1. Trong giao tiếp, khi ai đó sử dụng thành ngữ, tục ngữ một cách khéo léo và phù hợp, điều này thể hiện điều gì?
A. Kiến thức ngữ pháp yếu.
B. Sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa và khả năng diễn đạt tinh tế.
C. Chỉ là sự lặp lại câu nói có sẵn.
D. Thiếu sáng tạo trong cách nói.
2. Khi đặt tên cho một nhóm dự án học tập, việc chọn một cái tên vừa gợi được nội dung, vừa có tính sáng tạo và dễ nhớ là thể hiện kỹ năng gì?
A. Kỹ năng đặt tên theo cảm tính.
B. Kỹ năng đặt tên mang tính biểu đạt và gợi nhớ.
C. Kỹ năng đặt tên quá dài dòng.
D. Kỹ năng đặt tên không liên quan.
3. Phân tích câu Chiếc lá vàng rơi xào xạc trên mặt đất. Từ xào xạc có vai trò gì trong câu?
A. Bổ nghĩa cho danh từ lá.
B. Chỉ ra hành động của chiếc lá.
C. Gợi âm thanh của sự vật, tạo hiệu quả gợi tả.
D. Làm chủ ngữ của câu.
4. Việc đọc các tác phẩm văn học nước ngoài được dịch sang Tiếng Việt giúp chúng ta điều gì?
A. Chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng Tiếng Việt.
B. Hiểu thêm về văn hóa, tư tưởng của các dân tộc khác và làm giàu thêm vốn hiểu biết của bản thân.
C. Giúp luyện tập kỹ năng dịch thuật.
D. Tạo cơ hội để học thêm ngôn ngữ gốc của tác phẩm.
5. Một học sinh viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật quê hương, sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình ảnh sống động và cảm xúc chân thành. Theo đánh giá về phong cách ngôn ngữ, đoạn văn này thiên về phương thức biểu đạt nào?
A. Nghị luận.
B. Miêu tả kết hợp biểu cảm.
C. Tự sự.
D. Thuyết minh.
6. Khi phân tích một bài thơ, việc hiểu ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh, âm thanh, màu sắc là bước quan trọng để đạt được mục đích gì?
A. Đếm số dòng thơ.
B. Nắm bắt chủ đề, tư tưởng và cảm xúc của tác phẩm.
C. Nhận biết các loại vần trong bài thơ.
D. Chỉ đơn giản là tìm ra các từ khó.
7. Câu Vẻ đẹp của hoa sen thật tinh khôi và thanh tao. có thể được phân tích là thuộc loại câu nào về chức năng?
A. Câu hỏi.
B. Câu cầu khiến.
C. Câu cảm thán.
D. Câu trần thuật.
8. Khi tham gia hoạt động nhóm, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng ý kiến của người khác, tránh ngắt lời hoặc dùng lời lẽ gay gắt được xem là biểu hiện của kỹ năng giao tiếp nào?
A. Giao tiếp phi ngôn ngữ.
B. Ngôn ngữ thiếu chuẩn mực.
C. Giao tiếp hiệu quả và có văn hóa.
D. Giao tiếp một chiều.
9. Việc đọc một câu chuyện cổ tích thường mang lại cho người đọc những bài học về giá trị đạo đức nào?
A. Chỉ về sự giàu sang.
B. Về lòng nhân ái, sự trung thực, công bằng và chống lại cái ác.
C. Về cách làm giàu nhanh chóng.
D. Về kỹ năng sinh tồn trong rừng.
10. Trong kỹ năng đọc hiểu, việc nhận diện các phép tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa giúp người đọc đạt được mục đích gì?
A. Chỉ đơn thuần làm cho câu văn thêm dài.
B. Tăng khả năng ghi nhớ từ vựng.
C. Hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa biểu đạt, cảm xúc và nghệ thuật của văn bản.
D. Phân biệt các loại dấu câu.
11. Trong giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: email, tin nhắn), việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể giúp ích điều gì?
A. Làm cho văn bản trở nên thiếu nghiêm túc.
B. Truyền tải cảm xúc, sắc thái và ý định của người nói hiệu quả hơn.
C. Thay thế hoàn toàn cho việc dùng từ ngữ.
D. Chỉ dùng cho trẻ em.
12. Trong một bài văn nghị luận, mục đích của việc sử dụng luận điểm rõ ràng và các luận cứ, dẫn chứng xác đáng là gì?
A. Làm cho bài văn dài hơn.
B. Tăng tính thuyết phục cho ý kiến của người viết.
C. Thể hiện vốn từ phong phú.
D. Chứng minh khả năng ghi nhớ thông tin.
13. Trong hoạt động Kể chuyện theo tranh, yếu tố nào là quan trọng nhất để người nghe hình dung được diễn biến câu chuyện?
A. Kể thật nhanh để hết giờ.
B. Mô tả rõ ràng các hành động, bối cảnh và cảm xúc của nhân vật trong tranh.
C. Chỉ đọc lại nội dung có sẵn.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
14. Khi phân tích một bài văn xuôi, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phương thức biểu đạt chính?
A. Biểu cảm.
B. Miêu tả.
C. Tự sự.
D. Chuyển ngữ.
15. Trong ngữ cảnh Tiếng Việt, khi một người sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, sáo rỗng, hoặc quá trang trọng không phù hợp với tình huống giao tiếp thông thường, hành vi này có thể được gọi là gì?
A. Nói năng thiếu mạch lạc.
B. Sử dụng ngôn ngữ quá cầu kỳ, phô trương.
C. Diễn đạt cụt lủn, thiếu ý.
D. Lạm dụng từ ngữ địa phương.
16. Khi viết một đoạn văn diễn tả cảm xúc buồn bã, việc sử dụng các từ ngữ như héo úa, tàn tạ, cô đơn có tác dụng gì?
A. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu.
B. Tăng cường khả năng diễn tả chiều sâu cảm xúc và tạo không khí phù hợp.
C. Chỉ là liệt kê các tính từ.
D. Giúp người đọc không cảm nhận được gì.
17. Việc sử dụng ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong các ngữ cảnh khác nhau đòi hỏi sự điều chỉnh như thế nào?
A. Không cần điều chỉnh, chúng giống nhau hoàn toàn.
B. Cần điều chỉnh về mức độ trang trọng, cấu trúc câu và cách dùng từ cho phù hợp.
C. Chỉ cần chú ý đến ngữ điệu khi nói.
D. Luôn sử dụng từ ngữ phức tạp trong văn viết.
18. Khi viết một bài văn kể chuyện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự hấp dẫn và chân thực cho nhân vật?
A. Sử dụng nhiều tính từ.
B. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
C. Phân tích tâm lí và hành động phù hợp với hoàn cảnh.
D. Đặt tên nhân vật thật kêu.
19. Một bài báo phân tích về tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của giới trẻ, sử dụng số liệu thống kê và dẫn chứng khoa học. Phương thức biểu đạt chủ yếu của bài báo này là gì?
A. Biểu cảm.
B. Tự sự.
C. Miêu tả.
D. Nghị luận (kết hợp thuyết minh).
20. Việc sử dụng phép điệp trong thơ ca có tác dụng gì?
A. Làm cho bài thơ trở nên đơn điệu.
B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu và thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
C. Chỉ là cách lặp lại từ ngữ thừa.
D. Làm giảm giá trị nghệ thuật của bài thơ.
21. Phân tích câu Nó đẹp một cách lạ lùng. Từ lạ lùng trong ngữ cảnh này có vai trò gì?
A. Bổ nghĩa cho danh từ nó.
B. Làm rõ mức độ và sắc thái của vẻ đẹp, tạo ấn tượng đặc biệt.
C. Chỉ ra sự vật được nói đến.
D. Kết nối hai vế câu.
22. Câu Mặt trời là một quả cầu lửa khổng lồ. thuộc loại câu nào về cấu tạo ngữ pháp?
A. Câu ghép.
B. Câu đơn.
C. Câu rút gọn.
D. Câu hỏi tu từ.
23. Khi đọc một đoạn văn có nhiều từ Hán Việt, người đọc cần làm gì để hiểu rõ nghĩa của chúng?
A. Bỏ qua các từ đó và đọc tiếp.
B. Phân tích cấu tạo từ (nếu có thể) hoặc tra từ điển để hiểu nghĩa.
C. Đoán nghĩa dựa trên cảm tính.
D. Chỉ tập trung vào các từ thuần Việt.
24. Khi một người nói lắp hoặc nói ngập ngừng, điều đó có thể ảnh hưởng đến ấn tượng của người nghe về điều gì?
A. Chỉ là lỗi phát âm tạm thời.
B. Sự tự tin và sự mạch lạc trong giao tiếp.
C. Kiến thức chuyên môn của người nói.
D. Khả năng nghe của người nghe.
25. Phân tích câu Cô bé ấy có đôi mắt sáng như sao đêm. Phép tu từ nào đã được sử dụng trong câu này?
A. Ẩn dụ.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.