Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

1. Thách thức lớn nhất trong việc đa dạng hóa nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi là gì?

A. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư cho các ngành mới.
B. Sự phụ thuộc vào ngành khai thác khoáng sản và sự thiếu hụt các ngành công nghiệp chế tạo, công nghệ cao.
C. Khó khăn trong việc thu hút lao động có chuyên môn.
D. Chính sách bảo hộ quá mức đối với các ngành truyền thống.

2. Ngành công nghiệp nào của Cộng hòa Nam Phi đóng vai trò nền tảng và có lịch sử phát triển lâu đời, gắn liền với tài nguyên khoáng sản phong phú?

A. Công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống.
B. Công nghiệp đóng tàu và sửa chữa.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp dệt may.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao ở Cộng hòa Nam Phi?

A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm và không tạo đủ việc làm mới.
B. Sự bất bình đẳng về cơ hội tiếp cận giáo dục và đào tạo nghề.
C. Nền kinh tế dựa chủ yếu vào khai thác tài nguyên, ít tạo ra việc làm trong các ngành khác.
D. Nguồn lao động có kỹ năng cao và có kinh nghiệm làm việc dồi dào.

4. Ngành công nghiệp chế tạo, chế biến ở Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nào sau đây?

A. Tập trung chủ yếu vào các sản phẩm công nghệ cao, đòi hỏi vốn đầu tư lớn.
B. Phát triển mạnh mẽ dựa trên việc chế biến sâu các sản phẩm nông nghiệp và khoáng sản.
C. Hoàn toàn phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ và nguyên liệu.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng thiết yếu cho thị trường nội địa.

5. Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo nào nổi bật?

A. Năng lượng địa nhiệt.
B. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
C. Năng lượng hạt nhân.
D. Thủy điện.

6. Đặc điểm nổi bật của ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi là gì, thể hiện sự phát triển đa dạng?

A. Chủ yếu canh tác các loại cây lương thực truyền thống để đảm bảo an ninh lương thực.
B. Phát triển mạnh mẽ cả nông nghiệp hàng hóa xuất khẩu (lúa mì, ngô) và chăn nuôi gia súc lấy thịt, len.
C. Tập trung vào các loại cây công nghiệp ngắn ngày như mía, bông để phục vụ công nghiệp chế biến.
D. Chỉ phát triển các loại cây ăn quả ôn đới do điều kiện khí hậu tương đồng với châu Âu.

7. Cộng hòa Nam Phi có thế mạnh vượt trội về loại khoáng sản nào, tạo nên danh tiếng quốc tế về đất nước của kim cương và vàng?

A. Đồng và Urani.
B. Kim cương và Vàng.
C. Bô-xít và Niken.
D. Than đá và Sắt.

8. Nhập khẩu của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung vào nhóm hàng hóa nào?

A. Thực phẩm chế biến và đồ uống.
B. Máy móc, thiết bị, phương tiện giao thông và hóa chất.
C. Nguyên liệu nông sản thô.
D. Sản phẩm dệt may và giày dép.

9. Nhận định nào sau đây về cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi là KHÔNG chính xác trong bối cảnh hiện tại?

A. Ngành dịch vụ có tỷ trọng ngày càng tăng, đóng góp lớn vào GDP.
B. Nông nghiệp giữ vai trò chủ đạo, sử dụng phần lớn lực lượng lao động.
C. Công nghiệp khai khoáng vẫn giữ vị trí quan trọng nhưng có xu hướng giảm tỉ trọng so với dịch vụ.
D. Ngành chế tạo, chế biến tuy còn nhiều tiềm năng nhưng chưa phát triển tương xứng.

10. Ý nghĩa của việc Cộng hòa Nam Phi gia nhập khối BRICS đối với nền kinh tế của nước này là gì?

A. Giúp tăng cường ảnh hưởng địa chính trị và thúc đẩy hợp tác kinh tế với các nền kinh tế mới nổi.
B. Chỉ mang lại lợi ích về văn hóa và giáo dục.
C. Làm tăng thêm gánh nặng nợ công quốc gia.
D. Buộc nước này phải giảm bớt quan hệ thương mại với các nước phương Tây.

11. Cộng hòa Nam Phi có lợi thế phát triển du lịch chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

A. Chỉ có các bãi biển đẹp và khí hậu ôn hòa.
B. Sự đa dạng về cảnh quan thiên nhiên (vườn quốc gia, động vật hoang dã), di sản văn hóa và lịch sử.
C. Hệ thống cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại bậc nhất châu Phi.
D. Các khu vui chơi giải trí được đầu tư quy mô lớn.

12. Cộng hòa Nam Phi đã có những chính sách nào nhằm thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?

A. Hạn chế tối đa sự ra đời của các doanh nghiệp nhỏ và vừa để tập trung vào doanh nghiệp lớn.
B. Cung cấp các khoản vay ưu đãi, hỗ trợ đào tạo và tiếp cận thị trường.
C. Chỉ tập trung hỗ trợ các doanh nghiệp nhà nước.
D. Tăng cường thuế đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

13. Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt hiện nay là gì, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững?

A. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
B. Tỷ lệ thất nghiệp cao, bất bình đẳng thu nhập sâu sắc và vấn đề y tế công cộng.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước phát triển trong lĩnh vực công nghệ.
D. Cạn kiệt nguồn tài nguyên khoáng sản.

14. Cộng hòa Nam Phi đang nỗ lực cải thiện cơ sở hạ tầng như thế nào để hỗ trợ phát triển kinh tế?

A. Chỉ tập trung vào nâng cấp các cảng biển quốc tế.
B. Đầu tư vào mạng lưới giao thông vận tải (đường bộ, đường sắt), năng lượng và viễn thông.
C. Hạn chế đầu tư vào cơ sở hạ tầng để giảm chi tiêu công.
D. Chỉ nâng cấp cơ sở hạ tầng tại các khu du lịch.

15. Chính sách phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong những năm gần đây có xu hướng tập trung vào lĩnh vực nào để khắc phục thách thức?

A. Tăng cường khai thác khoáng sản và xuất khẩu nguyên liệu thô.
B. Phát triển ngành công nghệ cao, dịch vụ và đầu tư vào nguồn nhân lực.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.
D. Tập trung hoàn toàn vào nông nghiệp để đáp ứng nhu cầu nội địa.

16. Mối quan hệ kinh tế giữa Cộng hòa Nam Phi và các nước láng giềng trong khu vực Nam Phi-xoa-ha-ri (SADC) có đặc điểm nổi bật là gì?

A. Nam Phi đóng vai trò là trung tâm kinh tế, cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho các nước láng giềng.
B. Các nước láng giềng chủ yếu cung cấp nguyên liệu thô cho Nam Phi.
C. Cả hai bên đều có quan hệ thương mại cân bằng và ít phụ thuộc lẫn nhau.
D. Nam Phi chủ yếu nhập khẩu hàng hóa từ các nước này.

17. Ngành nào trong lĩnh vực dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách du lịch quốc tế đến với Cộng hòa Nam Phi?

A. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
B. Dịch vụ lữ hành, khách sạn và vận tải hàng không.
C. Dịch vụ giáo dục và đào tạo.
D. Dịch vụ viễn thông và công nghệ thông tin.

18. Vai trò của khu vực kinh tế phi chính thức (informal sector) trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi là gì?

A. Không đáng kể và không đóng góp vào GDP.
B. Cung cấp sinh kế cho một bộ phận lớn dân cư, đặc biệt là những người khó tiếp cận thị trường lao động chính thức.
C. Chủ yếu là các hoạt động rửa tiền và tội phạm có tổ chức.
D. Chỉ bao gồm các hoạt động thương mại nhỏ lẻ trên đường phố.

19. Đặc điểm nào thể hiện sự phát triển không đồng đều trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

A. Tất cả các vùng miền đều phát triển kinh tế như nhau.
B. Sự tập trung phát triển kinh tế ở các thành phố lớn và các vùng giàu tài nguyên, trong khi các vùng nông thôn còn nhiều khó khăn.
C. Ngành nông nghiệp phát triển mạnh hơn ngành công nghiệp.
D. Tỷ lệ đô thị hóa thấp.

20. Thành phố nào giữ vai trò là trung tâm kinh tế, tài chính lớn nhất của Cộng hòa Nam Phi?

A. Pretoria
B. Cape Town
C. Johannesburg
D. Durban

21. Vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi ngày càng tăng thể hiện ở điểm nào?

A. Chỉ bao gồm các dịch vụ công cộng như y tế, giáo dục.
B. Tỷ trọng đóng góp vào GDP và tạo việc làm ngày càng lớn, bao gồm tài chính, du lịch, viễn thông.
C. Chủ yếu tập trung vào dịch vụ vận tải đường bộ.
D. Dịch vụ chủ yếu phục vụ cho ngành khai thác khoáng sản.

22. Về thương mại quốc tế, Cộng hòa Nam Phi có xu hướng xuất khẩu chủ yếu các mặt hàng nào?

A. Sản phẩm công nghệ cao và ô tô.
B. Khoáng sản, nông sản và kim loại.
C. Hàng dệt may và đồ thủ công mỹ nghệ.
D. Thiết bị điện tử và máy móc công nghiệp.

23. Một trong những thách thức về môi trường mà ngành khai thác khoáng sản của Nam Phi phải đối mặt là gì?

A. Ô nhiễm không khí do đốt than.
B. Suy thoái đất, ô nhiễm nguồn nước do khai thác và xử lý khoáng sản.
C. Tan băng vĩnh cửu ảnh hưởng đến hoạt động khai thác.
D. Xâm nhập mặn vào các mỏ khai thác dưới lòng đất.

24. Yếu tố nào KHÔNG phải là thế mạnh đặc trưng của ngành công nghiệp khai khoáng ở Cộng hòa Nam Phi?

A. Trữ lượng kim cương, vàng và bạch kim lớn hàng đầu thế giới.
B. Sự đa dạng về các loại khoáng sản kim loại quý và công nghiệp.
C. Công nghệ khai thác tiên tiến, thân thiện với môi trường.
D. Ngành công nghiệp luyện kim, chế biến khoáng sản đi kèm.

25. Một trong những thách thức lớn của Cộng hòa Nam Phi trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là gì?

A. Chi phí lao động quá cao so với các nước khác.
B. Sự bất ổn về chính sách, tình trạng tham nhũng và các vấn đề về cơ sở hạ tầng.
C. Thiếu hụt nguồn tài nguyên thiên nhiên để khai thác.
D. Chính sách hạn chế nhập khẩu nghiêm ngặt.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

1. Thách thức lớn nhất trong việc đa dạng hóa nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

2. Ngành công nghiệp nào của Cộng hòa Nam Phi đóng vai trò nền tảng và có lịch sử phát triển lâu đời, gắn liền với tài nguyên khoáng sản phong phú?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao ở Cộng hòa Nam Phi?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

4. Ngành công nghiệp chế tạo, chế biến ở Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nào sau đây?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

5. Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo nào nổi bật?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

6. Đặc điểm nổi bật của ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi là gì, thể hiện sự phát triển đa dạng?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

7. Cộng hòa Nam Phi có thế mạnh vượt trội về loại khoáng sản nào, tạo nên danh tiếng quốc tế về đất nước của kim cương và vàng?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

8. Nhập khẩu của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung vào nhóm hàng hóa nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

9. Nhận định nào sau đây về cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi là KHÔNG chính xác trong bối cảnh hiện tại?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

10. Ý nghĩa của việc Cộng hòa Nam Phi gia nhập khối BRICS đối với nền kinh tế của nước này là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

11. Cộng hòa Nam Phi có lợi thế phát triển du lịch chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

12. Cộng hòa Nam Phi đã có những chính sách nào nhằm thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

13. Thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt hiện nay là gì, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

14. Cộng hòa Nam Phi đang nỗ lực cải thiện cơ sở hạ tầng như thế nào để hỗ trợ phát triển kinh tế?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

15. Chính sách phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong những năm gần đây có xu hướng tập trung vào lĩnh vực nào để khắc phục thách thức?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

16. Mối quan hệ kinh tế giữa Cộng hòa Nam Phi và các nước láng giềng trong khu vực Nam Phi-xoa-ha-ri (SADC) có đặc điểm nổi bật là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

17. Ngành nào trong lĩnh vực dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách du lịch quốc tế đến với Cộng hòa Nam Phi?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

18. Vai trò của khu vực kinh tế phi chính thức (informal sector) trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

19. Đặc điểm nào thể hiện sự phát triển không đồng đều trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

20. Thành phố nào giữ vai trò là trung tâm kinh tế, tài chính lớn nhất của Cộng hòa Nam Phi?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

21. Vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi ngày càng tăng thể hiện ở điểm nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

22. Về thương mại quốc tế, Cộng hòa Nam Phi có xu hướng xuất khẩu chủ yếu các mặt hàng nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

23. Một trong những thách thức về môi trường mà ngành khai thác khoáng sản của Nam Phi phải đối mặt là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào KHÔNG phải là thế mạnh đặc trưng của ngành công nghiệp khai khoáng ở Cộng hòa Nam Phi?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 31 Kinh tế cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

25. Một trong những thách thức lớn của Cộng hòa Nam Phi trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là gì?