Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 8 bài 7 Vai trò của tài nguyên khí hậu và tài nguyên nước đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của nước ta
1. Yếu tố khí hậu nào có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành các loại hình thời tiết cực đoan như bão, áp thấp nhiệt đới ở Việt Nam?
A. Chế độ nhiệt
B. Chế độ mưa
C. Sự hoạt động của gió mùa và các khối khí
D. Độ ẩm không khí
2. Tài nguyên nước có tầm quan trọng chiến lược đối với Việt Nam vì là yếu tố thiết yếu cho:
A. Phát triển ngành công nghệ thông tin
B. Sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, thủy điện và sinh hoạt
C. Hoạt động tài chính, ngân hàng
D. Nghiên cứu khoa học vũ trụ
3. Tài nguyên nước không chỉ cung cấp cho sản xuất mà còn có vai trò quan trọng trong việc:
A. Tạo ra các công trình kiến trúc lớn
B. Giao thông vận tải và phát triển du lịch
C. Phát triển ngành công nghiệp nặng
D. Tăng cường xuất khẩu nông sản
4. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam phát triển ngành kinh tế nào?
A. Khai thác khoáng sản kim loại
B. Sản xuất năng lượng hạt nhân
C. Nông nghiệp nhiệt đới, đặc biệt là lúa nước
D. Công nghiệp đóng tàu
5. Sự phân hóa đa dạng của khí hậu Việt Nam đã tạo điều kiện thuận lợi cho:
A. Phát triển một loại cây trồng duy nhất trên cả nước
B. Phát triển đa dạng các loại cây trồng và vật nuôi theo vùng
C. Tập trung phát triển một ngành kinh tế duy nhất
D. Hạn chế các hoạt động du lịch quanh năm
6. Tài nguyên khí hậu ảnh hưởng trực tiếp đến ngành kinh tế nào của Việt Nam thông qua việc tạo điều kiện hoặc gây khó khăn cho sản xuất?
A. Công nghiệp chế biến
B. Công nghiệp khai khoáng
C. Nông nghiệp và du lịch
D. Ngân hàng và tài chính
7. Yếu tố khí hậu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định tính chất mùa vụ và cơ cấu cây trồng, vật nuôi ở Việt Nam?
A. Chế độ gió
B. Chế độ nhiệt
C. Chế độ mưa
D. Độ ẩm không khí
8. Đặc điểm nào của tài nguyên khí hậu Việt Nam ít thuận lợi cho phát triển nông nghiệp thâm canh quanh năm?
A. Nhiệt độ cao quanh năm
B. Lượng mưa phân bố đều
C. Sự phân mùa rõ rệt (mùa mưa, mùa khô)
D. Nhiều nắng
9. Để sử dụng bền vững tài nguyên nước ngọt, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?
A. Tăng cường khai thác nước ngầm
B. Xây dựng nhiều nhà máy thủy điện
C. Tiết kiệm nước, chống ô nhiễm và quản lý chặt chẽ
D. Đẩy mạnh công nghiệp hóa không kiểm soát
10. Việc xây dựng các hồ chứa nước lớn ở Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc:
A. Tăng cường ô nhiễm nguồn nước
B. Kiểm soát lũ lụt, cung cấp nước cho tưới tiêu và phát điện
C. Làm tăng nguy cơ hạn hán
D. Giảm khả năng phát triển du lịch thủy
11. Sự khác biệt về lượng mưa giữa miền Bắc và miền Nam Việt Nam chủ yếu là do:
A. Chế độ gió mùa mùa đông và mùa hạ
B. Độ cao trung bình của địa hình
C. Khoảng cách đến biển
D. Chế độ nhiệt
12. Tài nguyên khí hậu ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư ở Việt Nam thông qua việc:
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động khai khoáng
B. Quyết định các hoạt động kinh tế chủ yếu (nông nghiệp) và mức độ tiện nghi sinh hoạt
C. Thúc đẩy phát triển các khu công nghiệp tập trung
D. Tăng cường giao lưu văn hóa
13. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ứng phó hiệu quả với tác động của biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng hạn hán và xâm nhập mặn, đối với tài nguyên nước ngọt ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tăng cường sử dụng nước ngầm để tưới tiêu
B. Xây dựng thêm các hồ chứa nước ngọt quy mô lớn
C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi thích ứng và trữ nước
D. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều nước
14. Nguồn nước ngọt chủ yếu cung cấp cho hoạt động sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt của người dân Việt Nam đến từ đâu?
A. Nước biển và nước ngầm
B. Nước sông, hồ và nước ngầm
C. Nước mưa và nước biển
D. Nước sông, hồ và nước biển
15. Tài nguyên khí hậu có vai trò quan trọng trong việc định hướng phát triển các loại hình du lịch nào ở Việt Nam?
A. Du lịch mạo hiểm và du lịch khám phá hang động
B. Du lịch biển, du lịch núi và du lịch nông nghiệp
C. Du lịch văn hóa và du lịch lịch sử
D. Du lịch công nghiệp và du lịch thương mại
16. Vấn đề ô nhiễm nguồn nước sông, hồ ở Việt Nam chủ yếu là do tác động của:
A. Hoạt động của các dòng hải lưu
B. Nước mưa hòa tan khoáng chất
C. Chất thải công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý
D. Tác động của gió mùa
17. Hiện tượng nước biển dâng do biến đổi khí hậu gây ra hệ quả trực tiếp nhất cho vùng nào của Việt Nam?
A. Vùng núi phía Bắc
B. Đồng bằng sông Hồng
C. Vùng Cao nguyên Trung phần
D. Đồng bằng sông Cửu Long và vùng ven biển
18. Yếu tố khí hậu nào là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng lũ lụt nghiêm trọng ở các vùng trũng, thấp của Việt Nam vào mùa mưa?
A. Nhiệt độ cao
B. Gió mùa Tây Nam
C. Lượng mưa tập trung và cường độ lớn
D. Độ ẩm cao
19. Để giải quyết tình trạng thiếu nước ngọt vào mùa khô ở một số vùng của Việt Nam, giải pháp căn cơ nhất là:
A. Sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt
B. Đào thêm giếng để khai thác nước ngầm
C. Xây dựng hệ thống thủy lợi, hồ chứa và trữ nước
D. Tăng cường nhập khẩu nước ngọt
20. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến tài nguyên khí hậu, đặc biệt là hiện tượng nắng nóng kéo dài?
A. Tăng cường đốt nhiên liệu hóa thạch
B. Phát triển rừng và trồng cây xanh
C. Chặt phá rừng để lấy đất sản xuất
D. Tăng cường sử dụng điều hòa không khí
21. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ tài nguyên nước mặt khỏi ô nhiễm?
A. Xả trực tiếp chất thải công nghiệp ra sông
B. Sử dụng thuốc trừ sâu bừa bãi
C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung
D. Tăng cường nạo vét lòng sông
22. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm của Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào ảnh hưởng đến nông nghiệp?
A. Mùa đông khô hạn kéo dài
B. Nhiệt độ thấp quanh năm
C. Lượng mưa lớn, tập trung theo mùa và nhiệt độ cao quanh năm
D. Ít có thiên tai
23. Vai trò của tài nguyên khí hậu đối với sự phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua việc:
A. Quy định mật độ dân số
B. Định hướng cơ cấu ngành nông nghiệp và các hoạt động kinh tế liên quan đến thời tiết
C. Thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp nặng
D. Tăng cường quan hệ ngoại giao
24. Việc khai thác quá mức tài nguyên nước ngầm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Tăng cường khả năng tái tạo nguồn nước
B. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước mặt
C. Sụt lún đất và xâm nhập mặn
D. Tăng cường lượng nước ngọt dự trữ
25. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với tài nguyên nước ngọt ở Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu nước do lượng mưa thấp
B. Ô nhiễm nguồn nước và suy giảm chất lượng
C. Nước ngọt đóng băng
D. Lượng mưa quá đều quanh năm