1. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của ngành dịch vụ vận tải hàng không ở Việt Nam?
A. Sự gia tăng tỷ lệ người dân sử dụng xe máy.
B. Sự phát triển của mạng lưới đường sắt cao tốc.
C. Nhu cầu đi lại, vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không tăng.
D. Sự hạn chế về nguồn vốn đầu tư cho hạ tầng đường bộ.
2. Ngành dịch vụ nào đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng miền của Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và phát triển kinh tế?
A. Dịch vụ bưu chính, viễn thông.
B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.
C. Dịch vụ du lịch và lữ hành.
D. Dịch vụ vận tải.
3. Thành phố nào ở Việt Nam được xem là trung tâm dịch vụ lớn nhất cả nước, đặc biệt là về tài chính, thương mại và vận tải?
A. Hải Phòng.
B. Đà Nẵng.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Cần Thơ.
4. Thành phố nào sau đây là trung tâm dịch vụ lớn của khu vực Đồng bằng sông Hồng và có vai trò quan trọng trong ngành dịch vụ y tế, giáo dục?
A. Thái Bình.
B. Hà Nam.
C. Hà Nội.
D. Nam Định.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngành dịch vụ?
A. Có tính vô hình, khó định lượng chất lượng.
B. Sản xuất và tiêu dùng thường diễn ra đồng thời.
C. Có khả năng lưu trữ và dự trữ cao.
D. Cơ cấu ngành đa dạng, bao gồm nhiều lĩnh vực.
6. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố không đồng đều của các hoạt động dịch vụ trên lãnh thổ Việt Nam?
A. Sự khác biệt về trình độ học vấn của người dân.
B. Sự tập trung dân cư và các trung tâm kinh tế lớn.
C. Sự đa dạng của các loại hình sản xuất nông nghiệp.
D. Chính sách phân phối lại thu nhập quốc gia.
7. Tỉnh/thành phố nào của Việt Nam có thế mạnh nổi bật về dịch vụ du lịch văn hóa, lịch sử và dịch vụ giáo dục – đào tạo bậc đại học?
A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Hà Nội.
C. Đà Nẵng.
D. Hải Phòng.
8. Tỉnh/thành phố nào của Việt Nam nổi bật với ngành dịch vụ du lịch biển, đảo và dịch vụ cảng biển?
A. Hà Nội.
B. Thành phố Hồ Chí Minh.
C. Đà Nẵng.
D. Cần Thơ.
9. Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm?
A. Tổ chức hội nghị và triển lãm.
B. Cho vay vốn và nhận tiền gửi tiết kiệm.
C. Cung cấp dịch vụ lưu trú.
D. Tổ chức các tour du lịch nội địa.
10. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự đa dạng hóa của ngành dịch vụ ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?
A. Sự thay đổi cơ cấu dân số theo vùng miền.
B. Chính sách hội nhập kinh tế quốc tế và toàn cầu hóa.
C. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến nông sản.
D. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng ở khu vực nông thôn.
11. Trong bài Dịch vụ của Địa lý lớp 9, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để phát triển ngành dịch vụ ở Việt Nam hiện nay?
A. Nguồn lao động dồi dào và có chất lượng.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải hiện đại.
C. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài.
D. Sự đa dạng của tài nguyên du lịch tự nhiên.
12. Thành phố nào ở Việt Nam là trung tâm dịch vụ lớn của khu vực Duyên hải Nam Trung Bộ, với thế mạnh về du lịch biển và dịch vụ cảng biển?
A. Quy Nhơn.
B. Nha Trang.
C. Phan Thiết.
D. Đà Nẵng.
13. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm dịch vụ công cộng?
A. Y tế.
B. Giáo dục.
C. Ngân hàng.
D. Giao thông công cộng.
14. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành dịch vụ du lịch ở Việt Nam?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước láng giềng.
B. Thiếu vốn đầu tư cho cơ sở hạ tầng du lịch.
C. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.
D. Chất lượng dịch vụ chưa đáp ứng được kỳ vọng của du khách.
15. Sự phát triển của ngành dịch vụ công nghệ thông tin ở Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố nào sau đây?
A. Nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm nông nghiệp sạch.
B. Sự gia tăng dân số già hóa nhanh chóng.
C. Nguồn nhân lực trẻ, năng động và được đào tạo tốt.
D. Chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên khoáng sản.
16. Trong cơ cấu ngành dịch vụ, loại hình nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, kết nối người sản xuất với người tiêu dùng?
A. Dịch vụ vận tải.
B. Dịch vụ tài chính.
C. Dịch vụ thương nghiệp.
D. Dịch vụ bưu chính, viễn thông.
17. Ngành dịch vụ nào có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động sản xuất nông nghiệp và công nghiệp ở Việt Nam?
A. Dịch vụ giáo dục và đào tạo.
B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm.
C. Dịch vụ tư vấn và nghiên cứu thị trường.
D. Dịch vụ vận tải và kho bãi.
18. Thành phố nào ở Việt Nam được xem là trung tâm dịch vụ lớn của khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, đặc biệt về nông nghiệp và thủy sản?
A. Long An.
B. Cần Thơ.
C. An Giang.
D. Tiền Giang.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng xu hướng phát triển của ngành dịch vụ ở Việt Nam hiện nay?
A. Tăng trưởng nhanh và chiếm tỷ trọng ngày càng cao trong GDP.
B. Đa dạng hóa các loại hình dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ chất lượng cao.
C. Phụ thuộc chủ yếu vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Ứng dụng mạnh mẽ công nghệ thông tin và tự động hóa.
20. Ngành dịch vụ nào có vai trò ngày càng tăng trong nền kinh tế Việt Nam, thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của thương mại điện tử và logistics?
A. Ngành dịch vụ vận tải và kho bãi.
B. Ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng.
C. Ngành dịch vụ bưu chính, viễn thông.
D. Ngành dịch vụ giáo dục và đào tạo.
21. Yếu tố nào sau đây là lợi thế cạnh tranh quan trọng nhất của ngành dịch vụ du lịch Việt Nam so với các quốc gia trong khu vực?
A. Sự phát triển vượt trội về công nghệ du lịch.
B. Giá cả dịch vụ tương đối cạnh tranh và chi phí sinh hoạt thấp.
C. Nguồn tài nguyên du lịch nhân tạo đa dạng và phong phú.
D. Sự hiện diện của nhiều thương hiệu du lịch quốc tế lớn.
22. Trong các loại hình dịch vụ, loại hình nào chủ yếu hướng đến đáp ứng nhu cầu về đời sống tinh thần và văn hóa của con người?
A. Dịch vụ sản xuất.
B. Dịch vụ tiêu dùng.
C. Dịch vụ trung gian.
D. Dịch vụ công cộng.
23. Trong các hoạt động dịch vụ, hoạt động nào có khả năng tạo ra tác động môi trường tiêu cực lớn nhất nếu không được quản lý tốt?
A. Dịch vụ bưu chính.
B. Dịch vụ du lịch.
C. Dịch vụ tài chính.
D. Dịch vụ công nghệ thông tin.
24. Ngành dịch vụ nào có vai trò quan trọng trong việc chuyển giao công nghệ và kiến thức, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của Việt Nam?
A. Dịch vụ tư vấn pháp luật.
B. Dịch vụ giáo dục và đào tạo.
C. Dịch vụ nghiên cứu và phát triển.
D. Dịch vụ bưu chính, viễn thông.
25. Trong cấu trúc ngành dịch vụ Việt Nam, lĩnh vực nào có tỷ trọng lớn nhất và đóng góp quan trọng vào GDP?
A. Dịch vụ thương nghiệp.
B. Dịch vụ vận tải, kho bãi.
C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm.
D. Dịch vụ du lịch, khách sạn, nhà hàng.