Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

1. Sự phân hóa thu nhập theo vùng ở Việt Nam cũng có thể được xem xét qua lăng kính của khoảng cách số (digital divide). Điều này có nghĩa là gì?

A. Sự khác biệt về số lượng người sử dụng điện thoại di động.
B. Sự chênh lệch về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin, internet giữa các vùng.
C. Tỷ lệ người dân sở hữu máy tính cá nhân.
D. Mức độ phổ biến của các ứng dụng giao dịch trực tuyến.

2. Sự chênh lệch về thu nhập giữa các vùng miền ở Việt Nam còn chịu ảnh hưởng bởi yếu tố lịch sử và chính sách phát triển vùng trong quá khứ. Ví dụ, vùng nào thường được ưu tiên phát triển trước?

A. Vùng Duyên hải Bắc Trung Bộ.
B. Vùng Đồng bằng sông Hồng và vùng Đông Nam Bộ.
C. Vùng Tây Nguyên.
D. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

3. Trong bối cảnh tìm hiểu vấn đề việc làm, tỷ lệ tham gia lực lượng lao động phản ánh điều gì?

A. Số lượng người có việc làm.
B. Tỷ lệ phần trăm dân số trong độ tuổi lao động có việc làm hoặc đang tích cực tìm kiếm việc làm.
C. Tỷ lệ thất nghiệp thực tế.
D. Số lượng lao động làm việc trong khu vực nhà nước.

4. Một trong những thách thức trong việc tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương là thu thập số liệu chính xác. Lý do chính là gì?

A. Người dân không muốn cung cấp thông tin.
B. Sự tồn tại của khu vực kinh tế phi chính thức lớn và khó thống kê.
C. Thiếu các công cụ khảo sát hiện đại.
D. Các cơ quan thống kê làm việc thiếu hiệu quả.

5. Vùng nào ở Việt Nam thường có thu nhập bình quân đầu người cao hơn do tập trung nhiều ngành kinh tế phi nông nghiệp và dịch vụ?

A. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
B. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Vùng Đồng bằng sông Hồng và vùng Đông Nam Bộ.
D. Vùng Duyên hải Bắc Trung Bộ.

6. Khi nghiên cứu vấn đề việc làm, khái niệm lao động có kỹ năng thường ám chỉ nhóm người lao động?

A. Chỉ những người có bằng đại học.
B. Những người được đào tạo chuyên môn, có kiến thức và kỹ năng cần thiết cho một công việc cụ thể.
C. Những người có nhiều kinh nghiệm làm việc.
D. Những người có khả năng giao tiếp tốt.

7. Vấn đề thất nghiệp trá hình (underemployment) thường xảy ra khi nào?

A. Khi người lao động có nhiều việc làm cùng lúc.
B. Khi người lao động có việc làm không phù hợp với trình độ chuyên môn hoặc làm việc dưới mức tiềm năng.
C. Khi tỷ lệ lao động có hợp đồng dài hạn cao.
D. Khi thị trường lao động có nhiều cơ hội việc làm mới.

8. Khi phân tích tình hình việc làm, tỷ lệ lao động đã qua đào tạo có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế của địa phương?

A. Cho thấy số lượng người lao động có trình độ văn hóa thấp.
B. Phản ánh năng lực cạnh tranh và khả năng ứng dụng công nghệ, kỹ thuật mới trong sản xuất.
C. Chỉ số về số lượng người lao động làm việc trong khu vực nhà nước.
D. Tỷ lệ người dân sử dụng internet.

9. Sự phát triển của công nghệ số và tự động hóa có thể dẫn đến mất việc làm ở một số ngành. Điều này đòi hỏi người lao động cần làm gì để thích ứng?

A. Chỉ tập trung vào các công việc thủ công truyền thống.
B. Nâng cao kỹ năng số, học hỏi các kỹ năng mới và thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động.
C. Hạn chế tiếp cận với công nghệ mới.
D. Yêu cầu nhà nước tạo ra các công việc truyền thống.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa thu nhập giữa các vùng kinh tế - xã hội ở Việt Nam?

A. Trình độ phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng khác nhau.
B. Chính sách phát triển vùng và phân bổ nguồn lực.
C. Sự tương đồng về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên giữa các vùng.
D. Cơ cấu kinh tế và trình độ nguồn nhân lực.

11. Khi phân tích tình hình việc làm ở địa phương, yếu tố nào sau đây liên quan đến chất lượng việc làm?

A. Số lượng lao động làm việc theo giờ.
B. Mức độ an toàn lao động, thu nhập, sự ổn định và cơ hội phát triển nghề nghiệp.
C. Số lượng các doanh nghiệp đăng ký hoạt động.
D. Tỷ lệ lao động có bằng cấp cao.

12. Yếu tố nào sau đây góp phần làm gia tăng sự phân hóa thu nhập giữa các vùng nông thôn và thành thị tại Việt Nam?

A. Sự tập trung các dịch vụ công và cơ sở hạ tầng hiện đại tại thành thị.
B. Chính sách miễn giảm học phí cho học sinh vùng nông thôn.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp công nghệ cao ở tất cả các vùng.
D. Việc phân bố đều các trường đại học và cao đẳng trên cả nước.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây ra chảy máu chất xám (brain drain) ở một địa phương?

A. Thiếu cơ hội phát triển nghề nghiệp và thu nhập hấp dẫn.
B. Môi trường làm việc không thuận lợi hoặc thiếu sự tôn trọng.
C. Sự đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. Sự hấp dẫn từ các thị trường lao động nước ngoài hoặc các thành phố lớn.

14. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, xu hướng outsource (thuê ngoài) một số dịch vụ hoặc sản xuất có ảnh hưởng như thế nào đến thị trường lao động địa phương?

A. Làm giảm nhu cầu lao động ở các ngành truyền thống.
B. Có thể tạo thêm việc làm trong các lĩnh vực cung cấp dịch vụ cho thuê ngoài, nhưng cũng có thể gây áp lực cạnh tranh và thay đổi cơ cấu lao động.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp lớn.
D. Không có tác động rõ rệt đến thị trường lao động địa phương.

15. Chính sách nào của Nhà nước có thể giúp giảm bớt sự phân hóa thu nhập giữa các vùng nông thôn khó khăn và các vùng phát triển?

A. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng ở vùng nông thôn.
B. Tăng cường đầu tư phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội và cơ sở hạ tầng tại các vùng nông thôn, miền núi.
C. Hạn chế doanh nghiệp đầu tư vào các vùng khó khăn.
D. Tăng thuế đối với các hoạt động kinh doanh ở vùng nông thôn.

16. Trong quá trình thực hành tìm hiểu vấn đề việc làm, yếu tố nào cần được xem xét khi đánh giá hiệu quả của các chính sách tạo việc làm tại địa phương?

A. Số lượng các buổi tuyên truyền về lao động.
B. Tỷ lệ lao động có việc làm ổn định và mức tăng thu nhập của người lao động.
C. Số lượng các khóa đào tạo nghề ngắn hạn.
D. Mức độ tham gia của người dân vào các hoạt động văn hóa.

17. Để giải quyết vấn đề thiếu việc làm ở một địa phương, giải pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng?

A. Hạn chế hoạt động xuất khẩu lao động.
B. Đẩy mạnh phát triển kinh tế, thu hút đầu tư và đa dạng hóa ngành nghề.
C. Giảm giờ làm của người lao động hiện có.
D. Tăng cường các chương trình hỗ trợ thất nghiệp dài hạn.

18. Trong bối cảnh tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương, thị trường lao động phi chính thức thường đề cập đến nhóm lao động nào?

A. Các doanh nghiệp nhà nước có quy mô lớn.
B. Các cá nhân làm việc tự do, lao động thời vụ, hoặc trong các hộ kinh doanh nhỏ không đăng ký.
C. Công chức, viên chức trong các cơ quan hành chính sự nghiệp.
D. Người lao động làm việc tại các khu công nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

19. Theo phân tích phổ biến về vấn đề việc làm ở địa phương, yếu tố nào sau đây thường được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của thị trường lao động?

A. Sự gia tăng quy mô dân số tự nhiên.
B. Sự phát triển của các ngành kinh tế mũi nhọn và thu hút đầu tư.
C. Việc áp dụng các chính sách giảm thuế cho người lao động.
D. Sự dịch chuyển lao động từ thành thị về nông thôn.

20. Theo thống kê về việc làm, nhóm lao động nào thường có nguy cơ thất nghiệp cao hơn trong bối cảnh cơ cấu kinh tế thay đổi?

A. Lao động có trình độ đại học trở lên.
B. Lao động phổ thông, thiếu kỹ năng và chuyên môn phù hợp với ngành nghề mới.
C. Lao động làm việc trong các ngành dịch vụ chất lượng cao.
D. Lao động tự do có kinh nghiệm làm việc lâu năm.

21. Sự dịch chuyển lao động từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm chủ yếu do?

A. Nhu cầu lao động trong ngành nông nghiệp tăng cao.
B. Cơ hội việc làm và thu nhập hấp dẫn hơn ở thành thị.
C. Chính sách hỗ trợ nông dân phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững.
D. Môi trường sống ở nông thôn ngày càng ô nhiễm.

22. Việc phát triển các khu kinh tế cửa khẩu hoặc khu công nghiệp tập trung ở một số vùng có tác động gì đến vấn đề việc làm và phân hóa thu nhập?

A. Làm giảm cơ hội việc làm tại các vùng lân cận.
B. Tạo ra nhiều việc làm mới, thu hút lao động và có thể làm gia tăng phân hóa thu nhập với các vùng không có các khu này.
C. Chỉ tạo việc làm cho lao động có trình độ cao.
D. Không ảnh hưởng đáng kể đến tình hình việc làm chung.

23. Khi tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương, việc phân tích cơ cấu lao động theo ngành kinh tế giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

A. Tỷ lệ thất nghiệp tương đối giữa các vùng.
B. Mức độ đóng góp của từng ngành vào tổng sản phẩm địa phương và xu hướng chuyển dịch lao động.
C. Sự chênh lệch về trình độ học vấn của người lao động.
D. Số lượng lao động đang làm việc ở nước ngoài.

24. Phân hóa thu nhập theo vùng ở Việt Nam chủ yếu phản ánh sự chênh lệch về yếu tố nào sau đây?

A. Mức độ đô thị hóa và cơ cấu ngành kinh tế.
B. Tỷ lệ lao động nữ trong lực lượng lao động.
C. Số lượng các lễ hội văn hóa được tổ chức hàng năm.
D. Độ tuổi trung bình của dân số.

25. Theo quan điểm phổ biến, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình văn hóa làm việc tại một địa phương?

A. Số lượng các ngày nghỉ lễ trong năm.
B. Đặc điểm kinh tế - xã hội, ngành nghề chủ đạo và truyền thống văn hóa địa phương.
C. Chính sách của các công ty đa quốc gia.
D. Sự ảnh hưởng của các phương tiện truyền thông đại chúng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

1. Sự phân hóa thu nhập theo vùng ở Việt Nam cũng có thể được xem xét qua lăng kính của khoảng cách số (digital divide). Điều này có nghĩa là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

2. Sự chênh lệch về thu nhập giữa các vùng miền ở Việt Nam còn chịu ảnh hưởng bởi yếu tố lịch sử và chính sách phát triển vùng trong quá khứ. Ví dụ, vùng nào thường được ưu tiên phát triển trước?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bối cảnh tìm hiểu vấn đề việc làm, tỷ lệ tham gia lực lượng lao động phản ánh điều gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

4. Một trong những thách thức trong việc tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương là thu thập số liệu chính xác. Lý do chính là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

5. Vùng nào ở Việt Nam thường có thu nhập bình quân đầu người cao hơn do tập trung nhiều ngành kinh tế phi nông nghiệp và dịch vụ?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

6. Khi nghiên cứu vấn đề việc làm, khái niệm lao động có kỹ năng thường ám chỉ nhóm người lao động?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

7. Vấn đề thất nghiệp trá hình (underemployment) thường xảy ra khi nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

8. Khi phân tích tình hình việc làm, tỷ lệ lao động đã qua đào tạo có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế của địa phương?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

9. Sự phát triển của công nghệ số và tự động hóa có thể dẫn đến mất việc làm ở một số ngành. Điều này đòi hỏi người lao động cần làm gì để thích ứng?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa thu nhập giữa các vùng kinh tế - xã hội ở Việt Nam?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích tình hình việc làm ở địa phương, yếu tố nào sau đây liên quan đến chất lượng việc làm?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây góp phần làm gia tăng sự phân hóa thu nhập giữa các vùng nông thôn và thành thị tại Việt Nam?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây ra chảy máu chất xám (brain drain) ở một địa phương?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

14. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, xu hướng outsource (thuê ngoài) một số dịch vụ hoặc sản xuất có ảnh hưởng như thế nào đến thị trường lao động địa phương?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

15. Chính sách nào của Nhà nước có thể giúp giảm bớt sự phân hóa thu nhập giữa các vùng nông thôn khó khăn và các vùng phát triển?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quá trình thực hành tìm hiểu vấn đề việc làm, yếu tố nào cần được xem xét khi đánh giá hiệu quả của các chính sách tạo việc làm tại địa phương?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

17. Để giải quyết vấn đề thiếu việc làm ở một địa phương, giải pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bối cảnh tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương, thị trường lao động phi chính thức thường đề cập đến nhóm lao động nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

19. Theo phân tích phổ biến về vấn đề việc làm ở địa phương, yếu tố nào sau đây thường được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của thị trường lao động?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

20. Theo thống kê về việc làm, nhóm lao động nào thường có nguy cơ thất nghiệp cao hơn trong bối cảnh cơ cấu kinh tế thay đổi?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

21. Sự dịch chuyển lao động từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm chủ yếu do?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

22. Việc phát triển các khu kinh tế cửa khẩu hoặc khu công nghiệp tập trung ở một số vùng có tác động gì đến vấn đề việc làm và phân hóa thu nhập?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

23. Khi tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương, việc phân tích cơ cấu lao động theo ngành kinh tế giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

24. Phân hóa thu nhập theo vùng ở Việt Nam chủ yếu phản ánh sự chênh lệch về yếu tố nào sau đây?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối địa lý 9 bài 3: Thực hành: Tìm hiểu vấn đề việc làm ở địa phương và phân hóa thu nhập theo vùng

Tags: Bộ đề 1

25. Theo quan điểm phổ biến, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình văn hóa làm việc tại một địa phương?