Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo
1. Nguồn tài nguyên biển đảo nào có tiềm năng khai thác lớn nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường nếu không được quản lý tốt?
A. Tài nguyên du lịch.
B. Tài nguyên khoáng sản (dầu khí, cát, titan,...).
C. Tài nguyên khí hậu.
D. Tài nguyên văn hóa biển.
2. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc bảo vệ môi trường biển đảo Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho các dự án bảo vệ môi trường.
B. Sự gia tăng dân số và các hoạt động kinh tế thiếu quy hoạch.
C. Sự thiếu hụt các nhà khoa học về biển.
D. Khó khăn trong việc thu hút khách du lịch.
3. Để phát triển kinh tế biển đảo theo hướng bền vững, cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?
A. Tập trung khai thác tối đa các nguồn lợi thủy sản.
B. Đầu tư mạnh vào công nghiệp nặng ven biển.
C. Áp dụng các mô hình sản xuất thân thiện với môi trường và quản lý tổng hợp tài nguyên.
D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản bằng mọi giá.
4. Để khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế của các vùng biển nước sâu và thềm lục địa, Việt Nam cần tập trung vào ngành nào?
A. Đánh bắt hải sản gần bờ.
B. Khai thác và nuôi trồng thủy sản xa bờ, khai thác tài nguyên khoáng sản biển.
C. Du lịch sinh thái trên các đảo nhỏ.
D. Vận tải hành khách ven biển.
5. Trong phát triển tổng hợp kinh tế biển đảo, hoạt động nào đóng vai trò là ngành kinh tế mũi nhọn, tạo động lực tăng trưởng mạnh mẽ?
A. Nuôi trồng và khai thác hải sản.
B. Công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển.
C. Du lịch biển, đảo.
D. Khai thác và chế biến lâm sản biển.
6. Vấn đề môi trường biển đảo nào đang gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng nhất đến hệ sinh thái và sức khỏe con người?
A. Ô nhiễm tiếng ồn từ các phương tiện giao thông trên đảo.
B. Ô nhiễm do chất thải nhựa và rác thải sinh hoạt.
C. Thiếu hụt nguồn nước ngọt trên các đảo nhỏ.
D. Tăng cường hoạt động khai thác khoáng sản.
7. Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng vào việc bảo vệ tài nguyên nước ngọt trên các đảo?
A. Tăng cường sử dụng nước biển để tưới tiêu.
B. Xây dựng hồ chứa nước mưa và áp dụng các biện pháp tiết kiệm nước.
C. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở.
D. Thúc đẩy hoạt động công nghiệp ven biển.
8. Nguyên nhân chính khiến các đảo nhỏ, xa bờ gặp khó khăn trong việc phát triển kinh tế và tiếp cận dịch vụ là gì?
A. Thiếu nguồn nước ngọt.
B. Khoảng cách xa đất liền, giao thông đi lại khó khăn và chi phí vận chuyển cao.
C. Thiếu nguồn tài nguyên khoáng sản.
D. Khí hậu quá lạnh.
9. Trong phát triển kinh tế biển đảo, việc xây dựng các cơ sở hạ tầng như cảng biển, sân bay đóng vai trò gì?
A. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
B. Là điều kiện cần thiết để thúc đẩy các hoạt động kinh tế, giao thương và kết nối với đất liền.
C. Chỉ có lợi cho ngành du lịch.
D. Gây ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng.
10. Hành động nào sau đây là cần thiết để bảo vệ hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển, một bộ phận quan trọng của môi trường biển đảo?
A. Chuyển đổi đất rừng ngập mặn sang nuôi tôm công nghiệp.
B. Tăng cường trồng cây phi lao ven biển để chống xói lở.
C. Hạn chế chặt phá, phục hồi và trồng mới rừng ngập mặn.
D. Xây dựng các khu công nghiệp gần vùng rừng ngập mặn.
11. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động khai thác hải sản đến môi trường biển?
A. Tăng cường sử dụng lưới mắt nhỏ để bắt được nhiều cá hơn.
B. Cấm hoàn toàn hoạt động khai thác hải sản.
C. Áp dụng các phương pháp khai thác thân thiện với môi trường, hạn chế khai thác bằng thuốc nổ, xung điện và quy định mùa vụ khai thác.
D. Đẩy mạnh xuất khẩu hải sản chưa qua chế biến.
12. Đâu là tác động tiêu cực của việc khai thác cát biển bừa bãi đối với môi trường tự nhiên?
A. Làm tăng sự bồi tụ bờ biển.
B. Gây sạt lở bờ biển, ảnh hưởng đến hệ sinh thái ven bờ và các công trình xây dựng.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các rạn san hô.
D. Làm sạch môi trường nước biển.
13. Đâu là hoạt động kinh tế biển đảo mang lại giá trị kinh tế cao, đồng thời góp phần bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản bền vững?
A. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
B. Phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng công nghệ cao.
C. Hoạt động du lịch biển đảo.
D. Vận tải biển quốc tế.
14. Hoạt động nào sau đây có nguy cơ cao gây ô nhiễm nguồn nước ngọt trên các đảo, ảnh hưởng đến sinh hoạt và sản xuất của người dân?
A. Trồng cây xanh che chắn bão.
B. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải tập trung.
C. Hoạt động khai thác khoáng sản không kiểm soát và sử dụng hóa chất nông nghiệp.
D. Phát triển du lịch bền vững.
15. Biện pháp nào dưới đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ tài nguyên sinh vật biển đảo trước nguy cơ suy giảm do khai thác quá mức?
A. Tăng cường hoạt động du lịch biển để thu hút đầu tư.
B. Quy hoạch và bảo vệ các khu bảo tồn biển, vùng sinh sản của các loài.
C. Đẩy mạnh xuất khẩu hải sản để tăng nguồn thu.
D. Khuyến khích sử dụng hóa chất trong nuôi trồng thủy sản để tăng năng suất.
16. Ngành kinh tế nào ở các đảo, quần đảo Việt Nam có thể phát triển dựa trên các lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và môi trường trong lành?
A. Công nghiệp nặng và luyện kim.
B. Nông nghiệp thâm canh lúa nước.
C. Du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng và khai thác thủy sản bền vững.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
17. Theo quy hoạch tổng thể khai thác bền vững kinh tế biển Việt Nam, ngành kinh tế nào được xác định có tiềm năng phát triển lớn và gắn liền với bảo vệ môi trường?
A. Công nghiệp hóa chất độc hại.
B. Khai thác dầu khí ngoài khơi.
C. Du lịch sinh thái biển, đảo và bảo tồn biển.
D. Đánh bắt thủy sản bằng công nghệ lạc hậu.
18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển ngành du lịch biển, đảo theo hướng bền vững và có trách nhiệm?
A. Đầu tư vào các khu nghỉ dưỡng sang trọng, đẳng cấp quốc tế.
B. Tăng cường quảng bá, thu hút lượng lớn khách du lịch.
C. Bảo vệ môi trường, gìn giữ cảnh quan thiên nhiên và phát huy các giá trị văn hóa địa phương.
D. Mở rộng các hoạt động vui chơi giải trí trên biển.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh để phát triển tổng hợp kinh tế biển đảo Việt Nam?
A. Vị trí địa lý thuận lợi, nhiều đảo và quần đảo.
B. Nguồn tài nguyên biển phong phú, đa dạng.
C. Dân số đông, nguồn lao động dồi dào.
D. Khí hậu khắc nghiệt, thường xuyên có bão, áp thấp nhiệt đới.
20. Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái vùng triều và thảm cỏ biển ở biển đảo lại quan trọng đối với sự phát triển kinh tế?
A. Chúng là nơi tập trung các nhà máy chế biến hải sản.
B. Chúng là nguồn sinh sản, ương nuôi quan trọng của nhiều loài thủy sản có giá trị kinh tế.
C. Chúng cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may.
D. Chúng là nơi lý tưởng để xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa kinh tế và bảo vệ môi trường biển đảo?
A. Ưu tiên tối đa cho việc khai thác tài nguyên khoáng sản.
B. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động gây ô nhiễm và quy hoạch sử dụng không gian biển hợp lý.
C. Tăng cường đầu tư vào công nghiệp chế biến hải sản.
D. Tập trung phát triển du lịch đại chúng, thu hút số lượng lớn du khách.
22. Tác động tích cực rõ rệt nhất của việc phát triển du lịch biển, đảo đối với kinh tế địa phương là gì?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển.
B. Tăng cường giao lưu văn hóa với các nước.
C. Tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho người dân.
D. Thúc đẩy hoạt động khai thác khoáng sản biển.
23. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học ở các rạn san hô vùng biển đảo nước ta hiện nay là gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp đóng tàu.
B. Hoạt động đánh bắt cá bằng các phương pháp hủy diệt và ô nhiễm môi trường biển.
C. Sự gia tăng của các hoạt động du lịch thể thao dưới nước.
D. Sự thay đổi về khí hậu toàn cầu chỉ ảnh hưởng đến đất liền.
24. Tác động tiêu cực chủ yếu của biến đổi khí hậu đến môi trường biển đảo là gì?
A. Tăng cường nguồn lợi thủy sản do nước ấm lên.
B. Mực nước biển dâng, xâm nhập mặn và gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Giảm thiểu ô nhiễm nhựa trên biển.
D. Làm sạch các rạn san hô bị tẩy trắng.
25. Vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực trong việc bảo vệ môi trường biển đảo Việt Nam là gì?
A. Chỉ cung cấp vốn cho các dự án khai thác biển.
B. Tư vấn về khoa học công nghệ, hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các hoạt động bảo tồn.
C. Cấm hoàn toàn các hoạt động kinh tế biển của Việt Nam.
D. Không có vai trò gì đối với Việt Nam.