1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo vệ nguồn nước ngầm?
A. Quản lý chặt chẽ việc khai thác nước ngầm.
B. Xử lý triệt để nước thải công nghiệp và sinh hoạt trước khi thải ra môi trường.
C. Cho phép xây dựng các bãi rác, hầm chứa hóa chất gần khu vực nguồn nước ngầm.
D. Bảo vệ rừng đầu nguồn và các vùng đất ngập nước.
2. Đâu là nguyên nhân chính khiến một số hệ thống sông ở Việt Nam có lượng nước thay đổi đột ngột giữa các mùa?
A. Chế độ thủy triều hoạt động mạnh quanh năm.
B. Sự phân bố mưa theo mùa và tác động của gió mùa.
C. Hoạt động khai thác thủy sản quá mức.
D. Sự bốc hơi nước mạnh mẽ từ các ao hồ lớn.
3. Tại sao việc quản lý tài nguyên nước ngọt lại trở thành một thách thức lớn đối với Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Nguồn nước ngọt của Việt Nam dồi dào và phân bố đều quanh năm.
B. Biến đổi khí hậu làm gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt và xâm nhập mặn.
C. Con người đã khai thác cạn kiệt hoàn toàn nguồn nước ngầm.
D. Tất cả các quốc gia láng giềng đều đang sử dụng hết nguồn nước chung.
4. Tại sao các con sông lớn ở Việt Nam thường có xu hướng bồi đắp phù sa tạo nên các đồng bằng châu thổ màu mỡ?
A. Do dòng chảy sông rất xiết và mang theo ít phù sa.
B. Do sự giảm tốc độ dòng chảy khi sông đổ ra biển hoặc vùng trũng, làm lắng đọng phù sa.
C. Do phù sa chỉ được bồi đắp ở thượng nguồn sông.
D. Do con người đã nạo vét lòng sông làm tăng khả năng vận chuyển phù sa.
5. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa chế độ dòng chảy của sông ngòi Việt Nam, đặc biệt là trong việc giảm thiểu lũ lụt vào mùa mưa và duy trì dòng chảy vào mùa khô?
A. Hoạt động khai thác khoáng sản của con người dọc theo lưu vực.
B. Mạng lưới kênh rạch chằng chịt do con người tạo ra để phục vụ tưới tiêu.
C. Vai trò của rừng đầu nguồn và thảm thực vật trong việc giữ nước và điều tiết dòng chảy.
D. Sự phân bố của các hồ chứa thủy điện trên các phụ lưu lớn của sông.
6. Yếu tố nào quyết định chính đến sự phân bố lượng mưa theo mùa ở Việt Nam?
A. Chế độ thủy triều.
B. Hoạt động của gió mùa.
C. Độ cao trung bình của các đồng bằng.
D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
7. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt lớn về mùa lũ giữa các hệ thống sông ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam là gì?
A. Chế độ gió mùa hoạt động khác nhau tại hai miền.
B. Ảnh hưởng của địa hình và mạng lưới sông ngòi dày đặc hơn ở miền Nam.
C. Sự khác biệt về lượng mưa và thời gian tác động của gió mùa Đông Bắc, gió mùa Tây Nam.
D. Hoạt động khai thác nước ngầm mạnh mẽ hơn ở miền Bắc.
8. Vai trò của nước ngầm đối với đời sống và sản xuất của người dân Việt Nam, đặc biệt ở những vùng khan hiếm nước mặt, là gì?
A. Chỉ đóng vai trò cung cấp nước cho các ngành công nghiệp nặng.
B. Là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp.
C. Hoàn toàn không có giá trị sử dụng do ô nhiễm.
D. Chỉ có ý nghĩa trong việc duy trì hệ sinh thái dưới lòng đất.
9. Yếu tố nào làm gia tăng tình trạng ô nhiễm nguồn nước mặt ở các đô thị lớn của Việt Nam?
A. Nước mưa tự nhiên làm sạch nguồn nước.
B. Sự gia tăng dân số, hoạt động công nghiệp và thiếu hệ thống xử lý nước thải hiệu quả.
C. Việc xây dựng các đập thủy điện ở thượng nguồn.
D. Hoạt động khai thác cát trên sông.
10. Sông ngòi Việt Nam có vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất, ngoại trừ vai trò nào?
A. Cung cấp nước cho sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp.
B. Là tuyến giao thông đường thủy quan trọng.
C. Cung cấp nguồn lợi thủy sản phong phú.
D. Tạo ra địa hình núi cao hiểm trở.
11. Hiện tượng bồi lắng lòng sông có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào?
A. Làm tăng khả năng thoát lũ, giảm nguy cơ ngập lụt.
B. Giảm khả năng vận chuyển phù sa đến vùng hạ lưu.
C. Làm giảm mực nước ngầm trong khu vực.
D. Cản trở giao thông thủy và làm tăng nguy cơ lũ lụt do giảm dòng chảy.
12. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm nguồn nước mặt do hoạt động nông nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
B. Thả rông gia súc, gia cầm gần nguồn nước.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững, giảm thiểu sử dụng hóa chất nông nghiệp và quản lý tốt chất thải chăn nuôi.
D. Tăng cường xả thải từ các trang trại chăn nuôi lớn ra sông.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lượng mưa của một khu vực ở Việt Nam?
A. Hướng gió mùa và vị trí địa lý.
B. Độ cao địa hình và khoảng cách đến biển.
C. Hoạt động của các dòng hải lưu trên Thái Bình Dương.
D. Sự phân bố của hệ thống sông ngòi.
14. Vấn đề cấp nước sạch cho sinh hoạt của người dân ở các vùng nông thôn Việt Nam thường gặp khó khăn gì?
A. Nguồn nước mặt và nước ngầm đều bị ô nhiễm nặng.
B. Phân bố không đều, phụ thuộc nhiều vào mùa khô và các yếu tố ô nhiễm.
C. Nguồn nước quá dồi dào khiến việc quản lý trở nên phức tạp.
D. Hệ thống cấp nước đã quá cũ kỹ và không thể sửa chữa.
15. Sự phát triển của các hồ chứa thủy điện có tác động hai mặt đến môi trường và hệ thống thủy văn. Tác động tích cực chủ yếu là gì?
A. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp hạ lưu sông.
B. Cung cấp điện, điều tiết lũ và cung cấp nước cho hạ du.
C. Tạo ra các vùng đất ngập nước mới phong phú.
D. Thúc đẩy sự đa dạng sinh học dưới lòng hồ.
16. Hiện tượng xâm nhập mặn diễn ra mạnh mẽ nhất ở khu vực nào của Việt Nam vào thời gian nào trong năm?
A. Đồng bằng Bắc Bộ vào mùa mưa.
B. Duyên hải miền Trung vào mùa đông.
C. Đồng bằng sông Cửu Long vào cuối mùa khô, đầu mùa mưa.
D. Vùng núi phía Bắc vào mùa hè.
17. Thành phần nào của nước sông ngòi Việt Nam thường có nồng độ cao hơn ở vùng hạ lưu so với thượng lưu, đặc biệt vào mùa khô?
A. Oxy hòa tan.
B. Lượng phù sa hữu cơ.
C. Các ion khoáng (muối hòa tan) do xâm nhập mặn.
D. Nhiệt độ nước.
18. Đặc điểm nổi bật của chế độ thủy triều ở Việt Nam là gì?
A. Chỉ diễn ra ở vùng biển, không ảnh hưởng đến sông ngòi.
B. Chế độ bán nhật triều phổ biến, ít có sự thay đổi lớn về biên độ.
C. Chế độ nhật triều phức tạp, chịu ảnh hưởng của gió mùa và hình dạng bờ biển.
D. Chế độ bán nhật triều không đều, biên độ triều lớn, đặc biệt ở các cửa sông.
19. Sự khác biệt rõ rệt giữa mùa lũ và mùa cạn của sông ngòi Việt Nam chủ yếu là do:
A. Sự thay đổi của chế độ thủy triều.
B. Sự biến động của lượng mưa theo mùa và chế độ gió mùa.
C. Hoạt động kiến tạo địa chất.
D. Sự bốc hơi nước mạnh vào mùa hè.
20. Sông ngòi Việt Nam có đặc điểm chung là gì?
A. Đều có lưu vực rộng lớn và dòng chảy ổn định quanh năm.
B. Ngắn, dốc, nhiều ghềnh thác và có chế độ nước thất thường.
C. Chỉ chảy qua đồng bằng và có lòng sông rộng, hiền hòa.
D. Phần lớn là sông ngầm, ít chịu ảnh hưởng của khí hậu.
21. Sự phù sa sông ngòi có vai trò quan trọng như thế nào đối với nền nông nghiệp Việt Nam?
A. Gây khó khăn cho việc vận chuyển thủy bộ do bồi lắng lòng sông.
B. Cung cấp dinh dưỡng, làm đất đai màu mỡ, tạo điều kiện thuận lợi cho trồng trọt.
C. Làm tăng độ chua của đất, ảnh hưởng tiêu cực đến cây trồng.
D. Chỉ có ý nghĩa về mặt cảnh quan, không ảnh hưởng trực tiếp đến nông nghiệp.
22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp quan trọng để phòng chống lũ lụt ở Việt Nam?
A. Xây dựng hệ thống đê điều và hồ chứa thủy lợi.
B. Trồng và bảo vệ rừng đầu nguồn, rừng ngập mặn.
C. Quy hoạch và xây dựng các khu dân cư trên các vùng trũng thấp.
D. Nâng cao nhận thức cộng đồng và xây dựng các phương án ứng phó.
23. Biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ nguồn nước mặt khỏi ô nhiễm?
A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp.
B. Xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt trước khi xả ra môi trường.
C. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản trên sông.
D. Cho phép xây dựng các nhà máy, xí nghiệp sát bờ sông.
24. Vùng nào ở Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của hiện tượng hạn hán và thiếu nước vào mùa khô?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Vùng núi phía Bắc.
C. Các tỉnh Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
25. Hiện tượng nước biển dâng do biến đổi khí hậu có tác động tiêu cực như thế nào đến tài nguyên nước ngọt ven biển của Việt Nam?
A. Làm tăng lượng nước ngọt do mưa nhiều hơn.
B. Gây ra hiện tượng xâm nhập mặn, làm nhiễm mặn nguồn nước ngọt.
C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến nguồn nước ngọt.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các hệ sinh thái nước lợ.