1. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển và đa dạng hóa các ngành công nghiệp trên thế giới, theo các phân tích kinh tế địa lý hiện đại?
A. Sự sẵn có của nguồn lao động giá rẻ.
B. Chính sách ưu đãi thuế của chính phủ.
C. Tiến bộ khoa học kỹ thuật và đổi mới công nghệ.
D. Vị trí địa lý thuận lợi gần các tuyến đường biển quốc tế.
2. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của ngành công nghiệp luyện kim đen (sắt, thép)?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Sự gần gũi với nguồn nguyên liệu (quặng sắt, than đá).
C. Nhu cầu thị trường quốc tế.
D. Chính sách bảo vệ môi trường.
3. Sự phát triển của các ngành công nghiệp nhẹ có ý nghĩa gì đối với đời sống xã hội?
A. Tăng cường ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
B. Cung cấp hàng hóa tiêu dùng thiết yếu cho người dân.
C. Làm giảm nhu cầu về lao động.
D. Chỉ phục vụ xuất khẩu.
4. Tại sao việc phát triển công nghiệp hóa chất lại có vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại?
A. Chỉ phục vụ duy nhất cho ngành nông nghiệp.
B. Cung cấp nguyên liệu và sản phẩm cho hầu hết các ngành sản xuất khác.
C. Là ngành có ít tác động đến môi trường nhất.
D. Chủ yếu sản xuất hàng tiêu dùng cá nhân.
5. Yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc lựa chọn địa điểm đặt nhà máy của các tập đoàn đa quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Sự cô lập về mặt địa lý.
B. Chất lượng nguồn nhân lực và môi trường kinh doanh.
C. Số lượng di tích lịch sử văn hóa.
D. Khả năng sử dụng lao động chưa qua đào tạo.
6. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ chặt chẽ nhất với sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp sản xuất điện tử và viễn thông.
C. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
D. Công nghiệp chế biến gỗ.
7. Tại sao các ngành công nghiệp chế biến lâm sản thường phân bố gần các vùng nguyên liệu gỗ tập trung?
A. Để giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu cồng kềnh.
B. Do yêu cầu về nguồn nước dồi dào.
C. Nhằm tận dụng lao động có kỹ năng trong lâm nghiệp.
D. Để tiếp cận thị trường tiêu thụ dễ dàng hơn.
8. Tại sao các quốc gia có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú lại thường phát triển mạnh các ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản?
A. Do có lợi thế cạnh tranh về nguyên liệu.
B. Để giảm thiểu tác động môi trường.
C. Nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa.
D. Do yêu cầu kỹ thuật thấp.
9. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá vai trò của một ngành công nghiệp trong cơ cấu kinh tế của một quốc gia?
A. Số lượng công nhân làm việc.
B. Tổng giá trị sản phẩm tạo ra và đóng góp vào GDP.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường.
D. Số lượng nhà máy có vốn đầu tư nước ngoài.
10. Tại sao các nước đang phát triển thường có xu hướng nhập khẩu công nghệ từ các nước phát triển?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Do thiếu vốn và kinh nghiệm nghiên cứu, phát triển công nghệ.
C. Để chiếm lĩnh thị trường công nghệ toàn cầu.
D. Nhằm mục đích bảo vệ môi trường.
11. Đặc điểm nổi bật của công nghiệp năng lượng là gì?
A. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn năng lượng tái tạo.
B. Chỉ khai thác các nguồn năng lượng hóa thạch.
C. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ nền kinh tế.
D. Có quy mô sản xuất nhỏ, phân tán.
12. Sự phân bố các trung tâm công nghiệp lớn trên thế giới thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố nào, ngoài nguồn nguyên liệu và thị trường tiêu thụ?
A. Sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải.
B. Mật độ dân số cao.
C. Khí hậu ôn hòa.
D. Sự hiện diện của các di tích lịch sử.
13. Tại sao ngành công nghiệp ô tô lại có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các ngành công nghiệp phụ trợ?
A. Vì ngành ô tô chỉ sử dụng nguyên liệu có sẵn.
B. Do ngành ô tô đòi hỏi nhiều linh kiện, phụ tùng từ các ngành khác.
C. Ngành ô tô ít phụ thuộc vào công nghệ mới.
D. Ngành ô tô không tạo ra nhiều việc làm.
14. Ngành công nghiệp nào thường được coi là ngành công nghiệp mũi nhọn của nhiều quốc gia đang phát triển, dựa trên tiềm năng và khả năng tạo việc làm?
A. Công nghiệp khai thác dầu mỏ.
B. Công nghiệp sản xuất ô tô.
C. Công nghiệp dệt may và giày da.
D. Công nghiệp luyện kim.
15. Tại sao các quốc gia phát triển thường tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ, thay vì các ngành công nghiệp nặng truyền thống?
A. Các ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
B. Ngành công nghệ cao và dịch vụ đòi hỏi ít vốn đầu tư ban đầu hơn.
C. Nhu cầu thị trường toàn cầu ngày càng ưu tiên sản phẩm và dịch vụ có hàm lượng tri thức cao.
D. Nguồn lao động trong các ngành công nghiệp nặng ngày càng khan hiếm.
16. Sự gia tăng của các khu công nghiệp tập trung mang lại lợi ích gì cho quá trình công nghiệp hóa?
A. Tăng cường ô nhiễm môi trường trên diện rộng.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc quy hoạch, đầu tư và quản lý.
C. Giảm thiểu nhu cầu về cơ sở hạ tầng.
D. Thúc đẩy sự phát triển tự phát của các cơ sở sản xuất nhỏ lẻ.
17. Yếu tố nào là quan trọng nhất để xác định trình độ phát triển của một ngành công nghiệp?
A. Số lượng công nhân lao động trực tiếp sản xuất.
B. Tổng giá trị sản phẩm tạo ra.
C. Mức độ ứng dụng công nghệ hiện đại và năng suất lao động.
D. Số lượng nhà máy, xí nghiệp.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của công nghiệp hóa hiện đại, theo các lý thuyết phát triển kinh tế phổ biến?
A. Ứng dụng rộng rãi thành tựu khoa học kỹ thuật.
B. Phát triển mạnh mẽ ngành dịch vụ đi kèm.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
D. Chuyển đổi từ cơ cấu nông nghiệp sang cơ cấu công nghiệp và dịch vụ.
19. Ngành công nghiệp nào có vai trò khai sáng cho các ngành công nghiệp khác, thông qua việc cung cấp máy móc, thiết bị hiện đại?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp cơ khí chế tạo.
D. Công nghiệp sản xuất phân bón.
20. Sự phát triển của công nghiệp điện tử mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế quốc dân?
A. Tăng cường ô nhiễm tiếng ồn.
B. Thúc đẩy ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa.
C. Làm giảm năng suất lao động.
D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
21. Sự phát triển của công nghiệp hóa chất có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường nếu không được quản lý tốt?
A. Giảm lượng khí thải CO2.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước và không khí.
C. Tăng cường đa dạng sinh học.
D. Làm suy giảm tầng ozon.
22. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa công nghiệp truyền thống và công nghiệp hiện đại là gì?
A. Quy mô sản xuất.
B. Mức độ ứng dụng khoa học kỹ thuật và tự động hóa.
C. Số lượng lao động.
D. Loại hình sản phẩm.
23. Tại sao các ngành công nghiệp chế biến nông sản thường phát triển mạnh ở những vùng có nền nông nghiệp thâm canh?
A. Do có nguồn nguyên liệu dồi dào và chất lượng cao.
B. Để tận dụng lực lượng lao động dư thừa từ nông nghiệp.
C. Nhằm giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu.
D. Vì điều kiện thời tiết phù hợp cho sản xuất.
24. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp khai khoáng?
A. Tăng cường khai thác để đáp ứng nhu cầu thị trường.
B. Áp dụng các công nghệ khai thác tiên tiến và thân thiện với môi trường.
C. Hạn chế tối đa việc tái chế và tái sử dụng khoáng sản.
D. Chỉ tập trung vào khai thác các loại khoáng sản có giá trị cao.
25. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa thường dẫn đến hệ quả xã hội nào là chủ yếu?
A. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
B. Tăng nhanh tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp và dịch vụ.
C. Giảm sút vai trò của thành thị trong nền kinh tế.
D. Mất cân bằng giới tính trong lực lượng lao động.