1. Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, ngành nào thường có vai trò cung cấp nguyên liệu trực tiếp cho công nghiệp chế biến?
A. Trồng trọt.
B. Chăn nuôi.
C. Lâm nghiệp.
D. Thủy sản.
2. Tại sao việc thâm canh lúa nước lại phổ biến ở các vùng đồng bằng châu thổ lớn?
A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi về đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào và khí hậu ấm áp.
B. Nhu cầu tiêu thụ gạo cao của dân cư thành thị.
C. Truyền thống canh tác lâu đời của người dân.
D. Khả năng chống chịu sâu bệnh tốt của giống lúa.
3. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp hiện đại?
A. Nâng cao hiệu quả sử dụng nước, giảm chi phí và bảo vệ nguồn nước.
B. Tăng cường độ ẩm không khí, tạo môi trường thuận lợi cho cây trồng.
C. Giảm thiểu sự phát triển của sâu bệnh hại.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng.
4. Tại sao ngành nông nghiệp lại chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố thời tiết?
A. Các hoạt động sản xuất nông nghiệp phụ thuộc trực tiếp vào điều kiện tự nhiên như nhiệt độ, lượng mưa, ánh sáng.
B. Nông dân thường sử dụng các thiết bị lạc hậu, dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
C. Sản phẩm nông nghiệp dễ bị hư hỏng khi vận chuyển.
D. Nhu cầu thị trường thay đổi theo mùa vụ.
5. Yếu tố nào quyết định đến sự phân bố theo chiều sâu của ngành trồng trọt (ví dụ: cây công nghiệp lâu năm)?
A. Chất lượng đất, khí hậu và nhu cầu thị trường chuyên biệt.
B. Quy mô dân số tại địa phương.
C. Sự có sẵn của nguồn lao động phi nông nghiệp.
D. Mức độ phát triển của ngành du lịch.
6. Yếu tố nào có vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển nông nghiệp bền vững ở vùng khô hạn?
A. Áp dụng các kỹ thuật canh tác tiết kiệm nước và sử dụng giống cây trồng chịu hạn.
B. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ các vùng khác.
C. Phát triển mạnh ngành chăn nuôi gia súc lớn.
D. Tập trung vào các loại cây trồng ưa nước.
7. Yếu tố nào ảnh hưởng đến sự thay đổi cơ cấu mùa vụ trong nông nghiệp?
A. Nhu cầu thị trường, tiến bộ khoa học kỹ thuật và biến đổi khí hậu.
B. Sự phát triển của ngành công nghiệp khai khoáng.
C. Mức độ ảnh hưởng của các hoạt động du lịch.
D. Sự thay đổi trong cấu trúc dân số đô thị.
8. Tại sao các nước đang phát triển thường ưu tiên phát triển nông nghiệp?
A. Nông nghiệp là ngành cung cấp lương thực, thực phẩm thiết yếu và tạo ra nhiều việc làm.
B. Ngành nông nghiệp ít đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu.
C. Khí hậu của các nước đang phát triển luôn thuận lợi cho nông nghiệp.
D. Nhu cầu thị trường quốc tế đối với nông sản rất thấp.
9. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền nông nghiệp hàng hóa so với nông nghiệp tự cung tự cấp?
A. Sản xuất với quy mô lớn, chuyên môn hóa cao và hướng tới thị trường.
B. Sản xuất chủ yếu để đáp ứng nhu cầu của gia đình và cộng đồng nhỏ.
C. Sử dụng nhiều lao động thủ công và ít áp dụng công nghệ.
D. Sản lượng thường không ổn định do phụ thuộc nhiều vào thời tiết.
10. Sự phát triển của các giống cây trồng có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện khí hậu khắc nghiệt là một ví dụ về ứng dụng của yếu tố nào trong nông nghiệp?
A. Tiến bộ khoa học kỹ thuật.
B. Tập quán canh tác truyền thống.
C. Chính sách khuyến nông của nhà nước.
D. Nhu cầu thị trường tiêu thụ.
11. Biện pháp nào giúp cải thiện chất lượng đất canh tác bị bạc màu?
A. Bón phân hữu cơ, trồng cây họ đậu để cố định đạm và luân canh cây trồng.
B. Tăng cường sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học.
C. Thâm canh liên tục một loại cây trồng.
D. Tăng cường tưới tiêu bằng nước mặn.
12. Tại sao canh tác trên đất dốc cần có biện pháp bảo vệ đất và chống xói mòn?
A. Để tránh mất lớp đất mặt màu mỡ do mưa và gió cuốn trôi.
B. Để tăng cường khả năng giữ nước cho cây trồng.
C. Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc cơ giới hóa nông nghiệp.
D. Để giảm thiểu sự phát triển của cỏ dại.
13. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn cơ cấu cây trồng và vật nuôi ở một địa phương?
A. Điều kiện tự nhiên (khí hậu, đất đai, nguồn nước).
B. Trình độ dân trí của người dân.
C. Mức độ phát triển của ngành công nghiệp phụ trợ.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
14. Biện pháp nào giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của nông sản trên thị trường quốc tế?
A. Nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.
B. Giảm thiểu quy trình sản xuất để hạ giá thành.
C. Tập trung sản xuất những mặt hàng có giá trị thấp.
D. Hạn chế áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
15. Vai trò của công nghệ sinh học trong nông nghiệp hiện đại chủ yếu là gì?
A. Tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất, chất lượng cao và khả năng chống chịu tốt.
B. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất nông nghiệp.
C. Giảm thiểu nhu cầu lao động trong nông nghiệp.
D. Tăng cường quảng bá và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.
16. Đâu là hậu quả tiêu cực của việc lạm dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp?
A. Gây ô nhiễm nguồn nước, đất đai và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
B. Làm tăng năng suất của cây trồng một cách bền vững.
C. Giúp đất đai trở nên màu mỡ hơn trong thời gian dài.
D. Hạn chế sự phát triển của sâu bệnh hại.
17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính bền vững của một hệ thống nông nghiệp?
A. Khả năng duy trì năng suất cao trong thời gian dài mà không làm suy thoái tài nguyên.
B. Mức độ đầu tư công nghệ hiện đại vào sản xuất.
C. Quy mô diện tích canh tác lớn.
D. Sự đa dạng của các loại cây trồng được trồng trên một đơn vị diện tích.
18. Đâu là xu hướng phát triển quan trọng nhất của ngành chăn nuôi ở nhiều quốc gia hiện nay?
A. Phát triển chăn nuôi trang trại quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao.
B. Tăng cường chăn nuôi theo phương thức truyền thống, quy mô nhỏ.
C. Chủ yếu tập trung vào chăn nuôi gia súc nhai lại.
D. Giảm thiểu sử dụng thức ăn công nghiệp.
19. Tại sao việc quản lý dịch bệnh trên cây trồng và vật nuôi lại quan trọng đối với an ninh lương thực?
A. Dịch bệnh có thể gây thiệt hại lớn về sản lượng, dẫn đến thiếu hụt lương thực và tăng giá.
B. Dịch bệnh giúp tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng.
C. Việc kiểm soát dịch bệnh tốn ít chi phí hơn sản xuất.
D. Dịch bệnh chỉ ảnh hưởng đến các loại cây trồng không phổ biến.
20. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành các vùng chuyên canh nông nghiệp quy mô lớn?
A. Nhu cầu thị trường và điều kiện sản xuất thuận lợi.
B. Sự đa dạng của các loại giống cây trồng.
C. Mức độ ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
D. Sự phát triển của ngành du lịch nông nghiệp.
21. Sự phát triển của hệ thống giao thông vận tải hiện đại đã tác động như thế nào đến nông nghiệp?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển nông sản đến thị trường tiêu thụ nhanh chóng và hiệu quả hơn.
B. Làm tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.
C. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng các giống cây trồng địa phương.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào thời tiết.
22. Biện pháp nào giúp hạn chế tình trạng ô nhiễm môi trường do chất thải chăn nuôi?
A. Xây dựng hệ thống biogas để xử lý chất thải và tạo năng lượng.
B. Tăng cường sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi.
C. Giảm quy mô đàn gia súc.
D. Chuyển đổi sang chăn nuôi quảng canh.
23. Tại sao việc đa dạng hóa cây trồng lại được khuyến khích trong nông nghiệp bền vững?
A. Giảm thiểu rủi ro do sâu bệnh và biến động thị trường, cải thiện sức khỏe đất đai.
B. Tăng năng suất của một loại cây trồng cụ thể.
C. Giảm chi phí đầu tư cho phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
D. Phù hợp với mọi điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng.
24. Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm các biện pháp canh tác thân thiện với môi trường trong nông nghiệp?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học có nguồn gốc tự nhiên với liều lượng thấp.
B. Áp dụng luân canh, xen canh, giữ đất trống cỏ.
C. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp sạch.
D. Quản lý nước tưới tiêu hiệu quả, tránh lãng phí.
25. Đâu là đặc điểm của nông nghiệp hữu cơ?
A. Hạn chế tối đa hoặc không sử dụng hóa chất tổng hợp, thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học.
B. Ưu tiên sử dụng các giống biến đổi gen.
C. Tập trung vào các phương pháp canh tác thâm canh cao.
D. Sử dụng nhiều kháng sinh và hormone tăng trưởng.