1. Sự dịch chuyển lao động trong nội khối EU, ví dụ từ Ba Lan sang Đức, đã tạo ra tác động kinh tế - xã hội như thế nào, theo phân tích phổ biến?
A. Giúp Đức bù đắp thiếu hụt lao động, thúc đẩy tăng trưởng, đồng thời kiều hối từ Đức về Ba Lan cũng góp phần vào kinh tế Ba Lan.
B. Làm gia tăng thất nghiệp ở cả Đức và Ba Lan do cạnh tranh gay gắt.
C. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu dân cư và kinh tế của hai quốc gia.
D. Gây ra sự suy giảm GDP ở cả hai nước.
2. Sự phát triển của các mạng lưới giao thông hiện đại (đường sắt cao tốc, hàng không) ở châu Âu đã tác động như thế nào đến đời sống xã hội và kinh tế?
A. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa, du lịch và tạo điều kiện thuận lợi cho sự di chuyển của lao động.
B. Làm giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
C. Tăng cường sự cô lập của các vùng nông thôn.
D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
3. Sự khác biệt về tỷ lệ sinh giữa các quốc gia châu Âu chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Trình độ phát triển kinh tế, chính sách hỗ trợ gia đình và quan niệm xã hội về sinh con.
B. Vị trí địa lý và khí hậu của từng quốc gia.
C. Số lượng các di sản văn hóa được UNESCO công nhận.
D. Mức độ ảnh hưởng của các tôn giáo khác nhau.
4. Tại sao nhiều quốc gia châu Âu có tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên cao hơn so với nhóm tuổi trung niên?
A. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường lao động do thiếu kinh nghiệm, kỹ năng chuyên môn chưa phù hợp và cạnh tranh gay gắt.
B. Thanh niên có xu hướng không muốn làm việc.
C. Các chính sách hỗ trợ người lao động lớn tuổi quá nhiều.
D. Sự suy giảm của các ngành nghề truyền thống thu hút lao động trẻ.
5. Theo phân tích của các tổ chức quốc tế, sự đa dạng văn hóa ở châu Âu, dù là một yếu tố tích cực, cũng đặt ra những thách thức gì cho quá trình hội nhập xã hội?
A. Nguy cơ phân biệt đối xử, xung đột văn hóa và khó khăn trong việc xây dựng bản sắc chung.
B. Sự suy giảm của các ngôn ngữ truyền thống do ảnh hưởng của tiếng Anh.
C. Chậm lại trong quá trình công nghiệp hóa do khác biệt về phương thức sản xuất.
D. Tăng trưởng kinh tế không đồng đều giữa các khu vực có nền văn hóa khác nhau.
6. Vấn đề di cư từ các khu vực ngoài châu Âu vào châu Âu, đặc biệt là trong những năm gần đây, đã tạo ra những thách thức và cơ hội gì cho xã hội châu Âu?
A. Thách thức về hòa nhập văn hóa, an ninh và áp lực lên dịch vụ công; cơ hội bổ sung nguồn lao động và sự đa dạng văn hóa.
B. Chỉ tạo ra thách thức về an ninh quốc gia.
C. Chỉ tạo ra cơ hội bổ sung lực lượng lao động trẻ.
D. Không tạo ra cả thách thức lẫn cơ hội đáng kể.
7. Tại sao một số quốc gia châu Âu lại đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động trẻ trong khi tỷ lệ thất nghiệp ở một số nhóm tuổi lại cao?
A. Sự mất cân đối giữa kỹ năng lao động và nhu cầu thị trường, cùng với xu hướng di cư nội bộ châu Âu.
B. Chính sách nhập cư hạn chế đối với lao động ngoài khối EU.
C. Tỷ lệ lao động nữ tham gia vào lực lượng lao động thấp.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp tự động hóa.
8. Chính sách an sinh xã hội phát triển ở nhiều nước châu Âu, bao gồm bảo hiểm y tế toàn dân và trợ cấp thất nghiệp, có ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc dân cư và xã hội?
A. Góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, ổn định xã hội và giảm bất bình đẳng, nhưng cũng có thể gây áp lực lên ngân sách nhà nước.
B. Thúc đẩy tỷ lệ sinh tăng cao do các khoản trợ cấp cho gia đình có con nhỏ.
C. Kích thích mạnh mẽ làn sóng nhập cư tìm kiếm việc làm.
D. Làm gia tăng sự cạnh tranh trên thị trường lao động.
9. Đặc điểm dân cư nào của châu Âu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch?
A. Mức sống cao, thu nhập khả dụng lớn và nhu cầu trải nghiệm, khám phá văn hóa.
B. Tỷ lệ sinh cao.
C. Sự phân bố dân cư tập trung ở vùng núi.
D. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp cao.
10. Vấn đề phân bố dân cư không đồng đều giữa các khu vực ở châu Âu được biểu hiện rõ nhất qua?
A. Các đô thị lớn và các vùng công nghiệp phát triển có mật độ dân số cao hơn nhiều so với các vùng nông thôn, miền núi.
B. Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng khí hậu ôn đới.
C. Số lượng người nhập cư cao hơn ở các quốc gia có diện tích lớn.
D. Mật độ dân số tăng dần từ Tây sang Đông.
11. Sự di cư của lao động từ các nước Đông Âu sang Tây Âu sau khi các nước Đông Âu gia nhập Liên minh châu Âu (EU) đã tác động như thế nào đến thị trường lao động của cả hai khu vực?
A. Ở Tây Âu, giúp giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động ở một số ngành; ở Đông Âu, có thể dẫn đến chảy máu chất xám và giảm lực lượng lao động trẻ.
B. Ở Tây Âu, làm tăng tỷ lệ thất nghiệp do cạnh tranh gay gắt; ở Đông Âu, không có tác động đáng kể.
C. Ở cả hai khu vực, không tạo ra sự thay đổi đáng kể về cơ cấu lao động.
D. Ở Tây Âu, làm giảm mức lương trung bình; ở Đông Âu, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhờ kiều hối.
12. Theo phân tích về xu hướng xã hội, tại sao tỷ lệ ly hôn ở một số quốc gia châu Âu lại có xu hướng tăng?
A. Sự thay đổi trong quan niệm về hôn nhân, vai trò của phụ nữ trong xã hội và sự gia tăng tính độc lập cá nhân.
B. Chính sách hỗ trợ hôn nhân gia đình yếu kém.
C. Áp lực kinh tế ngày càng tăng đối với các cặp vợ chồng.
D. Sự suy giảm của các giá trị đạo đức truyền thống.
13. Vấn đề già hóa dân số ở châu Âu có thể dẫn đến hệ quả nào đối với cơ cấu kinh tế?
A. Giảm lực lượng lao động trong độ tuổi sản xuất, tăng gánh nặng cho người lao động đóng thuế để nuôi người già.
B. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp nặng.
C. Tăng nhanh tỷ lệ sinh, tạo ra lực lượng lao động trẻ dồi dào.
D. Giảm nhu cầu về dịch vụ chăm sóc sức khỏe và an sinh xã hội.
14. Đặc điểm nào của dân cư châu Âu hiện nay có khả năng tạo ra áp lực lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội và y tế?
A. Tỷ lệ người cao tuổi ngày càng tăng, đòi hỏi chi phí chăm sóc sức khỏe và lương hưu lớn.
B. Tỷ lệ sinh thấp, dẫn đến giảm số lượng người trong độ tuổi lao động.
C. Sự gia tăng của các gia đình hạt nhân.
D. Tỷ lệ đô thị hóa cao.
15. Sự gia tăng của các hình thức làm việc linh hoạt (ví dụ: làm việc từ xa, bán thời gian) ở châu Âu phản ánh sự thay đổi nào trong quan niệm về lao động và cuộc sống?
A. Nhu cầu cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, mong muốn tự chủ hơn trong công việc.
B. Sự suy giảm của năng suất lao động.
C. Áp lực giảm chi phí cho doanh nghiệp.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ.
16. Sự khác biệt về mức độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia châu Âu có ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm dân cư và xã hội của họ?
A. Các nước phát triển hơn thường có tỷ lệ sinh thấp, dân số già hóa, tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ cao và mức sống cao hơn.
B. Các nước kém phát triển hơn có tỷ lệ sinh cao và dân số trẻ.
C. Sự khác biệt kinh tế không ảnh hưởng đến đặc điểm dân cư.
D. Tất cả các quốc gia đều có đặc điểm dân cư và xã hội tương đồng.
17. Nhiều quốc gia châu Âu đang đối mặt với thách thức về cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Điều này liên quan đến đặc điểm dân cư và xã hội nào?
A. Mức sống cao và ý thức trách nhiệm của người dân đối với môi trường, đòi hỏi các chính sách phát triển bền vững.
B. Tỷ lệ sinh cao gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự suy giảm của các hoạt động công nghiệp truyền thống.
D. Thiếu hụt lao động có kỹ năng trong lĩnh vực môi trường.
18. Theo phân tích phổ biến, tại sao các quốc gia châu Âu lại có xu hướng dịch chuyển từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế dịch vụ?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, tự động hóa và nhu cầu ngày càng tăng về các dịch vụ chất lượng cao.
B. Nguồn nguyên liệu sản xuất công nghiệp ngày càng cạn kiệt.
C. Áp lực cạnh tranh từ các nước có chi phí lao động thấp hơn.
D. Sự suy giảm của nhu cầu tiêu dùng hàng hóa công nghiệp.
19. Theo các báo cáo về xã hội học, vấn đề nào đang nổi lên như một thách thức lớn đối với sự đoàn kết xã hội ở châu Âu hiện nay?
A. Sự gia tăng của chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa bài ngoại và bất bình đẳng kinh tế.
B. Sự suy giảm của các hoạt động văn hóa.
C. Tỷ lệ sinh giảm mạnh.
D. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng.
20. Dân số châu Âu có xu hướng già hóa, với tỷ lệ người cao tuổi ngày càng tăng. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì, theo phân tích phổ biến?
A. Tỷ lệ sinh giảm và tuổi thọ trung bình tăng cao.
B. Di cư từ các châu lục khác đến châu Âu tăng mạnh.
C. Tỷ lệ tử vong do chiến tranh và dịch bệnh cao.
D. Chính sách khuyến khích sinh đẻ của các quốc gia.
21. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu ở châu Âu, theo phân tích xã hội học, đã có những tác động tích cực nào đến đời sống xã hội?
A. Thúc đẩy tiêu dùng, yêu cầu chất lượng cuộc sống cao hơn và tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội, văn hóa.
B. Làm giảm nhu cầu về các dịch vụ công cộng.
C. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo.
D. Kìm hãm sự phát triển của ngành công nghệ cao.
22. Theo Hiệp ước Schengen, công dân các nước thành viên có thể di chuyển tự do qua biên giới mà không cần kiểm tra giấy tờ tùy thân. Điều này phản ánh khía cạnh nào trong đặc điểm xã hội châu Âu?
A. Sự liên kết và hội nhập kinh tế, chính trị ngày càng chặt chẽ.
B. Đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia.
C. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong có sự chênh lệch lớn.
D. Sự phân bố dân cư không đồng đều giữa các khu vực.
23. Sự phát triển của các thành phố thông minh (smart cities) ở châu Âu phản ánh xu hướng nào trong đặc điểm xã hội?
A. Ứng dụng công nghệ thông tin và dữ liệu để cải thiện chất lượng cuộc sống, hiệu quả hoạt động và tính bền vững.
B. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ trong đời sống.
C. Tăng cường sự phân tán dân cư.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
24. Theo phân tích của các nhà xã hội học, tại sao tỷ lệ kết hôn và sinh con muộn ngày càng phổ biến ở nhiều quốc gia châu Âu?
A. Ưu tiên phát triển sự nghiệp, học vấn và sự độc lập tài chính trước khi lập gia đình.
B. Sự thiếu thốn các dịch vụ hỗ trợ chăm sóc trẻ em.
C. Quan niệm xã hội về vai trò của phụ nữ trong gia đình thay đổi mạnh mẽ.
D. Chi phí nuôi dạy con cái quá cao.
25. Quá trình đô thị hóa mạnh mẽ ở châu Âu đã dẫn đến những thay đổi xã hội nào?
A. Tăng cường sự tập trung dân cư tại các thành phố lớn, thay đổi lối sống và phát sinh các vấn đề như ô nhiễm, ùn tắc giao thông.
B. Giảm sự phân hóa giàu nghèo giữa nông thôn và thành thị.
C. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng ở các vùng nông thôn.
D. Làm giảm vai trò của các trung tâm kinh tế lớn.