Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 6 bài 17: Thời tiết và khí hậu. Biến đổi khí hậu
1. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến đời sống con người?
A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than.
B. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông cá nhân chạy xăng.
C. Đầu tư vào năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió.
D. Tăng cường khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt.
2. Khí nhà kính có vai trò gì trong việc điều hòa nhiệt độ Trái Đất?
A. Chúng phản xạ toàn bộ bức xạ mặt trời trở lại không gian.
B. Chúng hấp thụ và phát xạ lại nhiệt lượng từ bề mặt Trái Đất, giữ cho Trái Đất ấm áp.
C. Chúng làm lạnh khí quyển bằng cách hấp thụ hơi nước.
D. Chúng không có vai trò gì trong việc điều hòa nhiệt độ.
3. Trong bài 17 Thời tiết và khí hậu. Biến đổi khí hậu, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là yếu tố chính cấu thành khí hậu?
A. Chế độ nhiệt
B. Chế độ mưa
C. Độ ẩm không khí
D. Hướng gió thịnh hành
4. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của biến đổi khí hậu?
A. Sự tan chảy của băng ở hai cực và các sông băng.
B. Sự dâng cao mực nước biển.
C. Sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài sinh vật dưới đáy đại dương.
5. Khí hậu là gì?
A. Sự biến động thất thường của lượng mưa trong một ngày.
B. Sự thay đổi về nhiệt độ trung bình của một khu vực trong mùa đông.
C. Kiểu thời tiết trung bình của một khu vực trong một thời gian dài (thường là 30 năm trở lên).
D. Tác động của con người đến các hiện tượng tự nhiên.
6. Đâu là ví dụ về một hiện tượng thời tiết cực đoan?
A. Một ngày nắng đẹp và ấm áp.
B. Mưa phùn nhẹ vào buổi sáng.
C. Một cơn bão nhiệt đới mạnh với gió lớn và mưa xối xả.
D. Sương mù nhẹ vào buổi tối.
7. Mục đích của việc trồng cây xanh và bảo vệ rừng trong chiến lược ứng phó biến đổi khí hậu là gì?
A. Tăng cường sản xuất gỗ cho công nghiệp.
B. Tạo bóng mát cho các khu đô thị.
C. Hấp thụ khí CO2 từ khí quyển, giảm hiệu ứng nhà kính.
D. Tạo môi trường sống cho các loài động vật hoang dã.
8. Theo phân loại khí hậu phổ biến, khu vực nào thường có mùa đông lạnh, ít mưa, mùa hè nóng, mưa nhiều?
A. Khí hậu ôn đới hải dương.
B. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa.
C. Khí hậu hoang mạc.
D. Khí hậu ôn đới lục địa.
9. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành khí hậu của một khu vực?
A. Độ cao so với mực nước biển.
B. Vĩ độ của khu vực.
C. Loại đất đai trong khu vực.
D. Sự phân bố của các thành phố lớn.
10. Để ứng phó với biến đổi khí hậu, chúng ta nên làm gì?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
B. Tiếp tục các hoạt động gây ô nhiễm môi trường không kiểm soát.
C. Giảm phát thải khí nhà kính, sử dụng năng lượng tái tạo và bảo vệ rừng.
D. Phát triển công nghiệp nặng mà không quan tâm đến môi trường.
11. Tại sao việc đo đạc nhiệt độ trung bình hàng năm lại quan trọng trong nghiên cứu khí hậu?
A. Để dự báo chính xác thời tiết ngày mai.
B. Để theo dõi xu hướng thay đổi nhiệt độ dài hạn và phát hiện biến đổi khí hậu.
C. Để xác định loại cây trồng phù hợp cho từng mùa.
D. Để tính toán lượng mưa trung bình hàng tháng.
12. Nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu hiện nay được các nhà khoa học công nhận rộng rãi là gì?
A. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời.
B. Hoạt động của núi lửa phun trào.
C. Hoạt động của con người, đặc biệt là việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.
D. Sự thay đổi chu kỳ hoạt động của Mặt Trời.
13. Việc giảm thiểu sử dụng túi nilon và rác thải nhựa có liên quan đến ứng phó với biến đổi khí hậu như thế nào?
A. Giúp tăng cường quá trình phân hủy sinh học.
B. Giảm nhu cầu sản xuất nhựa, vốn tiêu tốn nhiều năng lượng và phát thải khí nhà kính.
C. Làm sạch đại dương và bảo vệ sinh vật biển.
D. Không có mối liên hệ trực tiếp nào.
14. Hành động nào sau đây của cá nhân đóng góp vào việc chống biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng điều hòa nhiệt độ.
B. Tiết kiệm điện, nước và hạn chế sử dụng các sản phẩm dùng một lần.
C. Vứt rác bừa bãi để giảm tải cho hệ thống thu gom.
D. Di chuyển bằng xe máy cá nhân cho mọi quãng đường.
15. Sự khác biệt cơ bản giữa thời tiết và khí hậu là gì?
A. Thời tiết diễn ra trên phạm vi rộng, khí hậu diễn ra ở quy mô nhỏ.
B. Thời tiết là trạng thái khí quyển trong thời gian ngắn, khí hậu là trạng thái trung bình trong thời gian dài.
C. Thời tiết luôn thay đổi, khí hậu luôn ổn định.
D. Thời tiết chỉ liên quan đến nhiệt độ, khí hậu liên quan đến mưa.
16. Việc chặt phá rừng có tác động như thế nào đến biến đổi khí hậu?
A. Làm giảm lượng khí CO2 trong khí quyển do cây xanh quang hợp.
B. Làm tăng lượng khí CO2 trong khí quyển vì cây xanh không còn hấp thụ.
C. Giúp cân bằng lại chu trình nước.
D. Không có tác động đáng kể đến khí hậu.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây ra biến đổi khí hậu, nhưng có thể làm trầm trọng thêm tác động của nó?
A. Phát thải khí CO2 từ hoạt động công nghiệp.
B. Sự gia tăng dân số toàn cầu.
C. Sự suy giảm tầng ozone.
D. Sử dụng năng lượng tái tạo.
18. Hiện tượng thời tiết là gì?
A. Sự thay đổi bức xạ mặt trời trong một năm.
B. Sự thay đổi các yếu tố khí tượng diễn ra trong một thời gian ngắn ở một địa điểm cụ thể.
C. Sự biến đổi trung bình các yếu tố khí tượng trong một thời gian dài trên phạm vi rộng.
D. Tác động của con người đến môi trường tự nhiên.
19. Tác động nào sau đây của biến đổi khí hậu có thể gây ra tình trạng thiếu nước ngọt ở nhiều khu vực?
A. Sự tan chảy của băng ở hai cực.
B. Sự gia tăng của các cơn bão.
C. Sự thay đổi mô hình lượng mưa và sự bốc hơi tăng lên.
D. Sự gia tăng của các loài sinh vật biển.
20. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đến lượng mưa của một khu vực?
A. Độ cao của địa hình.
B. Sự phân bố của các thành phố.
C. Mật độ dân số.
D. Loại hình kiến trúc nhà cửa.
21. Tại sao các thành phố ven biển có nguy cơ cao bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu?
A. Do các thành phố này thường có địa hình cao.
B. Do sự dâng cao mực nước biển và nguy cơ bão mạnh hơn.
C. Do nhiệt độ ở các thành phố ven biển luôn thấp hơn.
D. Do ít có khả năng tiếp cận nguồn nước ngọt.
22. Biến đổi khí hậu được định nghĩa là gì?
A. Sự thay đổi đột ngột của thời tiết trong một vài ngày.
B. Sự thay đổi dài hạn của khí hậu Trái Đất hoặc của một khu vực cụ thể.
C. Sự gia tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt.
D. Hoạt động của con người làm ô nhiễm không khí.
23. Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của biến đổi khí hậu là:
A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của các loài thực vật.
B. Sự ổn định của mực nước biển.
C. Sự suy giảm của các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu.
24. Việc sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió được khuyến khích trong bối cảnh biến đổi khí hậu vì lý do gì?
A. Chúng tạo ra nhiều khí thải độc hại.
B. Chúng là nguồn năng lượng tái tạo và ít gây ô nhiễm môi trường.
C. Chúng chỉ hoạt động hiệu quả vào ban đêm.
D. Chúng cần nhiều nhiên liệu hóa thạch để hoạt động.
25. Nếu một khu vực có lượng mưa trung bình hàng năm rất cao và thường xuyên xảy ra lũ lụt, đó là đặc điểm của:
A. Khí hậu khô hạn.
B. Khí hậu nhiệt đới ẩm.
C. Khí hậu ôn đới hải dương.
D. Khí hậu Địa Trung Hải.