1. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Đông Nam Á đã đặt ra những thách thức gì về mặt xã hội?
A. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng và giảm bạo lực.
B. Dẫn đến tình trạng quá tải về hạ tầng, dịch vụ công và gia tăng tệ nạn xã hội.
C. Thúc đẩy sự phân bố dân cư đồng đều giữa nông thôn và thành thị.
D. Giảm áp lực lên các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
2. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các đồng bằng lớn ở Đông Nam Á?
A. Được phù sa màu mỡ bồi đắp, thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước.
B. Có mật độ dân số cao, tập trung nhiều đô thị lớn.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, lượng mưa phân bố không đều quanh năm.
D. Thường có hệ thống sông ngòi chằng chịt, nguồn nước dồi dào.
3. Yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp chế biến ở Đông Nam Á?
A. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp.
B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Sự khan hiếm của các loại khoáng sản công nghiệp.
D. Chủ yếu dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
4. Tại sao các con sông lớn ở Đông Nam Á lại có vai trò quan trọng đối với đời sống và sản xuất của người dân?
A. Chỉ cung cấp nguồn nước cho sinh hoạt.
B. Là nguồn cung cấp nước tưới, phù sa và tuyến giao thông huyết mạch.
C. Chủ yếu là nơi khai thác khoáng sản quý hiếm.
D. Tạo ra các vùng đầm lầy độc hại.
5. Sự đa dạng về văn hóa ở Đông Nam Á được thể hiện rõ nét nhất qua các yếu tố nào?
A. Chỉ có một ngôn ngữ chung được sử dụng.
B. Nhiều loại hình tín ngưỡng, tôn giáo, ngôn ngữ và phong tục tập quán.
C. Tất cả các quốc gia đều có nền kinh tế giống nhau.
D. Cảnh quan thiên nhiên đồng nhất.
6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của khí hậu Đông Nam Á?
A. Nhiệt độ trung bình năm cao.
B. Lượng mưa phân bố tương đối đều quanh năm.
C. Ảnh hưởng mạnh của gió mùa.
D. Độ ẩm không khí cao.
7. Ngành kinh tế nào có vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển đổi cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Đông Nam Á?
A. Nông nghiệp truyền thống.
B. Công nghiệp chế biến và dịch vụ.
C. Khai thác khoáng sản.
D. Lâm nghiệp và thủy sản.
8. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng dân số ở nhiều quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn trước đây?
A. Tỉ lệ tử vong tăng cao do thiên tai.
B. Tỉ lệ sinh cao và tỉ lệ tử vong giảm nhờ y tế phát triển.
C. Di cư ồ ạt từ các quốc gia khác đến.
D. Giảm tỉ lệ người trong độ tuổi lao động.
9. Thành phần dân cư nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong cơ cấu dân số của các quốc gia Đông Nam Á?
A. Người cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên).
B. Trẻ em (dưới 15 tuổi).
C. Người trong độ tuổi lao động (từ 15 đến 64 tuổi).
D. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
10. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển các hoạt động kinh tế biển của các quốc gia Đông Nam Á?
A. Sự đa dạng của các loại khoáng sản dưới đáy biển.
B. Vị trí địa lý và tài nguyên biển phong phú.
C. Truyền thống văn hóa biển lâu đời của cư dân.
D. Chính sách hợp tác quốc tế về khai thác biển.
11. Mối quan hệ giữa các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á hiện nay chủ yếu được thể hiện qua hoạt động nào?
A. Cạnh tranh gay gắt về nguồn nước và tài nguyên thiên nhiên.
B. Hợp tác kinh tế, văn hóa và giải quyết các vấn đề chung.
C. Phân chia lãnh thổ và tranh chấp biên giới.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các cường quốc bên ngoài.
12. Yếu tố nào giúp các quốc gia Đông Nam Á có thể phát triển mạnh ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản?
A. Sự phân bố đồng đều của các loại khoáng sản dưới biển.
B. Vùng biển rộng lớn, nguồn lợi hải sản phong phú và bờ biển dài.
C. Số lượng lớn các nhà máy chế biến thủy sản.
D. Khí hậu ôn đới lạnh.
13. Vấn đề nào sau đây là hệ quả tất yếu của quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở Đông Nam Á?
A. Giảm tỉ lệ thất nghiệp và nâng cao đời sống.
B. Tăng cường bảo vệ môi trường tự nhiên.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường và áp lực lên tài nguyên.
D. Giảm sự phân hóa giàu nghèo giữa các tầng lớp dân cư.
14. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia Đông Nam Á đang đối mặt trong việc phát triển bền vững?
A. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
B. Gia tăng các vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu.
C. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế quá chậm.
15. Đặc điểm nào KHÔNG phù hợp với các đồng bằng châu thổ ở Đông Nam Á?
A. Địa hình tương đối bằng phẳng.
B. Đất đai màu mỡ do phù sa sông bồi đắp.
C. Nguồn nước ngọt dồi dào từ các hệ thống sông ngòi.
D. Khí hậu khô hạn khắc nghiệt.
16. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các nền văn minh lúa nước ở Đông Nam Á?
A. Khí hậu khô hạn và đất đai cằn cỗi.
B. Các đồng bằng châu thổ màu mỡ và hệ thống thủy lợi.
C. Nguồn khoáng sản phong phú.
D. Sự hiện diện của các dãy núi cao.
17. Đặc điểm nào làm cho các đảo và quần đảo ở Đông Nam Á có giá trị kinh tế cao về du lịch?
A. Tài nguyên khoáng sản phong phú dưới đáy biển.
B. Cảnh quan thiên nhiên độc đáo, bãi biển đẹp và khí hậu thuận lợi.
C. Mật độ dân cư cao, tạo ra thị trường tiêu thụ lớn.
D. Nguồn nước ngọt dồi dào từ các sông lớn.
18. Vấn đề nào sau đây đang gây áp lực lớn lên nguồn tài nguyên nước ngọt ở nhiều khu vực tại Đông Nam Á?
A. Sự gia tăng dân số và nhu cầu sử dụng nước cho sinh hoạt, sản xuất.
B. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp.
C. Việc khai thác quá mức tài nguyên khoáng sản.
D. Khí hậu ngày càng ẩm ướt.
19. Tại sao việc khai thác khoáng sản ở Đông Nam Á cần phải đi đôi với bảo vệ môi trường?
A. Để đảm bảo nguồn khoáng sản không bị cạn kiệt.
B. Vì các khu vực khai thác khoáng sản thường có hệ sinh thái mong manh.
C. Để giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.
D. Nhằm thu hút nhiều khách du lịch đến các mỏ khoáng sản.
20. Hoạt động kinh tế nào là chủ đạo ở các vùng nông thôn Đông Nam Á?
A. Công nghiệp chế tạo.
B. Thương mại dịch vụ.
C. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
D. Khai thác khoáng sản.
21. Việc khai thác quá mức tài nguyên rừng ở Đông Nam Á đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Tăng cường khả năng giữ nước của đất, giảm lũ lụt.
B. Gia tăng sự đa dạng sinh học của hệ sinh thái.
C. Làm suy giảm chất lượng đất và gây ra lũ quét, hạn hán.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cây gỗ quý hiếm.
22. Tại sao các quốc gia Đông Nam Á thường chú trọng phát triển ngành du lịch?
A. Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tạo việc làm.
B. Nhằm bảo tồn các di sản văn hóa và thiên nhiên.
C. Vì ngành du lịch đóng góp lớn vào GDP và kim ngạch xuất khẩu.
D. Để quảng bá hình ảnh quốc gia ra thế giới.
23. Vấn đề môi trường nào đang là thách thức lớn nhất đối với các đô thị lớn ở Đông Nam Á hiện nay?
A. Ô nhiễm không khí do hoạt động giao thông và công nghiệp.
B. Sự suy giảm đa dạng sinh học trong các khu bảo tồn.
C. Xói mòn đất nông nghiệp do canh tác thâm canh.
D. Thiếu nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất.
24. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt giữa vùng khí hậu xích đạo và vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa ở Đông Nam Á?
A. Nhiệt độ trung bình năm cao.
B. Lượng mưa lớn quanh năm.
C. Sự phân chia mùa rõ rệt.
D. Độ ẩm không khí cao.
25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của các dân tộc ở Đông Nam Á?
A. Có sự đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Chủ yếu sống tập trung ở các vùng núi cao.
C. Có nhiều tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau.
D. Có truyền thống lịch sử và văn hóa lâu đời.