Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

1. Trong ngữ cảnh học Tiếng Việt, khi một học viên có thể diễn giải một câu tục ngữ theo nhiều cách khác nhau và liên hệ với các tình huống cuộc sống, điều này phản ánh mức độ kết nối như thế nào?

A. Mức độ ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
B. Mức độ hiểu biết sâu sắc và khả năng vận dụng linh hoạt.
C. Mức độ tiếp thu kiến thức một cách thụ động.
D. Mức độ tập trung vào các quy tắc ngữ pháp.

2. Trong tuần 10, khi học về kết nối kiến thức Tiếng Việt, việc phân tích các câu ghép đòi hỏi người học phải làm gì để hiểu rõ mối quan hệ giữa các vế câu?

A. Đếm số lượng từ trong mỗi vế câu.
B. Xác định các từ ngữ nối (liên từ) và chức năng ngữ nghĩa của chúng.
C. Chỉ tập trung vào các câu đơn.
D. Phân loại câu ghép theo độ dài.

3. Để kết nối kiến thức về cách sử dụng đại từ nhân xưng trong Tiếng Việt một cách chính xác và tinh tế, người học cần chú trọng vào yếu tố nào?

A. Học thuộc tất cả các đại từ nhân xưng.
B. Hiểu rõ mối quan hệ giữa người nói, người nghe và ngữ cảnh giao tiếp.
C. Chỉ sử dụng tôi và bạn.
D. Phân biệt đại từ nhân xưng với danh từ.

4. Trong tuần 10, khi học về kết nối trong Tiếng Việt, việc phân biệt giữa nói quá và nói giảm nói tránh đòi hỏi người học cần chú ý đến yếu tố nào?

A. Độ dài của câu.
B. Mục đích giao tiếp và sắc thái biểu cảm của người nói.
C. Số lượng từ vựng được sử dụng.
D. Vị trí của từ trong câu.

5. Trong tuần 10 của khóa học Kết nối HDTN 3 với chuyên đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, trọng tâm thường được đặt vào việc phát triển loại kỹ năng ngôn ngữ nào để đảm bảo sự kết nối hiệu quả?

A. Kỹ năng viết luận học thuật thuần túy.
B. Kỹ năng nghe và đọc hiểu thụ động.
C. Kỹ năng giao tiếp và diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, logic.
D. Kỹ năng dịch thuật từ tiếng Việt sang ngôn ngữ khác.

6. Để kết nối hiệu quả giữa kiến thức về chủ đề và cách phát triển ý trong một bài văn nghị luận Tiếng Việt, người học cần thực hiện bước nào đầu tiên?

A. Viết ngay phần mở bài.
B. Xác định rõ luận điểm chính và các ý phụ hỗ trợ cho luận điểm đó.
C. Tìm kiếm các bài văn mẫu có sẵn.
D. Chỉ tập trung vào việc tìm ý tưởng.

7. Trong tuần 10, khi học về kết nối kiến thức Tiếng Việt, việc phân tích vai trò của các từ ngữ chỉ quan hệ (ví dụ: vì, nên, nhưng, tuy) là để người học hiểu gì?

A. Số lượng các từ ngữ chỉ quan hệ.
B. Cách chúng thiết lập mối liên hệ logic và nhân quả giữa các ý tưởng, sự kiện.
C. Vị trí của chúng trong câu.
D. Độ dài của các từ ngữ này.

8. Một trong những cách hiệu quả để kết nối kiến thức về các biện pháp tu từ trong Tiếng Việt là gì, theo quan điểm của nhiều nhà nghiên cứu phương pháp dạy học?

A. Học thuộc lòng tên gọi và định nghĩa của từng biện pháp tu từ.
B. Phân tích các ví dụ minh họa có sẵn trong sách giáo khoa.
C. Tìm kiếm và phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc các tình huống giao tiếp thực tế.
D. Chỉ tập trung vào việc phân loại các biện pháp tu từ.

9. Theo quan điểm phổ biến trong lĩnh vực Ngôn ngữ học Ứng dụng, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống kết nối hiệu quả giữa người học và kiến thức?

A. Khả năng ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp một cách thụ động.
B. Sự am hiểu sâu sắc về lý thuyết ngôn ngữ và cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
C. Năng lực huy động và vận dụng kiến thức ngôn ngữ một cách linh hoạt trong các ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
D. Việc tiếp xúc với nhiều dạng văn bản khác nhau mà không cần phân tích sâu.

10. Trong bối cảnh học Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi nói đến kết nối HDTN, thuật ngữ HDTN thường được hiểu là viết tắt của khái niệm nào sau đây theo cách diễn giải thông dụng nhất trong lĩnh vực giáo dục?

A. Hoạt động Thực nghiệm.
B. Hướng dẫn Trực quan.
C. Học tập Thông minh.
D. Hiểu Biết Thực tế.

11. Khi học về các yếu tố cấu tạo nên một câu chủ động và câu bị động trong Tiếng Việt, cách kết nối kiến thức hiệu quả nhất là gì?

A. Học thuộc định nghĩa của câu chủ động và bị động.
B. Chuyển đổi giữa hai loại câu và phân tích sự thay đổi về chủ thể hành động và cách diễn đạt.
C. Chỉ tập trung vào câu chủ động.
D. Đếm số lượng động từ trong câu.

12. Để kết nối kiến thức về ngữ pháp Tiếng Việt với kỹ năng viết sáng tạo, người học nên tập trung vào hoạt động nào?

A. Chép lại các câu văn mẫu.
B. Thử nghiệm với các cấu trúc câu khác nhau và sử dụng từ ngữ phong phú để diễn đạt ý tưởng.
C. Chỉ sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
D. Học thuộc các quy tắc chia động từ.

13. Để kết nối kiến thức về cách sử dụng giới từ trong Tiếng Việt một cách hiệu quả, người học cần tập trung vào yếu tố nào?

A. Học thuộc danh sách các giới từ.
B. Hiểu rõ chức năng và ý nghĩa của từng giới từ trong việc thiết lập mối quan hệ giữa các từ, cụm từ.
C. Chỉ sử dụng các giới từ thông dụng.
D. Phân biệt giới từ với trạng từ.

14. Để kết nối kiến thức về các trạng ngữ trong câu Tiếng Việt, người học cần nắm vững điều gì?

A. Vị trí của trạng ngữ trong câu.
B. Chức năng của trạng ngữ trong việc bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức,...
C. Số lượng trạng ngữ có thể có trong một câu.
D. Các loại trạng ngữ phổ biến nhất.

15. Trong khóa học Kết nối HDTN 3, việc học về các phép tu từ so sánh và nhân hóa trong Tiếng Việt giúp người học kết nối với khía cạnh nào của ngôn ngữ?

A. Khả năng sử dụng các từ ngữ chuyên ngành.
B. Khả năng làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động, giàu hình ảnh và biểu cảm.
C. Độ chính xác về mặt ngữ pháp.
D. Số lượng từ vựng được sử dụng.

16. Theo các chuyên gia về phát triển tư duy ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc kết nối kiến thức về từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong Tiếng Việt?

A. Việc học thuộc lòng các cặp từ.
B. Khả năng phân biệt sắc thái nghĩa tinh tế và ngữ cảnh sử dụng phù hợp.
C. Sự hiểu biết về nguồn gốc lịch sử của từ.
D. Tập trung vào các từ vựng ít phổ biến.

17. Khi học về các phép liên kết câu trong Tiếng Việt (như phép nối, phép thế, phép tỉnh lược), cách kết nối kiến thức hiệu quả nhất là gì?

A. Học thuộc danh sách các từ nối.
B. Phân tích chức năng và vai trò của từng phép liên kết trong việc tạo mạch lạc cho văn bản.
C. Chỉ tìm các ví dụ có sử dụng phép nối.
D. Đếm số lượng câu có sử dụng phép liên kết.

18. Theo các phương pháp học ngôn ngữ hiện đại, việc kết nối kiến thức về các loại dấu câu trong Tiếng Việt hiệu quả nhất là thông qua hoạt động nào?

A. Học thuộc quy tắc sử dụng từng loại dấu câu.
B. Thực hành đặt câu và viết đoạn văn, chú ý đến chức năng của từng dấu câu trong việc thể hiện ý nghĩa và cấu trúc.
C. Chỉ tập trung vào dấu chấm và dấu phẩy.
D. Phân loại các loại dấu câu theo hình dạng.

19. Để kết nối hiệu quả giữa các thể loại văn bản khác nhau trong Tiếng Việt (ví dụ: văn bản nghị luận và văn bản miêu tả), người học cần chú trọng vào khía cạnh nào?

A. Sự khác biệt về cách sử dụng dấu câu.
B. Mục đích giao tiếp và cấu trúc tổ chức thông tin đặc trưng của từng thể loại.
C. Số lượng từ vựng được sử dụng trong mỗi thể loại.
D. Độ dài của các câu trong mỗi thể loại.

20. Để tối ưu hóa quá trình kết nối kiến thức Tiếng Việt, phương pháp nào sau đây được các chuyên gia về phương pháp giảng dạy ngôn ngữ khuyến khích áp dụng nhất?

A. Học thuộc lòng các định nghĩa và quy tắc ngữ pháp.
B. Thực hành giải các bài tập trắc nghiệm đơn thuần để kiểm tra kiến thức.
C. Xây dựng sơ đồ tư duy (mind map) và kết nối các khái niệm ngôn ngữ với nhau và với kiến thức xã hội.
D. Chỉ tập trung vào việc đọc hiểu các tác phẩm văn học kinh điển.

21. Trong bối cảnh kết nối kiến thức Tiếng Việt, khi học về các phương châm hội thoại, người học cần chú ý đến khía cạnh nào để giao tiếp hiệu quả?

A. Độ dài của lời thoại.
B. Sự tuân thủ các nguyên tắc về lượng thông tin, chất lượng thông tin, sự liên quan và cách thức diễn đạt.
C. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
D. Việc sử dụng các từ ngữ địa phương.

22. Trong tuần 10, khi học về kết nối kiến thức Tiếng Việt, việc phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận bao gồm những yếu tố nào để đảm bảo sự mạch lạc?

A. Số lượng câu trong đoạn văn.
B. Sự hiện diện của câu chủ đề, các câu triển khai ý và câu kết nối ý.
C. Độ dài của câu chủ đề.
D. Việc sử dụng các từ ngữ phức tạp.

23. Để kết nối kiến thức về cách sử dụng các từ láy và từ tượng thanh, tượng hình trong Tiếng Việt một cách hiệu quả, người học nên làm gì?

A. Học thuộc các ví dụ có sẵn.
B. Phân tích cách chúng gợi lên hình ảnh, âm thanh hoặc sắc thái ý nghĩa cụ thể.
C. Chỉ tập trung vào các từ láy.
D. Đếm số lượng các từ láy.

24. Trong quá trình kết nối kiến thức về các thành phần câu trong Tiếng Việt, yếu tố nào giúp người học hiểu rõ hơn về vai trò của từng thành phần?

A. Việc học thuộc định nghĩa của từng thành phần.
B. Khả năng xác định đúng chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ trong các câu phức tạp.
C. Tập trung vào các câu đơn giản.
D. Đếm số lượng tính từ trong câu.

25. Khi đánh giá sự kết nối trong học tập ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thường được xem là dấu hiệu của sự hiểu biết sâu sắc và khả năng vận dụng tốt?

A. Khả năng trả lời đúng các câu hỏi lý thuyết một cách máy móc.
B. Sự tự tin khi nói trước đám đông dù nội dung không liên quan trực tiếp đến bài học.
C. Khả năng giải thích các khái niệm bằng lời lẽ của mình và liên hệ chúng với các tình huống thực tế.
D. Việc nhớ chính xác các ví dụ minh họa trong sách giáo khoa.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

1. Trong ngữ cảnh học Tiếng Việt, khi một học viên có thể diễn giải một câu tục ngữ theo nhiều cách khác nhau và liên hệ với các tình huống cuộc sống, điều này phản ánh mức độ kết nối như thế nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

2. Trong tuần 10, khi học về kết nối kiến thức Tiếng Việt, việc phân tích các câu ghép đòi hỏi người học phải làm gì để hiểu rõ mối quan hệ giữa các vế câu?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

3. Để kết nối kiến thức về cách sử dụng đại từ nhân xưng trong Tiếng Việt một cách chính xác và tinh tế, người học cần chú trọng vào yếu tố nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

4. Trong tuần 10, khi học về kết nối trong Tiếng Việt, việc phân biệt giữa nói quá và nói giảm nói tránh đòi hỏi người học cần chú ý đến yếu tố nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

5. Trong tuần 10 của khóa học Kết nối HDTN 3 với chuyên đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, trọng tâm thường được đặt vào việc phát triển loại kỹ năng ngôn ngữ nào để đảm bảo sự kết nối hiệu quả?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

6. Để kết nối hiệu quả giữa kiến thức về chủ đề và cách phát triển ý trong một bài văn nghị luận Tiếng Việt, người học cần thực hiện bước nào đầu tiên?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

7. Trong tuần 10, khi học về kết nối kiến thức Tiếng Việt, việc phân tích vai trò của các từ ngữ chỉ quan hệ (ví dụ: vì, nên, nhưng, tuy) là để người học hiểu gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

8. Một trong những cách hiệu quả để kết nối kiến thức về các biện pháp tu từ trong Tiếng Việt là gì, theo quan điểm của nhiều nhà nghiên cứu phương pháp dạy học?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

9. Theo quan điểm phổ biến trong lĩnh vực Ngôn ngữ học Ứng dụng, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống kết nối hiệu quả giữa người học và kiến thức?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bối cảnh học Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi nói đến kết nối HDTN, thuật ngữ HDTN thường được hiểu là viết tắt của khái niệm nào sau đây theo cách diễn giải thông dụng nhất trong lĩnh vực giáo dục?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

11. Khi học về các yếu tố cấu tạo nên một câu chủ động và câu bị động trong Tiếng Việt, cách kết nối kiến thức hiệu quả nhất là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

12. Để kết nối kiến thức về ngữ pháp Tiếng Việt với kỹ năng viết sáng tạo, người học nên tập trung vào hoạt động nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

13. Để kết nối kiến thức về cách sử dụng giới từ trong Tiếng Việt một cách hiệu quả, người học cần tập trung vào yếu tố nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

14. Để kết nối kiến thức về các trạng ngữ trong câu Tiếng Việt, người học cần nắm vững điều gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

15. Trong khóa học Kết nối HDTN 3, việc học về các phép tu từ so sánh và nhân hóa trong Tiếng Việt giúp người học kết nối với khía cạnh nào của ngôn ngữ?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

16. Theo các chuyên gia về phát triển tư duy ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc kết nối kiến thức về từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong Tiếng Việt?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

17. Khi học về các phép liên kết câu trong Tiếng Việt (như phép nối, phép thế, phép tỉnh lược), cách kết nối kiến thức hiệu quả nhất là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

18. Theo các phương pháp học ngôn ngữ hiện đại, việc kết nối kiến thức về các loại dấu câu trong Tiếng Việt hiệu quả nhất là thông qua hoạt động nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

19. Để kết nối hiệu quả giữa các thể loại văn bản khác nhau trong Tiếng Việt (ví dụ: văn bản nghị luận và văn bản miêu tả), người học cần chú trọng vào khía cạnh nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

20. Để tối ưu hóa quá trình kết nối kiến thức Tiếng Việt, phương pháp nào sau đây được các chuyên gia về phương pháp giảng dạy ngôn ngữ khuyến khích áp dụng nhất?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bối cảnh kết nối kiến thức Tiếng Việt, khi học về các phương châm hội thoại, người học cần chú ý đến khía cạnh nào để giao tiếp hiệu quả?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

22. Trong tuần 10, khi học về kết nối kiến thức Tiếng Việt, việc phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận bao gồm những yếu tố nào để đảm bảo sự mạch lạc?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

23. Để kết nối kiến thức về cách sử dụng các từ láy và từ tượng thanh, tượng hình trong Tiếng Việt một cách hiệu quả, người học nên làm gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quá trình kết nối kiến thức về các thành phần câu trong Tiếng Việt, yếu tố nào giúp người học hiểu rõ hơn về vai trò của từng thành phần?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 10

Tags: Bộ đề 1

25. Khi đánh giá sự kết nối trong học tập ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thường được xem là dấu hiệu của sự hiểu biết sâu sắc và khả năng vận dụng tốt?