Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

1. Việc nhận diện và phân biệt các thể loại văn học Tiếng Việt (ví dụ: truyện ngắn, thơ, kịch) dựa trên những đặc điểm nào là chủ yếu?

A. Độ dài của tác phẩm.
B. Chủ đề và cách thức tổ chức nội dung, ngôn ngữ, hình thức trình bày.
C. Số lượng nhân vật.
D. Nơi xuất bản của tác phẩm.

2. Khi đọc một đoạn văn Tiếng Việt có sử dụng thành ngữ, tục ngữ, việc hiểu đúng ý nghĩa của chúng giúp người đọc đạt được điều gì?

A. Tăng số lượng từ trong câu.
B. Hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa văn hóa, kinh nghiệm sống được đúc kết và giá trị biểu đạt của ngôn ngữ.
C. Làm cho bài văn khó hiểu hơn.
D. Chỉ cần biết nghĩa đen của từ.

3. Trong các hoạt động trải nghiệm, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để mô tả cảm xúc của bản thân đòi hỏi sự chính xác trong việc lựa chọn từ ngữ. Ví dụ, từ buồn có thể được diễn đạt tinh tế hơn bằng những từ nào?

A. Vui, mừng, phấn khởi.
B. Tủi thân, u sầu, phiền muộn, đau khổ.
C. Giận dữ, tức tối.
D. Hào hứng, phấn chấn.

4. Trong giao tiếp hàng ngày bằng Tiếng Việt, việc sử dụng kính ngữ và các cách xưng hô phù hợp thể hiện điều gì?

A. Sự thiếu tự tin.
B. Sự tôn trọng, lễ phép và thể hiện mối quan hệ xã hội giữa người nói và người nghe.
C. Sự phức tạp của ngôn ngữ.
D. Sự rảnh rỗi.

5. Trong quá trình học Tiếng Việt, việc so sánh các cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý tưởng giúp học sinh phát triển kỹ năng nào?

A. Chỉ học thuộc các mẫu câu.
B. Nhận thức sự đa dạng của ngôn ngữ, lựa chọn cách diễn đạt phù hợp nhất với ngữ cảnh và mục đích.
C. Làm cho bài viết dài hơn.
D. Sử dụng từ ngữ khó hiểu.

6. Khi đọc một đoạn văn miêu tả phong cảnh bằng Tiếng Việt, việc tác giả sử dụng các tính từ, trạng từ có vai trò gì?

A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng.
B. Bổ sung chi tiết, làm rõ đặc điểm, sắc thái của sự vật, hiện tượng, giúp người đọc hình dung rõ hơn.
C. Thay thế các danh từ.
D. Tăng số lượng dấu chấm.

7. Khi gặp một từ mới trong bài tập đọc Tiếng Việt, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất để hiểu nghĩa của từ đó?

A. Bỏ qua từ đó và đọc tiếp.
B. Phán đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh của câu và đoạn văn.
C. Sử dụng từ điển Tiếng Việt để tra cứu.
D. Hỏi bạn bè cùng lớp.

8. Khi viết một đoạn văn miêu tả trong bài tập Tiếng Việt, yếu tố nào giúp đoạn văn trở nên sinh động và thu hút người đọc hơn?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng.
B. Kết hợp các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) và sử dụng từ ngữ gợi tả, gợi cảm.
C. Viết càng nhiều câu càng tốt.
D. Chỉ tập trung vào hành động của nhân vật.

9. Khi phân tích một tác phẩm văn học Tiếng Việt, việc xác định các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

A. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
B. Ý nghĩa biểu đạt, cảm xúc và nghệ thuật của ngôn từ.
C. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.

10. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả, đặc biệt khi sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt?

A. Sự phong phú của từ vựng.
B. Ngữ pháp chính xác và cấu trúc câu mạch lạc.
C. Giọng điệu và ngữ điệu khi nói.
D. Sự hiểu biết về văn hóa của người nghe.

11. Yếu tố nào sau đây là nền tảng cho việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt một cách linh hoạt và sáng tạo trong các bài tập làm văn?

A. Sự sao chép nguyên văn các bài mẫu.
B. Nắm vững các quy tắc ngữ pháp, từ vựng và hiểu biết sâu sắc về chủ đề.
C. Chỉ sử dụng các từ Hán Việt cổ.
D. Viết càng dài càng tốt.

12. Khi tham gia một cuộc thảo luận về một vấn đề xã hội bằng Tiếng Việt, vai trò của việc đưa ra dẫn chứng và lập luận chặt chẽ là gì?

A. Làm cho ý kiến cá nhân trở nên chủ quan hơn.
B. Tăng tính thuyết phục cho ý kiến, giúp người nghe tin tưởng và đồng tình.
C. Chỉ làm cho cuộc nói chuyện dài hơn.
D. Che giấu sự thiếu hiểu biết.

13. Trong hoạt động sáng tác thơ Tiếng Việt, việc sử dụng vần và nhịp điệu có vai trò gì?

A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
B. Tạo âm hưởng, nhạc điệu, góp phần diễn tả cảm xúc và tạo ấn tượng thẩm mĩ.
C. Chỉ là quy tắc hình thức.
D. Tăng số lượng từ.

14. Khi đọc một bài báo Tiếng Việt, việc nhận diện giọng điệu của tác giả (ví dụ: khách quan, châm biếm, phê phán) giúp người đọc hiểu được điều gì?

A. Chỉ là một yếu tố trang trí.
B. Quan điểm, thái độ và dụng ý của tác giả đối với vấn đề được đề cập.
C. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Lỗi chính tả trong bài.

15. Trong ngữ cảnh học tập Tiếng Việt, việc phân tích mối quan hệ giữa các từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp người học điều gì?

A. Học thuộc lòng danh sách từ.
B. Hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của từ, cách sử dụng chúng phù hợp và làm giàu vốn từ vựng.
C. Nhầm lẫn ý nghĩa của các từ.
D. Chỉ quan tâm đến hình thức của từ.

16. Khi học về các từ láy và từ ghép trong Tiếng Việt, sự khác biệt cơ bản giữa chúng nằm ở đâu?

A. Từ láy chỉ có một âm tiết.
B. Từ láy có sự lặp lại về âm hoặc vần, còn từ ghép có sự kết hợp ý nghĩa giữa các tiếng.
C. Từ ghép luôn dài hơn từ láy.
D. Không có sự khác biệt nào.

17. Trong hoạt động trải nghiệm sáng tạo, việc học sinh trình bày ý tưởng bằng ngôn ngữ nói Tiếng Việt cần chú trọng yếu tố nào để thể hiện sự tự tin và thuyết phục?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
B. Nói to, rõ ràng, mạch lạc và có biểu cảm.
C. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung.
D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ viết.

18. Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học Tiếng Việt, việc xem xét lời nói và hành động của nhân vật giúp người đọc hiểu điều gì?

A. Ngoại hình của nhân vật.
B. Tính cách, tâm trạng, động cơ và vai trò của nhân vật trong câu chuyện.
C. Thời gian viết tác phẩm.
D. Số trang của tác phẩm.

19. Trong một bài tập làm văn nghị luận bằng Tiếng Việt, việc sử dụng các câu chuyển ý (transition words) có tác dụng gì?

A. Làm cho bài văn rối rắm.
B. Liên kết các ý, đoạn văn một cách logic, mạch lạc, giúp người đọc dễ theo dõi lập luận.
C. Tăng số lượng từ trong câu.
D. Chỉ dùng cho người mới bắt đầu viết.

20. Khi phân tích cấu trúc của một câu Tiếng Việt, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ giúp làm rõ điều gì?

A. Màu sắc của các từ.
B. Thành phần chính của câu và mối quan hệ giữa chúng, từ đó hiểu rõ ý nghĩa của câu.
C. Số lượng dấu câu.
D. Tác giả của câu.

21. Trong hoạt động kể chuyện bằng Tiếng Việt, yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn và lôi cuốn người nghe?

A. Kể một mạch, không dừng nghỉ.
B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, có sự thay đổi về giọng điệu, tốc độ nói và biểu cảm phù hợp với diễn biến câu chuyện.
C. Chỉ đọc lại nguyên văn.
D. Kể chuyện quá ngắn.

22. Trong các hoạt động học tập, việc ghi chép lại những ý chính bằng ngôn ngữ Tiếng Việt có vai trò gì?

A. Làm mất thời gian học tập.
B. Giúp hệ thống hóa kiến thức, dễ dàng ôn tập và ghi nhớ lâu hơn.
C. Chỉ dành cho những học sinh yếu kém.
D. Thay thế hoàn toàn việc nghe giảng.

23. Trong hoạt động làm việc nhóm, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để trao đổi, thảo luận cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo sự tôn trọng và hợp tác?

A. Chỉ nói ý kiến của mình, không lắng nghe người khác.
B. Sử dụng lời lẽ lịch sự, tôn trọng ý kiến khác biệt và lắng nghe tích cực.
C. Cố gắng áp đặt ý kiến của mình.
D. Nói quá to để thu hút sự chú ý.

24. Khi học về các phương châm hội thoại trong Tiếng Việt, mục đích chính của việc hiểu và vận dụng chúng là gì?

A. Để làm cho cuộc nói chuyện phức tạp hơn.
B. Đảm bảo giao tiếp lịch sự, hiệu quả và tránh gây hiểu lầm hoặc bất hòa.
C. Chỉ học thuộc lòng các quy tắc.
D. Nói nhiều hơn người khác.

25. Trong hoạt động thuyết trình bằng Tiếng Việt, yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây có thể bổ trợ hiệu quả cho lời nói?

A. Nhìn chằm chằm vào một điểm duy nhất.
B. Sử dụng ánh mắt giao tiếp, cử chỉ tay và biểu cảm khuôn mặt phù hợp.
C. Đứng yên một chỗ.
D. Nhìn xuống sàn nhà.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

1. Việc nhận diện và phân biệt các thể loại văn học Tiếng Việt (ví dụ: truyện ngắn, thơ, kịch) dựa trên những đặc điểm nào là chủ yếu?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

2. Khi đọc một đoạn văn Tiếng Việt có sử dụng thành ngữ, tục ngữ, việc hiểu đúng ý nghĩa của chúng giúp người đọc đạt được điều gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

3. Trong các hoạt động trải nghiệm, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để mô tả cảm xúc của bản thân đòi hỏi sự chính xác trong việc lựa chọn từ ngữ. Ví dụ, từ buồn có thể được diễn đạt tinh tế hơn bằng những từ nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

4. Trong giao tiếp hàng ngày bằng Tiếng Việt, việc sử dụng kính ngữ và các cách xưng hô phù hợp thể hiện điều gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

5. Trong quá trình học Tiếng Việt, việc so sánh các cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý tưởng giúp học sinh phát triển kỹ năng nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

6. Khi đọc một đoạn văn miêu tả phong cảnh bằng Tiếng Việt, việc tác giả sử dụng các tính từ, trạng từ có vai trò gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

7. Khi gặp một từ mới trong bài tập đọc Tiếng Việt, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất để hiểu nghĩa của từ đó?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

8. Khi viết một đoạn văn miêu tả trong bài tập Tiếng Việt, yếu tố nào giúp đoạn văn trở nên sinh động và thu hút người đọc hơn?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích một tác phẩm văn học Tiếng Việt, việc xác định các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

10. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả, đặc biệt khi sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây là nền tảng cho việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt một cách linh hoạt và sáng tạo trong các bài tập làm văn?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

12. Khi tham gia một cuộc thảo luận về một vấn đề xã hội bằng Tiếng Việt, vai trò của việc đưa ra dẫn chứng và lập luận chặt chẽ là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

13. Trong hoạt động sáng tác thơ Tiếng Việt, việc sử dụng vần và nhịp điệu có vai trò gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

14. Khi đọc một bài báo Tiếng Việt, việc nhận diện giọng điệu của tác giả (ví dụ: khách quan, châm biếm, phê phán) giúp người đọc hiểu được điều gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

15. Trong ngữ cảnh học tập Tiếng Việt, việc phân tích mối quan hệ giữa các từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp người học điều gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

16. Khi học về các từ láy và từ ghép trong Tiếng Việt, sự khác biệt cơ bản giữa chúng nằm ở đâu?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

17. Trong hoạt động trải nghiệm sáng tạo, việc học sinh trình bày ý tưởng bằng ngôn ngữ nói Tiếng Việt cần chú trọng yếu tố nào để thể hiện sự tự tin và thuyết phục?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học Tiếng Việt, việc xem xét lời nói và hành động của nhân vật giúp người đọc hiểu điều gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

19. Trong một bài tập làm văn nghị luận bằng Tiếng Việt, việc sử dụng các câu chuyển ý (transition words) có tác dụng gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

20. Khi phân tích cấu trúc của một câu Tiếng Việt, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ giúp làm rõ điều gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

21. Trong hoạt động kể chuyện bằng Tiếng Việt, yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn và lôi cuốn người nghe?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các hoạt động học tập, việc ghi chép lại những ý chính bằng ngôn ngữ Tiếng Việt có vai trò gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

23. Trong hoạt động làm việc nhóm, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để trao đổi, thảo luận cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo sự tôn trọng và hợp tác?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

24. Khi học về các phương châm hội thoại trong Tiếng Việt, mục đích chính của việc hiểu và vận dụng chúng là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

25. Trong hoạt động thuyết trình bằng Tiếng Việt, yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây có thể bổ trợ hiệu quả cho lời nói?