Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

1. Khi phân tích một đoạn văn, yếu tố nào giúp người đọc nhận diện và hiểu rõ mối quan hệ giữa các ý tưởng, các câu hoặc các đoạn văn với nhau, tạo nên sự liên kết chặt chẽ?

A. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ vựng và thành ngữ.
B. Việc sử dụng các phương tiện liên kết như từ nối, cụm từ nối, đại từ, và sự lặp lại có chủ đích.
C. Tần suất xuất hiện của các yếu tố cảm xúc và thái độ của tác giả.
D. Độ dài trung bình của câu và đoạn văn trong tác phẩm.

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc khi viết một đoạn văn so sánh hai đối tượng?

A. Sử dụng nhiều từ vựng miêu tả.
B. Thiết lập một cấu trúc rõ ràng để trình bày các điểm giống và khác nhau, có sự chuyển tiếp hợp lý giữa các ý.
C. Tập trung vào việc làm nổi bật sự khác biệt.
D. Sử dụng nhiều câu hỏi so sánh.

3. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự mạch lạc về mặt cấu trúc trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật?

A. Sử dụng nhiều tính từ và trạng từ.
B. Miêu tả từ bao quát đến chi tiết, hoặc theo một hướng nhất định (ví dụ: từ trái sang phải, từ trên xuống dưới).
C. Chỉ tập trung vào một chi tiết duy nhất.
D. Việc lặp lại các từ miêu tả.

4. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, tính liên kết (cohesion) và tính mạch lạc (coherence) khác nhau như thế nào?

A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nhất.
B. Tính liên kết đề cập đến sự kết nối về mặt hình thức (ngữ pháp, từ vựng), còn tính mạch lạc đề cập đến sự kết nối về mặt ngữ nghĩa và logic.
C. Tính liên kết chỉ áp dụng cho văn viết, còn tính mạch lạc chỉ áp dụng cho văn nói.
D. Tính liên kết là về cảm xúc, còn tính mạch lạc là về lý trí.

5. Trong một bài văn phân tích, nếu các luận điểm không được sắp xếp theo một trình tự logic, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến tính mạch lạc của bài?

A. Bài văn sẽ trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
B. Người đọc khó theo dõi lập luận, dễ bị rối và không nắm bắt được ý chính.
C. Thể hiện sự đa dạng trong cách tư duy của người viết.
D. Giúp người đọc tập trung vào từng luận điểm riêng lẻ.

6. Việc sử dụng các cụm từ chỉ thời gian như sau đó, tiếp theo, cuối cùng giúp tăng cường yếu tố nào trong văn bản?

A. Tính cảm xúc.
B. Tính mạch lạc về trình tự thời gian.
C. Tính sáng tạo.
D. Tính hài hước.

7. Trong quá trình sử dụng tiếng Việt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính mạch lạc, logic và khả năng truyền đạt thông tin một cách hiệu quả?

A. Việc sử dụng từ ngữ phong phú, đa dạng về sắc thái.
B. Sự tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp và cấu trúc câu.
C. Khả năng phân tích ngữ cảnh và lựa chọn cách diễn đạt phù hợp.
D. Việc áp dụng linh hoạt các biện pháp tu từ để câu văn thêm sinh động.

8. Khi viết một bài luận, việc đảm bảo tính mạch lạc về mặt cấu trúc được thực hiện thông qua việc gì?

A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ.
B. Sắp xếp các ý, các đoạn văn theo một trình tự hợp lý (ví dụ: mở bài, thân bài, kết bài) và có sự chuyển tiếp mượt mà.
C. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ để thu hút người đọc.
D. Việc lặp đi lặp lại một ý chính nhiều lần.

9. Đâu là biểu hiện rõ nhất của lỗi mạch lạc trong một đoạn văn?

A. Sử dụng từ ngữ đa dạng và phong phú.
B. Các câu văn có sự liên kết rời rạc, ý nọ không liên quan mật thiết đến ý kia, hoặc có sự mâu thuẫn về ý nghĩa.
C. Câu văn quá ngắn và đơn giản.
D. Việc lặp lại một ý chính để nhấn mạnh.

10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc khi kể một câu chuyện?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả sinh động.
B. Trình bày các sự kiện theo trình tự thời gian hoặc trình tự logic của diễn biến câu chuyện.
C. Tạo ra nhiều tình tiết bất ngờ và cao trào.
D. Nhân vật có tính cách phức tạp và đa chiều.

11. Trong văn bản khoa học, tính mạch lạc được thể hiện qua việc gì?

A. Sử dụng nhiều phép ẩn dụ và so sánh.
B. Trình bày các giả thuyết, phương pháp, kết quả và kết luận theo một trình tự logic, chặt chẽ, có dẫn chứng rõ ràng.
C. Dùng nhiều câu văn ngắn, súc tích.
D. Tạo cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc.

12. Khi một đoạn văn chứa đựng nhiều ý tưởng không liên quan hoặc mâu thuẫn nhau, đó là lỗi thuộc về khía cạnh nào của tính mạch lạc?

A. Mạch lạc về hình thức.
B. Mạch lạc về ngữ nghĩa và logic.
C. Mạch lạc về ngữ pháp.
D. Mạch lạc về âm thanh.

13. Trong quá trình biên tập văn bản, việc kiểm tra tính mạch lạc bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
B. Kiểm tra sự liên kết giữa các câu, các đoạn văn, tính logic của trình tự ý tưởng và sự nhất quán về mặt ngữ nghĩa.
C. Chỉ tập trung vào việc làm cho câu văn trở nên hoa mỹ hơn.
D. Đảm bảo văn bản có độ dài phù hợp với yêu cầu.

14. Trong giao tiếp, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo thông điệp được truyền đạt một cách mạch lạc và dễ hiểu?

A. Người nghe/người đọc.
B. Người nói/người viết.
C. Người phiên dịch.
D. Người đưa ra chủ đề.

15. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mạch lạc về mặt ngữ nghĩa trong một văn bản?

A. Các câu văn có cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
B. Các ý tưởng được trình bày theo một trình tự logic, có sự liên kết chặt chẽ, không mâu thuẫn.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện chiều sâu kiến thức.
D. Việc sử dụng các dấu chấm than để nhấn mạnh ý kiến cá nhân.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính mạch lạc của một văn bản?

A. Việc sử dụng các đại từ để thay thế danh từ đã được nhắc đến.
B. Sự lặp lại từ ngữ quan trọng để nhấn mạnh ý.
C. Việc sử dụng các từ ngữ trái nghĩa trong cùng một câu để tạo sự mâu thuẫn.
D. Sử dụng các liên từ chỉ quan hệ nguyên nhân - kết quả.

17. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ thiếu đi sự rõ ràng, mạch lạc có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Cuộc giao tiếp trở nên thú vị và nhiều màu sắc hơn.
B. Thông điệp có thể bị hiểu sai hoặc gây nhầm lẫn cho người nhận.
C. Người nói thể hiện được sự sáng tạo trong cách diễn đạt.
D. Tăng cường khả năng ghi nhớ thông tin của người nghe.

18. Khi phân tích một cuộc đối thoại, yếu tố nào giúp xác định tính mạch lạc của lời thoại giữa hai người?

A. Số lượng câu hỏi được đặt ra.
B. Sự phản hồi mang tính xây dựng, liên quan đến ý của người trước đó và có sự chuyển giao hợp lý.
C. Tốc độ nói của mỗi người.
D. Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể.

19. Trong việc sử dụng tiếng Việt, tính nhất quán (consistency) có mối liên hệ như thế nào với tính mạch lạc?

A. Tính nhất quán không liên quan đến tính mạch lạc.
B. Tính nhất quán (ví dụ: về giọng điệu, ngôi xưng, cách dùng thuật ngữ) là một yếu tố quan trọng góp phần tạo nên tính mạch lạc tổng thể của văn bản.
C. Chỉ cần nhất quán về chính tả là đủ.
D. Tính nhất quán chỉ quan trọng trong văn chương.

20. Việc sử dụng từ nối như tuy nhiên, mặt khác, do đó có vai trò gì trong việc tạo dựng tính mạch lạc cho văn bản?

A. Tăng tính hình tượng và gợi cảm cho câu văn.
B. Giúp người đọc nhận diện rõ ràng mối quan hệ logic (tương phản, nhân quả, bổ sung) giữa các ý.
C. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu hơn.
D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

21. Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần mở bài có chức năng chính là gì để đảm bảo tính mạch lạc cho toàn bài?

A. Trình bày chi tiết các luận điểm và luận cứ.
B. Giới thiệu chủ đề, nêu vấn đề nghị luận và định hướng cho toàn bộ bài viết.
C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã trình bày.
D. Đưa ra những câu văn mang tính triết lý sâu sắc.

22. Khi đọc một bài báo, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được thông tin mà không bị gián đoạn hoặc hoang mang?

A. Số lượng hình ảnh minh họa.
B. Tính mạch lạc, logic trong cách trình bày thông tin và sự liên kết giữa các phần.
C. Độ dài của bài báo.
D. Sử dụng nhiều câu cảm thán.

23. Việc một câu văn có chứa đựng thông tin mâu thuẫn với câu đứng trước đó được xem là lỗi gì?

A. Lỗi chính tả.
B. Lỗi ngữ pháp.
C. Lỗi về tính mạch lạc (mâu thuẫn ý nghĩa).
D. Lỗi về cách dùng từ.

24. Khi phân tích một bài phát biểu, yếu tố nào giúp đánh giá mức độ thành công của người nói trong việc truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và thuyết phục?

A. Tốc độ nói nhanh hay chậm của người phát biểu.
B. Sự mạch lạc, logic trong cấu trúc bài nói và cách diễn đạt ý tưởng.
C. Số lượng thuật ngữ khoa học được sử dụng.
D. Khả năng tạo ra tiếng cười cho khán giả.

25. Khi một người nói sử dụng nhiều từ đệm như ừm, à, thì một cách không kiểm soát, điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính mạch lạc của lời nói?

A. Làm cho lời nói có vẻ tự nhiên và gần gũi hơn.
B. Gây ngắt quãng, làm giảm sự liền mạch và đôi khi gây mất tập trung cho người nghe.
C. Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ.
D. Tăng cường khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích một đoạn văn, yếu tố nào giúp người đọc nhận diện và hiểu rõ mối quan hệ giữa các ý tưởng, các câu hoặc các đoạn văn với nhau, tạo nên sự liên kết chặt chẽ?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc khi viết một đoạn văn so sánh hai đối tượng?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự mạch lạc về mặt cấu trúc trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

4. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, tính liên kết (cohesion) và tính mạch lạc (coherence) khác nhau như thế nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

5. Trong một bài văn phân tích, nếu các luận điểm không được sắp xếp theo một trình tự logic, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến tính mạch lạc của bài?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

6. Việc sử dụng các cụm từ chỉ thời gian như sau đó, tiếp theo, cuối cùng giúp tăng cường yếu tố nào trong văn bản?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quá trình sử dụng tiếng Việt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính mạch lạc, logic và khả năng truyền đạt thông tin một cách hiệu quả?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

8. Khi viết một bài luận, việc đảm bảo tính mạch lạc về mặt cấu trúc được thực hiện thông qua việc gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là biểu hiện rõ nhất của lỗi mạch lạc trong một đoạn văn?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc khi kể một câu chuyện?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

11. Trong văn bản khoa học, tính mạch lạc được thể hiện qua việc gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

12. Khi một đoạn văn chứa đựng nhiều ý tưởng không liên quan hoặc mâu thuẫn nhau, đó là lỗi thuộc về khía cạnh nào của tính mạch lạc?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quá trình biên tập văn bản, việc kiểm tra tính mạch lạc bao gồm những khía cạnh nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

14. Trong giao tiếp, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo thông điệp được truyền đạt một cách mạch lạc và dễ hiểu?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mạch lạc về mặt ngữ nghĩa trong một văn bản?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính mạch lạc của một văn bản?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

17. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ thiếu đi sự rõ ràng, mạch lạc có thể dẫn đến hậu quả gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích một cuộc đối thoại, yếu tố nào giúp xác định tính mạch lạc của lời thoại giữa hai người?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

19. Trong việc sử dụng tiếng Việt, tính nhất quán (consistency) có mối liên hệ như thế nào với tính mạch lạc?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

20. Việc sử dụng từ nối như tuy nhiên, mặt khác, do đó có vai trò gì trong việc tạo dựng tính mạch lạc cho văn bản?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

21. Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần mở bài có chức năng chính là gì để đảm bảo tính mạch lạc cho toàn bài?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

22. Khi đọc một bài báo, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được thông tin mà không bị gián đoạn hoặc hoang mang?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

23. Việc một câu văn có chứa đựng thông tin mâu thuẫn với câu đứng trước đó được xem là lỗi gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

24. Khi phân tích một bài phát biểu, yếu tố nào giúp đánh giá mức độ thành công của người nói trong việc truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và thuyết phục?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 12

Tags: Bộ đề 1

25. Khi một người nói sử dụng nhiều từ đệm như ừm, à, thì một cách không kiểm soát, điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính mạch lạc của lời nói?