1. Biện pháp nào là cần thiết để bảo vệ môi trường biển, tránh suy thoái tài nguyên?
A. Tăng cường khai thác hải sản bằng mọi phương tiện.
B. Xả thải công nghiệp trực tiếp ra biển.
C. Kiểm soát ô nhiễm từ các hoạt động trên đất liền và trên biển, bảo vệ đa dạng sinh học.
D. Phát triển nuôi trồng thủy sản trên diện rộng không kiểm soát.
2. Các hệ sinh thái nào dưới đây đóng vai trò lá phổi xanh và vườn ươm quan trọng cho các loài sinh vật biển?
A. Các bãi bùn ven biển.
B. Các rạn san hô và rừng ngập mặn.
C. Các vùng biển sâu.
D. Các cửa sông.
3. Việc sử dụng năng lượng gió từ biển có lợi ích gì?
A. Gây ô nhiễm không khí.
B. Là nguồn năng lượng sạch, góp phần giảm phát thải khí nhà kính.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
D. Làm thay đổi hệ sinh thái biển.
4. Hoạt động nào sau đây là hoạt động khai thác kinh tế biển mang lại hiệu quả cao và đóng góp lớn vào GDP của Việt Nam?
A. Nuôi trồng thủy sản ven bờ.
B. Khai thác và chế biến hải sản.
C. Du lịch biển, đảo.
D. Khai thác dầu khí và các khoáng sản biển.
5. Đâu là tài nguyên biển đảo quan trọng nhất, đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển kinh tế biển của Việt Nam?
A. Tài nguyên du lịch biển, đảo.
B. Tài nguyên khoáng sản, dầu khí dưới đáy biển.
C. Tài nguyên sinh vật biển, đặc biệt là nguồn lợi hải sản.
D. Tài nguyên khí hậu và tiềm năng năng lượng tái tạo từ biển.
6. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc khai thác cát trái phép trên các bãi biển?
A. Làm tăng độ che phủ của rừng ngập mặn.
B. Gây sạt lở bờ biển, làm mất bãi cát và ảnh hưởng đến hệ sinh thái ven bờ.
C. Cải thiện chất lượng nước biển.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các rạn san hô.
7. Hoạt động nào sau đây có nguy cơ gây suy thoái hệ sinh thái rạn san hô ở Việt Nam?
A. Du lịch lặn biển có kiểm soát.
B. Khai thác hải sản bằng phương pháp thủ công.
C. Sử dụng thuốc nổ, hóa chất để khai thác hải sản và ô nhiễm môi trường biển.
D. Trồng rừng ngập mặn ven biển.
8. Thế mạnh nổi bật của vùng biển Việt Nam trong lĩnh vực giao thông vận tải là gì?
A. Là nơi có nhiều sông lớn đổ ra biển.
B. Có đường bờ biển dài, nhiều vũng, vịnh kín gió thuận lợi cho xây dựng cảng biển và là tuyến hàng hải quốc tế quan trọng.
C. Có nhiều đảo lớn nhỏ phân bố gần đất liền.
D. Là nơi có nhiều dòng hải lưu mạnh.
9. Đảo nào của Việt Nam được mệnh danh là Đảo Ngọc và nổi tiếng với các bãi biển đẹp, hệ sinh thái biển phong phú?
A. Đảo Cát Bà.
B. Đảo Phú Quý.
C. Đảo Phú Quốc.
D. Đảo Lý Sơn.
10. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo vệ chủ quyền biển đảo Việt Nam?
A. Thiếu nguồn tài nguyên khoáng sản.
B. Sự biến đổi khí hậu làm tăng mực nước biển.
C. Các vấn đề tranh chấp chủ quyền và an ninh trên Biển Đông.
D. Thiếu lao động cho các ngành kinh tế biển.
11. Tài nguyên nước ngọt trên các đảo của Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?
A. Rất dồi dào và phân bố đều khắp.
B. Hạn chế, phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nước mưa và nước ngầm, dễ bị nhiễm mặn.
C. Được cung cấp chủ yếu từ đất liền qua hệ thống ống dẫn.
D. Không có hoặc rất ít.
12. Thành phần sinh vật biển nào đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn dưới đáy biển?
A. Các loài cá voi lớn.
B. Các loài động vật phù du và vi sinh vật đáy.
C. Các loài chim biển.
D. Các loài rùa biển.
13. Việc phát triển kinh tế biển cần đi đôi với bảo vệ môi trường. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cân bằng này?
A. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên biển để tăng trưởng kinh tế.
B. Xây dựng các khu bảo tồn biển, quy hoạch khai thác bền vững, kiểm soát ô nhiễm.
C. Ngừng mọi hoạt động khai thác để bảo vệ môi trường tuyệt đối.
D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng gần bờ biển.
14. Tài nguyên du lịch biển đảo Việt Nam có đặc điểm chung là gì?
A. Chủ yếu là tài nguyên khoáng sản.
B. Đa dạng, phong phú với nhiều bãi tắm đẹp, các đảo và quần đảo, các hệ sinh thái biển độc đáo.
C. Chỉ tập trung ở một vài khu vực.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào mùa.
15. Quần đảo nào của Việt Nam là trung tâm nghề cá lớn và có vị trí chiến lược quan trọng ở Biển Đông?
A. Quần đảo Cát Bà.
B. Quần đảo Côn Đảo.
C. Quần đảo Trường Sa.
D. Quần đảo Hoàng Sa.
16. Việc phát triển nuôi trồng thủy sản trên biển cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững?
A. Tăng mật độ nuôi tối đa.
B. Sử dụng kháng sinh và hóa chất không kiểm soát.
C. Lựa chọn địa điểm nuôi phù hợp, kiểm soát dịch bệnh và xử lý chất thải.
D. Chỉ tập trung vào một loại thủy sản có giá trị kinh tế cao.
17. Vịnh Hạ Long, một di sản thiên nhiên thế giới, chủ yếu khai thác tài nguyên biển nào cho phát triển du lịch?
A. Tài nguyên khoáng sản dưới đáy vịnh.
B. Tài nguyên sinh vật biển đa dạng và cảnh quan địa chất độc đáo.
C. Tài nguyên năng lượng gió và thủy triều.
D. Tài nguyên nước ngọt từ các đảo nhỏ.
18. Việc phát triển kinh tế biển bền vững đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nào?
A. Khai thác tối đa tài nguyên và bỏ qua các vấn đề môi trường.
B. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch.
C. Khai thác tài nguyên, bảo vệ môi trường, phát triển xã hội và đảm bảo quốc phòng - an ninh.
D. Chỉ phát triển ngành hàng hải.
19. Vùng biển Việt Nam có các loại tài nguyên khoáng sản chủ yếu nào?
A. Vàng, bạc, kim cương.
B. Than, quặng sắt, đồng.
C. Dầu khí, cát, titan, muối.
D. Uranium, plutoni.
20. Nguồn năng lượng tái tạo nào từ biển có tiềm năng phát triển lớn ở Việt Nam?
A. Năng lượng từ địa nhiệt biển.
B. Năng lượng gió và năng lượng thủy triều.
C. Năng lượng từ sóng biển.
D. Năng lượng từ sự chênh lệch độ mặn.
21. Tuyến hàng hải quốc tế đi qua Biển Đông có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với Việt Nam?
A. Chỉ là tuyến đường giao thông nội địa.
B. Là tuyến đường huyết mạch, quan trọng cho giao thương và kinh tế của Việt Nam.
C. Không có ý nghĩa kinh tế quan trọng.
D. Chỉ phục vụ cho hoạt động quân sự.
22. Biển Đông có vai trò như thế nào đối với khí hậu Việt Nam?
A. Chỉ làm tăng độ ẩm và lượng mưa.
B. Là nguồn cung cấp nhiệt ẩm, điều hòa khí hậu, làm cho khí hậu nóng ẩm quanh năm.
C. Chủ yếu làm giảm nhiệt độ, tạo ra mùa đông lạnh hơn.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu Việt Nam.
23. Hoạt động nào sau đây góp phần bảo vệ rừng ngập mặn ven biển?
A. Chặt phá rừng để lấy đất nuôi tôm.
B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng ven biển.
C. Trồng và bảo vệ rừng ngập mặn, hạn chế khai thác quá mức.
D. Xả thải hóa chất xuống vùng rừng ngập mặn.
24. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường biển ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Hoạt động du lịch biển quá tải.
B. Ô nhiễm từ đất liền (nước thải sinh hoạt, công nghiệp, nông nghiệp) và hoạt động khai thác, vận chuyển trên biển.
C. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
D. Sự gia tăng của các loài sinh vật ngoại lai.
25. Việc phát triển du lịch biển đảo cần có quy hoạch và quản lý chặt chẽ để tránh tác động tiêu cực nào sau đây?
A. Giảm lượng khách du lịch.
B. Tăng cường bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Ô nhiễm môi trường, xáo trộn hệ sinh thái và quá tải cơ sở hạ tầng.
D. Tăng cường giao lưu văn hóa.