Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

1. Xu hướng du lịch trải nghiệm trong ngành du lịch Việt Nam tập trung vào khía cạnh nào?

A. Tham quan các danh lam thắng cảnh một cách thụ động.
B. Cho phép du khách tham gia vào các hoạt động văn hóa, đời sống địa phương và khám phá một cách chủ động.
C. Chỉ quan tâm đến việc chụp ảnh check-in.
D. Tiêu thụ các dịch vụ du lịch đắt đỏ.

2. Yếu tố nào đang làm thay đổi cách thức quảng bá và tiếp thị trong ngành thương mại và du lịch hiện nay?

A. Sự giảm sút của các nền tảng số.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội, KOLs (người có ảnh hưởng) và nội dung số.
C. Chỉ sử dụng quảng cáo truyền thống.
D. Giảm ngân sách dành cho tiếp thị.

3. Xu hướng du lịch bền vững nhấn mạnh điều gì trong phát triển du lịch tại Việt Nam?

A. Tập trung tối đa vào việc thu hút khách du lịch quốc tế bằng mọi giá.
B. Ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn hơn là bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương.
C. Cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và tôn trọng văn hóa, xã hội địa phương.
D. Chỉ phát triển du lịch tại các khu vực đô thị lớn, bỏ qua vùng nông thôn.

4. Đâu là một minh chứng cho xu hướng nội địa hóa trong ngành thương mại điện tử tại Việt Nam?

A. Sự thống trị của các sàn thương mại điện tử quốc tế.
B. Sự gia tăng và phát triển mạnh mẽ của các sàn thương mại điện tử và dịch vụ logistics Made in Vietnam.
C. Chỉ bán các sản phẩm nhập khẩu.
D. Giảm thiểu sự đầu tư vào hạ tầng thương mại điện tử trong nước.

5. Theo phân tích về xu hướng phát triển ngành thương mại, yếu tố nào đang ngày càng quan trọng trong việc định hình hành vi mua sắm của người tiêu dùng hiện đại?

A. Sự trung thành tuyệt đối với các thương hiệu truyền thống.
B. Trải nghiệm cá nhân hóa, sự tiện lợi và yếu tố đạo đức trong sản xuất.
C. Chỉ quan tâm đến giá cả thấp nhất có thể.
D. Ít quan tâm đến thông tin sản phẩm và đánh giá của người dùng khác.

6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp Việt Nam tăng cường sức cạnh tranh của ngành du lịch trên thị trường quốc tế hiện nay?

A. Giảm chất lượng dịch vụ để hạ giá thành.
B. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch, nâng cao chất lượng dịch vụ và đẩy mạnh xúc tiến quảng bá.
C. Chỉ tập trung vào một vài điểm du lịch nổi tiếng.
D. Hạn chế thu hút khách du lịch quốc tế để bảo vệ tài nguyên.

7. Ngành du lịch Việt Nam đang có xu hướng khai thác các loại hình du lịch nào để thu hút du khách?

A. Du lịch khám phá các khu công nghiệp nặng.
B. Du lịch văn hóa, sinh thái, nghỉ dưỡng và khám phá ẩm thực.
C. Du lịch mạo hiểm chỉ dành cho vận động viên chuyên nghiệp.
D. Du lịch công vụ và hội nghị thuần túy.

8. Khi tìm hiểu về xu hướng phát triển ngành thương mại, yếu tố thương mại xã hội (social commerce) đề cập đến điều gì?

A. Việc bán hàng chỉ diễn ra trên các sàn thương mại điện tử lớn.
B. Tích hợp các yếu tố mạng xã hội vào quá trình mua bán, như chia sẻ, đánh giá, tương tác trực tiếp.
C. Chỉ sử dụng quảng cáo truyền thống.
D. Giao dịch chỉ thực hiện bằng tiền mặt.

9. Khi nói về xu hướng tiêu dùng xanh trong ngành thương mại, điều này có nghĩa là gì?

A. Ưu tiên mua các sản phẩm có bao bì màu xanh.
B. Người tiêu dùng ưu tiên các sản phẩm thân thiện với môi trường, có nguồn gốc bền vững và ít gây hại cho hành tinh.
C. Chỉ mua các sản phẩm từ thiên nhiên.
D. Không quan tâm đến tác động môi trường của sản phẩm.

10. Yếu tố nào được coi là mỏ vàng trong việc định hướng phát triển sản phẩm du lịch mới và chiến lược marketing hiệu quả tại Việt Nam?

A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên chưa được khai thác.
B. Dữ liệu về hành vi và sở thích của du khách.
C. Ý kiến của các nhà đầu tư nước ngoài.
D. Số lượng khách sạn hiện có.

11. Sự phát triển của công nghệ thanh toán không tiền mặt có tác động như thế nào đến ngành thương mại ở Việt Nam?

A. Làm giảm tốc độ giao dịch và tăng chi phí cho người bán.
B. Tăng tính tiện lợi, an toàn và thúc đẩy thương mại điện tử phát triển.
C. Chỉ phù hợp với các giao dịch giá trị lớn.
D. Gây khó khăn cho việc quản lý tài chính cá nhân.

12. Khi tìm hiểu về văn hóa kinh doanh trực tuyến, yếu tố nào là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng?

A. Cung cấp thông tin sản phẩm sai lệch.
B. Minh bạch về thông tin sản phẩm, giá cả, chính sách đổi trả và bảo mật thông tin cá nhân.
C. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
D. Giảm thiểu tương tác với khách hàng.

13. Khi phân tích xu hướng phát triển ngành thương mại, thuật ngữ Omnichannel (đa kênh) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ bán hàng qua một kênh duy nhất.
B. Tạo ra một trải nghiệm mua sắm liền mạch và đồng nhất cho khách hàng trên tất cả các kênh tương tác (online và offline).
C. Phân chia rõ ràng các kênh bán hàng và không cho khách hàng chuyển đổi.
D. Chỉ tập trung vào kênh bán hàng truyền thống.

14. Vai trò của Big Data (Dữ liệu lớn) trong ngành thương mại điện tử ngày nay là gì?

A. Chỉ dùng để lưu trữ thông tin giao dịch.
B. Phân tích hành vi khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.
C. Tăng cường quảng cáo sản phẩm không liên quan.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên bán hàng.

15. Yếu tố nào đang thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của du lịch cộng đồng tại Việt Nam?

A. Sự thiếu quan tâm của du khách đến văn hóa địa phương.
B. Nhu cầu trải nghiệm văn hóa bản địa chân thực và mong muốn đóng góp vào sự phát triển kinh tế địa phương của du khách.
C. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các khu nghỉ dưỡng sang trọng.

16. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phục hồi và phát triển trở lại của ngành du lịch sau các cú sốc như đại dịch COVID-19?

A. Giảm mạnh các biện pháp phòng dịch.
B. Tăng cường liên kết giữa các địa phương, doanh nghiệp và nhà nước để tái cấu trúc sản phẩm, nâng cao năng lực cạnh tranh.
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
D. Chỉ chờ đợi sự phục hồi tự nhiên của thị trường.

17. Đâu là một trong những xu hướng nổi bật trong hoạt động xúc tiến thương mại trực tuyến của các doanh nghiệp Việt Nam?

A. Chỉ tập trung vào quảng cáo truyền thống trên báo giấy.
B. Sử dụng mạng xã hội, video marketing và livestream để tiếp cận khách hàng.
C. Giảm thiểu sự hiện diện trên các nền tảng số.
D. Ngừng các hoạt động quảng bá trực tuyến.

18. Sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới mang lại cơ hội chủ yếu nào cho doanh nghiệp Việt Nam?

A. Giảm khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
B. Tăng cường khả năng xuất khẩu hàng hóa và tiếp cận tập khách hàng toàn cầu.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các nhà bán lẻ nước ngoài.
D. Giảm sự đa dạng của sản phẩm tiêu dùng trong nước.

19. Sự phát triển của công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong ngành du lịch?

A. Chỉ dùng để giải trí, không liên quan đến trải nghiệm du lịch.
B. Tạo ra trải nghiệm thử trước khi mua cho các điểm đến, giới thiệu sản phẩm và nâng cao trải nghiệm tham quan.
C. Tăng chi phí cho các dịch vụ du lịch.
D. Thay thế hoàn toàn các chuyến đi thực tế.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển của thương mại dịch vụ tại Việt Nam?

A. Sự gia tăng tầng lớp trung lưu và nhu cầu tiêu dùng đa dạng.
B. Đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin và viễn thông.
C. Sự hạn chế trong việc tiếp cận vốn và công nghệ của các doanh nghiệp dịch vụ.
D. Chính sách khuyến khích phát triển các ngành dịch vụ có giá trị gia tăng cao.

21. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch Việt Nam hiện nay?

A. Thiếu các điểm tham quan hấp dẫn.
B. Ô nhiễm môi trường và sự quá tải ở một số điểm du lịch.
C. Chi phí dịch vụ du lịch quá thấp.
D. Sự cạnh tranh yếu từ các quốc gia khác.

22. Xu hướng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trong thương mại điện tử có ý nghĩa gì?

A. Cung cấp cùng một sản phẩm và dịch vụ cho tất cả khách hàng.
B. Điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ và thông điệp marketing dựa trên nhu cầu và sở thích riêng của từng khách hàng.
C. Giảm thiểu tương tác với khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.

23. Yếu tố nào sau đây ngày càng trở thành động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành thương mại điện tử tại Việt Nam?

A. Sự gia tăng về số lượng các cửa hàng bán lẻ truyền thống.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng công nghệ thông tin và sự phổ biến của thiết bị di động.
C. Sự hạn chế về khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính của người dân.
D. Chính sách thuế cao đối với các giao dịch trực tuyến.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển chính của ngành du lịch Việt Nam trong những năm gần đây?

A. Phát triển du lịch MICE (Hội nghị, hội thảo, triển lãm).
B. Đẩy mạnh du lịch nông nghiệp và nông thôn.
C. Chỉ tập trung vào du lịch biển đảo.
D. Ứng dụng công nghệ số trong quản lý và trải nghiệm du khách.

25. Việc phát triển du lịch thông minh trong ngành du lịch Việt Nam hướng tới mục tiêu chính nào?

A. Giảm thiểu việc sử dụng công nghệ trong mọi hoạt động.
B. Nâng cao hiệu quả quản lý, chất lượng dịch vụ và trải nghiệm của du khách thông qua ứng dụng công nghệ số.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các phương thức du lịch truyền thống.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin của du khách.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

1. Xu hướng du lịch trải nghiệm trong ngành du lịch Việt Nam tập trung vào khía cạnh nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào đang làm thay đổi cách thức quảng bá và tiếp thị trong ngành thương mại và du lịch hiện nay?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

3. Xu hướng du lịch bền vững nhấn mạnh điều gì trong phát triển du lịch tại Việt Nam?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một minh chứng cho xu hướng nội địa hóa trong ngành thương mại điện tử tại Việt Nam?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

5. Theo phân tích về xu hướng phát triển ngành thương mại, yếu tố nào đang ngày càng quan trọng trong việc định hình hành vi mua sắm của người tiêu dùng hiện đại?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp Việt Nam tăng cường sức cạnh tranh của ngành du lịch trên thị trường quốc tế hiện nay?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

7. Ngành du lịch Việt Nam đang có xu hướng khai thác các loại hình du lịch nào để thu hút du khách?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

8. Khi tìm hiểu về xu hướng phát triển ngành thương mại, yếu tố thương mại xã hội (social commerce) đề cập đến điều gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

9. Khi nói về xu hướng tiêu dùng xanh trong ngành thương mại, điều này có nghĩa là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào được coi là mỏ vàng trong việc định hướng phát triển sản phẩm du lịch mới và chiến lược marketing hiệu quả tại Việt Nam?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

11. Sự phát triển của công nghệ thanh toán không tiền mặt có tác động như thế nào đến ngành thương mại ở Việt Nam?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

12. Khi tìm hiểu về văn hóa kinh doanh trực tuyến, yếu tố nào là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

13. Khi phân tích xu hướng phát triển ngành thương mại, thuật ngữ Omnichannel (đa kênh) có ý nghĩa gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

14. Vai trò của Big Data (Dữ liệu lớn) trong ngành thương mại điện tử ngày nay là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào đang thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của du lịch cộng đồng tại Việt Nam?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phục hồi và phát triển trở lại của ngành du lịch sau các cú sốc như đại dịch COVID-19?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là một trong những xu hướng nổi bật trong hoạt động xúc tiến thương mại trực tuyến của các doanh nghiệp Việt Nam?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

18. Sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới mang lại cơ hội chủ yếu nào cho doanh nghiệp Việt Nam?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

19. Sự phát triển của công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong ngành du lịch?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển của thương mại dịch vụ tại Việt Nam?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch Việt Nam hiện nay?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

22. Xu hướng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trong thương mại điện tử có ý nghĩa gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây ngày càng trở thành động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành thương mại điện tử tại Việt Nam?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển chính của ngành du lịch Việt Nam trong những năm gần đây?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch

Tags: Bộ đề 1

25. Việc phát triển du lịch thông minh trong ngành du lịch Việt Nam hướng tới mục tiêu chính nào?