1. Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng phát triển nuôi trồng thủy sản biển lớn nhất?
A. Vùng biển Đông Bắc.
B. Vùng biển Tây Nam.
C. Vùng biển Nam Trung Bộ và Nam Bộ.
D. Vùng biển Bắc Trung Bộ.
2. Nguyên nhân chính làm suy giảm đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái rừng ở Việt Nam là gì?
A. Sự phát triển của du lịch sinh thái.
B. Nạn phá rừng, khai thác gỗ trái phép và săn bắt động vật hoang dã.
C. Biến đổi khí hậu làm thay đổi môi trường sống.
D. Sự phát triển của các loài cây rừng mới.
3. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao năng suất và chất lượng của ngành thủy sản nước ta?
A. Tăng cường khai thác thủy sản ở các vùng biển xa bờ.
B. Đầu tư vào công nghệ nuôi trồng thủy sản tiên tiến và quản lý dịch bệnh.
C. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản tự phát trên các vùng nước nội địa.
D. Chỉ tập trung vào khai thác hải sản tự nhiên, giảm thiểu đầu tư vào nuôi trồng.
4. Yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành khai thác thủy sản, đặc biệt là khai thác hải sản?
A. Tăng cường đánh bắt bằng các phương tiện hủy diệt.
B. Tuân thủ các quy định về khai thác, bảo vệ nguồn lợi thủy sản và chống khai thác bất hợp pháp.
C. Chỉ tập trung khai thác các loài có giá trị kinh tế cao, bỏ qua các loài khác.
D. Mở rộng ngư trường đánh bắt ra các vùng biển quốc tế mà không có sự quản lý.
5. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với chiến lược phát triển lâm nghiệp bền vững của Việt Nam hiện nay?
A. Đẩy mạnh công tác trồng và chăm sóc rừng, khoanh nuôi tái sinh rừng tự nhiên.
B. Tăng cường đầu tư vào công nghệ chế biến lâm sản và xuất khẩu sản phẩm giá trị cao.
C. Chỉ tập trung vào khai thác gỗ rừng trồng để cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
D. Bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, gắn với du lịch sinh thái.
6. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến ngành lâm nghiệp Việt Nam thể hiện rõ nhất qua:
A. Tăng cường khả năng tái sinh của một số loài cây rừng.
B. Gia tăng nguy cơ cháy rừng, hạn hán và sự xuất hiện của sâu bệnh hại rừng.
C. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng gỗ trên thị trường quốc tế.
D. Làm cho các loài cây rừng thích nghi tốt hơn với điều kiện mới.
7. Đâu là mục tiêu chính của việc tái cơ cấu ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay?
A. Tăng cường khai thác gỗ để đáp ứng nhu cầu xuất khẩu.
B. Chuyển đổi từ khai thác sang trồng rừng và phát triển các loại lâm sản ngoài gỗ.
C. Giảm diện tích rừng tự nhiên để phát triển nông nghiệp.
D. Hạn chế áp dụng khoa học công nghệ vào sản xuất lâm nghiệp.
8. Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành lâm nghiệp Việt Nam đang đối mặt là:
A. Thiếu lao động có kỹ năng trong lĩnh vực trồng và chế biến gỗ.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước nhập khẩu gỗ.
C. Tình trạng khai thác trái phép, cháy rừng và suy thoái rừng ở một số khu vực.
D. Giá cả lâm sản trên thị trường quốc tế liên tục giảm.
9. Biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản ven bờ?
A. Tăng cường khai thác bằng lưới mắt nhỏ.
B. Hạn chế các hoạt động gây ô nhiễm môi trường nước và cấm các phương tiện hủy diệt nguồn lợi.
C. Chỉ tập trung nuôi trồng thủy sản trên quy mô lớn.
D. Đẩy mạnh xuất khẩu thủy sản tươi sống.
10. Việc trồng rừng ngập mặn ở các vùng ven biển có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:
A. Tăng diện tích đất canh tác nông nghiệp.
B. Phòng hộ, chống sạt lở bờ biển, chắn sóng và bảo vệ môi trường.
C. Cung cấp gỗ quý hiếm cho xuất khẩu.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch biển đảo.
11. Chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) ở Việt Nam nhằm mục đích gì?
A. Khuyến khích người dân phá rừng để lấy đất sản xuất.
B. Tạo nguồn thu để đầu tư vào công tác bảo vệ và phát triển rừng.
C. Giảm thiểu diện tích rừng trồng mới.
D. Hạn chế hoạt động du lịch sinh thái trong rừng.
12. Thế mạnh chủ yếu của ngành khai thác thủy sản nước ta hiện nay là gì?
A. Quy mô đội tàu đánh bắt nhỏ, chủ yếu hoạt động ven bờ.
B. Tập trung vào các loài thủy sản nước ngọt có giá trị kinh tế cao.
C. Nguồn lợi hải sản phong phú, đội tàu đánh bắt xa bờ ngày càng được đầu tư.
D. Chỉ khai thác thủy sản theo mùa vụ, không có kế hoạch dài hạn.
13. Ngành thủy sản nước ta có những thuận lợi cơ bản nào để phát triển?
A. Khí hậu lạnh giá, nguồn nước ngọt dồi dào trên cả nước.
B. Bờ biển dài, vùng biển rộng, nguồn lợi hải sản phong phú và nhiều sông ngòi.
C. Chỉ có nguồn lợi từ thủy sản nước ngọt, không có tiềm năng biển.
D. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trong nước rất thấp.
14. Thành tựu nổi bật của ngành thủy sản Việt Nam trong những năm gần đây là gì?
A. Giảm sản lượng khai thác để bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
B. Trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới.
C. Chỉ tập trung nuôi trồng thủy sản nước ngọt, bỏ qua tiềm năng biển.
D. Sản lượng khai thác ngày càng tăng nhưng chất lượng sản phẩm giảm sút.
15. Ngành thủy sản nước ta đối mặt với thách thức nào sau đây liên quan đến thị trường xuất khẩu?
A. Nhu cầu thủy sản trên thế giới ngày càng giảm.
B. Các quy định về chất lượng, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc ngày càng nghiêm ngặt.
C. Các nước nhập khẩu giảm số lượng thủy sản cần nhập.
D. Giá thủy sản trên thị trường quốc tế luôn ở mức thấp.
16. Việc phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ ở Việt Nam chủ yếu tập trung ở khu vực nào?
A. Các tỉnh vùng núi phía Bắc.
B. Các vùng cửa sông, vùng ven biển và các đảo.
C. Các tỉnh Tây Nguyên.
D. Các vùng trung du.
17. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm tài nguyên rừng ở Việt Nam trong giai đoạn trước đây là gì?
A. Do tác động của biến đổi khí hậu làm tăng cháy rừng.
B. Do khai thác rừng quá mức, nạn phá rừng và canh tác nương rẫy thiếu bền vững.
C. Do sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp trên diện tích đất rừng.
D. Do các loài cây rừng tự nhiên không còn khả năng tái sinh.
18. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay, thể hiện sự phát triển bền vững?
A. Tập trung vào khai thác gỗ với quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu công nghiệp.
B. Chủ yếu dựa vào trồng rừng mới và bảo vệ rừng tự nhiên, gắn với phát triển kinh tế lâm nghiệp.
C. Chỉ chú trọng phủ xanh đất trống, đồi núi trọc mà ít quan tâm đến giá trị đa dạng sinh học.
D. Hạn chế phát triển các loại lâm sản ngoài gỗ do rủi ro thị trường cao.
19. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự phát triển kinh tế lâm nghiệp đa dạng và bền vững?
A. Chỉ tập trung khai thác gỗ công nghiệp.
B. Phát triển du lịch sinh thái, trồng cây dược liệu, cây cảnh và chế biến lâm sản ngoài gỗ.
C. Mở rộng diện tích đất rừng để phát triển cây lương thực.
D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để tăng năng suất cây trồng rừng.
20. Vai trò của rừng đối với môi trường tự nhiên ở Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến gỗ.
B. Tạo cảnh quan đẹp phục vụ du lịch.
C. Bảo vệ đất, điều hòa khí hậu, bảo vệ nguồn nước và đa dạng sinh học.
D. Là nơi sinh sống của các loài động vật hoang dã quý hiếm.
21. Hạn chế lớn nhất của ngành khai thác thủy sản nước ta hiện nay là gì?
A. Thiếu nguồn lợi thủy sản.
B. Đội tàu đánh bắt còn nhỏ, lạc hậu và khai thác chưa bền vững.
C. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trong nước thấp.
D. Thiếu lao động có kinh nghiệm đánh bắt.
22. Việc trồng rừng phòng hộ đầu nguồn có vai trò quan trọng nhất trong việc:
A. Tăng sản lượng gỗ cho công nghiệp.
B. Bảo vệ nguồn nước, chống xói mòn, lũ lụt và điều hòa dòng chảy.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp trên đất dốc.
D. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất giấy.
23. Đâu là một trong những chiến lược phát triển ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai?
A. Chỉ tập trung vào khai thác hải sản tự nhiên.
B. Phát triển thủy sản theo hướng bền vững, nâng cao chất lượng, giá trị gia tăng và năng lực cạnh tranh.
C. Giảm diện tích nuôi trồng thủy sản để bảo vệ môi trường.
D. Hạn chế xuất khẩu thủy sản để ưu tiên tiêu dùng nội địa.
24. Đâu là loại thủy sản có sản lượng nuôi trồng lớn nhất ở Việt Nam hiện nay, đóng góp quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu?
A. Tôm sú và tôm thẻ chân trắng.
B. Cá tra và cá basa.
C. Ngao và sò huyết.
D. Hàu và vẹm.
25. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để bảo vệ rừng trước nạn khai thác trái phép?
A. Tăng cường lực lượng kiểm lâm và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.
B. Chỉ dựa vào ý thức của người dân địa phương.
C. Giảm thiểu hoạt động tuần tra, kiểm soát rừng.
D. Cho phép khai thác gỗ ở một số khu vực để giảm áp lực.