1. Trong bài Lời chia vui của tác giả Xuân Diệu, khi nói về sự trưởng thành của thế hệ trẻ, ông đã ví họ với hình ảnh gì, thể hiện sự tin tưởng vào tương lai?
A. Những mầm non tươi xanh đang vươn mình đón nắng.
B. Những cánh chim non đang tập bay trên bầu trời rộng lớn.
C. Những dòng sông hiền hòa chảy về biển cả.
D. Những vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
2. Trong phân môn Tập làm văn của lớp 4, khi hướng dẫn viết thư, giáo viên thường nhấn mạnh yếu tố nào để bức thư trở nên chân thành và ý nghĩa?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Trình bày sạch sẽ, đúng quy định.
C. Thể hiện tình cảm, suy nghĩ chân thật của người viết.
D. Đảm bảo đầy đủ các mục: lời chào, nội dung chính, lời chào kết.
3. Khi phân tích bài Nhớ lại, nhà thơ Lưu Quang Vũ đã sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện nỗi nhớ da diết về quá khứ?
A. Hoán dụ
B. Nói quá
C. Ẩn dụ
D. So sánh
4. Trong Thư của một người lính của nhà văn Nguyễn Thi, người lính đã thể hiện tình cảm gì đối với gia đình và quê hương?
A. Sự thờ ơ, vô tâm.
B. Nỗi sợ hãi, mong muốn về nhà ngay lập tức.
C. Tình yêu thương sâu sắc, nỗi nhớ và trách nhiệm với Tổ quốc.
D. Sự oán giận, bất mãn với cuộc chiến.
5. Trong bài Nghệ thuật nói giảm, nói tránh của Tiếng Việt lớp 4, mục đích chính của việc sử dụng phép nói giảm, nói tránh là gì?
A. Làm cho lời nói thêm dài dòng, phức tạp.
B. Làm cho lời nói trở nên lịch sự, tế nhị, tránh gây tổn thương.
C. Che giấu sự thật, nói dối một cách khéo léo.
D. Nhấn mạnh sự thật một cách trực diện, không kiêng nể.
6. Bài Người ăn xin của nhà văn Tu-ghê-nhép, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật tôi về lòng nhân ái?
A. Việc nhân vật tôi đưa tiền cho người ăn xin.
B. Việc người ăn xin từ chối nhận tiền.
C. Việc nhân vật tôi đưa cho người ăn xin một mẩu bánh mì và cảm thấy xấu hổ khi bị coi là thương hại.
D. Việc người ăn xin gọi nhân vật tôi là người anh em.
7. Trong bài Luật tục của dân tộc Ê-đê, mục đích chính của luật tục là gì?
A. Quy định về cách làm nương rẫy.
B. Giữ gìn sự hòa thuận, đoàn kết trong cộng đồng và bảo tồn bản sắc văn hóa.
C. Quy định về hôn nhân và gia đình.
D. Quy định về cách săn bắn và hái lượm.
8. Khi học về Cấu tạo của tiếng trong Tiếng Việt lớp 4, vần được xem là bộ phận quan trọng nhất trong cấu tạo của một tiếng. Vậy vần có vai trò gì?
A. Tạo nên ý nghĩa cho tiếng.
B. Quyết định thanh điệu của tiếng.
C. Tạo âm thanh cho tiếng, giúp phân biệt tiếng này với tiếng khác.
D. Xác định phụ âm đầu của tiếng.
9. Trong bài Mẹ vắng nhà ngày bão, tác giả muốn truyền tải thông điệp gì về tình yêu thương và sự sẻ chia trong gia đình?
A. Trẻ con chỉ biết dựa dẫm vào người lớn.
B. Tình yêu thương và sự quan tâm lẫn nhau là sức mạnh giúp vượt qua khó khăn.
C. Người mẹ luôn là người gánh vác mọi việc trong gia đình.
D. Trẻ con cần được bảo vệ tuyệt đối khỏi mọi nguy hiểm.
10. Bài thơ Tiếng rao đêm của nhà thơ Minh Huệ gợi lên những cảm xúc gì về cuộc sống và con người trong đêm khuya?
A. Sự cô đơn, lạnh lẽo và nỗi nhớ quê hương.
B. Sự nhộn nhịp, hối hả và những ước mơ bay cao.
C. Sự yên bình, tĩnh lặng và những suy tư về cuộc đời.
D. Sự vất vả, mưu sinh và những âm thanh quen thuộc của cuộc sống.
11. Bài Bông cúc trắng của nhà văn Nguyễn Nhật Ánh đã khắc họa hình ảnh người bà như thế nào, qua đó thể hiện tình cảm gì của nhân vật tôi?
A. Người bà nghiêm khắc và hay la mắng.
B. Người bà hiền hậu, yêu thương và luôn lo lắng cho cháu.
C. Người bà chỉ biết chăm sóc cây cối.
D. Người bà xa cách và ít biểu lộ tình cảm.
12. Trong phân môn Tập đọc, khi đọc bài Chân dung của nhà văn Nguyễn Minh Châu, người đọc cần chú ý đến giọng điệu nào để thể hiện đúng tâm trạng của nhân vật?
A. Giọng điệu vui tươi, hồn nhiên.
B. Giọng điệu trang trọng, khách quan.
C. Giọng điệu trầm lắng, suy tư, đôi khi pha chút day dứt.
D. Giọng điệu gay gắt, chỉ trích.
13. Bài Chuyện một người làm vườn của nhà văn A.P.Sê-khốp khắc họa phẩm chất gì đáng quý ở người làm vườn?
A. Sự lười biếng và thiếu trách nhiệm.
B. Sự thông minh, lanh lợi nhưng hay lừa dối.
C. Sự cần cù, chăm chỉ, yêu nghề và có trách nhiệm với công việc.
D. Sự kiêu ngạo và khinh thường người khác.
14. Khi học về Cấu tạo của câu trong Tiếng Việt lớp 4, chủ ngữ có vai trò gì?
A. Biểu thị hoạt động, trạng thái của chủ ngữ.
B. Chỉ sự vật, hiện tượng có hành động, hoạt động, trạng thái, đặc điểm.
C. Bổ sung ý nghĩa cho vị ngữ.
D. Làm rõ thời gian, địa điểm diễn ra hành động.
15. Bài Tiếng rao của nhà văn Vũ Tú Nam gợi lên hình ảnh quen thuộc nào của làng quê Việt Nam?
A. Những con đường bê tông hiện đại.
B. Những tiếng rao quen thuộc của người bán hàng rong.
C. Những tòa nhà cao tầng sầm uất.
D. Những khu công nghiệp ồn ào.
16. Bài Bà cháu của nhà văn Đoàn Giỏi khắc họa hình ảnh người bà như thế nào, thể hiện vai trò quan trọng của bà trong gia đình và xã hội?
A. Một người phụ nữ hiền lành, chỉ biết việc nhà.
B. Một người bà tần tảo, yêu thương, giàu kinh nghiệm sống.
C. Một người bà nghiêm khắc, luôn dạy dỗ cháu cái đúng cái sai.
D. Một người bà xa cách, ít có thời gian dành cho cháu.
17. Khi học về Dấu chấm lửng trong Tiếng Việt lớp 4, một trong những công dụng phổ biến nhất là gì?
A. Dùng để kết thúc một câu hoàn chỉnh.
B. Dùng để đánh dấu sự ngắt quãng trong lời nói hoặc sự kéo dài của một âm thanh.
C. Dùng để biểu thị một câu hỏi.
D. Dùng để liệt kê các sự vật, hiện tượng.
18. Bài Thư gửi bà của nhà văn Gaston Varenne mang đến thông điệp gì về lòng biết ơn và sự trân trọng đối với người thân yêu?
A. Con cái nên tự lập và ít dựa dẫm vào ông bà.
B. Lời cảm ơn chân thành và sự ghi nhớ công lao của bà là điều thiêng liêng.
C. Cuộc sống hiện đại khiến con người quên đi tình thân.
D. Bà chỉ là người chăm sóc, không có nhiều ảnh hưởng đến sự phát triển của cháu.
19. Bài Buổi học thể dục của nhà văn Nguyễn Khải miêu tả không khí lớp học như thế nào?
A. Uể oải, nhàm chán và thiếu sinh khí.
B. Hăng hái, sôi nổi và đầy ắp tiếng cười.
C. Trật tự, nghiêm túc và hơi căng thẳng.
D. Lộn xộn, mất kiểm soát và thiếu tập trung.
20. Trong Bút danh của nhà văn Tô Hoài, tác giả muốn nói lên điều gì về ý nghĩa của việc chọn bút danh?
A. Bút danh chỉ là một cái tên phụ không quan trọng.
B. Bút danh thể hiện cá tính, phong cách và đôi khi là cả tâm tư của người cầm bút.
C. Bút danh là để che giấu thân phận thật của tác giả.
D. Bút danh giúp tác giả nổi tiếng nhanh hơn.
21. Khi học về Biện pháp tu từ nhân hóa trong Tiếng Việt lớp 4, người ta thường dùng để làm gì?
A. Làm cho lời nói thiếu tự nhiên.
B. Diễn tả sự vật, hiện tượng như con người, làm cho chúng trở nên sinh động, gần gũi.
C. Tạo ra sự nhầm lẫn giữa người và vật.
D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về khoa học tự nhiên.
22. Trong Những hạt thóc giống của nhà văn An-đơ-sen, bài học lớn nhất mà cậu bé nhận được là gì?
A. Sự quan trọng của việc chăm sóc cây trồng.
B. Lòng tham lam sẽ dẫn đến hậu quả xấu.
C. Sự trung thực, dũng cảm nhận lỗi và cố gắng sửa chữa là điều quan trọng nhất.
D. Việc không làm gì cả sẽ không bị ai trách phạt.
23. Khi học về Dấu câu trong Tiếng Việt lớp 4, dấu phẩy có chức năng gì quan trọng nhất?
A. Dùng để kết thúc một câu.
B. Dùng để ngăn cách các thành phần trong câu hoặc các câu trong một đoạn văn.
C. Dùng để biểu thị sự ngắt giọng khi đọc.
D. Dùng để đánh dấu lời nói trực tiếp.
24. Trong Cây tre Việt Nam, tác giả Thép Mới đã ví cây tre như người bạn thân thiết của người Việt Nam. Điều này thể hiện điều gì?
A. Cây tre chỉ là một loại cây cảnh.
B. Cây tre gắn bó mật thiết với đời sống và lịch sử dân tộc.
C. Người Việt Nam yêu thích trồng cây tre.
D. Cây tre có nhiều công dụng trang trí.
25. Trong học phần Ngữ pháp Tiếng Việt, khái niệm Từ ghép được hiểu như thế nào?
A. Là từ do hai hoặc nhiều tiếng giống nhau tạo thành.
B. Là từ do hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa phân biệt nhau tạo thành.
C. Là từ do hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa kết hợp với nhau tạo thành một nghĩa mới.
D. Là từ do một tiếng có nghĩa và một tiếng vô nghĩa kết hợp lại.