Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

1. Hoạt động sắp xếp lại các câu văn bị xáo trộn để tạo thành một đoạn văn hoàn chỉnh giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì?

A. Kỹ năng vẽ tranh.
B. Kỹ năng nhận biết các loại câu.
C. Kỹ năng xây dựng cấu trúc đoạn văn mạch lạc, logic, thể hiện sự hiểu biết về mối liên hệ giữa các câu.
D. Kỹ năng sử dụng từ điển.

2. Theo hướng tiếp cận tích hợp, việc kết nối kiến thức về từ vựng với kiến thức về ngữ pháp (ví dụ: sử dụng danh từ trong câu) giúp học sinh đạt được điều gì?

A. Giúp học sinh chỉ nhớ tên từ.
B. Giúp học sinh hiểu cách các yếu tố ngôn ngữ tương tác với nhau để tạo nên câu có nghĩa, làm cho việc học ngôn ngữ trở nên toàn diện hơn.
C. Giúp học sinh phân biệt danh từ và động từ.
D. Giúp học sinh làm bài tập ngữ pháp nhanh hơn.

3. Phân tích vai trò của hoạt động trải nghiệm trong việc củng cố kiến thức về ngữ pháp Tiếng Việt cho học sinh lớp 4, đâu là lợi ích cốt lõi?

A. Giúp học sinh ghi nhớ máy móc các công thức ngữ pháp phức tạp.
B. Tạo cơ hội để học sinh áp dụng kiến thức ngữ pháp vào tình huống thực tế, làm cho việc học trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.
C. Thay thế hoàn toàn các bài học lý thuyết trên lớp.
D. Chỉ tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng đọc.

4. Khi học về các loại từ, ví dụ như danh từ, động từ, tính từ, phương pháp nào giúp học sinh phân biệt chúng một cách hiệu quả nhất?

A. Chỉ học thuộc định nghĩa của từng loại từ.
B. Lấy ví dụ về các loại từ và nhận diện chức năng của chúng trong câu.
C. Nghe giáo viên đọc đi đọc lại tên các loại từ.
D. Tô màu khác nhau cho từng loại từ trong sách giáo khoa.

5. Trong quá trình học Tiếng Việt, việc hiểu và phân tích ý nghĩa của các thành ngữ, tục ngữ có vai trò gì?

A. Giúp học sinh ghi nhớ các câu ca dao.
B. Giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về văn hóa, kinh nghiệm sống được đúc kết qua lời ăn tiếng nói của dân tộc.
C. Chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng của học sinh.
D. Giúp học sinh phân biệt các câu nói sai.

6. Khi học về cách viết một đoạn văn theo ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba, sự khác biệt chính mà học sinh cần hiểu và vận dụng là gì?

A. Sự khác biệt về độ dài của đoạn văn.
B. Sự khác biệt về góc nhìn và cách người kể chuyện tham gia hoặc quan sát câu chuyện.
C. Sự khác biệt về cách sử dụng các loại câu.
D. Sự khác biệt về số lượng từ ngữ.

7. Trong phân tích một tác phẩm văn học, việc đánh giá nhân vật về hành động, suy nghĩ và lời nói dựa trên những tiêu chí nào?

A. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân của người đọc.
B. Dựa vào sự phù hợp với hoàn cảnh, tính cách được xây dựng và tác động của nhân vật đối với câu chuyện.
C. Dựa vào việc nhân vật có giống mình hay không.
D. Dựa vào việc nhân vật có được miêu tả chi tiết hay không.

8. Trong các biện pháp dưới đây, biện pháp nào thể hiện rõ nhất vai trò của người học chủ động trong việc khám phá và lĩnh hội tri thức về ngôn ngữ?

A. Học thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp được giáo viên cung cấp.
B. Thực hành đọc truyện tranh và ghi lại các từ mới.
C. Quan sát cách dùng từ, cấu trúc câu trong các văn bản khác nhau và tự rút ra nhận xét.
D. Chép bài đầy đủ theo hướng dẫn của giáo viên trên bảng.

9. Theo hướng tiếp cận năng lực, việc vận dụng kiến thức về dấu câu vào việc viết các đoạn văn ngắn có ý nghĩa gì?

A. Chỉ để làm bài tập cho xong.
B. Giúp học sinh thể hiện sự hiểu biết về vai trò của dấu câu trong việc phân tách ý, biểu đạt tình cảm, ngữ điệu, làm cho câu văn rõ ràng, mạch lạc.
C. Để học sinh ghi nhớ vị trí các dấu câu.
D. Để học sinh biết cách sử dụng các loại dấu chấm.

10. Hoạt động tóm tắt nội dung chính của một câu chuyện hoặc một đoạn văn giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ nào?

A. Kỹ năng đọc to.
B. Kỹ năng nhận biết các lỗi chính tả.
C. Kỹ năng đọc hiểu, chắt lọc thông tin quan trọng và diễn đạt lại một cách ngắn gọn, súc tích.
D. Kỹ năng viết số.

11. Hoạt động viết thư cho bạn bè hoặc người thân trong giờ học Tiếng Việt giúp học sinh vận dụng kiến thức về gì?

A. Chỉ về cách sử dụng dấu chấm.
B. Về cách xưng hô, cách diễn đạt tình cảm, ý nghĩ, kết hợp với các quy tắc về bố cục và ngôn ngữ giao tiếp phù hợp với đối tượng.
C. Về cách viết hoa tên riêng.
D. Về cách viết các câu hỏi.

12. Khi học về các thể loại văn bản (ví dụ: văn miêu tả, văn tự sự), hoạt động nào sau đây giúp học sinh so sánh và đánh giá hiệu quả của từng thể loại?

A. Chỉ đọc các ví dụ về mỗi thể loại.
B. Học thuộc đặc điểm của từng thể loại.
C. Phân tích các văn bản thuộc hai thể loại khác nhau, chỉ ra điểm giống và khác nhau về mục đích, cách diễn đạt.
D. Viết lại các văn bản mẫu.

13. Khi học về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, phương pháp nào giúp học sinh phân biệt sắc thái ý nghĩa tinh tế giữa chúng?

A. Chỉ học thuộc các cặp từ đó.
B. Đặt các cặp từ đó vào những câu văn khác nhau để cảm nhận sự khác biệt về sắc thái nghĩa.
C. Gạch chân các từ đó trong sách.
D. Ghép các từ đồng nghĩa lại với nhau.

14. Khi gặp một từ ngữ mới trong bài đọc, theo quan điểm giáo dục hiện đại, cách tiếp cận nào khuyến khích sự phát triển năng lực ngôn ngữ một cách bền vững nhất?

A. Tra từ điển ngay lập tức để biết nghĩa.
B. Đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh xung quanh.
C. Hỏi nghĩa của từ đó từ bạn bè xung quanh.
D. Bỏ qua từ đó và tiếp tục đọc để nắm ý chính.

15. Khi học về các câu hỏi, việc phân tích mục đích của các loại câu hỏi khác nhau (ví dụ: câu hỏi để hỏi thông tin, câu hỏi tu từ) giúp người học hiểu gì?

A. Giúp học sinh biết cách đặt dấu chấm hỏi.
B. Giúp học sinh hiểu rằng câu hỏi không chỉ để lấy thông tin mà còn có thể dùng để biểu đạt cảm xúc, nhấn mạnh vấn đề, từ đó sử dụng chúng đa dạng hơn.
C. Giúp học sinh phân biệt các câu kể.
D. Giúp học sinh ghi nhớ các từ để hỏi.

16. Theo quan điểm hiện đại về dạy học Tiếng Việt, tại sao việc vận dụng kiến thức về cấu trúc câu vào việc đặt câu mới lại quan trọng hơn việc chỉ nhận biết cấu trúc câu?

A. Vì nhận biết cấu trúc câu là đủ cho học sinh.
B. Vì vận dụng giúp học sinh sáng tạo và chủ động sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc.
C. Vì cấu trúc câu rất ít thay đổi.
D. Vì giáo viên chỉ muốn học sinh làm bài tập một lần.

17. Hoạt động thảo luận nhóm về một chủ đề liên quan đến văn học thiếu nhi có ý nghĩa gì đối với việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ của học sinh?

A. Giúp học sinh chỉ biết lắng nghe ý kiến của người khác.
B. Tăng cường khả năng diễn đạt ý kiến cá nhân, lắng nghe và phản hồi một cách xây dựng với các thành viên khác.
C. Chỉ giúp học sinh làm quen với các tác phẩm văn học.
D. Làm cho giờ học trở nên ồn ào và mất tập trung.

18. Khi phân tích một bài thơ, việc xác định hình ảnh ẩn dụ và giải thích ý nghĩa của nó giúp người học đạt được điều gì?

A. Học sinh biết thêm một từ mới.
B. Học sinh hiểu sâu sắc hơn về cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để gợi tả, gợi cảm, làm phong phú thêm thế giới hình tượng trong thơ.
C. Học sinh chỉ cần nhớ tên hình ảnh đó.
D. Học sinh biết bài thơ đó có bao nhiêu câu.

19. Hoạt động thuyết trình một chủ đề về văn hóa đọc sách có vai trò gì trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ?

A. Giúp học sinh chỉ nhớ lại những gì đã đọc.
B. Giúp học sinh rèn luyện khả năng tổ chức thông tin, diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, logic và thu hút người nghe.
C. Chỉ giúp học sinh làm quen với các loại sách.
D. Giúp học sinh biết cách trình bày một văn bản.

20. Theo hướng tiếp cận phát triển năng lực, tại sao việc liên hệ kiến thức Tiếng Việt với thực tế cuộc sống lại quan trọng?

A. Để làm bài tập nhanh hơn.
B. Để học sinh thấy được ý nghĩa và sự hữu ích của việc học ngôn ngữ trong đời sống hàng ngày, từ đó có động lực học tập hơn.
C. Để học sinh biết thêm về các hoạt động khác.
D. Để học sinh tránh bị điểm kém.

21. Trong quá trình học về các chủ điểm từ vựng, hoạt động phân loại các từ theo nhóm có ý nghĩa (ví dụ: nhóm từ chỉ hoạt động, nhóm từ chỉ đặc điểm) giúp học sinh hiểu gì về ngôn ngữ?

A. Giúp học sinh biết tên các loại từ.
B. Giúp học sinh tổ chức kiến thức từ vựng một cách có hệ thống, nhận biết mối quan hệ giữa các từ và cách chúng liên kết với nhau.
C. Chỉ giúp học sinh làm bài tập phân loại.
D. Giúp học sinh nhớ được nhiều từ hơn.

22. Trong quá trình học về các biện pháp tu từ trong Tiếng Việt, học sinh được khuyến khích phân tích một câu văn. Điều này nhằm mục đích gì?

A. Để học sinh chỉ ra lỗi sai trong câu văn đó.
B. Để học sinh xác định đúng và sai của câu văn.
C. Để học sinh hiểu rõ tác dụng của biện pháp tu từ trong việc làm cho câu văn giàu hình ảnh, biểu cảm và ý nghĩa hơn.
D. Để học sinh chép lại câu văn đó vào vở.

23. Hoạt động đóng vai theo một tình huống giao tiếp cụ thể trong giờ học Tiếng Việt có tác dụng gì?

A. Giúp học sinh luyện tập cách phát âm.
B. Giúp học sinh thực hành sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh giao tiếp đa dạng, từ đó nâng cao kỹ năng nói và nghe.
C. Chỉ giúp học sinh làm quen với các nhân vật.
D. Giúp học sinh hiểu về lịch sử ngôn ngữ.

24. Khi học về các trạng ngữ trong câu, việc xác định trạng ngữ và phân tích vai trò của nó giúp người học hiểu gì?

A. Giúp học sinh biết thêm một loại từ.
B. Giúp học sinh hiểu cách trạng ngữ bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân, làm cho câu văn rõ ràng và giàu thông tin hơn.
C. Giúp học sinh phân biệt chủ ngữ và vị ngữ.
D. Giúp học sinh ghi nhớ vị trí của trạng ngữ.

25. Khi học về các từ láy và từ ghép, hoạt động tạo ra các từ mới từ những tiếng gốc giúp học sinh phân tích và hiểu gì về cấu tạo từ?

A. Chỉ giúp học sinh làm quen với các từ khó.
B. Giúp học sinh hiểu về quy tắc ghép âm, láy âm và cách các tiếng kết hợp với nhau tạo nên nghĩa mới.
C. Giúp học sinh biết cách viết hoa các từ ghép.
D. Giúp học sinh ghi nhớ số lượng từ láy.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

1. Hoạt động sắp xếp lại các câu văn bị xáo trộn để tạo thành một đoạn văn hoàn chỉnh giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

2. Theo hướng tiếp cận tích hợp, việc kết nối kiến thức về từ vựng với kiến thức về ngữ pháp (ví dụ: sử dụng danh từ trong câu) giúp học sinh đạt được điều gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

3. Phân tích vai trò của hoạt động trải nghiệm trong việc củng cố kiến thức về ngữ pháp Tiếng Việt cho học sinh lớp 4, đâu là lợi ích cốt lõi?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

4. Khi học về các loại từ, ví dụ như danh từ, động từ, tính từ, phương pháp nào giúp học sinh phân biệt chúng một cách hiệu quả nhất?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

5. Trong quá trình học Tiếng Việt, việc hiểu và phân tích ý nghĩa của các thành ngữ, tục ngữ có vai trò gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

6. Khi học về cách viết một đoạn văn theo ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba, sự khác biệt chính mà học sinh cần hiểu và vận dụng là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

7. Trong phân tích một tác phẩm văn học, việc đánh giá nhân vật về hành động, suy nghĩ và lời nói dựa trên những tiêu chí nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các biện pháp dưới đây, biện pháp nào thể hiện rõ nhất vai trò của người học chủ động trong việc khám phá và lĩnh hội tri thức về ngôn ngữ?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

9. Theo hướng tiếp cận năng lực, việc vận dụng kiến thức về dấu câu vào việc viết các đoạn văn ngắn có ý nghĩa gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

10. Hoạt động tóm tắt nội dung chính của một câu chuyện hoặc một đoạn văn giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

11. Hoạt động viết thư cho bạn bè hoặc người thân trong giờ học Tiếng Việt giúp học sinh vận dụng kiến thức về gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

12. Khi học về các thể loại văn bản (ví dụ: văn miêu tả, văn tự sự), hoạt động nào sau đây giúp học sinh so sánh và đánh giá hiệu quả của từng thể loại?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

13. Khi học về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, phương pháp nào giúp học sinh phân biệt sắc thái ý nghĩa tinh tế giữa chúng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

14. Khi gặp một từ ngữ mới trong bài đọc, theo quan điểm giáo dục hiện đại, cách tiếp cận nào khuyến khích sự phát triển năng lực ngôn ngữ một cách bền vững nhất?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

15. Khi học về các câu hỏi, việc phân tích mục đích của các loại câu hỏi khác nhau (ví dụ: câu hỏi để hỏi thông tin, câu hỏi tu từ) giúp người học hiểu gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

16. Theo quan điểm hiện đại về dạy học Tiếng Việt, tại sao việc vận dụng kiến thức về cấu trúc câu vào việc đặt câu mới lại quan trọng hơn việc chỉ nhận biết cấu trúc câu?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

17. Hoạt động thảo luận nhóm về một chủ đề liên quan đến văn học thiếu nhi có ý nghĩa gì đối với việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ của học sinh?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích một bài thơ, việc xác định hình ảnh ẩn dụ và giải thích ý nghĩa của nó giúp người học đạt được điều gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

19. Hoạt động thuyết trình một chủ đề về văn hóa đọc sách có vai trò gì trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

20. Theo hướng tiếp cận phát triển năng lực, tại sao việc liên hệ kiến thức Tiếng Việt với thực tế cuộc sống lại quan trọng?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quá trình học về các chủ điểm từ vựng, hoạt động phân loại các từ theo nhóm có ý nghĩa (ví dụ: nhóm từ chỉ hoạt động, nhóm từ chỉ đặc điểm) giúp học sinh hiểu gì về ngôn ngữ?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quá trình học về các biện pháp tu từ trong Tiếng Việt, học sinh được khuyến khích phân tích một câu văn. Điều này nhằm mục đích gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

23. Hoạt động đóng vai theo một tình huống giao tiếp cụ thể trong giờ học Tiếng Việt có tác dụng gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

24. Khi học về các trạng ngữ trong câu, việc xác định trạng ngữ và phân tích vai trò của nó giúp người học hiểu gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 9

Tags: Bộ đề 1

25. Khi học về các từ láy và từ ghép, hoạt động tạo ra các từ mới từ những tiếng gốc giúp học sinh phân tích và hiểu gì về cấu tạo từ?