1. Trong các phép tu từ, Thương nhau chín bỏ làm mười là ví dụ cho loại nào?
A. So sánh, vì có sự ví von trực tiếp.
B. Nhân hóa, vì gán cho tình thương thuộc tính của con người.
C. Ẩn dụ, vì dùng hình ảnh chín bỏ làm mười để chỉ sự nhường nhịn, bao dung.
D. Hoán dụ, vì lấy hành động chín bỏ làm mười để chỉ tình thương.
2. Trong văn bản nghị luận, vai trò của các luận cứ là gì?
A. Chỉ đơn thuần là các ví dụ minh họa.
B. Cung cấp lý lẽ, bằng chứng để hỗ trợ, bảo vệ cho luận điểm.
C. Dùng để giải thích nghĩa của các từ khó.
D. Tạo thêm sự hài hước, hấp dẫn cho bài viết.
3. Câu Bầu trời hôm nay thật trong xanh, nắng vàng rực rỡ. thuộc loại câu nào về mục đích nói?
A. Câu cầu khiến, dùng để ra lệnh hoặc yêu cầu.
B. Câu cảm thán, dùng để bộc lộ cảm xúc.
C. Câu nghi vấn, dùng để hỏi.
D. Câu trần thuật, dùng để kể, tả, miêu tả hoặc thông báo sự việc.
4. Trong các biện pháp tu từ, Ngữ pháp là linh hồn của ngôn ngữ thuộc loại nào?
A. So sánh, vì có từ là và sự ví von trực tiếp.
B. Ẩn dụ, vì mượn linh hồn để chỉ sự quan trọng, cốt lõi của ngữ pháp.
C. Hoán dụ, vì lấy linh hồn để chỉ bộ phận của ngữ pháp.
D. Nhân hóa, vì gán cho ngữ pháp thuộc tính của sinh vật.
5. Trong câu Nó chạy nhanh như một cơn gió., từ nhanh đóng vai trò gì trong câu?
A. Động từ, chỉ hành động của chủ thể.
B. Tính từ, miêu tả đặc điểm của chủ thể.
C. Trạng từ, bổ nghĩa cho động từ chạy để chỉ cách thức hành động.
D. Liên từ, nối hai vế câu.
6. Khi phân tích phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, đặc điểm nổi bật nhất thường là gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, thuật ngữ chuyên ngành.
B. Tính thân mật, gần gũi, tự nhiên, thường có yếu tố khẩu ngữ.
C. Tính trang trọng, khách quan, mang tính pháp lý.
D. Sử dụng nhiều phép tu từ phức tạp, giàu hình ảnh.
7. Khi viết một bài văn thuyết minh, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp, khó hiểu.
B. Các thông tin, số liệu, dẫn chứng được trình bày rõ ràng, chính xác và có căn cứ.
C. Lời văn hoa mỹ, bay bổng.
D. Cấu trúc câu văn đa dạng, nhiều phép tu từ.
8. Trong một bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây giúp câu chuyện trở nên sinh động và lôi cuốn hơn?
A. Chỉ tập trung vào miêu tả ngoại hình nhân vật.
B. Sử dụng nhiều lời thoại, miêu tả hành động và suy nghĩ của nhân vật.
C. Trình bày sự việc một cách khô khan, thiếu chi tiết.
D. Giới thiệu quá nhiều nhân vật phụ không liên quan.
9. Câu Bà tôi thường kể những câu chuyện cổ tích trước khi tôi đi ngủ. thuộc kiểu câu nào về cấu trúc ngữ pháp?
A. Câu đơn, chỉ có một cụm chủ - vị.
B. Câu ghép, có hai hoặc nhiều cụm chủ - vị độc lập hoặc phụ thuộc nhau.
C. Câu rút gọn, bỏ bớt một số thành phần đã rõ nghĩa.
D. Câu đặc biệt, không tuân theo cấu trúc ngữ pháp thông thường.
10. Câu Trời xanh mây trắng, nắng vàng trải dài. có thể được phân tích là kiểu câu gì về cấu trúc?
A. Câu đơn, có hai vị ngữ nhưng cùng chung một chủ ngữ ngầm.
B. Câu ghép, với hai mệnh đề độc lập được liệt kê.
C. Câu đặc biệt, không tuân theo cấu trúc chủ ngữ - vị ngữ.
D. Câu rút gọn, bỏ bớt chủ ngữ.
11. Câu Học, học nữa, học mãi là một ví dụ điển hình cho kiểu câu gì về cách diễn đạt?
A. Câu ghép, với các vế câu nối tiếp nhau.
B. Câu đặc biệt, nhấn mạnh ý nghĩa bằng cách lặp lại.
C. Câu rút gọn, bỏ bớt chủ ngữ và vị ngữ.
D. Câu đơn, với vị ngữ được lặp lại nhiều lần.
12. Câu Mặc dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi picnic. là kiểu câu gì về mặt cấu trúc liên kết?
A. Câu đơn, vì chỉ có một chủ ngữ.
B. Câu ghép, vì có hai mệnh đề được nối với nhau bằng quan hệ từ chỉ sự nhượng bộ.
C. Câu đặc biệt, vì có sự xuất hiện của từ nhưng.
D. Câu ghép, vì có hai mệnh đề độc lập hoàn toàn.
13. Trong các biện pháp tu từ, phép so sánh khác với phép ẩn dụ ở điểm nào là cơ bản nhất?
A. Phép so sánh dùng từ ngữ so sánh trực tiếp, phép ẩn dụ không dùng.
B. Phép so sánh chỉ so sánh hai sự vật, phép ẩn dụ có thể so sánh nhiều hơn.
C. Phép so sánh dựa trên sự giống nhau rõ ràng, phép ẩn dụ dựa trên sự tương đồng ngầm.
D. Phép so sánh chỉ áp dụng cho sự vật, phép ẩn dụ có thể áp dụng cho hành động.
14. Trong một bài văn nghị luận, câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của luận điểm?
A. Câu dẫn dắt, giới thiệu chung về chủ đề.
B. Câu nêu ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn bảo vệ.
C. Câu đưa ra dẫn chứng, minh họa cho ý kiến.
D. Câu kết luận, tóm tắt lại toàn bộ nội dung.
15. Khi phân tích ý nghĩa biểu đạt của một câu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được hàm ý của người nói?
A. Ngữ cảnh giao tiếp và mối quan hệ giữa người nói với người nghe.
B. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong câu.
C. Độ dài của câu văn.
D. Việc sử dụng các từ ngữ thuộc các trường từ vựng khác nhau.
16. Phép tu từ Đôi mắt em là cửa sổ tâm hồn thuộc loại nào?
A. So sánh, vì có sự ví von trực tiếp.
B. Hoán dụ, vì lấy bộ phận thay thế cho toàn thể.
C. Ẩn dụ, vì ví đôi mắt với cửa sổ tâm hồn dựa trên sự tương đồng về chức năng (biểu lộ nội tâm).
D. Nhân hóa, vì gán cho đôi mắt thuộc tính của sinh vật.
17. Khi phân tích phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, yếu tố nào sau đây được xem là đặc trưng nổi bật nhất?
A. Tính chính xác, minh bạch của thông tin.
B. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh và có tính thẩm mỹ cao.
C. Tính khách quan, trung lập trong trình bày.
D. Tính quy chuẩn, tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp.
18. Theo quan điểm phân tích phổ biến về sử dụng ngôn ngữ trong văn bản, từ chăm chỉ trong câu An là một học sinh chăm chỉ thuộc loại từ nào?
A. Động từ, thể hiện hành động của chủ thể.
B. Tính từ, miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ học sinh.
C. Trạng từ, bổ sung ý nghĩa cho động từ là.
D. Quan hệ từ, nối chủ ngữ với vị ngữ.
19. Trong cấu trúc câu tiếng Việt, thành phần nào thường giữ vai trò chủ yếu trong việc biểu đạt ý chính của câu?
A. Trạng ngữ, cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm.
B. Chủ ngữ và vị ngữ, tạo nên cốt lõi ý nghĩa của câu.
C. Bổ ngữ, làm rõ nghĩa cho động từ hoặc tính từ.
D. Phụ ngữ, bổ sung thêm thông tin chi tiết cho các thành phần chính.
20. Trong văn bản hành chính, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo tuyệt đối về tính chính xác?
A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
B. Thông tin về ngày tháng, địa điểm, tên người, con số.
C. Cấu trúc câu văn phức tạp, nhiều phép tu từ.
D. Sử dụng từ ngữ mang tính cá nhân, thể hiện cảm xúc.
21. Câu Anh ấy nói như gió thoảng qua tai. sử dụng phép tu từ nào?
A. So sánh, vì có sự so sánh trực tiếp hành động nói với gió thoảng.
B. Ẩn dụ, vì ví von hành động nói với sự vật không giống nhau trực tiếp.
C. Nhân hóa, vì gán cho hành động nói thuộc tính của gió.
D. Hoán dụ, vì lấy cái tương đồng để chỉ cái cần nói.
22. Trong việc phân tích tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu hơn về tư tưởng, tình cảm của tác giả?
A. Chỉ tập trung vào cốt truyện và nhân vật.
B. Phân tích kỹ lưỡng ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ và giọng điệu của tác giả.
C. Đọc lướt qua để nắm ý chính.
D. So sánh với các tác phẩm cùng thể loại.
23. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định ý nghĩa đích thực của một lời nói?
A. Chỉ dựa vào ý nghĩa của từng từ đơn lẻ.
B. Chỉ dựa vào cấu trúc ngữ pháp của câu.
C. Kết hợp ý nghĩa từ ngữ, cấu trúc câu, ngữ cảnh và ý định của người nói.
D. Chỉ dựa vào cách phát âm và ngữ điệu của người nói.
24. Khi đánh giá một bài văn, tiêu chí nào sau đây thể hiện sự mạch lạc của lập luận?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Các ý kiến, luận cứ được trình bày rõ ràng, có mối liên hệ logic với nhau và với luận điểm.
C. Có nhiều dẫn chứng, ví dụ minh họa.
D. Câu văn dài, cấu trúc phức tạp.
25. Xét về mặt ngữ nghĩa, khi một câu văn sử dụng nhiều từ ngữ mang tính hình ảnh, gợi tả, thì mục đích chính của tác giả thường là gì?
A. Tăng tính học thuật và chuyên môn của văn bản.
B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các khái niệm trừu tượng.
C. Tạo ra hiệu quả thẩm mỹ, biểu cảm, khơi gợi cảm xúc và hình dung cho người đọc.
D. Rút ngắn độ dài của câu văn, tăng tính súc tích.