Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

1. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của kỹ năng giao tiếp bằng mắt (eye contact)?

A. Nhìn chằm chằm vào một người duy nhất trong suốt cuộc nói chuyện.
B. Nhìn xuống đất để thể hiện sự khiêm tốn.
C. Duy trì ánh nhìn vừa đủ, tạo cảm giác kết nối và tương tác.
D. Nhìn vào mọi thứ xung quanh ngoại trừ người nói.

2. Khi sử dụng thành ngữ nói như đinh đóng cột, người nói muốn thể hiện điều gì?

A. Lời nói thiếu căn cứ và mơ hồ.
B. Lời nói khẳng định, chắc chắn và không thể thay đổi.
C. Lời nói dài dòng, lan man.
D. Lời nói mang tính chất đe dọa, hăm dọa.

3. Việc sử dụng đại từ tôi trong một bài viết cá nhân thường mang ý nghĩa gì?

A. Nhấn mạnh sự khách quan và vô tư của người viết.
B. Thể hiện quan điểm, cảm xúc và kinh nghiệm cá nhân của người viết.
C. Tạo ra sự xa cách với người đọc.
D. Bắt chước phong cách viết của người khác.

4. Khi ai đó hỏi Bạn nghĩ sao về điều này?, họ đang mong đợi điều gì từ bạn?

A. Một lời từ chối thẳng thừng.
B. Một sự im lặng hoàn toàn.
C. Quan điểm, đánh giá hoặc ý kiến cá nhân của bạn.
D. Một lời khen ngợi không có căn cứ.

5. Khi phân tích một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây cho thấy người nói có khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Cấu trúc bài nói không rõ ràng, ý tứ rời rạc.
C. Các ý tưởng được sắp xếp theo một trình tự logic, có sự liên kết rõ ràng.
D. Lời nói ngập ngừng, lặp đi lặp lại nhiều lần.

6. Khi sử dụng ẩn dụ thời gian là vàng, người nói muốn nhấn mạnh giá trị gì của thời gian?

A. Thời gian có thể mua bán được.
B. Thời gian là thứ có thể lãng phí.
C. Thời gian rất quý giá và không nên lãng phí.
D. Thời gian có thể làm mọi thứ trở nên tốt đẹp hơn.

7. Trong bối cảnh văn chương, việc sử dụng phép nhân hóa có tác dụng gì?

A. Làm cho văn bản trở nên khô khan và khó hiểu.
B. Tạo ra sự sinh động, gần gũi và gợi cảm xúc cho sự vật, hiện tượng được miêu tả.
C. Giúp người đọc phân biệt rõ ràng giữa sự vật và con người.
D. Giảm bớt sự sáng tạo của tác giả.

8. Khi ai đó sử dụng từ thế nhưng, họ thường muốn giới thiệu điều gì?

A. Một ý tưởng đồng thuận hoặc bổ sung.
B. Một sự đối lập, tương phản hoặc ngoại lệ so với ý trước đó.
C. Một ví dụ minh họa.
D. Một kết luận tổng hợp.

9. Trong một cuộc tranh luận, yếu tố nào sau đây là biểu hiện của một lập luận thiếu logic?

A. Đưa ra dẫn chứng cụ thể và đáng tin cậy.
B. Sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, rõ ràng.
C. Kết nối ý kiến cá nhân với các sự kiện đã được kiểm chứng.
D. Đưa ra kết luận không dựa trên các tiền đề đã nêu hoặc tiền đề mâu thuẫn.

10. Trong một cuộc phỏng vấn, việc trả lời câu hỏi một cách lan man, thiếu trọng tâm có thể gây ấn tượng gì về người ứng tuyển?

A. Họ là người có khả năng phân tích sâu sắc.
B. Họ có khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc.
C. Họ thiếu sự chuẩn bị và khả năng tập trung vào vấn đề chính.
D. Họ rất tự tin vào kiến thức của mình.

11. Trong ngữ cảnh của việc đưa ra lời khuyên, câu nói Bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng thể hiện điều gì?

A. Một mệnh lệnh bắt buộc người nghe phải làm theo.
B. Một sự khuyến khích người nghe suy nghĩ cẩn thận trước khi quyết định.
C. Một sự từ chối trách nhiệm đối với quyết định của người nghe.
D. Một lời chế giễu hoặc mỉa mai.

12. Khi một người nói Tôi hiểu cảm giác của bạn, họ đang cố gắng thể hiện điều gì?

A. Họ đang phủ nhận cảm xúc của bạn.
B. Họ đang thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu.
C. Họ đang phớt lờ vấn đề.
D. Họ đang muốn bạn ngừng chia sẻ.

13. Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp giúp tăng cường điều gì?

A. Sự mơ hồ và khó hiểu của thông điệp.
B. Cảm giác không an toàn của người nghe.
C. Tính hiệu quả và sự rõ ràng của thông điệp.
D. Sự phân tâm và thiếu tập trung.

14. Khi một người nói Tôi hiểu ý bạn, điều này thể hiện họ đang làm gì?

A. Họ đang cố gắng ngắt lời.
B. Họ đang xác nhận rằng đã nắm bắt được thông tin hoặc ý kiến.
C. Họ đang không đồng ý với ý kiến đó.
D. Họ đang chuẩn bị phản bác.

15. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ chân thành thường được sử dụng để miêu tả phẩm chất nào của một người?

A. Sự khéo léo trong ăn nói.
B. Sự chân thật và không giả dối trong suy nghĩ và hành động.
C. Khả năng thuyết phục người khác bằng lý lẽ.
D. Sự nhiệt tình và năng nổ trong công việc.

16. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt một lời khen chân thành với một lời nịnh hót?

A. Chỉ khen ngợi những điều hiển nhiên.
B. Lời khen không đi kèm với hành động cụ thể.
C. Sự tập trung vào điểm mạnh thực sự và không cường điệu hóa quá mức.
D. Lời khen chỉ dành cho người có địa vị cao hơn.

17. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của một câu hỏi mở trong giao tiếp?

A. Câu hỏi chỉ có thể trả lời bằng Có hoặc Không.
B. Câu hỏi khuyến khích người trả lời cung cấp thông tin chi tiết và suy nghĩ cá nhân.
C. Câu hỏi mang tính chất ra lệnh.
D. Câu hỏi không liên quan đến chủ đề đang trao đổi.

18. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin với người khác qua lời nói?

A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Nói những điều mà người khác muốn nghe, bất kể sự thật.
C. Tính nhất quán giữa lời nói và hành động, sự trung thực.
D. Nói to, rõ ràng và tự tin.

19. Trong một email công việc, việc sử dụng câu Trân trọng, ở cuối thư thể hiện điều gì?

A. Sự thiếu chuyên nghiệp và thiếu tôn trọng.
B. Sự thân mật quá mức.
C. Thái độ lịch sự, trang trọng và mong muốn kết thúc giao tiếp một cách tốt đẹp.
D. Sự bối rối và không biết kết thư thế nào.

20. Khi sử dụng từ tuy nhiên, người nói thường muốn nhấn mạnh điều gì?

A. Sự đồng tình với ý kiến trước đó.
B. Một điểm khác biệt, hạn chế hoặc điều kiện.
C. Một ví dụ minh họa cho ý kiến trước đó.
D. Một kết luận cuối cùng.

21. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, cử chỉ nào sau đây thường bị coi là thiếu lịch sự ở nhiều nền văn hóa?

A. Gật đầu đồng ý.
B. Nhìn thẳng vào mắt người đối diện.
C. Khoanh tay trước ngực.
D. Mỉm cười.

22. Khi một người nói Tôi rất lấy làm tiếc, điều này thường thể hiện thái độ gì?

A. Sự tức giận hoặc bất mãn.
B. Sự hối tiếc hoặc thông cảm trước một tình huống không mong muốn.
C. Sự tự mãn về thành công của bản thân.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.

23. Trong văn bản hành chính, loại câu nào thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo tính trang trọng và rõ ràng?

A. Câu hỏi tu từ.
B. Câu cảm thán.
C. Câu trần thuật đơn hoặc câu ghép mang tính thông báo, yêu cầu.
D. Câu cầu khiến mang tính mệnh lệnh tuyệt đối.

24. Trong một cuộc thảo luận nhóm, hành vi nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực?

A. Ngắt lời người khác để trình bày ý kiến của mình.
B. Nhìn điện thoại hoặc làm việc riêng trong khi người khác nói.
C. Gật đầu, duy trì giao tiếp bằng mắt và đặt câu hỏi làm rõ ý.
D. Chỉ tập trung vào việc chờ đến lượt mình nói.

25. Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp khi giao tiếp có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện sự tôn trọng?

A. Giúp người nói thể hiện sự tự tin thái quá.
B. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên nhàm chán và thiếu điểm nhấn.
C. Thể hiện sự quan tâm, lễ phép và thái độ cầu thị đối với người đối diện.
D. Tạo ra sự khác biệt rõ rệt về trình độ học vấn giữa người nói và người nghe.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của kỹ năng giao tiếp bằng mắt (eye contact)?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

2. Khi sử dụng thành ngữ nói như đinh đóng cột, người nói muốn thể hiện điều gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

3. Việc sử dụng đại từ tôi trong một bài viết cá nhân thường mang ý nghĩa gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

4. Khi ai đó hỏi Bạn nghĩ sao về điều này?, họ đang mong đợi điều gì từ bạn?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây cho thấy người nói có khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

6. Khi sử dụng ẩn dụ thời gian là vàng, người nói muốn nhấn mạnh giá trị gì của thời gian?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bối cảnh văn chương, việc sử dụng phép nhân hóa có tác dụng gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

8. Khi ai đó sử dụng từ thế nhưng, họ thường muốn giới thiệu điều gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

9. Trong một cuộc tranh luận, yếu tố nào sau đây là biểu hiện của một lập luận thiếu logic?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

10. Trong một cuộc phỏng vấn, việc trả lời câu hỏi một cách lan man, thiếu trọng tâm có thể gây ấn tượng gì về người ứng tuyển?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

11. Trong ngữ cảnh của việc đưa ra lời khuyên, câu nói Bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng thể hiện điều gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

12. Khi một người nói Tôi hiểu cảm giác của bạn, họ đang cố gắng thể hiện điều gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

13. Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp giúp tăng cường điều gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

14. Khi một người nói Tôi hiểu ý bạn, điều này thể hiện họ đang làm gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

15. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ chân thành thường được sử dụng để miêu tả phẩm chất nào của một người?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt một lời khen chân thành với một lời nịnh hót?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của một câu hỏi mở trong giao tiếp?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin với người khác qua lời nói?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

19. Trong một email công việc, việc sử dụng câu Trân trọng, ở cuối thư thể hiện điều gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

20. Khi sử dụng từ tuy nhiên, người nói thường muốn nhấn mạnh điều gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

21. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, cử chỉ nào sau đây thường bị coi là thiếu lịch sự ở nhiều nền văn hóa?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

22. Khi một người nói Tôi rất lấy làm tiếc, điều này thường thể hiện thái độ gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

23. Trong văn bản hành chính, loại câu nào thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo tính trang trọng và rõ ràng?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

24. Trong một cuộc thảo luận nhóm, hành vi nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 1 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

25. Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp khi giao tiếp có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện sự tôn trọng?