Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 6 bài 25: Sự phân bố các đới thiên nhiên trên Trái Đất
1. Đới cận nhiệt đới có đặc điểm khí hậu như thế nào?
A. Nóng ẩm quanh năm, mưa nhiều.
B. Mùa đông ấm, hạ nóng, ít mưa.
C. Mùa hè nóng, khô, mùa đông ấm, mưa.
D. Mùa đông lạnh, mùa hè mát.
2. Thực vật nào thường phát triển ở vùng khí hậu Địa Trung Hải?
A. Rừng lá kim.
B. Cây bụi chịu hạn, cây ô liu.
C. Rừng mưa nhiệt đới.
D. Rêu và địa y.
3. Tại sao diện tích rừng ôn đới lại đa dạng hơn so với rừng mưa nhiệt đới?
A. Vì đới ôn hòa có lượng mưa lớn hơn.
B. Vì khí hậu đới ôn hòa đa dạng hơn, chịu ảnh hưởng của cả các khối khí nóng và lạnh.
C. Vì đới ôn hòa có nhiều diện tích đất liền hơn.
D. Vì thực vật đới ôn hòa có khả năng chống chịu tốt hơn.
4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của đới ôn hòa?
A. Có bốn mùa rõ rệt.
B. Khí hậu đa dạng với ảnh hưởng của biển và lục địa.
C. Nhiệt độ cao quanh năm, mưa nhiều.
D. Thực vật chủ yếu là rừng lá rộng rụng lá và thảo nguyên.
5. Đới khí hậu nào thường có mùa đông rất lạnh, tuyết phủ dày và mùa hè ngắn, mát mẻ?
A. Đới nóng.
B. Đới ôn hòa.
C. Đới cận nhiệt đới.
D. Đới lạnh (vùng cực).
6. Thực vật chủ yếu ở đới ôn hòa là gì?
A. Cây bụi thấp, rêu, địa y.
B. Rừng lá kim và thảo nguyên.
C. Rừng lá rộng rụng lá và rừng hỗn hợp.
D. Rừng mưa nhiệt đới với nhiều tầng tán.
7. Loại rừng nào chiếm ưu thế ở khu vực đới nóng?
A. Rừng lá kim.
B. Rừng ôn đới.
C. Rừng mưa nhiệt đới.
D. Thảo nguyên.
8. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân hóa các đới thiên nhiên theo chiều kinh tuyến?
A. Độ cao địa hình.
B. Gió mùa.
C. Dòng biển.
D. Khoảng cách đến đại dương.
9. Đới nào có sự phân bố các loại hình thực vật và động vật phong phú nhất trên Trái Đất?
A. Đới lạnh.
B. Đới ôn hòa.
C. Đới nóng.
D. Đới cận nhiệt đới.
10. Sự khác biệt cơ bản giữa rừng mưa nhiệt đới và rừng ôn đới rụng lá nằm ở điểm nào?
A. Độ cao của cây.
B. Khả năng rụng lá theo mùa của cây.
C. Lượng mưa trung bình hàng năm.
D. Loại đất hình thành.
11. Đới hàn đới có đặc điểm thực vật nào?
A. Cây gỗ lớn, thân cao.
B. Cây bụi thấp, rêu, địa y.
C. Rừng lá kim rậm rạp.
D. Đồng cỏ xanh mướt.
12. Đới ôn hòa có sự phân hóa thành các kiểu khí hậu nào?
A. Khí hậu xích đạo và khí hậu nhiệt đới gió mùa.
B. Khí hậu cận nhiệt đới và khí hậu ôn đới hải dương, ôn đới lục địa.
C. Khí hậu Địa Trung Hải và khí hậu hoang mạc.
D. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm và khí hậu ôn đới gió mùa.
13. Tại sao ở các vùng gần xích đạo thường có rừng mưa nhiệt đới phát triển mạnh?
A. Vì có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm.
B. Vì nhận được lượng nhiệt và lượng mưa dồi dào quanh năm.
C. Vì có mùa đông kéo dài và tuyết phủ dày.
D. Vì có gió mùa khô và mưa ít.
14. Đâu là yếu tố chính quyết định sự phân bố của các đới thiên nhiên trên Trái Đất?
A. Lượng mưa và nhiệt độ trung bình hàng năm.
B. Độ cao so với mực nước biển và hướng gió.
C. Loại đất và thảm thực vật hiện có.
D. Sự phân bố của các dãy núi lớn.
15. Đới lạnh trên Trái Đất thường có đặc điểm khí hậu như thế nào?
A. Nhiệt độ cao quanh năm, lượng mưa lớn.
B. Nhiệt độ thấp, mùa đông kéo dài, lượng mưa ít.
C. Nhiệt độ ôn hòa, có hai mùa rõ rệt.
D. Nhiệt độ cao vào mùa hè, lạnh vào mùa đông, mưa nhiều.
16. Đới nào trên Trái Đất có sự phân hóa mùa rõ rệt nhất về cả nhiệt độ và lượng mưa?
A. Đới nóng.
B. Đới lạnh.
C. Đới ôn hòa.
D. Đới cận nhiệt đới.
17. Sự khác biệt chính về lượng mưa giữa khí hậu ôn đới hải dương và khí hậu ôn đới lục địa là gì?
A. Ôn đới hải dương mưa nhiều hơn, phân bố đều quanh năm.
B. Ôn đới lục địa mưa nhiều hơn, tập trung vào mùa hè.
C. Cả hai có lượng mưa tương đương nhau.
D. Ôn đới hải dương mưa ít hơn, mưa chủ yếu vào mùa đông.
18. Tại sao ở các vùng nội địa của lục địa, khí hậu thường khô hạn hơn so với vùng ven biển cùng vĩ độ?
A. Vì ít chịu ảnh hưởng của gió biển.
B. Vì nhiệt độ cao hơn.
C. Vì lượng mưa lớn hơn.
D. Vì có nhiều núi cao.
19. Sự thay đổi từ đới nóng lên đới ôn hòa, rồi lên đới lạnh thể hiện rõ nhất sự biến đổi theo yếu tố nào?
A. Độ cao địa hình.
B. Vĩ độ địa lý.
C. Khoảng cách đến biển.
D. Kinh độ địa lý.
20. Thảm thực vật đặc trưng của vùng thảo nguyên ở đới ôn hòa là gì?
A. Rừng rậm rạp với nhiều tầng tán.
B. Cây bụi thấp và cỏ mọc xen kẽ.
C. Đồng cỏ rộng lớn với nhiều loại cỏ khác nhau.
D. Rêu, địa y và cây thân gỗ thấp.
21. Thảo nguyên rừng (Savanna) thường phân bố ở đâu trên Trái Đất?
A. Vùng cực Bắc.
B. Vùng ôn đới lạnh.
C. Vùng chuyển tiếp giữa đới nóng và đới ôn hòa.
D. Vùng ôn đới hải dương.
22. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với đới ôn hòa?
A. Có sự phân hóa thành nhiều kiểu khí hậu khác nhau.
B. Thực vật đa dạng với rừng lá rộng, rừng hỗn hợp, thảo nguyên.
C. Nhiệt độ cao quanh năm, lượng mưa lớn.
D. Mùa đông có thể lạnh, có tuyết rơi ở một số khu vực.
23. Đới nóng có đặc điểm khí hậu nổi bật nào?
A. Mùa đông lạnh giá, mùa hè ôn hòa.
B. Nhiệt độ cao quanh năm, lượng mưa thay đổi theo mùa.
C. Nhiệt độ thấp, ít thay đổi trong năm.
D. Nhiệt độ ôn hòa, mưa nhiều vào mùa đông.
24. Loại hình thực vật nào phổ biến ở vùng ôn đới hải dương?
A. Rừng lá kim.
B. Cây bụi thấp và rêu.
C. Rừng lá rộng rụng lá và rừng hỗn hợp.
D. Thảo nguyên khô hạn.
25. Đới hoang mạc và cận hoang mạc thường có đặc điểm khí hậu nào?
A. Nhiệt độ ôn hòa, mưa nhiều.
B. Nhiệt độ thấp, mưa ít.
C. Nóng, khô, lượng mưa cực kỳ thấp.
D. Mát mẻ, mưa theo mùa.