thể dẫn đến những hệ lụy kinh tế nào cho các quốc gia Tây Nam Á?

A. Tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững.
B. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
C. Dễ bị tổn thương trước biến động giá dầu trên thị trường thế giới.
D. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp chế tạo.

7. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các quốc gia vùng Vịnh, đặc biệt là về nguồn thu ngoại tệ?

A. Sản xuất nông nghiệp đa dạng và thâm canh.
B. Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo tiên tiến.
C. Trữ lượng dầu mỏ và khí đốt tự nhiên khổng lồ.
D. Hoạt động du lịch văn hóa và lịch sử phát triển mạnh.

8. Ngành kinh tế nào được xem là xương sống của nhiều quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là các nước có trữ lượng dầu mỏ lớn như Saudi Arabia, Iran, Iraq?

A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp khai thác dầu khí.
C. Du lịch.
D. Thương mại dịch vụ.

9. Nhiều quốc gia Tây Nam Á đang đầu tư mạnh vào lĩnh vực nào để xây dựng một nền kinh tế bền vững và ít phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên?

A. Sản xuất hàng tiêu dùng cơ bản.
B. Công nghệ năng lượng tái tạo và hạ tầng hiện đại.
C. Khai thác kim cương và đá quý.
D. Phát triển ngành công nghiệp đóng tàu.

10. Tác động của biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng sa mạc hóa, đối với kinh tế Tây Nam Á là gì?

A. Tăng cường khả năng canh tác.
B. Giảm diện tích đất nông nghiệp và ảnh hưởng đến nguồn nước.
C. Thúc đẩy phát triển du lịch sa mạc.
D. Không gây ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế.

11. Quốc gia nào ở Tây Nam Á có nền kinh tế được định hướng mạnh mẽ vào ngành dịch vụ, du lịch và công nghệ, được xem là mô hình phát triển đa dạng hóa?

A. Afghanistan.
B. Iraq.
C. Oman.
D. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE).

12. Trong cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á, vai trò của ngành nào đang dần được chú trọng để giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ?

A. Khai thác than đá.
B. Sản xuất vũ khí.
C. Công nghiệp hóa dầu.
D. Dịch vụ (du lịch, tài chính, công nghệ thông tin).

13. Quốc gia nào ở Tây Nam Á nổi tiếng với ngành sản xuất thảm thủ công tinh xảo và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ truyền thống?

A. Jordan.
B. Liban.
C. Thổ Nhĩ Kỳ.
D. Iran.

14. Sự phát triển của ngành hàng không và vận tải biển đóng vai trò quan trọng như thế nào trong nền kinh tế của các quốc gia ven Vịnh Ba Tư?

A. Chủ yếu phục vụ nhu cầu đi lại nội địa.
B. Thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.
C. Chỉ tập trung vào vận chuyển hành khách.
D. Tạo ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

15. Ngoài dầu mỏ và khí đốt, ngành kinh tế nào khác đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng, góp phần đa dạng hóa cơ cấu kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á?

A. Sản xuất lúa mì và ngô quy mô lớn.
B. Công nghiệp dệt may và da giày.
C. Du lịch và dịch vụ tài chính, bất động sản.
D. Khai thác khoáng sản kim loại màu.

16. Sự hiện diện của các cảng biển lớn và hiện đại dọc Vịnh Ba Tư có ý nghĩa kinh tế chủ yếu là gì?

A. Chỉ phục vụ nhu cầu quân sự.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu dầu mỏ và nhập khẩu hàng hóa.
C. Gây ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng.
D. Chủ yếu là điểm du lịch.

17. Sự phát triển của công nghệ tưới tiêu tiên tiến, như tưới nhỏ giọt, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với nông nghiệp Tây Nam Á?

A. Làm tăng đáng kể lượng nước tiêu thụ.
B. Giúp tiết kiệm nguồn nước quý giá và nâng cao hiệu quả sử dụng đất.
C. Chỉ phù hợp với các loại cây trồng công nghiệp.
D. Tăng chi phí đầu tư ban đầu cho nông dân.

18. Quốc gia nào ở Tây Nam Á có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may, với sản lượng bông lớn và truyền thống sản xuất vải?

A. Israel.
B. Ai Cập.
C. Syria.
D. Thổ Nhĩ Kỳ.

19. Nền kinh tế của quốc gia nào ở Tây Nam Á, mặc dù không có trữ lượng dầu mỏ lớn, nhưng lại phát triển mạnh mẽ nhờ vị trí địa lý chiến lược và ngành công nghiệp dịch vụ, tài chính?

A. Syria.
B. Yemen.
C. Qatar.
D. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE).

20. Sự phát triển của ngành công nghiệp hóa dầu ở Tây Nam Á có ý nghĩa kinh tế như thế nào?

A. Chỉ tập trung vào lọc dầu thô.
B. Tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao từ dầu mỏ và khí đốt.
C. Làm tăng ô nhiễm môi trường.
D. Chỉ phục vụ thị trường nội địa.

21. Thủ đô nào của khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với ngành công nghiệp dịch vụ và du lịch phát triển mạnh mẽ, trở thành trung tâm kinh tế và tài chính quốc tế?

A. Tehran (Iran)
B. Baghdad (Iraq)
C. Dubai (Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất).
D. Ankara (Thổ Nhĩ Kỳ).

22. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đồng đều và tập trung chủ yếu ở các khu vực ven biển hoặc gần nguồn nước ở Tây Nam Á?

A. Ảnh hưởng của các hoạt động công nghiệp nặng.
B. Điều kiện khí hậu khô hạn, khắc nghiệt và khan hiếm nước.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch.
D. Tập trung các trường đại học và trung tâm giáo dục lớn.

23. Đâu là một trong những nỗ lực của các quốc gia Tây Nam Á nhằm đa dạng hóa nguồn thu ngoại tệ, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ?

A. Tăng cường xuất khẩu lúa gạo.
B. Phát triển công nghiệp nặng.
C. Đầu tư vào công nghệ thông tin và dịch vụ số.
D. Tăng cường khai thác than đá.

24. Đâu là một trong những thách thức về xã hội phát sinh từ sự giàu có từ dầu mỏ ở một số quốc gia Tây Nam Á?

A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động nước ngoài.
C. Sự phân bố thu nhập công bằng.
D. Phát triển mạnh mẽ tầng lớp trung lưu.

25. Sự tập trung nguồn lực vào khai thác và xuất khẩu dầu mỏ có thể dẫn đến hiện tượng bệnh Hà Lan (Dutch disease) đối với nền kinh tế Tây Nam Á, biểu hiện là gì?

A. Tăng trưởng mạnh mẽ của ngành nông nghiệp.
B. Sự suy yếu của các ngành sản xuất trong nước do cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và y tế.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là một trong những mục tiêu chính của các quốc gia Tây Nam Á khi đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng hiện đại (sân bay, cảng biển, đường cao tốc)?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là quốc gia có diện tích lớn nhất tại khu vực Tây Nam Á, đồng thời sở hữu trữ lượng dầu mỏ và khí đốt lớn?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Tây Nam Á phải đối mặt, ảnh hưởng đến năng suất và sản lượng?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

4. Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển nông nghiệp bền vững ở các vùng nội địa khô hạn của Tây Nam Á là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh kinh tế truyền thống của khu vực Tây Nam Á?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

6. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt tự nhiên có thể dẫn đến những hệ lụy kinh tế nào cho các quốc gia Tây Nam Á?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các quốc gia vùng Vịnh, đặc biệt là về nguồn thu ngoại tệ?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

8. Ngành kinh tế nào được xem là xương sống của nhiều quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là các nước có trữ lượng dầu mỏ lớn như Saudi Arabia, Iran, Iraq?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

9. Nhiều quốc gia Tây Nam Á đang đầu tư mạnh vào lĩnh vực nào để xây dựng một nền kinh tế bền vững và ít phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

10. Tác động của biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng sa mạc hóa, đối với kinh tế Tây Nam Á là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

11. Quốc gia nào ở Tây Nam Á có nền kinh tế được định hướng mạnh mẽ vào ngành dịch vụ, du lịch và công nghệ, được xem là mô hình phát triển đa dạng hóa?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

12. Trong cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á, vai trò của ngành nào đang dần được chú trọng để giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

13. Quốc gia nào ở Tây Nam Á nổi tiếng với ngành sản xuất thảm thủ công tinh xảo và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ truyền thống?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

14. Sự phát triển của ngành hàng không và vận tải biển đóng vai trò quan trọng như thế nào trong nền kinh tế của các quốc gia ven Vịnh Ba Tư?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

15. Ngoài dầu mỏ và khí đốt, ngành kinh tế nào khác đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng, góp phần đa dạng hóa cơ cấu kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

16. Sự hiện diện của các cảng biển lớn và hiện đại dọc Vịnh Ba Tư có ý nghĩa kinh tế chủ yếu là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

17. Sự phát triển của công nghệ tưới tiêu tiên tiến, như tưới nhỏ giọt, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với nông nghiệp Tây Nam Á?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

18. Quốc gia nào ở Tây Nam Á có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may, với sản lượng bông lớn và truyền thống sản xuất vải?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

19. Nền kinh tế của quốc gia nào ở Tây Nam Á, mặc dù không có trữ lượng dầu mỏ lớn, nhưng lại phát triển mạnh mẽ nhờ vị trí địa lý chiến lược và ngành công nghiệp dịch vụ, tài chính?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

20. Sự phát triển của ngành công nghiệp hóa dầu ở Tây Nam Á có ý nghĩa kinh tế như thế nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

21. Thủ đô nào của khu vực Tây Nam Á nổi tiếng với ngành công nghiệp dịch vụ và du lịch phát triển mạnh mẽ, trở thành trung tâm kinh tế và tài chính quốc tế?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đồng đều và tập trung chủ yếu ở các khu vực ven biển hoặc gần nguồn nước ở Tây Nam Á?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là một trong những nỗ lực của các quốc gia Tây Nam Á nhằm đa dạng hóa nguồn thu ngoại tệ, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một trong những thách thức về xã hội phát sinh từ sự giàu có từ dầu mỏ ở một số quốc gia Tây Nam Á?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 16 Kinh tế khu vực Tây Nam Á

Tags: Bộ đề 1

25. Sự tập trung nguồn lực vào khai thác và xuất khẩu dầu mỏ có thể dẫn đến hiện tượng bệnh Hà Lan (Dutch disease) đối với nền kinh tế Tây Nam Á, biểu hiện là gì?