Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

1. Trong kỹ năng phản biện (critical thinking), giả định (assumption) là gì?

A. Một kết luận đã được chứng minh.
B. Một điều được cho là đúng mà không cần bằng chứng.
C. Một câu hỏi mở chưa có lời giải đáp.
D. Một sự kiện lịch sử đã được ghi nhận.

2. Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận, mục đích chính của việc sử dụng các luận điểm và luận cứ là gì?

A. Tăng độ dài và sự phức tạp của bài viết.
B. Thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của quan điểm.
C. Minh họa cho các biện pháp tu từ đã sử dụng.
D. Tạo sự đa dạng về từ vựng.

3. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định luận điểm chính (main argument) của mỗi đoạn có vai trò gì?

A. Đếm số câu trong đoạn.
B. Hiểu được ý tưởng cốt lõi mà đoạn văn muốn truyền tải.
C. Tìm các từ vựng khó.
D. Đánh giá độ dài của đoạn văn.

4. Phân tích cách lập luận trong một đoạn văn, ngụy biện (fallacy) là gì?

A. Một lập luận đúng đắn và logic.
B. Một lỗi sai trong lập luận, khiến cho kết luận không hợp lý hoặc không được chứng minh đầy đủ.
C. Sự đồng tình của đa số người nghe.
D. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.

5. Khi viết email công việc, điều gì cần lưu ý nhất về cách xưng hô?

A. Sử dụng biệt danh thân mật.
B. Dùng kính ngữ phù hợp với người nhận.
C. Bắt đầu bằng lời chào hỏi tùy tiện.
D. Chỉ cần ghi tên người nhận.

6. Đâu là yếu tố then chốt để tạo nên một câu văn mạch lạc và dễ hiểu?

A. Sử dụng nhiều tính từ và trạng từ.
B. Đảm bảo sự liên kết logic giữa các thành phần câu.
C. Câu văn có độ dài lớn nhất.
D. Sử dụng các từ ngữ ít phổ biến.

7. Trong kỹ năng viết, sự súc tích (conciseness) có nghĩa là gì?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
B. Diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và ngắn gọn nhất có thể, tránh rườm rà.
C. Viết càng nhiều ý càng tốt.
D. Sử dụng nhiều câu văn dài.

8. Khi đánh giá tính xác thực của thông tin trong một bài báo, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Sự hấp dẫn và cách trình bày của bài viết.
B. Nguồn gốc và uy tín của tác giả/tổ chức đăng tải.
C. Số lượng lượt chia sẻ và bình luận trên mạng xã hội.
D. Sự đồng tình của đa số người đọc.

9. Khi phân tích một văn bản có chứa nhiều thông tin phức tạp, chiến lược đọc hiệu quả nhất là gì?

A. Đọc lướt nhanh toàn bộ văn bản để nắm ý chính.
B. Đọc kỹ từng câu, từng chữ và ghi nhớ tất cả.
C. Đọc theo từng phần, xác định luận điểm chính và các luận cứ hỗ trợ.
D. Chỉ đọc những phần có vẻ quan trọng.

10. Trong phân tích văn học, biện pháp tu từ ẩn dụ (metaphor) có chức năng chính là gì?

A. Làm cho câu văn dài hơn.
B. Thay thế một từ ngữ bằng một từ khác có âm thanh tương tự.
C. Tạo ra sự so sánh ngầm, gợi hình ảnh và cảm xúc sâu sắc hơn.
D. Liệt kê các đặc điểm của sự vật, hiện tượng.

11. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ đồng nghiệp hiệu quả?

A. Cạnh tranh để giành vị trí cao.
B. Giao tiếp cởi mở, trung thực và tôn trọng lẫn nhau.
C. Chỉ tập trung vào công việc cá nhân.
D. Tránh mọi sự tương tác không cần thiết.

12. Khi phân tích một lập luận, yếu tố bằng chứng (evidence) có vai trò gì?

A. Định hướng cảm xúc của người nghe.
B. Cung cấp cơ sở thực tế hoặc lý lẽ để hỗ trợ cho một tuyên bố hoặc kết luận.
C. Tạo sự đa dạng về từ ngữ.
D. Tăng độ dài của lập luận.

13. Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng quá nhiều dấu chấm than (!) có thể gây ra ấn tượng gì?

A. Sự khách quan và chuyên nghiệp.
B. Sự thiếu kiên nhẫn hoặc quá phấn khích, làm giảm tính trang trọng.
C. Sự chính xác về mặt ngữ pháp.
D. Sự lịch sự và tôn trọng.

14. Khi thực hiện một cuộc phỏng vấn, câu hỏi mở thường được sử dụng để làm gì?

A. Nhận câu trả lời ngắn gọn, chính xác.
B. Thúc đẩy người được phỏng vấn chia sẻ thông tin chi tiết và quan điểm cá nhân.
C. Kiểm tra kiến thức chuyên môn của người được phỏng vấn.
D. Định hướng câu trả lời theo ý muốn của người phỏng vấn.

15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một cuộc thảo luận nhóm?

A. Mỗi thành viên nói càng nhiều càng tốt.
B. Tuân thủ quy tắc lắng nghe tích cực và tôn trọng ý kiến khác biệt.
C. Chỉ tập trung vào ý kiến của người có chức vụ cao nhất.
D. Tránh đưa ra bất kỳ ý kiến trái chiều nào.

16. Trong Kết nối HDTN 3, khi phân tích một văn bản, việc nhận diện giọng điệu (tone) của tác giả có vai trò gì?

A. Xác định số lượng từ đơn trong câu.
B. Hiểu thái độ, cảm xúc và quan điểm của tác giả đối với chủ đề.
C. Đếm số lượng câu hỏi trong văn bản.
D. Phân loại thể loại văn học.

17. Trong kỹ năng viết, tính nhất quán (consistency) của văn bản có nghĩa là gì?

A. Sử dụng cùng một cấu trúc câu lặp đi lặp lại.
B. Giữ vững lập trường, giọng điệu và cách diễn đạt trong suốt bài viết.
C. Chỉ sử dụng một vài từ vựng duy nhất.
D. Viết càng nhiều chữ càng tốt.

18. Khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp làm rõ chủ đề và tư tưởng của tác giả?

A. Số lượng từ ngữ miêu tả.
B. Cách sử dụng giọng điệu và thái độ của người kể chuyện.
C. Độ dài của câu chuyện.
D. Sự hiện diện của các nhân vật phụ.

19. Yếu tố nào quyết định sự thành công của một bài thuyết trình trước đám đông?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Khả năng kết nối và tương tác hiệu quả với khán giả.
C. Độ dài của bài thuyết trình.
D. Sự phức tạp của các slide trình chiếu.

20. Trong kỹ năng đọc hiểu, việc xác định luận đề (thesis statement) của một bài văn có ý nghĩa gì?

A. Tìm ra câu văn dài nhất trong bài.
B. Hiểu được chủ đề chính và quan điểm bao quát của tác giả.
C. Đếm số lượng đoạn văn.
D. Ghi nhớ toàn bộ nội dung bài viết.

21. Trong ngữ cảnh của Kết nối HDTN 3, khi phân tích một văn bản, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để hiểu rõ ý đồ và thông điệp của tác giả?

A. Ngữ cảnh xã hội và lịch sử của văn bản.
B. Phong cách ngôn ngữ cá nhân của tác giả.
C. Các biện pháp tu từ và cấu trúc câu.
D. Phân tích chi tiết từng từ vựng.

22. Khi phân tích một bài phát biểu, yếu tố nào giúp đánh giá sự thuyết phục của người nói?

A. Độ dài của bài phát biểu.
B. Sự rõ ràng, logic của các luận điểm và bằng chứng.
C. Số lượng người tham dự.
D. Màu sắc của trang phục người nói.

23. Khi viết một bài văn theo phong cách trang trọng, việc sử dụng ngôn ngữ địa phương hoặc tiếng lóng có phù hợp không?

A. Có, nếu nó làm cho bài viết sinh động hơn.
B. Không, vì nó làm giảm tính chuyên nghiệp và trang trọng.
C. Chỉ phù hợp nếu được giải thích rõ ràng.
D. Tùy thuộc vào đối tượng độc giả.

24. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, khoảng cách cá nhân (personal space) có ý nghĩa gì?

A. Khoảng cách vật lý giữa hai người nói chuyện.
B. Mức độ thân thiết trong mối quan hệ giữa hai người.
C. Vùng không gian riêng tư mà một người duy trì xung quanh mình.
D. Khoảng thời gian chờ đợi trước khi bắt đầu cuộc trò chuyện.

25. Trong hoạt động giao tiếp, ngụ ý (implication) của lời nói thường được hiểu như thế nào?

A. Nghĩa đen, rõ ràng của từ ngữ được sử dụng.
B. Thông tin được truyền đạt trực tiếp và không cần giải thích.
C. Ý nghĩa gián tiếp, ẩn chứa đằng sau lời nói, cần suy luận để hiểu.
D. Cảm xúc cá nhân của người nói tại thời điểm giao tiếp.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

1. Trong kỹ năng phản biện (critical thinking), giả định (assumption) là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

2. Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận, mục đích chính của việc sử dụng các luận điểm và luận cứ là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

3. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định luận điểm chính (main argument) của mỗi đoạn có vai trò gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

4. Phân tích cách lập luận trong một đoạn văn, ngụy biện (fallacy) là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

5. Khi viết email công việc, điều gì cần lưu ý nhất về cách xưng hô?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là yếu tố then chốt để tạo nên một câu văn mạch lạc và dễ hiểu?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

7. Trong kỹ năng viết, sự súc tích (conciseness) có nghĩa là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

8. Khi đánh giá tính xác thực của thông tin trong một bài báo, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích một văn bản có chứa nhiều thông tin phức tạp, chiến lược đọc hiệu quả nhất là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

10. Trong phân tích văn học, biện pháp tu từ ẩn dụ (metaphor) có chức năng chính là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ đồng nghiệp hiệu quả?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

12. Khi phân tích một lập luận, yếu tố bằng chứng (evidence) có vai trò gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

13. Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng quá nhiều dấu chấm than (!) có thể gây ra ấn tượng gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

14. Khi thực hiện một cuộc phỏng vấn, câu hỏi mở thường được sử dụng để làm gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một cuộc thảo luận nhóm?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

16. Trong Kết nối HDTN 3, khi phân tích một văn bản, việc nhận diện giọng điệu (tone) của tác giả có vai trò gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

17. Trong kỹ năng viết, tính nhất quán (consistency) của văn bản có nghĩa là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp làm rõ chủ đề và tư tưởng của tác giả?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào quyết định sự thành công của một bài thuyết trình trước đám đông?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

20. Trong kỹ năng đọc hiểu, việc xác định luận đề (thesis statement) của một bài văn có ý nghĩa gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

21. Trong ngữ cảnh của Kết nối HDTN 3, khi phân tích một văn bản, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để hiểu rõ ý đồ và thông điệp của tác giả?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

22. Khi phân tích một bài phát biểu, yếu tố nào giúp đánh giá sự thuyết phục của người nói?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

23. Khi viết một bài văn theo phong cách trang trọng, việc sử dụng ngôn ngữ địa phương hoặc tiếng lóng có phù hợp không?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

24. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, khoảng cách cá nhân (personal space) có ý nghĩa gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HDTN 3 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

25. Trong hoạt động giao tiếp, ngụ ý (implication) của lời nói thường được hiểu như thế nào?