1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ khoa học?
A. Tính khái quát, trừu tượng.
B. Tính logic, hệ thống.
C. Tính cảm xúc, chủ quan.
D. Tính chính xác, rõ ràng.
2. Khi đọc một đoạn văn xuôi kể chuyện, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nhất về bối cảnh và bầu không khí của câu chuyện?
A. Số lượng danh từ được sử dụng.
B. Các chi tiết miêu tả (về không gian, thời gian, cảnh vật, con người) và cách sử dụng từ ngữ gợi tả, gợi cảm.
C. Độ dài của các câu.
D. Sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian.
3. Trong việc xây dựng một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp cho hình ảnh được khắc họa trở nên sống động và chân thực nhất?
A. Sử dụng nhiều tính từ.
B. Kết hợp các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) và các biện pháp tu từ để tạo ra hình ảnh cụ thể, giàu sức gợi.
C. Viết thật nhiều câu.
D. Chỉ tập trung vào một đối tượng duy nhất.
4. Khi đánh giá tính thuyết phục của một luận điểm trong bài văn nghị luận tiếng Việt, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sự phong phú của vốn từ vựng được sử dụng.
B. Tính logic, chặt chẽ của lập luận và sự phù hợp của các dẫn chứng.
C. Độ dài của bài viết.
D. Sự đồng tình của đa số độc giả.
5. Trong việc phân tích một bài văn nghị luận, vai trò của các câu chuyển ý nối tiếp nhau là gì?
A. Làm cho bài viết bị rời rạc.
B. Tạo sự liên kết mạch lạc giữa các đoạn, các ý, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt logic của lập luận.
C. Chỉ để tăng độ dài.
D. Làm cho bài viết khó đọc hơn.
6. Trong một bài phân tích nhân vật văn học, việc sử dụng các câu trích dẫn trực tiếp từ tác phẩm có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Làm cho bài viết có vẻ học thuật hơn.
B. Minh chứng cho các nhận định về nhân vật, tăng tính xác thực và sức thuyết phục cho bài phân tích.
C. Tăng số lượng từ cho bài viết.
D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ tên nhân vật.
7. Trong ngữ cảnh của Kết nối HDTN 3 tuần 11, khi phân tích một văn bản tiếng Việt, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định ý nghĩa sâu xa và ẩn dụ mà tác giả muốn truyền tải?
A. Việc đếm số lần xuất hiện của các từ ngữ thông dụng.
B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa).
C. Tra cứu nghĩa của từng từ vựng trong từ điển.
D. So sánh văn bản với các tác phẩm khác cùng thể loại.
8. Khi phân tích một bài phát biểu, yếu tố nào giúp đánh giá hiệu quả giao tiếp của người nói?
A. Trang phục của người nói.
B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, phù hợp với đối tượng và tình huống, cùng với các phương tiện phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt).
C. Thời lượng của bài phát biểu.
D. Số lượng khán giả tham dự.
9. Trong phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến cách sử dụng từ ngữ mang tính biểu cảm (như nhớ, thương, buồn, vui) giúp ta hiểu điều gì?
A. Chỉ đơn thuần là liệt kê cảm xúc.
B. Tâm trạng, tình cảm, cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình và cách tác giả thể hiện thế giới nội tâm.
C. Tên của bài thơ.
D. Số lượng câu thơ.
10. Yếu tố nào sau đây tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa phong cách ngôn ngữ khoa học và phong cách ngôn ngữ báo chí?
A. Việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
B. Tính khách quan, chính xác, rõ ràng, mạch lạc của khoa học đối lập với tính thông tin, cập nhật, hấp dẫn của báo chí.
C. Độ dài của câu.
D. Sự hiện diện của cảm xúc cá nhân.
11. Trong ngữ cảnh Kết nối HDTN 3 tuần 11, khi xem xét một tác phẩm văn xuôi hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật?
A. Số lượng câu thoại của nhân vật.
B. Việc sử dụng các phương thức tự sự như độc thoại nội tâm, dòng ý thức, suy nghĩ, hồi tưởng của nhân vật.
C. Độ dài của các chương.
D. Sự xuất hiện của các nhân vật phụ.
12. Khi phân tích giá trị biểu cảm của một câu ca dao, yếu tố nào cần được chú ý đặc biệt?
A. Số lượng từ Hán Việt được dùng.
B. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi, giàu hình ảnh và sức gợi cảm, cùng với cách gieo vần, ngắt nhịp tạo nên giai điệu.
C. Sự tham gia của nhiều người nói.
D. Độ dài của bài ca dao.
13. Khi xem xét cách sử dụng từ ngữ trong một văn bản, hiện tượng đa nghĩa (polysemy) có ý nghĩa gì?
A. Một từ chỉ có một nghĩa duy nhất.
B. Một từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
C. Nghĩa của từ luôn thay đổi.
D. Từ đó chỉ được dùng trong một ngữ cảnh duy nhất.
14. Trong tiếng Việt, hiện tượng từ láy có vai trò gì chủ yếu trong việc làm giàu vốn từ và diễn đạt?
A. Chỉ làm tăng thêm số lượng từ.
B. Tạo sắc thái nghĩa mới, gợi hình ảnh, âm thanh sinh động và biểu cảm hơn.
C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
D. Giúp phân biệt nghĩa của các từ đồng nghĩa.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?
A. Tính thân mật, gần gũi.
B. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, ít trau chuốt.
C. Tính chuẩn mực cao, ít biến thể.
D. Sự biểu cảm, cảm xúc cá nhân.
16. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng nhiều từ ngữ mang tính khẩu ngữ, mục đích chính của tác giả thường là gì?
A. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
B. Tạo không khí gần gũi, chân thực, phản ánh đúng giọng điệu và tâm lý của nhân vật hoặc đối tượng giao tiếp.
C. Tăng số lượng từ.
D. Chứng tỏ khả năng sử dụng tiếng lóng.
17. Khi phân tích một bài văn tự sự, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được diễn biến tâm trạng của nhân vật một cách chân thực nhất?
A. Số lượng nhân vật xuất hiện.
B. Cách tác giả miêu tả hành động, suy nghĩ, lời nói của nhân vật và sử dụng ngôn ngữ nội tâm.
C. Độ dài của câu chuyện.
D. Tên của nhân vật.
18. Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận xã hội, phần mở bài có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Kể lại một câu chuyện liên quan.
B. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận, nêu luận điểm chính và tạo ấn tượng ban đầu với người đọc.
C. Liệt kê tất cả các ý sẽ trình bày.
D. Đưa ra kết luận sớm.
19. Khi phân tích một đoạn hội thoại, việc chú ý đến các yếu tố phi ngôn ngữ (như giọng điệu, nét mặt, cử chỉ) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để làm cho đoạn hội thoại sinh động hơn.
B. Giúp hiểu rõ hơn thái độ, tình cảm, ý định thực sự của người nói, bổ sung hoặc làm rõ ý nghĩa của lời nói.
C. Làm cho đoạn hội thoại dài hơn.
D. Phân biệt ai là người nói nhiều hơn.
20. Trong phân tích thơ ca tiếng Việt, việc xác định thể thơ (ví dụ: lục bát, song thất lục bát, thất ngôn bát cú) giúp ích gì cho việc hiểu tác phẩm?
A. Chỉ để biết tên gọi của bài thơ.
B. Giúp nhận ra quy luật về vần, nhịp điệu và cách gieo vần, từ đó cảm nhận sâu sắc hơn về nhạc điệu và ý nghĩa của bài thơ.
C. Làm cho bài phân tích dài hơn.
D. Phân biệt bài thơ này với bài thơ khác một cách máy móc.
21. Khi đánh giá một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, tiêu chí sự đa dạng của các thao tác lập luận thể hiện điều gì?
A. Người viết biết nhiều loại câu.
B. Người viết có khả năng phân tích, so sánh, tổng hợp, đánh giá vấn đề từ nhiều khía cạnh, làm cho lập luận phong phú và sâu sắc hơn.
C. Bài viết có nhiều đoạn văn khác nhau.
D. Người viết sử dụng nhiều từ điển.
22. Trong tiếng Việt, hiện tượng từ ghép có vai trò gì trong việc làm phong phú thêm vốn từ và khả năng diễn đạt?
A. Chỉ tạo ra các từ có nghĩa mới.
B. Kết hợp các tiếng có nghĩa để tạo ra các từ mới với nghĩa khái quát hoặc sắc thái nghĩa riêng, làm cho ngôn ngữ phong phú và chính xác hơn.
C. Làm cho câu văn trở nên dài dòng.
D. Giúp phân biệt các từ đơn.
23. Khi đánh giá một bài văn thuyết minh, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy?
A. Sự phong phú của hình ảnh minh họa.
B. Tính chính xác, rõ ràng của thông tin, các số liệu, dẫn chứng và sự logic trong cách trình bày.
C. Độ dài của bài viết.
D. Sự đồng tình của người đọc.
24. Trong quá trình viết một bài văn nghị luận, việc lập dàn ý chi tiết đóng vai trò gì?
A. Chỉ là một bước thủ tục không cần thiết.
B. Giúp định hướng nội dung, sắp xếp ý tưởng một cách logic và đảm bảo tính mạch lạc, chặt chẽ cho toàn bài.
C. Làm cho bài viết dài hơn.
D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các phần không quan trọng.
25. Khi viết một đoạn văn diễn dịch, trình tự sắp xếp ý phổ biến và hiệu quả nhất là gì?
A. Ý phụ -> Ý chính -> Ý phụ.
B. Ý chính -> Ý phụ -> Ý phụ.
C. Ý phụ -> Ý phụ -> Ý chính.
D. Ý chính -> Ý phụ -> Ý chính.