Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

1. Đâu là thế mạnh kinh tế nổi bật của vùng Đồng bằng Sông Hồng, dựa trên các điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội thuận lợi?

A. Phát triển công nghiệp khai thác khoáng sản và thủy điện.
B. Nông nghiệp thâm canh lúa nước và phát triển công nghiệp chế biến nông sản.
C. Chăn nuôi gia súc lớn trên quy mô công nghiệp và khai thác gỗ.
D. Phát triển du lịch biển đảo và nuôi trồng thủy sản nước mặn.

2. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có nhiều di sản văn hóa và lịch sử nổi tiếng. Di sản nào sau đây là biểu tượng của nền văn minh lúa nước lâu đời của vùng?

A. Phố cổ Hội An.
B. Nhã nhạc cung đình Huế.
C. Trống đồng Đông Sơn.
D. Cố đô Hoa Lư.

3. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về địa hình của vùng Đồng bằng Sông Hồng, ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất nông nghiệp và định cư dân cư?

A. Địa hình chủ yếu là đồi núi thấp, xen kẽ các cao nguyên.
B. Địa hình đa dạng với sự phân bố rõ rệt của đồng bằng, trung du và miền núi.
C. Địa hình tương đối bằng phẳng, được phù sa bồi đắp, có hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt.
D. Địa hình chủ yếu là cao nguyên bazan màu mỡ với khí hậu cận nhiệt đới.

4. Vùng Đồng bằng Sông Hồng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp lao động cho các ngành kinh tế. Đặc điểm lao động nổi bật của vùng là gì?

A. Nguồn lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao, chuyên về công nghệ thông tin.
B. Nguồn lao động dồi dào, cần cù, có kinh nghiệm trong sản xuất nông nghiệp và tiểu thủ công nghiệp.
C. Nguồn lao động tập trung chủ yếu trong ngành khai thác khoáng sản.
D. Nguồn lao động có xu hướng di cư ra nước ngoài cao.

5. Trong cơ cấu sản xuất nông nghiệp của vùng Đồng bằng Sông Hồng, loại cây trồng nào giữ vai trò quan trọng nhất, đảm bảo an ninh lương thực và xuất khẩu?

A. Cây công nghiệp ngắn ngày như mía, thuốc lá.
B. Cây lương thực, chủ yếu là lúa.
C. Cây ăn quả nhiệt đới.
D. Cây công nghiệp dài ngày như cao su, cà phê.

6. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có nền văn minh lúa nước lâu đời. Loại hình kinh tế nào là chủ đạo và gắn bó mật thiết với nền văn minh này?

A. Kinh tế biển và nuôi trồng thủy sản.
B. Kinh tế lâm nghiệp và chế biến gỗ.
C. Kinh tế nông nghiệp và thủ công nghiệp truyền thống.
D. Kinh tế khai thác khoáng sản.

7. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của cả nước. Đóng góp nổi bật nhất của vùng là gì?

A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp khai thác than.
B. Là trung tâm sản xuất và xuất khẩu gạo lớn nhất miền Bắc.
C. Đóng góp chủ yếu vào sản lượng thủy điện của cả nước.
D. Tập trung các khu kinh tế biển và phát triển du lịch nghỉ dưỡng.

8. Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, nằm trong vùng Đồng bằng Sông Hồng. Vai trò kinh tế - xã hội quan trọng nhất của Hà Nội đối với vùng là gì?

A. Là trung tâm nghiên cứu và sản xuất vật liệu xây dựng.
B. Là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật và là động lực phát triển của vùng.
C. Là trung tâm khai thác và chế biến hải sản.
D. Là trung tâm du lịch biển.

9. Sự phân bố dân cư ở Đồng bằng Sông Hồng có đặc điểm gì nổi bật?

A. Phân bố đều khắp, mật độ dân số thấp.
B. Tập trung đông đúc ở các vùng ven biển và hải đảo.
C. Tập trung đông đúc ở các vùng nông thôn, ven sông, kênh rạch.
D. Phân bố thưa thớt, chủ yếu ở các vùng núi cao.

10. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có tiềm năng phát triển mạnh mẽ các ngành kinh tế nào, bên cạnh nông nghiệp truyền thống?

A. Công nghiệp khai thác dầu khí và chế biến kim loại.
B. Công nghiệp sản xuất ô tô và hàng không.
C. Công nghiệp chế biến nông sản, dệt may, điện tử và dịch vụ.
D. Công nghiệp khai thác than và sản xuất vật liệu xây dựng.

11. Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất về mặt tự nhiên đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng Đồng bằng Sông Hồng, đòi hỏi các giải pháp khắc phục?

A. Mùa khô kéo dài, thiếu nước nghiêm trọng cho sản xuất nông nghiệp.
B. Nguy cơ lũ lụt và xâm nhập mặn vào mùa mưa.
C. Đất đai bạc màu, hàm lượng dinh dưỡng thấp.
D. Khí hậu quá lạnh vào mùa đông, ảnh hưởng đến sinh trưởng cây trồng.

12. Để phát triển bền vững, vùng Đồng bằng Sông Hồng cần có những giải pháp căn cơ nào để ứng phó với biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng nước biển dâng?

A. Tăng cường khai thác nước ngầm để bù đắp thiếu hụt.
B. Xây dựng các công trình thủy lợi lớn, hệ thống đê bao vững chắc và chuyển đổi cơ cấu cây trồng phù hợp.
C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa mà không quan tâm đến tác động môi trường.
D. Tập trung phát triển du lịch biển đảo.

13. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có mạng lưới sông ngòi dày đặc. Yếu tố nào sau đây là hệ quả trực tiếp của điều kiện này đối với giao thông vận tải?

A. Giao thông đường bộ phát triển mạnh mẽ, chiếm ưu thế tuyệt đối.
B. Giao thông đường sắt là phương tiện vận chuyển chính.
C. Giao thông đường thủy có vai trò quan trọng, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa.
D. Giao thông hàng không là phương tiện di chuyển chủ yếu giữa các tỉnh.

14. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có một lịch sử khai thác và định cư lâu đời. Điều này thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

A. Sự phân bố dân cư thưa thớt và các làng nghề truyền thống.
B. Mật độ dân số cao, tập trung đông đúc ở các đô thị lớn.
C. Sự hiện diện của nhiều di tích khảo cổ về thời tiền sử.
D. Hệ thống đê điều và thủy lợi cổ đại vẫn còn được sử dụng.

15. Sông Hồng đóng vai trò huyết mạch đối với vùng Đồng bằng Sông Hồng. Ngoài việc cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp, sông còn có vai trò quan trọng nào khác?

A. Là nguồn cung cấp chính các loại khoáng sản quý hiếm.
B. Là tuyến giao thông đường thủy quan trọng, vận chuyển hàng hóa và hành khách.
C. Tạo ra các thung lũng sâu và hẹp, thuận lợi cho xây dựng thủy điện.
D. Là ranh giới tự nhiên chia cắt vùng thành nhiều khu vực biệt lập.

16. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành và phát triển của vùng Đồng bằng Sông Hồng, trở thành vựa lúa lớn của miền Bắc Việt Nam?

A. Khí hậu khô hạn và lượng mưa thấp quanh năm.
B. Sự phù sa màu mỡ do hệ thống sông ngòi dày đặc bồi đắp.
C. Địa hình đồi núi hiểm trở, thuận lợi cho phát triển du lịch sinh thái.
D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là than đá và quặng sắt.

17. Đâu là một trong những đặc điểm dân cư nổi bật của vùng Đồng bằng Sông Hồng, ảnh hưởng đến cơ cấu lao động và nhu cầu xã hội?

A. Tỷ lệ lao động qua đào tạo thấp.
B. Dân số già hóa nhanh chóng.
C. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao, có kinh nghiệm sản xuất nông nghiệp.
D. Tỷ lệ lao động trong ngành khai thác khoáng sản chiếm đa số.

18. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có mật độ dân số cao nhất cả nước. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân dân cư tại vùng này?

A. Khí hậu khắc nghiệt, đòi hỏi sự thích nghi cao của con người.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn, ít có khả năng phát triển kinh tế.
C. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và tập trung dân cư đông đúc.
D. Hệ thống giao thông phức tạp, khó khăn trong việc di chuyển.

19. Trong phát triển công nghiệp, vùng Đồng bằng Sông Hồng có thế mạnh về các ngành công nghiệp nào, dựa trên nguồn lao động dồi dào và nhu cầu thị trường?

A. Công nghiệp khai thác kim loại nặng và hóa chất độc hại.
B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm, dệt may và cơ khí.
C. Công nghiệp khai thác dầu khí và năng lượng hạt nhân.
D. Công nghiệp khai thác và chế biến lâm sản.

20. Sự phát triển của công nghiệp và đô thị hóa tại vùng Đồng bằng Sông Hồng đã tạo ra những thách thức gì đối với môi trường?

A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và nước.
B. Tăng cường đa dạng sinh học.
C. Ô nhiễm môi trường không khí, nước và đất.
D. Cải thiện chất lượng nước ngọt.

21. Yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh tự nhiên của vùng Đồng bằng Sông Hồng?

A. Đất phù sa màu mỡ.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
C. Nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng.
D. Hệ thống sông ngòi dày đặc.

22. Trong cơ cấu công nghiệp của vùng Đồng bằng Sông Hồng, ngành nào đóng vai trò quan trọng, tận dụng thế mạnh về nông nghiệp của vùng?

A. Công nghiệp sản xuất ô tô và xe máy.
B. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
C. Công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.

23. Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do hoạt động công nghiệp tại Đồng bằng Sông Hồng, giải pháp nào là hiệu quả nhất?

A. Di dời tất cả các nhà máy ra khỏi vùng.
B. Đẩy mạnh áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và xử lý chất thải nghiêm ngặt.
C. Ngừng phát triển công nghiệp trong vùng.
D. Tăng cường trồng cây xanh trong khu vực đô thị.

24. Vùng Đồng bằng Sông Hồng nổi tiếng với các làng nghề thủ công truyền thống. Ngành nghề nào sau đây là đặc trưng và có giá trị kinh tế cao của vùng?

A. Sản xuất đồ gốm và điêu khắc gỗ.
B. Làm nón lá và thêu ren.
C. Chế biến thủy sản đông lạnh.
D. Sản xuất thép và xi măng.

25. Để phát huy thế mạnh nông nghiệp, vùng Đồng bằng Sông Hồng cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

A. Chuyển đổi mạnh mẽ sang mô hình chăn nuôi gia súc lấy thịt.
B. Đầu tư vào công nghệ cao, chế biến sâu nông sản và đa dạng hóa cây trồng.
C. Tập trung vào khai thác tài nguyên rừng để phát triển công nghiệp gỗ.
D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản nước lợ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là thế mạnh kinh tế nổi bật của vùng Đồng bằng Sông Hồng, dựa trên các điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội thuận lợi?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

2. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có nhiều di sản văn hóa và lịch sử nổi tiếng. Di sản nào sau đây là biểu tượng của nền văn minh lúa nước lâu đời của vùng?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về địa hình của vùng Đồng bằng Sông Hồng, ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất nông nghiệp và định cư dân cư?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

4. Vùng Đồng bằng Sông Hồng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp lao động cho các ngành kinh tế. Đặc điểm lao động nổi bật của vùng là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

5. Trong cơ cấu sản xuất nông nghiệp của vùng Đồng bằng Sông Hồng, loại cây trồng nào giữ vai trò quan trọng nhất, đảm bảo an ninh lương thực và xuất khẩu?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

6. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có nền văn minh lúa nước lâu đời. Loại hình kinh tế nào là chủ đạo và gắn bó mật thiết với nền văn minh này?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

7. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của cả nước. Đóng góp nổi bật nhất của vùng là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

8. Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, nằm trong vùng Đồng bằng Sông Hồng. Vai trò kinh tế - xã hội quan trọng nhất của Hà Nội đối với vùng là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

9. Sự phân bố dân cư ở Đồng bằng Sông Hồng có đặc điểm gì nổi bật?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

10. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có tiềm năng phát triển mạnh mẽ các ngành kinh tế nào, bên cạnh nông nghiệp truyền thống?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất về mặt tự nhiên đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng Đồng bằng Sông Hồng, đòi hỏi các giải pháp khắc phục?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

12. Để phát triển bền vững, vùng Đồng bằng Sông Hồng cần có những giải pháp căn cơ nào để ứng phó với biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng nước biển dâng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

13. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có mạng lưới sông ngòi dày đặc. Yếu tố nào sau đây là hệ quả trực tiếp của điều kiện này đối với giao thông vận tải?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

14. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có một lịch sử khai thác và định cư lâu đời. Điều này thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

15. Sông Hồng đóng vai trò huyết mạch đối với vùng Đồng bằng Sông Hồng. Ngoài việc cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp, sông còn có vai trò quan trọng nào khác?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành và phát triển của vùng Đồng bằng Sông Hồng, trở thành vựa lúa lớn của miền Bắc Việt Nam?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là một trong những đặc điểm dân cư nổi bật của vùng Đồng bằng Sông Hồng, ảnh hưởng đến cơ cấu lao động và nhu cầu xã hội?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

18. Vùng Đồng bằng Sông Hồng có mật độ dân số cao nhất cả nước. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân dân cư tại vùng này?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

19. Trong phát triển công nghiệp, vùng Đồng bằng Sông Hồng có thế mạnh về các ngành công nghiệp nào, dựa trên nguồn lao động dồi dào và nhu cầu thị trường?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

20. Sự phát triển của công nghiệp và đô thị hóa tại vùng Đồng bằng Sông Hồng đã tạo ra những thách thức gì đối với môi trường?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh tự nhiên của vùng Đồng bằng Sông Hồng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

22. Trong cơ cấu công nghiệp của vùng Đồng bằng Sông Hồng, ngành nào đóng vai trò quan trọng, tận dụng thế mạnh về nông nghiệp của vùng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

23. Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do hoạt động công nghiệp tại Đồng bằng Sông Hồng, giải pháp nào là hiệu quả nhất?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

24. Vùng Đồng bằng Sông Hồng nổi tiếng với các làng nghề thủ công truyền thống. Ngành nghề nào sau đây là đặc trưng và có giá trị kinh tế cao của vùng?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 12: Vùng Đồng bằng Sông Hồng

Tags: Bộ đề 1

25. Để phát huy thế mạnh nông nghiệp, vùng Đồng bằng Sông Hồng cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?