1. Câu: Chiếc lá vàng rơi xào xạc trong gió heo may. Theo Kết nối HDTN 3, từ xào xạc thuộc loại từ gì và biểu thị điều gì?
A. Tính từ, miêu tả màu sắc.
B. Động từ, miêu tả hành động.
C. Trạng từ, miêu tả âm thanh.
D. Thán từ, biểu thị cảm xúc.
2. Câu Anh ấy làm bài tập rất chăm chỉ. Theo Kết nối HDTN 3, trạng từ nào bổ sung ý nghĩa về phương thức cho động từ làm?
A. Anh ấy.
B. Rất.
C. Chăm chỉ.
D. Bài tập.
3. Câu: Bà tôi kể những câu chuyện cổ tích đầy màu sắc. Theo Kết nối HDTN 3, từ đầy trong câu này có chức năng gì?
A. Chỉ một hành động.
B. Chỉ một trạng thái hoặc mức độ.
C. Chỉ một sự vật.
D. Chỉ một cách thức.
4. Câu: Đôi mắt em sáng như sao khuya. Theo Kết nối HDTN 3, đây là phép tu từ nào và tác dụng chính là gì?
A. Hoán dụ, làm nổi bật vẻ đẹp của đôi mắt.
B. So sánh, nhấn mạnh sự long lanh, rực rỡ của đôi mắt.
C. Nhân hóa, gán cho đôi mắt sự sống động.
D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu văn.
5. Câu: Thời gian là vàng bạc. Theo Kết nối HDTN 3, đây là kiểu cấu trúc câu gì và ý nghĩa chính là gì?
A. Câu ghép, nhấn mạnh sự quý giá của thời gian.
B. Câu đơn, sử dụng biện pháp so sánh để khẳng định giá trị của thời gian.
C. Câu ghép, chỉ ra sự tương đồng giữa thời gian và vàng bạc.
D. Câu đơn, khẳng định thời gian có thể mua bán được.
6. Trong Kết nối HDTN 3, khi phân tích thành ngữ, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để hiểu đúng nghĩa bóng?
A. Nghĩa đen của từng từ cấu tạo nên thành ngữ.
B. Ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa truyền thống của cả cụm từ.
C. Cấu trúc ngữ pháp của thành ngữ.
D. Số lượng từ trong thành ngữ.
7. Trong Kết nối HDTN 3, yếu tố nào sau đây giúp người đọc/nghe dự đoán được nội dung tiếp theo hoặc hiểu rõ hơn ý đồ của người nói/viết?
A. Sự mơ hồ trong cách diễn đạt.
B. Các tín hiệu ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.
C. Việc sử dụng từ ngữ hiếm gặp.
D. Sự vắng mặt của các câu hỏi.
8. Trong Kết nối HDTN 3, ngữ cảnh của một từ hoặc câu có vai trò gì?
A. Chỉ làm rõ ý nghĩa đen của từ.
B. Giúp xác định ý nghĩa chính xác và phù hợp nhất của từ hoặc câu.
C. Là yếu tố không quan trọng trong việc hiểu ngôn ngữ.
D. Chỉ liên quan đến ngữ pháp, không liên quan đến ngữ nghĩa.
9. Theo Kết nối HDTN 3, khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng từ đồng nghĩa có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
B. Tránh lặp từ, làm phong phú thêm cách diễn đạt.
C. Giới hạn phạm vi ý nghĩa của câu.
D. Tăng cường tính chất kỹ thuật của văn bản.
10. Trong Kết nối HDTN 3, yếu tố nào sau đây là đặc trưng của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết?
A. Sự chặt chẽ, logic, cấu trúc câu phức tạp.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ tượng hình, tượng thanh.
C. Tính chuẩn xác về ngữ pháp, ít biến thể.
D. Sự cô đọng, giàu hình ảnh ẩn dụ.
11. Trong Kết nối HDTN 3, khi phân tích ngữ pháp câu, yếu tố nào sau đây thường đứng sau động từ hoặc tính từ để bổ sung ý nghĩa về đối tượng hoặc kết quả của hành động/trạng thái?
A. Chủ ngữ.
B. Trạng ngữ.
C. Bổ ngữ.
D. Liên từ.
12. Câu: Những cánh đồng lúa chín vàng trải dài tít tắp. Theo Kết nối HDTN 3, từ chín trong câu này đóng vai trò ngữ pháp gì?
A. Động từ.
B. Tính từ.
C. Danh từ.
D. Trạng từ.
13. Phân tích câu: Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời. Biện pháp tu từ chính trong câu này, theo Kết nối HDTN 3, là gì?
A. Nhân hóa.
B. Hoán dụ.
C. So sánh.
D. Điệp ngữ.
14. Câu: Học đi đôi với hành. Theo Kết nối HDTN 3, đây là câu thuộc kiểu cấu trúc nào và mang ý nghĩa gì?
A. Câu đơn, nhấn mạnh sự quan trọng của việc thực hành.
B. Câu ghép, thể hiện mối quan hệ đẳng lập giữa học và hành.
C. Câu đơn, diễn đạt mối quan hệ bổ sung, cân bằng giữa học và hành.
D. Câu ghép, chỉ ra sự phụ thuộc lẫn nhau giữa học và hành.
15. Trong ngữ cảnh của Kết nối HDTN 3, khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự hiệu quả và chính xác trong giao tiếp?
A. Sử dụng từ ngữ địa phương phổ biến.
B. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp và ngữ nghĩa.
C. Ưu tiên sự sáng tạo và phá cách trong cách diễn đạt.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
16. Câu: Mặc dù trời mưa to, nhưng trận đấu vẫn tiếp tục. Theo Kết nối HDTN 3, cặp từ nào thể hiện mối quan hệ tương phản giữa hai vế câu?
A. Mặc dù - nhưng.
B. Trời mưa - trận đấu.
C. To - tiếp tục.
D. Trời - trận.
17. Phân tích câu: Trời xanh mây trắng, dòng sông lững lờ trôi. Yếu tố nào trong câu trên thuộc về vị ngữ?
A. Trời xanh.
B. Mây trắng.
C. Dòng sông.
D. Lững lờ trôi.
18. Trong Kết nối HDTN 3, thuật ngữ ngữ âm đề cập đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Ý nghĩa của từ và câu.
B. Âm thanh của lời nói và cách tạo ra chúng.
C. Cấu trúc ngữ pháp và cách sắp xếp từ.
D. Nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ.
19. Trong Kết nối HDTN 3, khi một người nói đưa ra thông tin không đầy đủ hoặc sai lệch, họ đã vi phạm phương châm hội thoại nào?
A. Phương châm về lượng.
B. Phương châm về chất.
C. Phương châm về cách thức.
D. Phương châm về quan hệ.
20. Trong Kết nối HDTN 3, yếu tố nào sau đây không thuộc về các phương châm hội thoại cơ bản (như phương châm về lượng, về chất, về cách thức)?
A. Phương châm về quan hệ.
B. Phương châm về lịch sự.
C. Phương châm về âm thanh.
D. Phương châm về cách thức.
21. Trong Kết nối HDTN 3, khi một người nói lặp lại ý của người khác bằng lời của mình, đó là biểu hiện của việc tuân thủ phương châm hội thoại nào?
A. Phương châm về lượng.
B. Phương châm về chất.
C. Phương châm về cách thức.
D. Phương châm về quan hệ.
22. Xác định loại từ chính trong cụm từ cây cổ thụ lớn theo phân tích trong Kết nối HDTN 3 (Ngôn ngữ Tiếng Việt).
A. Động từ.
B. Tính từ.
C. Danh từ.
D. Phó từ.
23. Trong Kết nối HDTN 3, khi đánh giá một đoạn văn bản, yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất tính mạch lạc và liên kết của nó?
A. Số lượng từ ngữ phong phú và đa dạng.
B. Sự sắp xếp logic các ý tưởng và sử dụng từ ngữ, câu nối phù hợp.
C. Độ dài của các câu văn.
D. Sự xuất hiện của các câu cảm thán.
24. Theo Kết nối HDTN 3, khi phân tích cấu trúc câu tiếng Việt, thành phần nào có vai trò chủ đạo trong việc biểu thị chủ thể của hành động hoặc trạng thái?
A. Vị ngữ.
B. Chủ ngữ.
C. Trạng ngữ.
D. Bổ ngữ.
25. Phân tích câu: Cô ấy hát hay như chim. Trong Kết nối HDTN 3, biện pháp tu từ nào được nhận diện rõ nhất và mục đích chính của nó là gì?
A. Ẩn dụ, nhằm làm cho lời nói thêm phần ẩn ý.
B. So sánh, nhằm nhấn mạnh vẻ đẹp và sự du dương trong giọng hát.
C. Nhân hóa, nhằm gán cho giọng hát đặc tính của loài vật.
D. Hoán dụ, nhằm gợi lên hình ảnh về người ca sĩ.