1. Trong ngữ cảnh của Kết nối HĐTN 4 chủ đề 4, khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào dưới đây đóng vai trò cốt lõi trong việc hình thành và phát triển khả năng diễn đạt, tư duy sáng tạo của học sinh?
A. Việc ghi nhớ máy móc các quy tắc ngữ pháp và từ vựng.
B. Sự tham gia tích cực vào các hoạt động giao tiếp, thực hành ngôn ngữ đa dạng.
C. Chỉ tập trung vào việc phân tích cấu trúc câu và đoạn văn.
D. Sử dụng các công cụ dịch thuật tự động để hiểu nghĩa.
2. Hoạt động Tóm tắt văn bản trong Kết nối HĐTN 4 yêu cầu học sinh phải sử dụng kỹ năng Ngôn ngữ Tiếng Việt nào?
A. Khả năng sao chép từng câu.
B. Khả năng chắt lọc ý chính, diễn đạt lại bằng ngôn ngữ của mình một cách ngắn gọn, mạch lạc.
C. Khả năng sử dụng từ điển.
D. Khả năng viết dài hơn bản gốc.
3. Khi học về Ngữ pháp Tiếng Việt trong Kết nối HĐTN 4, học sinh cần chú trọng điều gì để sử dụng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả trong giao tiếp?
A. Chỉ cần thuộc lòng các công thức cấu tạo câu.
B. Hiểu rõ chức năng của từng thành phần câu và cách kết hợp chúng để tạo ra ý nghĩa rõ ràng.
C. Ưu tiên sử dụng từ ngữ ít phổ biến.
D. Bỏ qua các quy tắc về dấu câu.
4. Khi tổ chức hoạt động thảo luận nhóm về một chủ đề văn học trong Kết nối HĐTN 4, mục tiêu quan trọng nhất của giáo viên là gì để đảm bảo hiệu quả và tính kết nối?
A. Đảm bảo mọi học sinh đều nói ít nhất một lần, không quan tâm đến nội dung.
B. Khuyến khích học sinh lắng nghe, phản hồi mang tính xây dựng và phát triển ý tưởng của nhau.
C. Chỉ định một học sinh làm thư ký ghi lại toàn bộ ý kiến mà không có sự tương tác.
D. Đặt ra câu hỏi đóng, yêu cầu trả lời có hoặc không để tiết kiệm thời gian.
5. Khi học về Các loại câu trong Ngôn ngữ Tiếng Việt (Kết nối HĐTN 4), việc phân biệt câu đơn, câu ghép, câu ghép và câu phức giúp học sinh đạt được lợi ích gì?
A. Giúp học sinh chỉ nhớ các loại câu.
B. Nâng cao khả năng diễn đạt đa dạng, phong phú và chính xác trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
C. Giảm bớt sự phức tạp của ngôn ngữ.
D. Tăng số lượng từ trong câu.
6. Hoạt động Sáng tác thơ trong Kết nối HĐTN 4 giúp học sinh rèn luyện khía cạnh nào của Ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Khả năng sao chép các bài thơ có sẵn.
B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc, nhịp điệu và vần điệu để thể hiện ý tưởng, cảm xúc cá nhân.
C. Khả năng viết văn xuôi.
D. Khả năng phân tích cấu trúc câu.
7. Trong các hoạt động học tập về Ngôn ngữ Tiếng Việt thuộc Kết nối HĐTN 4, việc liên hệ kiến thức với thực tế cuộc sống giúp học sinh đạt được hiệu quả nào?
A. Giúp học sinh chỉ nhớ các khái niệm khô khan.
B. Tăng cường sự hứng thú, hiểu sâu sắc ý nghĩa và khả năng vận dụng ngôn ngữ vào tình huống cụ thể.
C. Giảm bớt thời gian cho các hoạt động thực hành.
D. Chỉ phù hợp với các môn khoa học tự nhiên.
8. Trong Kết nối HĐTN 4, khi học về So sánh hai văn bản, học sinh cần tập trung vào điểm gì để bài so sánh có giá trị?
A. Số lượng trang của hai văn bản.
B. Điểm giống và khác nhau về nội dung, chủ đề, nghệ thuật, cách sử dụng ngôn ngữ và ý đồ của tác giả.
C. Thời gian ra đời của hai văn bản.
D. Loại giấy in của hai văn bản.
9. Hoạt động Thuyết trình về một tác phẩm văn học trong Kết nối HĐTN 4 đòi hỏi học sinh phải thể hiện tốt nhất kỹ năng nào liên quan đến Ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Khả năng đọc thuộc lòng văn bản.
B. Khả năng diễn đạt mạch lạc, logic, sử dụng ngôn ngữ phong phú và có sức thuyết phục.
C. Khả năng sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
D. Khả năng trình bày với tốc độ nhanh nhất.
10. Hoạt động Đóng vai trong Kết nối HĐTN 4 khi học về Ngôn ngữ Tiếng Việt nhằm mục đích chính là gì?
A. Rèn luyện khả năng ghi nhớ lời thoại.
B. Phát triển kỹ năng giao tiếp, thể hiện cảm xúc và hiểu biết về các tình huống giao tiếp khác nhau.
C. Chỉ đơn thuần là một hình thức giải trí.
D. Giúp học sinh tránh xa việc phân tích văn bản.
11. Hoạt động Viết thư cho một nhân vật trong Kết nối HĐTN 4 giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nào về Ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Khả năng sao chép thư mẫu.
B. Khả năng thể hiện suy nghĩ, cảm xúc cá nhân bằng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và tình huống giao tiếp.
C. Khả năng sử dụng từ ngữ cổ.
D. Khả năng viết báo cáo.
12. Khi học về Phê bình một bài báo trong Kết nối HĐTN 4, học sinh cần có khả năng đánh giá gì về mặt ngôn ngữ?
A. Số lượng hình ảnh minh họa.
B. Tính chính xác, khách quan, cách lập luận, sử dụng từ ngữ và giọng điệu để truyền tải quan điểm.
C. Độ dài của bài báo.
D. Việc bài báo có được nhiều người đọc hay không.
13. Khi học về các biện pháp tu từ trong Ngôn ngữ Tiếng Việt (Kết nối HĐTN 4), việc nhận diện và phân tích tác dụng của chúng giúp học sinh phát triển kỹ năng nào?
A. Khả năng sao chép các câu văn mẫu.
B. Khả năng cảm thụ văn học, phân tích giá trị thẩm mỹ và ý nghĩa sâu sắc của ngôn ngữ.
C. Khả năng phát hiện lỗi chính tả.
D. Khả năng sử dụng từ điển.
14. Trong Kết nối HĐTN 4, khi học về Từ đồng nghĩa, trái nghĩa, học sinh cần nắm vững điều gì để sử dụng ngôn ngữ hiệu quả?
A. Số lượng từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
B. Sắc thái ý nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và khả năng lựa chọn từ ngữ phù hợp để biểu đạt chính xác ý muốn nói.
C. Cách viết hoa các từ đó.
D. Thứ tự alphabet của các từ đó.
15. Trong một hoạt động Sơ đồ tư duy về một bài thơ, học sinh cần làm gì để thể hiện sự sáng tạo và hiểu biết sâu sắc về nội dung?
A. Chỉ ghi lại các ý chính từ sách giáo khoa.
B. Kết nối các ý tưởng chính, phụ bằng hình ảnh, từ khóa gợi mở và thể hiện mối liên hệ logic, sáng tạo.
C. Sử dụng các câu văn dài, phức tạp để mô tả.
D. Chỉ tập trung vào việc viết lại toàn bộ bài thơ.
16. Trong quá trình học Ngôn ngữ Tiếng Việt (Kết nối HĐTN 4), khi phân tích một đoạn văn xuôi, yếu tố nào cần được ưu tiên để hiểu rõ ý đồ của tác giả?
A. Số lượng từ khó trong đoạn văn.
B. Cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ và cấu trúc câu để thể hiện nội dung và cảm xúc.
C. Độ dài của các câu văn.
D. Thứ tự các đoạn văn.
17. Khi học về Truyện kể trong Kết nối HĐTN 4, yếu tố nào là quan trọng nhất để học sinh có thể kể lại một câu chuyện một cách hấp dẫn và logic?
A. Số lượng chi tiết không liên quan.
B. Trình tự diễn biến sự kiện, mối liên hệ nhân quả giữa các sự kiện và cách sử dụng ngôn ngữ để tạo sự lôi cuốn.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
D. Kể lại tất cả các đoạn hội thoại.
18. Hoạt động Viết nhật ký học tập trong Kết nối HĐTN 4 giúp học sinh củng cố kiến thức về Ngôn ngữ Tiếng Việt như thế nào?
A. Giúp học sinh quên đi những gì đã học.
B. Khuyến khích học sinh tự đánh giá, phản ánh về quá trình học tập, từ đó củng cố và mở rộng hiểu biết về ngôn ngữ.
C. Chỉ là một bài tập viết không có ý nghĩa.
D. Giúp học sinh hoàn thành bài tập về nhà.
19. Trong hoạt động Phân tích nhân vật thuộc Kết nối HĐTN 4, việc sử dụng ngôn ngữ miêu tả và biểu cảm của học sinh thể hiện điều gì về hiểu biết Ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Khả năng sử dụng từ điển.
B. Khả năng vận dụng ngôn ngữ để khắc họa tính cách, tâm lý và hành động của nhân vật một cách sinh động.
C. Khả năng chép lại các đoạn miêu tả.
D. Khả năng sử dụng các câu hỏi tu từ.
20. Hoạt động Tạo slogan cho một chiến dịch truyền thông trong Kết nối HĐTN 4 đòi hỏi học sinh thể hiện kỹ năng gì về Ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Khả năng sử dụng nhiều từ ngữ khoa học.
B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, súc tích, dễ nhớ, giàu sức gợi và truyền tải thông điệp hiệu quả.
C. Khả năng viết một đoạn văn dài.
D. Khả năng ghi nhớ tên các chiến dịch.
21. Hoạt động Tranh biện về một vấn đề xã hội trong Kết nối HĐTN 4 đòi hỏi học sinh sử dụng Ngôn ngữ Tiếng Việt như thế nào?
A. Sử dụng ngôn ngữ cảm tính, thiếu căn cứ.
B. Sử dụng ngôn ngữ lập luận chặt chẽ, có dẫn chứng, phản biện và thể hiện quan điểm một cách tôn trọng.
C. Chỉ sử dụng các câu hỏi không liên quan.
D. Ngắt lời đối phương liên tục.
22. Khi thực hiện dự án Tìm hiểu về một phương ngữ Tiếng Việt trong Kết nối HĐTN 4, học sinh cần tập trung vào khía cạnh nào để bài làm mang tính khoa học và có giá trị?
A. Chỉ ghi lại cảm nhận cá nhân về phương ngữ đó.
B. Tìm hiểu và phân tích các đặc điểm về âm, từ vựng, ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng của phương ngữ đó.
C. Sử dụng các câu chuyện cười liên quan đến phương ngữ.
D. So sánh phương ngữ với ngôn ngữ nước ngoài.
23. Trong Kết nối HĐTN 4, khi học về Chuyển đổi ngôi kể trong một câu chuyện, học sinh cần chú ý điều gì để câu chuyện vẫn mạch lạc và giữ được ý nghĩa?
A. Thay đổi tất cả các từ ngữ trong câu.
B. Đảm bảo sự nhất quán về giọng kể, góc nhìn và cách xưng hô trong toàn bộ câu chuyện.
C. Sử dụng nhiều từ tượng thanh.
D. Kể lại câu chuyện theo thứ tự ngẫu nhiên.
24. Trong Kết nối HĐTN 4, khi học về Các thể loại văn bản, việc phân biệt văn bản miêu tả, tự sự, biểu cảm, nghị luận giúp học sinh phát triển kỹ năng gì?
A. Khả năng viết lại văn bản.
B. Khả năng nhận diện đặc điểm, mục đích và cách sử dụng ngôn ngữ của từng thể loại để đọc hiểu và tạo lập văn bản hiệu quả.
C. Số lượng câu trong mỗi thể loại.
D. Thứ tự xuất hiện của các thể loại.
25. Hoạt động Phân tích lời bài hát trong Kết nối HĐTN 4 giúp học sinh hiểu Ngôn ngữ Tiếng Việt ở khía cạnh nào?
A. Chỉ phân tích giai điệu.
B. Khả năng cảm thụ ngôn ngữ nghệ thuật, cách dùng từ ngữ, hình ảnh, ẩn dụ để truyền tải cảm xúc và thông điệp.
C. Số lượng từ lặp lại.
D. Việc bài hát có phổ biến hay không.