1. Trong văn bản Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh, tại sao việc khẳng định Quyền mưu cầu hạnh phúc lại quan trọng đến vậy?
A. Để chứng minh Việt Nam có nền văn hóa lâu đời.
B. Để khẳng định quyền con người thiêng liêng và bình đẳng, làm cơ sở pháp lý cho nền độc lập.
C. Để ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Nam.
D. Để chỉ trích các cường quốc áp bức.
2. Phân tích câu ca dao Thân em như mảnh lụa đào / Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự mong manh và phụ thuộc của người phụ nữ trong xã hội cũ?
A. Hình ảnh mảnh lụa đào tượng trưng cho vẻ đẹp quý giá nhưng dễ bị tổn thương.
B. Cụm từ phất phơ giữa chợ mô tả sự phô bày và không có người bảo vệ.
C. Câu hỏi tu từ biết vào tay ai bộc lộ sự bất lực trong việc định đoạt số phận.
D. Cả ba yếu tố trên đều góp phần khắc họa sự mong manh và phụ thuộc.
3. Việc sử dụng từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa trong cùng một câu hoặc đoạn văn có thể mang lại hiệu quả gì cho diễn đạt?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, lặp ý và thiếu cô đọng.
B. Tăng cường sắc thái biểu cảm, làm rõ nghĩa hoặc tránh lặp từ.
C. Gây nhầm lẫn cho người đọc về ý nghĩa của từ.
D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về ngữ nghĩa của từ.
4. Khi phân tích biện pháp tu từ trong câu Ngọn lửa yêu thương lan tỏa khắp nơi, tác giả chủ yếu muốn nhấn mạnh điều gì?
A. Sự nguy hiểm và sức tàn phá của ngọn lửa.
B. Sự ấm áp, lan tỏa và ảnh hưởng tích cực của tình yêu thương.
C. Tính chất vật lý và nhiệt độ của lửa.
D. Khả năng tự bùng cháy của cảm xúc.
5. Câu Học, học nữa, học mãi của Lenin thể hiện quan điểm gì về việc học tập?
A. Việc học chỉ cần thiết trong một giai đoạn nhất định.
B. Học tập là một quá trình liên tục, không ngừng nghỉ và có ý nghĩa suốt đời.
C. Học tập chủ yếu để thi cử và đạt thành tích.
D. Học tập chỉ quan trọng khi còn trẻ.
6. Phân tích câu Ông giáo như một vị thánh hiền giữa đời thường. Biện pháp tu từ được sử dụng ở đây là gì và mang lại hiệu quả gì?
A. So sánh, nhằm làm nổi bật sự giản dị của ông giáo.
B. Nhân hóa, nhằm thể hiện tình cảm yêu mến của tác giả.
C. So sánh, nhằm ca ngợi phẩm chất đạo đức cao đẹp, đáng kính trọng của ông giáo.
D. Hoán dụ, nhằm chỉ một nghề nghiệp cao quý.
7. Trong câu Nó làm tôi ấm lòng, từ ấm lòng được sử dụng theo nghĩa nào?
A. Nghĩa đen, chỉ nhiệt độ vật lý.
B. Nghĩa bóng, chỉ cảm giác dễ chịu, an ủi, vui vẻ về mặt tinh thần.
C. Nghĩa biểu trưng, chỉ sự giàu có.
D. Nghĩa tượng hình, chỉ hành động vỗ về.
8. Khi phân tích phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, đặc điểm nào là nổi bật nhất?
A. Tính trang trọng, chuẩn mực và giàu hình ảnh.
B. Tính khách quan, phi cá nhân và logic chặt chẽ.
C. Tính thân mật, gần gũi, bộc lộ cảm xúc và thường dùng khẩu ngữ.
D. Tính hàm súc, đa nghĩa và giàu tính biểu tượng.
9. Phân tích câu Thời gian là vàng. Đây là kiểu tu từ nào và ý nghĩa gì?
A. So sánh, nhấn mạnh giá trị quý báu của thời gian.
B. Nhân hóa, cho rằng thời gian có ý thức.
C. Hoán dụ, chỉ sự giàu có của con người.
D. Nói quá, cường điệu hóa sự quý giá của thời gian.
10. Trong văn bản nghị luận, vai trò của luận cứ là gì?
A. Là những câu văn kết thúc bài, tóm tắt lại vấn đề.
B. Là những lý lẽ, dẫn chứng cụ thể (số liệu, sự kiện, lời nói của người nổi tiếng) để bảo vệ luận điểm.
C. Là những từ ngữ chỉ cảm xúc cá nhân.
D. Là phần giới thiệu chung về chủ đề.
11. Phân tích câu Mặt trời đã lên cao, nhưng sương đêm vẫn còn vương vấn trên lá. Yếu tố nào cho thấy sự đối lập trong miêu tả?
A. Sự đối lập giữa mặt trời lên cao và sương đêm.
B. Sự đối lập giữa hành động lên cao và trạng thái vương vấn.
C. Sự đối lập giữa thời gian (mặt trời đã lên cao - ban ngày) và dấu vết của thời gian khác (sương đêm - ban đêm), kết luận Lý giải.
D. Sự đối lập giữa mặt trời và sương.
12. Trong ngữ cảnh giao tiếp tiếng Việt, khi một người nói sử dụng từ ngữ mang tính chất nước đôi hoặc có nhiều lớp nghĩa, mục đích chính của họ thường là gì?
A. Nhằm làm cho câu nói trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
B. Để thể hiện sự uyên bác và vốn từ phong phú của bản thân.
C. Nhằm tạo không gian cho người nghe suy diễn, thăm dò ý kiến hoặc tránh đưa ra cam kết rõ ràng.
D. Để tăng tính hài hước và giải trí cho cuộc trò chuyện.
13. Khi nói về ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, ví dụ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Đôi mắt em là ánh sao.
B. Tiếng đàn bầu vút lên trong trẻo.
C. Nắng vàng rực rỡ.
D. Lời nói ngọt ngào như mật.
14. Trong phong cách ngôn ngữ khoa học, tính khách quan được thể hiện qua việc gì?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cá nhân và cảm xúc.
B. Trình bày thông tin dựa trên kết quả nghiên cứu, thí nghiệm, số liệu và lập luận logic, tránh cảm tính.
C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và ẩn dụ.
D. Tập trung vào việc kể chuyện và miêu tả.
15. Trong văn bản thông tin, vai trò của việc đặt tiêu đề và các đề mục phụ là gì?
A. Làm cho văn bản trông dài hơn.
B. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt bố cục, nội dung chính và định hướng đọc.
C. Chỉ là hình thức trang trí cho văn bản.
D. Tạo sự phức tạp cho thông tin.
16. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc tác giả sử dụng nhiều tính từ và trạng từ có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khô khan và thiếu sức sống.
B. Làm cho hình ảnh, sự vật, con người được miêu tả trở nên sinh động, cụ thể và gợi cảm hơn.
C. Thể hiện sự thiếu vốn từ của tác giả.
D. Giúp đoạn văn trở nên dài hơn.
17. Khi phân tích một đoạn văn tự sự, yếu tố nào giúp làm nổi bật diễn biến tâm trạng của nhân vật?
A. Miêu tả chi tiết trang phục của nhân vật.
B. Sử dụng các từ ngữ chỉ hành động bên ngoài.
C. Miêu tả suy nghĩ, cảm xúc, nội tâm và sự thay đổi trong tâm trạng của nhân vật.
D. Liệt kê các sự kiện diễn ra xung quanh nhân vật.
18. Trong tác phẩm Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng, hành động của ông Sáu khi gặp lại bé Thu là gì và thể hiện điều gì?
A. Ông sờ lên vết sẹo trên mặt, thể hiện sự tự ti.
B. Ông bối rối, không dám nhận con vì vết sẹo, thể hiện tình phụ tử sâu nặng nhưng bị chiến tranh chia cắt.
C. Ông vội vã đi chiến đấu, thể hiện sự hy sinh vì Tổ quốc.
D. Ông tặng bé Thu chiếc lược ngà, thể hiện sự quan tâm.
19. Trong một bài phát biểu, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?
A. Làm cho bài phát biểu trở nên lan man, thiếu trọng tâm.
B. Kích thích sự suy nghĩ, chủ động tham gia của người nghe và tăng tính thuyết phục.
C. Giúp người nói che giấu sự thiếu hiểu biết về chủ đề.
D. Chỉ đơn thuần là một kỹ thuật nói.
20. Phân tích câu Dân tộc ta có một lòng nồng nàn yêu nước.... Yếu tố nồng nàn mang ý nghĩa gì trong ngữ cảnh này?
A. Sự yêu nước một cách thờ ơ, lãnh đạm.
B. Sự yêu nước mãnh liệt, sâu sắc và bền bỉ.
C. Sự yêu nước chỉ mang tính hình thức.
D. Sự yêu nước theo mùa vụ.
21. Trong văn bản nghị luận, vai trò của luận điểm là gì?
A. Là những ví dụ cụ thể minh họa cho ý chính.
B. Là ý kiến cơ bản, cốt lõi mà người viết muốn trình bày và bảo vệ.
C. Là những câu văn dẫn nhập vào vấn đề.
D. Là những từ ngữ dùng để liên kết các ý trong bài.
22. Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào thường được ưu tiên sử dụng để miêu tả cảnh vật, con người hoặc không khí?
A. Nghị luận.
B. Tự sự.
C. Miêu tả.
D. Biểu cảm.
23. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định giọng điệu của tác giả đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ đơn thuần là cách tác giả dùng từ ngữ.
B. Giúp hiểu thái độ, tình cảm, quan điểm của tác giả đối với nội dung được phản ánh.
C. Quyết định cấu trúc ngữ pháp của toàn bộ tác phẩm.
D. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối của câu chuyện.
24. Khi đánh giá một câu văn thuộc thể loại văn xuôi, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính mạch lạc?
A. Sử dụng nhiều tính từ và trạng từ.
B. Câu văn có độ dài tương đối và cấu trúc phức tạp.
C. Sự liên kết chặt chẽ về ý nghĩa giữa các bộ phận trong câu và giữa câu với các câu khác.
D. Có chứa các từ ngữ bóng bẩy, hoa mỹ.
25. Trong giao tiếp, hiện tượng nhấn mạnh (emphasis) thường được thể hiện bằng cách nào?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
B. Thay đổi ngữ điệu, cường độ giọng nói hoặc lặp lại từ ngữ quan trọng.
C. Giữ nguyên giọng điệu đều đều.
D. Nói quá nhanh để tạo sự gấp gáp.