1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại Hành vi ngôn từ (Speech Act) theo lý thuyết của J.L. Austin và J.R. Searle?
A. Hành vi định vị (Assertives/Representatives) - khẳng định một điều gì đó.
B. Hành vi chỉ dẫn (Directives) - yêu cầu người nghe làm gì đó.
C. Hành vi cảm thán (Exclamations) - biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ.
D. Hành vi cam kết (Commissives) - cam kết thực hiện một hành động trong tương lai.
2. Khái niệm Giả định hội thoại (Conversational Implicature) trong Ngữ dụng học đề cập đến ý nghĩa nào?
A. Ý nghĩa được mã hóa trực tiếp trong từ ngữ được sử dụng.
B. Ý nghĩa được ngụ ý hoặc suy ra từ cách người nói sử dụng ngôn ngữ, dựa trên các nguyên tắc hợp tác và các phương châm hội thoại.
C. Những quy tắc ngữ pháp bắt buộc phải tuân theo.
D. Các lỗi về ngữ pháp hoặc từ vựng.
3. Khái niệm Ngữ nghĩa ẩn (Implication) trong Ngữ nghĩa học đề cập đến điều gì?
A. Ý nghĩa trực tiếp, rõ ràng của từ.
B. Ý nghĩa được suy ra hoặc ngụ ý từ lời nói, dựa trên các quy tắc và ngữ cảnh.
C. Các quy tắc ngữ pháp bắt buộc.
D. Sự thay đổi âm của từ.
4. Khái niệm Lỗi sai quy nạp (Inductive Fallacy) trong lập luận thường xuất hiện khi nào?
A. Khi một kết luận logic được rút ra từ các tiền đề đúng.
B. Khi một kết luận chung được rút ra từ một mẫu nhỏ hoặc không đủ đại diện, dẫn đến kết luận sai hoặc yếu.
C. Khi có sự mâu thuẫn rõ ràng giữa các tiền đề.
D. Khi lập luận dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các tiêu chí đánh giá tính mạch lạc (coherence) của một văn bản theo lý thuyết ngôn ngữ học?
A. Mối quan hệ logic giữa các ý tưởng.
B. Sự liên kết về mặt hình thức giữa các câu (ví dụ: dùng đại từ, liên từ).
C. Sự thống nhất về chủ đề và mục đích giao tiếp.
D. Sự hiện diện của lỗi chính tả trong văn bản.
6. Trong phân tích ngữ nghĩa, Tính tương phản (Antonymy) là một mối quan hệ giữa các từ có nghĩa gì?
A. Có nghĩa giống nhau hoàn toàn.
B. Có nghĩa trái ngược nhau.
C. Có nghĩa liên quan đến nhau nhưng không đối lập.
D. Có cách phát âm giống nhau.
7. Khái niệm Deixis ( Chỉ sự) trong Ngữ dụng học liên quan đến yếu tố nào của ngôn ngữ?
A. Sự phát triển lịch sử của ngôn ngữ.
B. Cách ngôn ngữ tham chiếu đến các yếu tố trong ngữ cảnh giao tiếp (ví dụ: người nói, người nghe, thời gian, địa điểm).
C. Cấu trúc âm thanh của từ.
D. Các quy tắc biến đổi câu.
8. Khái niệm Ngữ pháp chuyển nghĩa (Transitional Grammar) trong ngôn ngữ học tập trung vào điều gì?
A. Sự phát triển của ngôn ngữ qua các thời kỳ lịch sử.
B. Cách các yếu tố ngôn ngữ (từ, cụm từ) chuyển đổi chức năng hoặc ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.
C. Các quy tắc ngữ âm cơ bản.
D. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.
9. Trong lĩnh vực Ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistics), Sự khác biệt phương ngữ (Dialectal Variation) chủ yếu đề cập đến:
A. Sự khác biệt trong cách phát âm của các loài chim.
B. Sự khác biệt về từ vựng, ngữ pháp và ngữ âm giữa các nhóm người nói khác nhau, thường liên quan đến địa lý hoặc tầng lớp xã hội.
C. Cách người ta sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống trang trọng.
D. Sự xuất hiện của các từ mượn trong ngôn ngữ.
10. Trong Ngữ pháp chức năng (Functional Grammar), các Chức năng Ngữ nghĩa (Semantic Functions) thường bao gồm các vai trò như:
A. Chủ ngữ, vị ngữ, bổ ngữ.
B. Tác nhân (Agent), Bệnh nhân (Patient), Đối tượng (Theme), Kinh nghiệm (Experiencer).
C. Động từ, danh từ, tính từ.
D. Tiểu từ, liên từ, giới từ.
11. Khái niệm Pragmatics (Ngữ dụng học) trong ngôn ngữ học tập trung nghiên cứu điều gì?
A. Cấu trúc ngữ pháp và các quy tắc của ngôn ngữ.
B. Âm thanh và cách chúng được tạo ra.
C. Cách ngôn ngữ được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa ngoài ý nghĩa từ điển.
D. Lịch sử phát triển và biến đổi của ngôn ngữ.
12. Trong lĩnh vực Ngôn ngữ học, khái niệm Ngữ pháp chuyển chức năng (Functional Grammar) nhấn mạnh điều gì về vai trò của ngữ pháp?
A. Ngữ pháp là hệ thống quy tắc cố định, không thay đổi.
B. Ngữ pháp chủ yếu mô tả cấu trúc bề mặt của câu.
C. Ngữ pháp là công cụ để thực hiện các chức năng giao tiếp và biểu đạt ý nghĩa.
D. Ngữ pháp chỉ quan tâm đến các yếu tố ngữ âm.
13. Khái niệm Phổ ngữ nghĩa (Semantic Field) trong Ngữ nghĩa học đề cập đến:
A. Tập hợp các âm thanh có cùng đặc điểm ngữ âm.
B. Tập hợp các từ có liên quan về ý nghĩa và cùng thuộc một lĩnh vực khái niệm nhất định (ví dụ: màu sắc, động vật).
C. Các quy tắc biến đổi cấu trúc câu.
D. Các loại hình ngôn ngữ trên thế giới.
14. Khái niệm Tiền giả định (Presupposition) trong Ngữ dụng học đề cập đến điều gì?
A. Ý nghĩa trực tiếp, rõ ràng của một từ hoặc câu.
B. Những thông tin mà người nói cho là đã biết hoặc chấp nhận bởi người nghe, mà câu nói đó dựa trên đó.
C. Cách cấu trúc câu ảnh hưởng đến việc hiểu nghĩa.
D. Các quy tắc xã hội chi phối cách sử dụng ngôn ngữ.
15. Trong phân tích diễn ngôn, Cấu trúc thứ bậc của diễn ngôn (Discourse Hierarchy) thường bao gồm các cấp độ từ nhỏ đến lớn như thế nào?
A. Âm vị -> Hình vị -> Từ -> Cụm từ -> Mệnh đề -> Câu.
B. Câu -> Mệnh đề -> Cụm từ -> Từ -> Hình vị -> Âm vị.
C. Âm vị -> Hình vị -> Từ -> Câu -> Đoạn văn -> Văn bản.
D. Từ -> Cụm từ -> Mệnh đề -> Câu -> Đoạn văn -> Văn bản.
16. Trong lĩnh vực Phân tích diễn ngôn, Sự liên kết (Cohesion) đề cập đến khía cạnh nào của văn bản?
A. Mối quan hệ logic giữa các ý tưởng trong văn bản.
B. Các phương tiện ngôn ngữ hình thức (ví dụ: đại từ, liên từ, lặp từ) kết nối các câu và đoạn văn lại với nhau.
C. Sự phù hợp của văn bản với mục đích giao tiếp.
D. Độ dài của văn bản.
17. Trong phân tích ngữ pháp, Sự đồng diễn (Coordination) và Sự phụ thuộc (Subordination) là hai cách chủ yếu để kết hợp các mệnh đề. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai khái niệm này là gì?
A. Sự đồng diễn tạo ra các mệnh đề có vai trò ngữ pháp ngang nhau, trong khi sự phụ thuộc tạo ra một mệnh đề chính và các mệnh đề phụ thuộc vào nó.
B. Sự đồng diễn luôn sử dụng liên từ và, hoặc, còn sự phụ thuộc thì không.
C. Sự phụ thuộc chỉ áp dụng cho các câu phức, còn sự đồng diễn áp dụng cho mọi loại câu.
D. Sự đồng diễn chỉ liên quan đến danh từ, còn sự phụ thuộc liên quan đến động từ.
18. Trong lĩnh vực Phân tích diễn ngôn, Sự tương tác (Interaction) nhấn mạnh vai trò của:
A. Chỉ người nói.
B. Chỉ người nghe.
C. Mối quan hệ hai chiều giữa người nói và người nghe trong việc tạo ra và giải thích ý nghĩa.
D. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
19. Khái niệm Ngữ cảnh hóa (Contextualization) trong phân tích diễn ngôn chỉ ra điều gì?
A. Việc chỉ sử dụng ngôn ngữ viết.
B. Quá trình tạo ra và giải thích ý nghĩa thông qua việc sử dụng các chỉ dấu ngôn ngữ và phi ngôn ngữ để liên kết văn bản với một bối cảnh cụ thể.
C. Việc chỉ tập trung vào cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Sự thay đổi đột ngột chủ đề trong cuộc hội thoại.
20. Trong lĩnh vực Ngữ âm học, Nguyên âm đôi (Diphthong) được định nghĩa là gì?
A. Âm thanh được tạo ra bởi sự rung của dây thanh quản.
B. Âm thanh nguyên âm mà trong quá trình phát âm, lưỡi di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác, tạo ra sự thay đổi âm sắc.
C. Âm thanh được tạo ra bằng cách chặn luồng khí hoàn toàn.
D. Âm thanh chỉ được tạo ra bởi môi.
21. Trong phân tích diễn ngôn, sự đồng diễn giải (co-interpretation) đề cập đến khía cạnh nào của quá trình giao tiếp?
A. Việc người nói sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau trong một cuộc hội thoại.
B. Khả năng người nghe tái tạo lại ý định và ý nghĩa của người nói dựa trên các tín hiệu ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.
C. Việc chỉ có một người duy nhất chịu trách nhiệm diễn giải ý nghĩa.
D. Sự khác biệt về văn hóa dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.
22. Trong Ngữ pháp tạo sinh (Generative Grammar) của Chomsky, khái niệm Cấu trúc sâu (Deep Structure) và Cấu trúc bề mặt (Surface Structure) được phân biệt dựa trên điều gì?
A. Cấu trúc sâu là cấu trúc ngữ pháp rõ ràng, còn cấu trúc bề mặt là cấu trúc ý nghĩa trừu tượng.
B. Cấu trúc sâu thể hiện ý nghĩa ngữ pháp cơ bản, còn cấu trúc bề mặt là dạng câu được phát âm hoặc viết ra.
C. Cấu trúc sâu luôn có nhiều từ hơn cấu trúc bề mặt.
D. Cấu trúc bề mặt là cách diễn đạt gốc, còn cấu trúc sâu là cách biến đổi để tạo ra sự đa dạng.
23. Trong phân tích ngữ nghĩa, Tính đa nghĩa (Polysemy) khác với Tính đồng âm (Homonymy) ở điểm nào?
A. Tính đa nghĩa có nhiều nghĩa hoàn toàn không liên quan, còn tính đồng âm có các nghĩa liên quan.
B. Tính đa nghĩa có một nguồn gốc lịch sử chung cho các nghĩa, còn tính đồng âm có các nguồn gốc khác nhau.
C. Tính đa nghĩa chỉ áp dụng cho động từ, còn tính đồng âm áp dụng cho danh từ.
D. Tính đa nghĩa chỉ có hai nghĩa, còn tính đồng âm có thể có nhiều hơn hai nghĩa.
24. Trong Ngữ âm học, Phụ âm mũi (Nasal Consonant) được phát âm như thế nào?
A. Luồng khí đi qua khoang miệng.
B. Luồng khí đi qua cả khoang mũi và khoang miệng.
C. Luồng khí bị chặn hoàn toàn.
D. Luồng khí đi qua khe hẹp giữa lưỡi và vòm miệng.
25. Khái niệm Quan hệ bao hàm (Hyponymy) trong Ngữ nghĩa học mô tả mối quan hệ giữa:
A. Hai từ có nghĩa trái ngược nhau.
B. Một từ có nghĩa rộng hơn bao hàm ý nghĩa của một hoặc nhiều từ khác có nghĩa hẹp hơn.
C. Hai từ có nghĩa giống nhau.
D. Các từ có cùng nguồn gốc lịch sử.